Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Chương I: Thiết kế lan can - lề bộ hành

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.71 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>THI T K K THU T</b>

<b>Ế</b>

<b>Ế Ỹ</b>

<b>Ậ</b>



<b>CH</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG I</b>

<b>: THI T K LAN CAN – L B HNH</b>

<b>Ế</b>

<b>Ế</b>

<b>Ề Ộ</b>


<i>Các n i dung s th c hi nộ</i> <i>ẽ ự</i> <i>ệ</i> <i>:</i>


I. Thi t k tính tốn kh năng ch u l c c a thanh lan can và tay v n.ế ế ả ị ự ủ ị
II. Thi t k tính tốn l b hnhế ế ề ộ


III. Thi t k tính toán kh năng ch u l c va xe c a bó v a.ế ế ả ị ự ủ ỉ
<b>I. THI T K TÍNH TỐN LAN CANẾ</b> <b>Ế</b> <b>:</b>


<b>1. </b><i><b>V t li u thi t k</b><b>ậ ệ</b></i> <i><b>ế ế</b></i><b>:</b>


Thi t k lan can dành cho ngế ế ười đi b trên c u độ ầ ường ôtô. M c đích lan can là đ mụ ả
b o an toàn cho ngả ười đi trên l ngề ười đi trên c u.ở ầ


M c đ an toàn lan can thi t k theo tiêu chu n L3 – c p 3 dùng cho h u h t cácứ ộ ế ế ẩ ấ ầ ế
đường cao t c có c xe t i và xe n ng. ố ả ả ặ


<b>2. C u t o lan can, tay v n:ấ ạ</b> <b>ị</b>


<i><b>Hình I.1: C u t o lan can</b></i>

<i><b>ấ ạ</b></i>


<b>3. TÍNH TOÁN LAN CAN:</b>


<b>3.1 </b><i><b>C u t o chung thanh lan can</b><b>ấ ạ</b></i> <i><b>:</b></i>


Ta ch n thanh tay v n và tr lan can làm b ng v t li u thép AIIọ ị ụ ằ ậ ệ
Ti t di n 2 thanh tay v n là thép ng có b dày 5mmế ệ ị ố ề


Thép ng l n đố ớ ược đ t trên v i kích thặ ở ớ ước :



110


11


0


5
100


5


10


0


5


<b>ng tay v n trên</b>


<b>Ố</b> <b>ị</b>


Đường kính ngồi : D = 110 mm
Đường kính trong : d = 100 mm
Thép ng nh đố ỏ ược đ t dặ ở ướ ới v i kích thước:


90 5


80
5



90


5


80


5


<b>ng tay v n d</b> <b>i</b>


<b>Ố</b> <b>ị</b> <b>ướ</b>


Đường kính ngồi : D = 70 mm
Đường kính trong : d = 60 mm


Vì t i tr ng bên ngoài tác d ng lên hai thanh lan can đả ọ ụ ược qui ước là nh nhauư
nên ta s ti n hành ki m toán cho thanh có ti t di n nh là thanh phía dẽ ế ể ế ệ ỏ ưới.


<b>3.2/. </b><i><b>T i tr ng tác d ng lên thanh lan can :</b><b>ả</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ụ</b></i>


 T nh t i :ỉ ả


Tr ng lọ ượng b n thân :ả


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

 Ho t t i :ạ ả


Ho t t i tính tốn cho lan can ngạ ả ười đi b độ ược qui ước là m t t i tr ngộ ả ọ
phân b đ u Wố ề i = 0,37 N/mm đ t theo c hai phặ ả ương đ ng và ngang( i làứ
phương c a t i tr ng tác d ng ) và t i tr ng t p trung Pủ ả ọ ụ ả ọ ậ i = 890 N đ t t i v tríặ ạ ị
nguy hi m nh t theo b t kì phể ấ ấ ương nào.



Vì thanh lan can làm b ng ng thép tròn nên kh năng ch u t i tr ng tácằ ố ả ị ả ọ
d ng theo m i phụ ọ ương là nh nhau. ư


Đ đ n gi n hoá trong tính tốn ta có th mơ hình lan can là nh p đ n gi n,ể ơ ả ể ị ơ ả
chi u dài nh p là 1985mm và ch u t i tr ng tác d ng quy v m t phề ị ị ả ọ ụ ề ộ ương v i đớ ộ
l n t i tr ng đã nhân v i h s t i tr ng nh sau:ớ ả ọ ớ ệ ố ả ọ ư


Trong đó Wd được tính g m ho t t i và tĩnh t i.ồ ạ ả ả
<b>3.3./. </b><i><b>N i l c trong thanh lan can</b><b>ộ ự</b></i> <b> : </b>


