Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.41 MB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>BÀI 4: XÁC Đ NH THÀNH PH N H T C A C T LI UỊ</b> <b>Ầ</b> <b>Ạ</b> <b>Ủ</b> <b>Ố</b> <b>Ệ</b>
<b>1. CÁC KHÁI NI MỆ</b>
Phương pháp thí nghi m này xác đ nh thành ph n h t c a c t ệ ị ầ ạ ủ ố
li u nh , c t li u l n và xác đ nh mô đun đ l n c a c t li u ệ ỏ ố ệ ớ ị ộ ớ ủ ố ệ
nh .ỏ
<b>2. TIÊU CHU N ÁP D NG:Ẩ</b> <b>Ụ</b>
<b>3. D NG C , THI T B THÍ NGHI M: Ụ</b> <b>Ụ</b> <b>Ế</b> <b>Ị</b> <b>Ệ</b>
<b>TCVN 7572 - 2: 2006</b>
+Cân k thu t có đ ỹ ậ ộ
chính xác 1 %;
Mơ đun đ l n c a c t li u nh là ch tiêu danh nghĩa đánh ộ ớ ủ ố ệ ỏ ỉ
giá m c đ thô ho c m n c a h t c t li u nh (cát).ứ ộ ặ ị ủ ạ ố ệ ỏ
<i>(Cân k thu t OHAUS ỹ</i> <i>ậ</i>
<i>gi i h n t i đa 15kg, đ ớ ạ ố</i> <i>ộ</i>
+ T s yủ ấ
T s y có b ph n đi u ch nh nhi t đ s y n đ nh t 105ủ ấ ộ ậ ề ỉ ệ ộ ấ ổ ị ừ oC
đ n 110 ế oC;
<b>3. D NG C , THI T B THÍ NGHI M: Ụ</b> <b>Ụ</b> <b>Ế</b> <b>Ị</b> <b>Ệ</b>
<b>3. D NG C , THI T B THÍ NGHI M: Ụ</b> <b>Ụ</b> <b>Ế</b> <b>Ị</b> <b>Ệ</b>
+B sàng tiêu chu n, kích thộ ẩ ước m t sàng 2.5mm; 5mm; ắ
10mm; 20mm; 40mm; 70mm; 100mm và sàng lưới kích thước
m t sàng 140ắ µm; 315µm; 630µm; 1.25mm theo b ng sau:ả
<b>Kích thướ ỗc l sàng</b>
<b>C t li u nhố ệ</b> <b>ỏ</b> <b>C t li u l nố ệ ớ</b>
140
µm 315µm 630µm 1.25mm mm2.5 mm5 mm5 mm10 mm20 mm40 mm70 mm100
Chú thích: Có th s d ng thêm các sàng có kích thể ử ụ ước n mằ
Sàng có kích
thướ ỗc l
sàng 5.00mm
<b>6. TÍNH TỐN K T QU : Ế</b> <b>Ả</b>
<i>Bi u đ bi u di n vùng quy ph m và để</i> <i>ồ ể</i> <i>ễ</i> <i>ạ</i> <i>ường </i>
<i>thành ph n h t c t li u l n.ầ</i> <i>ạ ố ệ ớ</i>
Vùng Quy P hạm
Đường biểu diễn
thành phần hạt
Đường bao vùng chuẩn
70
100
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
KTLS (mm)
L
S
T
L
(
%
)
<b>7. BÁO CÁO THÍ NGHI M: Ệ</b>
Báo cáo thí nghi m c n có các thơng tin sau:ệ ầ
+Lo i và ngu n g c c t li u;ạ ồ ố ố ệ
+Tên kho, bãi ho c công trặ ường;
+V trí l y m u;ị ấ ẫ
+Ngày l y m u, ngày thí nghi m;ấ ẫ ệ
+B sàng th c t li u;ộ ử ố ệ
+Lượng sót trên t ng sàng, tính theo ph n trăm kh i lừ ầ ố ượng;
+Lượng sót tích lu trên t ng sàng, tính theo ph n trăm kh i ỹ ừ ầ ố
lượng;
+Đ i v i c t li u nh : ph n trăm lố ớ ố ệ ỏ ầ ượng h t l n h n 5 mm, ạ ớ ơ
ph n trăm lầ ượng h t nh h n 0.14 mm, môđun đ l n;ạ ỏ ơ ộ ớ
+Đ i v i c t li u l n: c h t l n nh t;ố ớ ố ệ ớ ỡ ạ ớ ấ
+Tên người thí nghi m và c s thí nghi m;ệ ơ ở ệ