C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\03 Bieu mau ap dung 03.doc
246
246
Biểu số: 10B/GTVT-HK
Ban hành theo Quyết định
số... QĐ-TTg ngày...
của Thủ tớng Chính phủ
Ngày nhận báo cáo:
ngày 31 tháng 3 năm sau
DOANH THU Và SảN LƯợNG DịCH Vụ
Kỹ THUậT THƯƠNG MạI HàNG KHÔNG
(Năm)
Đơn vị báo cáo:
Bộ Giao thông vận tải
(Cục Hàng không Việt Nam)
Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
Mó
s
n v
tớnh
K
hoch
nm
Thc
hin
nm
Thc hin
so vi cựng
k (%)
A B C 1 2 3
A - Tng doanh thu thun 01 Triu
I. Thu dch v cng hng khụng 02
"
1. Thu phc v hnh khỏch 03 "
2. Thu phc v h/ct cỏnh, sõn 04 "
3. Thu cho thuờ trang thit b chuyờn
ngnh 05 "
4. Thu dch v soi chiu an ninh 06 "
5. Thu cho thuờ mt bng ti nh ga 07 "
6. Thu cho thuờ mt bng qung cỏo 08 "
7. Thu dch v cụng ớch khỏc 09 "
8. Thu dch v khỏc ngoi cụng ớch 10 "
II. Thu dch v qun lý bay
11 Triu
1. Thu iu hnh bay 12 "
2. Thu khỏc ngoi cụng ớch 13 "
- Lp t h thng iu hnh, xõy dng
cụng trỡnh thụng tin chuyờn ngnh 14
"
- Thu qung cỏo 15 "
B - Sn lng dch v
16
1. Hnh khỏch qua cng 17 Khỏch
2. Hng húa qua cng 18 Tn
3. Ct/h cỏnh 19 Chuyn
4. S chuyn bay iu hnh 20 "
5. S km iu hnh 21 1000km
Ngy... thỏng... nm...
Ngi lp biu
Th trng n v
(Ký, h tờn)
(Ký, úng du, h tờn)