Tải bản đầy đủ (.pdf) (119 trang)

Phân tích số liệu định tính nhiều chiều

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (972.58 KB, 119 trang )

ðẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ðẠI HỌC BÁCH KHOA

NGƠ THÁI HƯNG

PHÂN TÍCH SỐ LIỆU ðỊNH TÍNH NHIỀU CHIỀU
Chun ngành: TỐN ỨNG DỤNG

LUẬN VĂN THẠC SĨ

TP.HỒ CHÍ MINH , 7- 2009


ðẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ðẠI HỌC BÁCH KHOA

NGƠ THÁI HƯNG

PHÂN TÍCH SỐ LIỆU ðỊNH TÍNH NHIỀU CHIỀU
Chun ngành: TỐN ỨNG DỤNG

LUẬN VĂN THẠC SĨ

TP.HỒ CHÍ MINH , 7- 2009


CƠNG TRÌNH ðƯỢC HỒN THÀNH TẠI
TRƯỜNG ðẠI HỌC BÁCH KHOA
ðẠI HỌC QUỐC GIA TP HỒ CHÍ MINH

Cán bộ hướng dẫn khoa học: TS. Tô Anh Dũng


……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………

Cán bộ chấm nhận xét 1:
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………

Cán bộ chấm nhận xét 2:
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………

Luận văn thạc sĩ ñược bảo vệ tại HỘI ðỒNG CHẤM BẢO VỆ LUẬN VĂN THẠC SĨ

TRƯỜNG ðẠI HỌC BÁCH KHOA, ngày 29 tháng 08 năm 2009


TRƯỜNG ðẠI HỌC BÁCH KHOA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ðÀO TẠO SðH

ðộc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Tp. HCM ngày 03 tháng 8 năm 2009

NHIỆM VỤ LUẬN VĂN THẠC SĨ
Họ và tên học viên: Ngô Thái Hưng

Phái: Nam

Ngày, tháng, năm sinh: 03/01/1983

Nơi sinh: Khánh Hòa

Chuyên ngành: Tốn Ứng Dụng

MSHV: 02407158

I – TÊN ðỀ TÀI:
PHÂN TÍCH SỐ LIỆU ðỊNH temTotal
Correlation

10.0909
10.0000
10.0967
9.7466


3.2378
2.8915
3.0178
3.3407

Item-total Statistics

V31
V32
V33
V34

Alpha
if Item
Deleted

.4950
.5905
.5250
.4335

.6694
.6101
.6515
.7039

Reliability Coefficients
N of Cases =
Alpha =


517.0

1.
2.
3.

4

.7218

R E L I A B I L I T Y
1.
2.
3.

N of Items =

V38
V39
V40

-

S C A L E

(A L P H A)

Co so vat chat nha truong dap ung tot nh
Phong may tinh dap ung tot nhu cau thuc

Co so vat chat thu vien tot

V38
V39
V40

Statistics for
SCALE

A N A L Y S I S

Mean
9.3056

Mean

Std Dev

Cases

3.1567
3.1141
3.0348

1.0099
1.0099
.9739

517.0
517.0

517.0

Variance
5.4103

Std Dev
2.3260

N of
Variables
3


102

Item-total Statistics

V38
V39
V40

Scale
Mean
if Item
Deleted

Scale
Variance
if Item
Deleted


6.1489
6.1915
6.2708

2.8983
2.6629
2.8374

Corrected
ItemTotal
Correlation

Alpha
if Item
Deleted

.4339
.5241
.4952

.6418
.5216
.5621

Reliability Coefficients
N of Cases =
Alpha =

517.0


N of Items =

3

.6715

Rút trích thành phần chính (nhân tố) sự hài lòng của sinh viên
Descriptive Statistics
Mean
Hoc tai truong DH TC-Marketing hon nhung gi toi mong doi
Truong DH TC-Marketing giong nhu truong DH ly tuong ma
toi hang mong doi
Toi hai long khi hoc tai truong DH TC Marketing

Std. Deviation

Analysis N

3.06

.741

517

2.91

.760

517


3.35

.763

517

Correlation Matrix

Hoc tai truong DH
TC-Marketing hon
nhung gi toi mong
doi
Correlation

Truong DH TCMarketing giong nhu
truong DH ly tuong ma
toi hang mong doi

Toi hai long khi hoc tai
truong DH TC Marketing

Hoc tai truong DH
TC-Marketing hon
nhung gi toi mong doi

1.000

.687


.624

Truong DH TCMarketing giong nhu
truong DH ly tuong
ma toi hang mong doi

.687

1.000

.630

Toi hai long khi hoc
tai truong DH TC
Marketing

.624

.630

1.000


103

KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Bartlett's Test of
Sphericity


.726

Approx. Chi-Square

651.383

df

3

Sig.

