Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tàu 2000T trường ĐH GTVT TPHCM - Thuyết mInh phần điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.72 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PH N V: TRANG B ĐI NẦ</b> <b>Ị</b> <b>Ệ</b>
<b>5.1 Gi i thi u chung:ớ</b> <b>ệ</b>


B ng thuy t minh này làm c s cho vi c trang b và l p đ t thi t b đi n trên tàu hàngả ế ơ ở ệ ị ắ ặ ế ị ệ
th c t p 2000 t n.ự ậ ấ


Vi c b trí thi t b trên tàu ph i làm sao đ d dàng ti p xúc v i t t c các ph n có yêuệ ố ế ị ả ể ễ ế ớ ấ ả ầ
c u ki m tra, b o dầ ể ả ưỡng và s a ch a trong quá trình thi công và khai thác s d ng.ử ữ ử ụ


T t c các thi t b đi n và cáp đi n ph i đấ ả ế ị ệ ệ ả ược b trí sao cho khơng nh hố ả ưởng vì tác
đ ng c a khí nộ ủ ước, gió bão, d u và h i nóng. Nh ng ch cáp có nguy c h h ng thì ph iầ ơ ữ ỗ ơ ư ỏ ả
được che ch n, b o v .ắ ả ệ


<b>5.2 H th ng ngu n cung c p:ệ ố</b> <b>ồ</b> <b>ấ</b>
<i><b>5.2.1 Đi n áp tiêu chu n và s pha:</b><b>ệ</b></i> <i><b>ẩ</b></i> <i><b>ố</b></i>


Máy phát đi nệ : H th ng AC 380V-3 pha.ệ ố
Đi n đ ng l cệ ộ ự : H th ng AC 380V-3 pha.ệ ố
Thi t b đ t nóng ế ị ố : H th ng AC 220V-3 pha.ệ ố
Ngu n chi u sáng ồ ế : H th ng AC 220V-3 pha.ệ ố
M ch nhánh chi u sáng ạ ế : H th ng AC 220V-1 pha.ệ ố
Ngu n chi u sáng s cồ ế ự ố : H th ng DC 24V.ệ ố


Thông tin n i bộ ộ : H th ng AC 220V-1 pha. ệ ố
: H th ng DC 24Vệ ố


Thi t b hàng h iế ị ả : H th ng AC 220V-3 pha.ệ ố
: H th ng AC 220V-1 pha.ệ ố
: H th ng DC 24V.ệ ố


T t c các ph t i có cơng su t nh nh t l nh, bình nấ ả ụ ả ấ ỏ ư ủ ạ ước u ng và các d ng c khácố ụ ụ


s d ng h th ng AC 220V.ử ụ ệ ố


<i><b>5.2.2 T n s đ nh m c:</b><b>ầ</b></i> <i><b>ố ị</b></i> <i><b>ứ</b></i>


T n s 50 Hz s đầ ố ẽ ược áp d ng cho h th ng ngu n c p.ụ ệ ố ồ ấ
<i><b>5.2.3 L</b><b>ướ</b><b>i đi n:</b><b>ệ</b></i>


S d ng lử ụ ưới ba dây cách đi n cho h th ng 3 pha AC và lệ ệ ố ưới 2 dây cách đi n cho hệ ệ
th ng 1 pha AC và 24 VDC.ố


T t c các h th ng đ u đấ ả ệ ố ề ược cách ly v i v tàu tr thi t b đo báo đi n tr cách đi nớ ỏ ừ ế ị ệ ở ệ
và th c p c a bi n dòng đo lứ ấ ủ ế ường. Các m ch c n thi t c a thi t b đi n t có th đạ ầ ế ủ ế ị ệ ử ể ược n iố
đ t panel ho c thi t b .ấ ở ặ ở ế ị


5.3 <b>Đi u ki n môi trề</b> <b>ệ</b> <b>ường:</b>


T t c các thi t b đi n đ u đ m b o th a mãn h at đ ng bình thấ ả ế ị ệ ề ả ả ỏ ọ ộ ường trong các đi uề
ki n sau:ệ