S đ tính tốn: ơ ồ


- Momen l n nh t trong thanh lan can:ớ ấ
<b>3.4./. </b><i><b>Momen kháng u n c a thanh lan can :</b><b>ố</b></i> <i><b>ủ</b></i>


S c kháng u n c a thanh lan can:ứ ố ủ
Do đó:


= 269,1764.104<sub> Nmm</sub>


V y : .Lan can tho đi u ki n ch u u n ậ ả ề ệ ị ố
<b>4./ THI T K TR LAN CAN Ế</b> <b>Ế</b> <b>Ụ</b>


<b>4.1</b>


<b> </b><i><b>/ S đ c u t o tr lan can:</b><b>ơ ồ ấ ạ</b></i> <i><b>ụ</b></i> <b> </b>


5
7


3
5
0
3
5
0
7
5
7


Ống thép liên kết Þ 100
Dày 3mm


Đường hàn 4mm


R57


Đường hàn góc h = 4mm


Đường hàn 4mm
Ống thép liên kết Þ 64


Dày 3mm


R5500


Tấm thép T1
757x152x5
97
70


3
3
0
R50
R35
Dày 4mm
R2200
R57
R5600


Tấm thép T2
1510x152x5
152 160
7
6
1
<b>4.2</b>


<b> </b><i><b>./.S đ tính tốn và ngo i l c tác d ng:</b><b>ơ ồ</b></i> <i><b>ạ ự</b></i> <i><b>ụ</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>S đ tính tốn tr lan canơ ồ</b> <b>ụ</b>


Trong đó: P = 890N, l c t p trung tác d ng trên đ nh tr lan can, theo phự ậ ụ ỉ ụ ương b t kỳ.ấ
W = 0,37 N/mm, l c phân b tác d ng trên thanh tay v n theo c 2 phự ố ụ ị ả ương.


 Tĩnh t i:ả


- Tr ng lọ ượng b n thân c a 1 tr lan can: ả ủ ụ


- Tr ng lọ ượng 2 thanh tay v n tính trên 1985m chi u dài: ị ề



 Ho t t i :ạ ả
-
-


S đ l c tác d ng nh hình v .ơ ồ ự ụ ư ẽ
<b>4.3./ . </b><i><b>N i l c t i chân c a tr :</b><b>ộ ự ạ</b></i> <i><b>ủ</b></i> <i><b>ụ</b></i>


- L c nén d c tr c :ự ọ ụ


- Momen u n :ố


- L c c t :ự ắ


<i><b>4.4./.Đ t tr ng hình h c ti t di n nh nh t</b><b>ặ</b></i> <i><b>ư</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ỏ</b></i> <i><b>ấ</b><b> </b></i>


Ta s ki m toán cho ti t di n nh nh t trên tr lan can ẽ ể ế ệ ỏ ấ ụ
S đ ti t di n nh nh t tr lan can<b>ơ ồ ế</b> <b>ệ</b> <b>ỏ</b> <b>ấ</b> <b>ụ</b>


Di n tích c a ti t di n ệ ủ ế ệ


Momen quán tính c a ti t di n đ i tr c x-xủ ế ệ ố ụ
Bán kính qn tính


<i><b>4.5./.Ki m tốn s c ch u nén c a tr lan can:</b><b>ể</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>ị</b></i> <i><b>ủ</b></i> <i><b>ụ</b></i>
Đ m nh :ộ ả


là giá tr đ m nh 1/r tị ộ ả ương ng v i ng su t t i h n đàn h i c c đ i Fứ ớ ứ ấ ớ ạ ồ ự ạ cr =
0,5Fy :



> = 29,6


Do đó c t n đ nh không b o n.ộ ổ ị ị ằ
ng su t cho phép c a c t :


Ứ ấ ủ ộ


ng su t làm vi c th c t c a c t :
Ứ ấ ệ ự ế ủ ộ


<


Ti t di n đ m b o an toàn v ch u l cế ệ ả ả ề ị ự


<i><b>4.6./.Ki m toán s c ch u nh c a bulông chân tr :</b><b>ể</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>ị</b></i> <i><b>ổ ủ</b></i> <i><b>ụ</b></i>
<b>S đ bu lông liên k t tr lan canơ ồ</b> <b>ế</b> <b>ụ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

L c nh tác d ng vào 1 bulông:ự ổ ụ


Cân b ng momen quanh 1 hàng bulông th 1 ta cóằ ứ
L c c t tác d ng m t bulông :ự ắ ụ ộ


S c kháng c t c a bulơng :ứ ắ ủ
Trong đó :


: Di n tích bulơng theo đệ ường kính danh đ nh ị
: Cường đ ch u kéo nh nh t c a bulôngộ ị ỏ ấ ủ
: S m t ph ng c t cho bulôngố ặ ẳ ắ