.000

Total Variance Explained
Component

1

Total
2.295

2

.392

Initial Eigenvalues
% of
Variance
Cumulative %

76.492
76.492
13.080

Extraction Sums of Squared Loadings
% of
Total
Variance
Cumulative %
2.295
76.492
76.492

89.571

3

.313
10.429
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrix(a)
Component
1
Hoc tai truong DH TC-Marketing hon nhung gi toi mong doi

.882

Truong DH TC-Marketing giong nhu truong DH ly tuong ma toi hang mong doi


.885

Toi hai long khi hoc tai truong DH TC Marketing

.856

Extraction Method: Principal Component Analysis.
a 1 components extracted.

KIỂM ðỊNH THANG ðO LƯỜNG SỰ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN
R E L I A B I L I T Y
1.
2.
3.

1.
2.
3.

V52
V53
V54

-

S C A L E

(A L P H A)

Hoc tai truong DH TC-Marketing hon nhung

Truong DH TC-Marketing giong nhu truong
Toi hai long khi hoc tai truong DH TC Ma

V52
V53
V54

Statistics for
SCALE

A N A L Y S I S

Mean
9.3288

Mean

Std Dev

Cases

3.0600
2.9149
3.3540

.7408
.7603
.7628

517.0

517.0
517.0

Variance
3.9188

Std Dev
1.9796

N of
Variables
3


104

Item-total Statistics

V52
V53
V54

Scale
Mean
if Item
Deleted

Scale
Variance
if Item

Deleted

6.2689
6.4139
5.9749

1.8908
1.8361
1.9005

Corrected
ItemTotal
Correlation

Alpha
if Item
Deleted

.7262
.7303
.6830

.7731
.7685
.8143

Reliability Coefficients
N of Cases =
Alpha =


517.0

N of Items =

3

.8460

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY
A-GIÁ TRỊ DỊCH VỤ
Coefficients(a)
Unstandardized
Coefficients

Model

1

Standardized
Coefficients

B
3.221

Std. Error
.022

UOC MUON

.154


.022

XA HOI

.075

.022

CAM XUC

.049

CHUC NANG

.164

TRI THUC

.031

(Constant)

t

Sig.

Beta
147.413


.000

.280

7.063

.000

.136

3.434

.001

.022

.089

2.255

.025

.022

.298

7.519

.000


.022

.056

1.417

.157

HINH ANH

.014
.022
.025
.625
.532
a Dependent Variable: Danh gia chung ve gia tri dich vu dao tao cua truong DH-TC Markeitng

B- CHẤT LƯỢNG ðÀO TẠO
Coefficients(a)
Unstandardized
Coefficients

Model

1

Standardized
Coefficients

(Constant)


B
3.458

Std. Error
.023

PHUC VU

.177

.023

DAO TAO

.206

.023

t

Sig.

Beta
148.414

.000

.297


7.607

.000

.344

8.823

.000

.066
.023
.110
2.823
a Dependent Variable: Danh gia chung chat luong dao tao cua DH-TC Marketing

.005

VAT CHAT


105

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CFA VÀ HỒI QUY
MƠ HÌNH ðỀ NGHỊ
The model is recursive.
Sample size = 517
Chi-square = 149.006
Degrees of freedom = 52
Probability level = .000

Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)

HAI LONG <--- CHAT LUONG DV
HAI LONG <--- GIA TRI DV
F2
<--- GIA TRI DV
F4
<--- GIA TRI DV
F5
<--- GIA TRI DV
F3
<--- GIA TRI DV
F6
<--- GIA TRI DV
F1
<--- GIA TRI DV
G2
<--- CHAT LUONG DV
G3
<--- CHAT LUONG DV
G1
<--- CHAT LUONG DV
v52
<--- HAI LONG
v53
<--- HAI LONG
v54
<--- HAI LONG