Nhi t đ môi trệ ộ ường: 0-450<sub>C cho khu v c kín vì đi u ki n thi t k</sub><sub>ự</sub> <sub>ề</sub> <sub>ệ</sub> <sub>ế ế </sub>
là trên 45o<sub>C và d</sub><sub>ướ</sub><sub>i O</sub>o<sub>C.</sub>


-25o<sub>C –45</sub>o<sub>C cho boong h .</sub><sub>ở</sub>
<b>5.4 Ngu n đi n chínhồ</b> <b>ệ</b>


<b>5.4.1: Gi i thi u chung:ớ</b> <b>ệ</b>


Tr m phát g m 2 t Diezel máy phát chính v i công su t m i t là 175KVA, t ng côngạ ồ ổ ớ ấ ỗ ổ ổ
su t 2 t là 350 KVA .ấ ổ



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hành trình: : 1


Đi u đ ng (ra vào c ng):ề ộ ả : 2
Làm hàng t i c ng:ạ ả : 2


Đ u b n:ậ ế : 1


S c ự ố : T acqui s c 3x 24V200AHổ ự ố


S lố ượng và công su t máy phát làm vi c phù h p ch đ làm vi c c a tàu đấ ệ ợ ế ộ ệ ủ ược tính
tóan theo phương pháp b ng t i.ả ả


H th ng AC 220V s đệ ố ẽ ượ ấc c p qua bi n áp 380V/220V.ế


Công su t ngu n s c đ m b o đ cung c p cho các ph t i s c phù h p v i yêuấ ồ ự ố ả ả ủ ấ ụ ả ự ố ợ ớ
c u c a SOLAS (B sung s a đ i 2004)ầ ủ ổ ử ổ


<b>5.4.2 Diezel - máy phát chính</b>


Máy phát s đẽ ược b trí hai bên m n sàn trên bu ng máy.ố ở ạ ồ
<i><b>* Thông s c a máy phát đi n :</b><b>ố ủ</b></i> <i><b>ệ</b></i>


S lố ượng: : 02 t ổ
Công su t đ nh m c ấ ị ứ : 175 KVA


T c đố ộ : 1000 v/p


S phaố : 3 pha


H s công su tệ ố ấ : 0.8



Đi n ápệ : AC 380V


Ki uể : N m ngang, đ ng b ,ki u t trằ ồ ộ ể ừ ường quay.
Tính kín : Kín gi t nọ ước


Kích từ : Lo i không ch i thanạ ổ


Cách đi nệ : C p Fấ


Các chi ti t khác theo tiêu chu n c a nhà ch t o.ế ẩ ủ ế ạ
<i><b>* đ và bôi tr n</b><b>Ổ ở</b></i> <i><b>ơ</b></i>


M i máy phát có 1 ho c 2 đ b ng vòng bi ho c b c.ổ ặ ổ ở ằ ặ ạ
<i><b>* Đ c tính </b><b>ặ</b></i>


Đ t tính c a t Diezel máy phát đi n chính là có th làm vi c song song.ặ ủ ổ ệ ể ệ


H th ng kích t c a máy phát là lo i kích t tĩnh. H th ng kích t cho b kích t tĩnhệ ố ừ ủ ạ ừ ệ ố ừ ộ ừ
bao g m bi n dịng, ch nh l u si-ni-cơn. B ch nh l u đi n áp và các ph ki n khác theo tiêuồ ế ỉ ư ộ ỉ ư ệ ụ ệ
chu n c a nhà ch t o đẩ ủ ế ạ ượ ắc l p đ t đ ng b trên máy phát.ặ ồ ộ


Vi c đi u ch nh đi n áp các máy phát cùng v i b đi u ch nh áp s b o đ m toàn t i tệ ề ỉ ệ ớ ộ ề ỉ ẽ ả ả ở ả ừ
0% đ n 100% t i. Đi n áp h s công su t đ nh m c đế ả ệ ở ệ ố ấ ị ứ ược duy trì n đ nh trong ph m viổ ị ạ
2.5% đi n áp đ nh m c.ệ ị ứ