V y :ậ



Ta có Rn = 63382,78 N > Pu-1 = 1032 N. V y Bulông đ kh năng ch u c t.ậ ủ ả ị ắ
S c kháng kéo c a bulông ch u c t và nh đ ng th i:ứ ủ ị ắ ổ ồ ờ


Ta có :


=> S c kháng kéo c a Bulơng đứ ủ ược tính theo cơng th c :ứ
> P = 10641,56 N


V y Bulông th a đi u ki n ch u kéo.ậ ỏ ề ệ ị
<b>II. THI T K TÍNH TỐN L B HÀNH:Ế</b> <b>Ế</b> <b>Ề Ộ</b>
<b>1. V t li u thi t kậ ệ</b> <b>ế ế:</b>


L ngề ười đi được thi t k r ng 1.0m, b trí đ i x ng qua tim c u, b ng BTCT đế ế ộ ố ố ứ ầ ằ ổ
t i ch , cạ ổ ường đ ch u nén c a BT sau 28 ngày là 28MPa.ộ ị ủ


C t thép s d ng lo i thép tròn tr n CI, có ;ố ử ụ ạ ơ
<b>2. S đ tính l ngơ ồ</b> <b>ề</b> <b>ười đi:</b>


L ngề ười đi được mơ hình là m t d m gi n đ n, chi u dài tính tốn , xét trên m tộ ầ ả ơ ề ộ
đ n v chi u dài theo phơ ị ề ương d c c uọ ầ


<b>3. T i tr ng tác d ngả</b> <b>ọ</b> <b>ụ</b> <b>:</b>


- T i tr ng ngả ọ ười phân b đ u:ố ề
- Tr ng lọ ượng b n thân bêtông :ả


DC2 = 1000 x 100 x 0.25 x 10-4 = 2.5 N/mm
T h p t i tr ng :ổ ợ ả ọ



Momen u n l n nh t t i m t c t gi a nh p:ố ớ ấ ạ ặ ắ ữ ị


<i><b>Hình II.1: S đ tính l b hành</b><b>ơ ồ</b></i> <i><b>ề ộ</b></i>
<b>4. Tính tốn c t thépố</b> <b>:</b>


Th c hi n bài toán ki m tra cự ệ ể ường đ , xác đ nh l i kh năng ch u l c c a ti t di nộ ị ạ ả ị ự ủ ế ệ
hình ch nh t đ t c t đ n.ữ ậ ặ ố ơ


Ti t di n tính tốn cho b n m t l ngế ệ ả ặ ề ười là hình ch nh t có kích thữ ậ ước: h x b
=100x 1000 mm ch u mômen u n Mị ố u nh trên:ư


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

- Ch n kho ng cách t tr ng tâm c t thép đ n mép ngồi bê tơng: a’ = 25mmọ ả ừ ọ ố ế
- Kho ng cách t mép BT ch u nén đ n tr ng tâm c t thép ch u kéo: ả ừ ị ế ọ ố ị


ds = h – a’ = 100 – 25 = 75 mm


- Xác đ nh chi u cao vùng nén a:ị ề
a = ds - 75 -


- B n l b hành có 28 MPa< f'ả ề ộ c = 30 Mpa < 56 Mpa


- Xác đ nh kho ng cách t th ch u nén đ n tr c trung hoà c:ị ả ừ ớ ị ế ụ
c = = => = < 0,45


- Xác đ nh trị ường h p phá ho i cho bài toán c t đ n:ợ ạ ố ơ


0.01 < 0,45 bài toán thu c trộ ường h p phá ho i d oợ ạ ẻ
- Xác đ nh di n tích c t thép:ị ệ ố


As = =



- Ki m tra hàm lể ượng c t thép t i thi u:ố ố ể


Asmin = 0.03.b.h.= 0.03.1000.75.= 241 mm2


- Ch n 5ọ φ10 a200, 1000 mm có 5 thanh thép (di n tích Aệ s = 392,5 mm2) và theo
phương d c l b hành b trí 5ọ ề ộ ố φ8 a200, có di n tích Aệ s = 251,2 mm2


V i : , nên l y h s ớ ấ ệ ố
Xét t s : ỉ ố


, do đó ti t di n thu c trế ệ ộ ường h p phá ho i d o.ợ ạ ẻ
Kh năng ch u l c c a ti t di n ch u u n:ả ị ự ủ ế ệ ị ố


Đi u ki n an toàn v kh năng ch u l c:ề ệ ề ả ị ự
( tho mãn)ả


<b>III. TÍNH TỐN KH NĂNG CH U L C VA XE C A BÓ V AẢ</b> <b>Ị</b> <b>Ự</b> <b>Ủ</b> <b>Ỉ</b> <b>:</b>
<b>1. S c kháng c a bó v a đ i v i tr c th ng đ ng:ứ</b> <b>ủ</b> <b>ỉ</b> <b>ố ớ</b> <b>ụ</b> <b>ẳ</b> <b>ứ</b>


