Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bảng tính toán thép sàn file excel

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (496.82 KB, 3 trang )

BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN LOẠI BẢN KÊ 4 CẠNH
Cấp bền BT :

4

Rb = 14.5

Kích thước
STT Sơ đồ sàn

1

2

3

4

5

9
9
9
9
9

Cốt thép Ø ≤ 8

1

Rs=Rsc= 225



ξR= 0.618

αR= 0.427

Cốt thép Ø > 8

3

Rs=Rsc= 365

ξR= 0.563

αR= 0.405

Tải trọng

Chiều dày

l1

l2

g

p

h

a


h0

(m)

(m)

(N/m 2 )

(N/m 2 )

(mm)

(mm)

(mm)

20.0

80.0

20.0

80.0

20.0

80.0

20.0


4.00 4.25

4.00 4.00

4.00 4.00

4.00 4.25

4.25 4.25

6300

6300

9730

9550

9760

0

0

0

0

0


100

100

100

100

100

Tỷ số
l2/l1

Hệ số
moment

Tính thép

Moment
(N.m/m)

mmin = 0.10%

TT

αm

ζ


Chọn thép
CH

H.lượng

Ø

aTT

aBT

(cm 2 /m)

mTT (%)

(mm)

(mm)

(mm)

(cm 2 /m)

mBT (%)

As

As

H.lượng


α1 = 0.0189

M1 =

2,022

0.024 0.988

1.14

0.14%

8

442

200

2.51

0.31%

α2 = 0.0169

M2 =

1,805

0.022 0.989


1.01

0.13%

8

496

200

2.51

0.31%

β1 = 0.0440

MI =

-4,715

0.056 0.971

1.66

0.21%

10

472


200

3.93

0.49%

80.0

β2 = 0.0389

MII =

-4,161

0.050 0.974

1.46

0.18%

10

537

200

3.93

0.49%


20.0

80.0

α1 = 0.0179

M1 =

1,804

0.022 0.989

1.01

0.13%

8

496

200

2.51

0.31%

20.0

80.0


α2 = 0.0179

M2 =

1,804

0.022 0.989

1.01

0.13%

8

496

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

β1 = 0.0417

MI =


-4,203

0.050 0.974

1.48

0.18%

10

532

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

β2 = 0.0417

MII =

-4,203

0.050 0.974


1.48

0.18%

10

532

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

α1 = 0.0179

M1 =

2,787

0.033 0.983

1.57

0.20%


8

319

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

α2 = 0.0179

M2 =

2,787

0.033 0.983

1.57

0.20%

8

319


200

2.51

0.31%

20.0

80.0

β1 = 0.0417

MI =

-6,492

0.078 0.959

2.32

0.29%

10

339

200

3.93


0.49%

20.0

80.0

β2 = 0.0417

MII =

-6,492

0.078 0.959

2.32

0.29%

10

339

200

3.93

0.49%

20.0


80.0

α1 = 0.0189

M1 =

3,064

0.037 0.981

1.73

0.22%

8

290

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

α2 = 0.0169


M2 =

2,736

0.033 0.983

1.55

0.19%

8

325

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

β1 = 0.0440

MI =

-7,147


0.086 0.955

2.56

0.32%

10

306

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

β2 = 0.0389

MII =

-6,307

0.076 0.961

2.25


0.28%

10

349

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

α1 = 0.0179

M1 =

3,156

0.038 0.981

1.79

0.22%

8


281

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

α2 = 0.0179

M2 =

3,156

0.038 0.981

1.79

0.22%

8

281

200


2.51

0.31%

20.0

80.0

β1 = 0.0417

MI =

-7,351

0.088 0.954

2.64

0.33%

10

298

200

3.93

0.49%


1.06

1.00

1.00

1.06

1.00


Kích thước
l2
STT Sơ đồ sàn l1
5
4.25 4.25

9

1
6

10

11

12

11


9
9
9
9
9

9

(m)

(m)

4.00 4.25
4.25 4.25

2.85 3.58

4.00 4.00

4.25 4.25

6.00 8.50

Tải trọng
g
9760

(N/m 2 )