Giá tr thay đ i đi n áp t c th i l n nh t s không vị ổ ệ ứ ờ ớ ấ ẽ ược quá 15% khi dòng đi n b ngệ ằ
80% dòng đ nh m c b t kỳ h s công su t nào n m trong gi i h n t 0-0,8. Đi n áp sị ứ ở ấ ệ ố ấ ằ ớ ạ ừ ệ ẽ
được ph c h i trong gi i h n 2,5% đi n áp n đ nh trong th i gian 1,5 giây.ụ ồ ớ ạ ệ ổ ị ờ



<i><b>* S y máy phát</b><b>ấ</b></i>


B s y máy phát độ ấ ược cung c p đ ng b kèm theo máy đ ngăn ng a đ m khi máyấ ồ ộ ể ừ ộ ẩ
phát không làm vi c. Các b s y đệ ộ ấ ượ ấc c p ngu n t h th ng AC 220V b ng đi n chính.ồ ừ ệ ố ở ả ệ


<i><b>* Đi u ch nh t c đ đ ng c lai:</b><b>ề</b></i> <i><b>ỉ</b></i> <i><b>ố</b></i> <i><b>ộ ộ</b></i> <i><b>ơ</b></i>


M i diezel lai máy phát đỗ ượ ắc l p m t đi u ch nh vòng quay đ ng b theo máy.ộ ề ỉ ồ ộ
<i><b>* Đ ng c diezel</b><b>ộ</b></i> <i><b>ơ</b></i>


Ki u máy: R6160-153ể
Công su t: 250HPấ
T c đ : 1000v/pố ộ


B Diesel – Máy phát đi n độ ệ ược cung c p đ ng b c a hãng ch t o.ấ ồ ộ ủ ế ạ
<b>5.4.3 Ngu n c quiồ ắ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trang b 3 t c qui b trí bu ng c qui đ c p đi n cho h th ng chi u sáng s c .ị ổ ắ ố ở ồ ắ ể ấ ệ ệ ố ế ự ố
Thông s c a 01 t c qui nh sau:ố ủ ổ ắ ư


Dung lượng : 200Ah ch đ phóng 10hở ế ộ
Đi n áp đ nh m cệ ị ứ : DC 24V


Lo i c quiạ ắ : Axít chì
<i><b>*Ac qui VTĐ</b></i>


Trang b 1 t c qui b trí bu ng c qui đ c p đi n cho h th ng thông tin liên l c vàị ổ ắ ố ở ồ ắ ể ấ ệ ệ ố ạ
liên l c n i b có đi n áp th p và s c .ạ ộ ộ ệ ấ ự ố


Thông s c a t c qui nh sau:ố ủ ổ ắ ư



Dung lượng : 200Ah ch đ phóng 10hở ế ộ
Đi n áp đ nh m cệ ị ứ : DC 24V


Lo i c quiạ ắ : Axít chì
<b>5.4.4 Bi n ápế</b>


Trang b 02 bi n áp 3 pha c p đi n cho chi u sáng, thông tin liên l c cũng nh các phị ế ấ ệ ế ạ ư ụ
t i khác.ả


Bi n áp khô, làm mát t nhiên có k t c u ki u kín gi t nế ự ế ấ ể ọ ước, cách đi n c p B đệ ấ ược bố
trí n i khơ ráo, tránh nở ơ ước và m.ẩ


Thông s c a bi n áp nh sau:ố ủ ế ư


Bi n áp 3 pha 20KVA, 380/225V đ t trong m t h p chung, c p đi n cho thi t b chi uế ặ ộ ộ ấ ệ ế ị ế
sáng, thi t b công su t nh , thi t b thông tin liên l c……C m bi n áp này b trí bu ngế ị ấ ỏ ế ị ạ ụ ế ố ở ồ
máy.