- Ta ti n hành ki m tra kh năng ch u l c c a bó v a d ng tế ể ả ị ự ủ ỉ ạ ường nh sau:ư
+ S đ tính tốn c a lan can d ng tơ ồ ủ ạ ường là s đ d oơ ồ ẻ


+ Ch n c p lan can là c p 3 dùng cho c u có xe t i ọ ấ ấ ầ ả


<i>B ng 2.1: L c tác d ng vào lan canả</i> <i>ự</i> <i>ụ</i>


Phương l c tác d ngự ụ L c tác d ng (KN)ự ụ Chi u dài l c tác<sub>d ng(mm)</sub>ề<sub>ụ</sub> ự
Phương m m ngangằ Ft = 240 Lt = 1070
Phương th ng đ ngẳ ứ FV = 80 LV = 5500


Phương d c c uọ ầ FL = 80 LL = 1070
+ Bi u th c ki m toán cể ứ ể ường đ c a lan can có d ngộ ủ ạ


Khi xe va vào gi a tữ ường:
Khi xe va vào đ u tầ ường:
Trong đó:


: s c kháng c a lan can ứ ủ


: s c kháng mômen trên m t đ n v chi u dài đ i v i tr c th ng đ ngứ ộ ơ ị ề ố ớ ụ ẳ ứ
: s c kháng mômen trên m t đ n v chi u dài đ i v i tr c n m ngangứ ộ ơ ị ề ố ớ ụ ằ
: s c kháng c a d m đ nhứ ủ ầ ỉ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

- Xác đ nh chi u cao vùng nén: ị ề


- Kho ng cách t th ch u nén đ n tr c trung hoàả ừ ớ ị ế ụ
- Xác đ nh trị ừơng h p phá ho i c a ti t di nợ ạ ủ ế ệ


Ti t di n thu c trế ệ ộ ường h p phá ho i d oợ ạ ẻ


- S c kháng u n c t thép ngang trên tồn b chi u cao bó v a:ứ ố ố ộ ề ỉ
- Ki m tra lể ượng c t thép t i thi u:ố ố ể


V y tho m n đi u ki n c t thép nh nh tậ ả ả ề ệ ố ỏ ấ


<i><b>2.3.3.</b><b>Chi u dài đ</b><b>ề</b></i> <i><b>ườ</b><b>ng ch y: </b><b>ả</b></i>


Chi u cao bó v a: H=300 mm, vì khơng b trí d m đ nh nên ề ỉ ố ầ ỉ
* V i trớ ường h p xe va vào gi a tợ ữ ường:



- Chi u dài đề ường ch y:ả
- S c kháng c a tứ ủ ường:
.v y tho mãnậ ả


* V i trớ ường h p xe va vào đ u tợ ầ ường:
- S c kháng c a tứ ủ ường:


Tho mãnả


<b>3. Tính tốn ch ng c t cho lan can t i m t c t ti p xúc v i B n m t c uố</b> <b>ắ</b> <b>ạ</b> <b>ặ ắ</b> <b>ế</b> <b>ớ</b> <b>ả</b> <b>ặ ầ</b> <b>:</b>
S truy n l c gi a lan can và b n m t c u :ự ề ự ữ ả ặ ầ


Gi thi t s c kháng danh đ nh Rả ế ứ ị W phát tri n theo góc nghiêng 1 : 1 b t đ u t Lể ắ ầ ừ c.
L c c t t i chân tự ắ ạ ường do va ch m xe c Vạ ộ CT tr thành l c kéo T trên m t đ n vở ự ộ ơ ị
chi u dài b n h ng :ề ả ẫ


(13.7.3.5.2-1)


S c kháng c t danh đ nh Vứ ắ ị n c a m t ti p xúc :ủ ặ ế
(5.8.4.1-1)


Trong đó :


- Di n tích m t ti p xúc ch u c t: ệ ặ ế ị ắ


- Di n tích c t thép neo c a m t ch u c t:ệ ố ủ ặ ị ắ


- L c nén do t nh t i: đây ta xét đ n t nh t i do bó v a truy n xu ng:ự ỉ ả Ở ế ỉ ả ỉ ề ố


- Trường h p bêtông đợ ược đ trên bêtông đã đông c ng và r a s ch nên ta có hổ ứ ử ạ ệ


s dính k t: c = 0,52 và h s ma sát:ố ế ệ ố


Ta th y:ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

tho đi u ki n ả ề ệ


<i><b>V y : tho mãn đi u ki n ch ng tr</b><b>ậ</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ố</b></i> <i><b>ượ ủ</b><b>t c a lan can </b></i>


</div>

<!--links-->

×