Estimate
.880
-.117
.881
1.327
.599
1.149
.738
1.000
.693
1.000
1.040
1.000
1.039
.956

S.E.
.083
.080
.104
.129
.095
.113
.108

C.R.
10.610
-1.466
8.500
10.327

6.298
10.149
6.826

P
***
.143
***
***
***
***
***

.066

10.543

***

.086

12.085

***

.054
.053

19.322
17.935


***
***

Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)

HAI LONG <--HAI LONG <--F2
<--F4
<--F5
<--F3
<--F6
<--F1
<--G2
<--G3
<--G1
<--v52
<--v53
<---

CHAT LUONG DV
GIA TRI DV
GIA TRI DV
GIA TRI DV
GIA TRI DV
GIA TRI DV
GIA TRI DV
GIA TRI DV
CHAT LUONG DV
CHAT LUONG DV
CHAT LUONG DV

HAI LONG
HAI LONG

Estimate
.691
-.068
.482
.642
.340
.620
.372
.668
.590
.619
.836
.822
.832

Label


106

v54

Estimate
.764

<--- HAI LONG


Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model)

CHAT LUONG DV
GIA TRI DV
HAI LONG
v54
v53
v52
G1
G2
G3
F3
F6
F5
F4
F2
F1

Estimate
.000
.000
.481
.584
.693
.676
.699
.348
.383
.385
.138

.116
.412
.232
.446

Model Fit Summary
CMIN

Model
Default model
Saturated model
Independence model

NPAR
26
78
12

CMIN
149.006
.000
1740.195

DF
52
0
66

P
.000


CMIN/DF
2.865

.000

26.367

RMR, GFI

Model
Default model
Saturated model
Independence model

RMR
.027
.000
.117

GFI
.953
1.000
.561

AGFI
.930

PGFI
.636


.481

.475

NFI
Delta1
.914
1.000
.000

RFI
rho1
.891

IFI
Delta2
.943
1.000
.000

TLI
rho2
.926

Baseline Comparisons

Model
Default model
Saturated model

Independence model

.000

Parsimony-Adjusted Measures

Model

PRATIO

PNFI

PCFI

.000

CFI
.942
1.000
.000


107

Model
Default model
Saturated model
Independence model

PRATIO

.788
.000
1.000

PNFI
.720
.000
.000

PCFI
.742
.000
.000

NCP
97.006
.000
1674.195

LO 90
64.277
.000
1541.914

NCP

Model
Default model
Saturated model
Independence model


HI 90
137.380
.000
1813.852

FMIN

Model
Default model
Saturated model
Independence model

FMIN
.289
.000
3.372

F0
.188
.000
3.245

LO 90
.125
.000
2.988

HI 90
.266

.000
3.515

RMSEA

Model
Default model
Independence model

RMSEA
.060
.222

LO 90
.049
.213

HI 90
.072
.231

AIC
201.006
156.000
1764.195

BCC
202.350
160.032
1764.816


PCLOSE
.067
.000

AIC

Model
Default model
Saturated model
Independence model

BIC
311.455
487.347
1815.172

ECVI

Model
Default model
Saturated model
Independence model

ECVI
.390
.302
3.419

LO 90

.326
.302
3.163

HI 90
.468
.302
3.690

HOELTER

Model
Default model
Independence model
Minimization:
.047
Miscellaneous: .344
Bootstrap:
.000
Total:
.391

HOELTER
.05
242
26

HOELTER
.01
273

29

MECVI
.392
.310
3.420

CAIC
337.455
565.347
1827.172


108

LÝ LỊCH TRÍCH NGANG
Họ và tên: NGƠ THÁI HƯNG
Ngày, tháng, năm sinh: 03 – 01 – 1983

Nơi sinh: Khánh Hòa

ðịa chỉ liên lạc: 1/30 Ấp Hưng Lân, Bà ðiểm Hóc Mơn Tp. HCM
Q TRÌNH ðÀO TẠO:
2002 – 2006: ðại học Hùng Vương
Ngành: Toán – tin ứng dụng
2007 – 2009: ðại học Bách Khoa Tp. HCM
Cao học toán
Ngành Toán ứng dụng

QUÁ TRÌNH CƠNG TÁC:

2006 – 2008: nhân viên IT, Cơng ty KPMG
2008 – nay : giảng viên Tốn, ðH Tài chính – Marketing



×