6300
6300

7950

9080

11390

11454

p
0

(N/m 2 )

0
0

0

0

0

0

Chiều dày
h
100


(mm)

100
100

100

100

100

150

a

h0

(mm)

(mm)

20.0

80.0

20.0

80.0


20.0

80.0

20.0

80.0

20.0

Tỷ số
l2/l1
1.00

Hệ số
moment

Tính thép

Moment
(N.m/m)

TT

αm

ζ

Chọn thép
TT


BT

CH

H.lượng

Ø

(cm 2 /m)

mTT (%)

(mm)

(mm)

(mm)

(cm 2 /m)

mBT (%)

As

a

a

As


H.lượng

β2 = 0.0417

MII =

-7,351

0.088 0.954

2.64

0.33%

10

298

200

3.93

0.49%

α1 = 0.0179
α2 = 0.0179

M1 =


2,037

0.024 0.988

1.15

0.14%

8

439

200

2.51

0.31%

M2 =

2,037

0.024 0.988

1.15

0.14%

8


439

200

2.51

0.31%

MI =

-4,745

0.057 0.971

1.67

0.21%

10

469

200

3.93

0.49%

80.0


β1 = 0.0417
β2 = 0.0417

MII =

-4,745

0.057 0.971

1.67

0.21%

10

469

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

α1 = 0.0207

M1 =


1,677

0.020 0.990

0.94

0.12%

8

534

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

α2 = 0.0132

M2 =

1,070

0.013 0.994


0.80

0.10%

8

628

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

β1 = 0.0473

MI =

-3,833

0.046 0.977

1.34

0.17%


10

584

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

β2 = 0.0301

MII =

-2,439

0.029 0.985

0.85

0.11%

10

926


200

3.93

0.49%

20.0

80.0

α1 = 0.0179

M1 =

2,601

0.031 0.984

1.47

0.18%

8

342

200

2.51


0.31%

20.0

80.0

α2 = 0.0179

M2 =

2,601

0.031 0.984

1.47

0.18%

8

342

200

2.51

0.31%

20.0


80.0

β1 = 0.0417

MI =

-6,058

0.073 0.962

2.16

0.27%

10

364

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

β2 = 0.0417


MII =

-6,058

0.073 0.962

2.16

0.27%

10

364

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

α1 = 0.0179

M1 =

3,683


0.044 0.977

2.09

0.26%

8

240

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

α2 = 0.0179

M2 =

3,683

0.044 0.977

2.09


0.26%

8

240

200

2.51

0.31%

20.0

80.0

β1 = 0.0417

MI =

-8,579

0.103 0.946

3.11

0.39%

10


253

200

3.93

0.49%

20.0

80.0

β2 = 0.0417

MII =

-8,579

0.103 0.946

3.11

0.39%

10

253

200


3.93

0.49%

20.0

130.0

α1 = 0.0210

M1 =

12,248

0.056 0.971

5.98

0.46%

10

131

120

6.54

0.50%


28.0

122.0

α2 = 0.0105

M2 =

6,114

0.031 0.984

2.26

0.19%

6

125

120

2.36

0.19%

20.0

130.0


β1 = 0.0472

MI = -27,553

0.125 0.933

2.00

0.15%

10

393

200

3.93

0.30%

1.06
1.00

1.25

1.00

1.00


1.42


Kích thước
l2
STT Sơ đồ sàn l1
11
6.00 8.50

9

1

9

(m)

(m)

4.00 4.25

Tải trọng
g
11454
2

(N/m )

6300


p
02

(N/m )

0

Chiều dày
h
150

(mm)

100

a

h0

(mm)

(mm)

20.0

130.0

Tỷ số
l2/l1
1.42


Hệ số
moment

(N.m/m)

β2 = 0.0234
1.06

Tính thép

Moment

MII = -13,689

TT

αm

ζ

0.062 0.968

Chọn thép
TT

BT

CH


H.lượng

Ø

(cm 2 /m)

mTT (%)

(mm)

(mm)

(mm)

(cm 2 /m)

mBT (%)

4.83

0.37%

8

104

100

5.03


0.39%

As

a

a

As

H.lượng



×