Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Mẫu dự toán móng công trình file excel

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (572.36 KB, 1 trang )

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : Móng
Mã số
Đơn giá

Tên cơng tác / Diễn giải khối lượng

HM

Móng

1

AB.11422

m3

2.7303

57,547.

0.

157,120.6

0.

2

AB.11442



m3

33.4067

37,879.

0.

1,265,412.4

0.

3

AB.11522

m3

0.847

34,237.

0.

28,998.7

0.

4


AG.11114

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu
>1m, đất cấp II
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu
>1m, đất cấp II
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m,sâu <=2m, đất cấp II
SX bêtông cọc, cột đúc sẵn đá 1x2 M250

m3

21.9376

10,467,328.4

1,462,184.9

551,972.

5

TT

-Ép thử cọc

cọc

0.


0.

0.

6

AC.25223

56,963,464.7

2,045,911.1

11,863,031.5

7

AA.21241

ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m,
đất cấp II
Phá dỡ bê tông cột

8

AB.13112

9

STT


Đơn vị Khối lượng

100m

Vật liệu

477,141.

Đơn giá
Nhân công Máy T.C

66,652.

25,161.

2,000.
3.276 17,388,115.

624,515. 3,621,194.

Thành tiền
Nhân công

Vật liệu

Máy thi cơng

m3


0.45

217,069.

0.

97,681.1

0.

Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt K = 0,90

m3

24.6567

24,403.

0.

601,697.5

0.

AB.13411

Đắp cát nền móng cơng trình

m3


21.5325

49,776.

16,390.

1,071,801.7

352,917.7

0.

10

AF.11112

Bê tơng lót móng rộng <=250cm đá 4x6 M150

m3

1.3425

348,368.

51,719.

17,260.

467,684.


69,432.8

23,171.6

11

AF.11122

Bê tơng lót móng rộng > 250cm đá 4x6 M150

m3

0.769

348,368.

42,978.

17,260.

267,895.

33,050.1

13,272.9

12

AF.11213


Bê tơng móng rộng <=250cm đá 1x2 M200

m3

7.7375

435,744.

59,732.

17,783.

3,371,569.2

462,176.4

137,596.

13

AF.12312

Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M150

m3

18.3918

388,846.


140,503.

33,969.

7,151,577.9

2,584,103.1

624,751.1

14

AF.12213

m3

1.998

484,920.

177,602.

22,874.

968,870.2

354,848.8

45,702.3


15

AF.12223

m3

4.076

484,920.

190,231.

33,969.

1,976,533.9

775,381.6

138,457.6

16

AF.11313

Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=4m đá 1x2
M200
Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2
M200
Bê tông nền đá 1x2 M200


m3

7.28

437,867.

57,547.

17,260.

3,187,671.8

418,942.2

125,652.8

17

AF.12513

Bê tông sàn mái đá 1x2 M200

m3

13.194

435,744.

97,878.


28,878.

5,749,206.3

1,291,402.3

381,016.3

18

AF.12613

m3

4.4734

435,744.

149,975.

28,878.

1,949,257.2

670,898.2

129,182.8

19


AG.11413

Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
nước, tấm đan, ô văng đá 1x2 M200
SX bêtông tấm đan, mái hắt, lanh tô ... đúc sẵn
đá 1x2 M200

m3

1.3225

429,329.

93,605.

12,804.

567,787.6

123,792.6

16,933.3

1

Hệ số điều chỉnh
V.L
N.C Máy




×