Bi n áp đế ược đ u Y/Y.ấ


Có th s d ng 01 bi n áp làm vi c đ c l p ho c 02 bi n áp làm vi c song song v i nhauể ử ụ ế ệ ộ ậ ặ ế ệ ớ
<b>5.5 Các thi t b phân phơíế ị</b>


<b>5.5.1 Gi i thi u chungớ</b> <b>ệ</b>


Trang b m t b ng chính đ đi u khi n máy phát chính và phân ph i cho các ph t i.ị ộ ả ể ề ể ố ụ ả
Các b ng panel s đả ẽ ược b trí các v trí thích h p đ c p ngu n cho các ph t i khácố ở ị ợ ể ấ ồ ụ ả
nhau nh sư ưởi, chi u sáng, thông tin liên l c và thi t b hàng h i cho tồn tàu.ế ạ ế ị ả



Nhìn chung m i m t m ch phân ph i đỗ ộ ạ ố ược b o v ng n m ch b ng aptomat ả ệ ắ ạ ằ


Các máy phát được b o v ngán m ch và quá t i b ng aptomat v n năng, b o v côngả ệ ạ ả ắ ạ ả ệ
su t ngấ ược b ng thi t b b o v công su t ngằ ế ị ả ệ ấ ược do hãng CROMTON ch t o ho c b o vế ạ ặ ả ệ
b ng thi t b b o v t ng h p, ngòai ra máy phát còn đằ ế ị ả ệ ổ ợ ược b o v quá t i b ng cách ng tả ệ ả ằ ắ
các ph t i không quan tr ng..ụ ả ọ


T t c các aptomat ph t i là lo i aptomat có b o v t c th i.ấ ả ụ ả ạ ả ệ ứ ờ
<b>5.5.2 B ng đi n chínhả</b> <b>ệ</b>


<i><b>* Gi i thi u chung</b><b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i>


B ng di n chính đả ệ ược b trí bu ng đi u khi n t p trung g m 02 panel máy phát đi n,ố ở ồ ề ể ậ ồ ệ
01 panel hòa đ ng b và đi n b , 04 panel ph t i 380V và 01 panel ph t i 220V .ồ ộ ệ ờ ụ ả ụ ả


<i><b>*K t c u và l p đ t</b><b>ế ấ</b></i> <i><b>ắ</b></i> <i><b>ặ</b></i>


B ng đi n chính có k t c u khung h p c ng phía trả ệ ế ấ ộ ứ ước và các panel phía trước có b n lả ề
đ đóng m sao cho không làm nh hể ở ả ưởng đ n các thi t b đo lế ế ị ường và các đèn tín hi uệ
v.v…


Hai bên c a b ng đi n chính đủ ả ệ ược b o v b ng c a s t và phía sau có t m thép b c đả ệ ằ ử ắ ấ ọ ể
sao cho người khơng có chun mơn khơng được ti p c n. Phía trế ậ ước b ng đi n chính có bả ệ ố
trí tay v n b ng v t li u cách đi n .ị ằ ậ ệ ệ


M i m t m ch trên b ng đi n chính đỗ ộ ạ ả ệ ược đánh d u rõ ràng b ng nhãn tên có ghi kích cấ ằ ỡ
cáp và aptomat.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>* Ph ki n l p ráp</b><b>ụ ệ ắ</b></i>
- Aptomat máy phát



Aptomat máy phát là lo i b o v có l a ch n, b o v quá t i t c th i và b o v dạ ả ệ ự ọ ả ệ ả ứ ờ ả ệ ưới
đi n áp . M i m t aptomat đệ ỗ ộ ược trang b nh ng ph n t c n thi t đ b o v ng n m ch.ị ữ ầ ử ầ ế ể ả ệ ắ ạ
- Thi t b cách lyế ị


Gi a thanh cái máy phát và thanh cái b ng đi n chính có trang b thanh n i đữ ả ệ ị ố ược b tríố
thao tác phía sau b ng đi n chính .ở ả ệ


- Aptomat ph t iụ ả


T t c các aptomat ph t i l p ráp b ng đi n chính là lo i có b o v ng n m ch.ấ ả ụ ả ắ ở ả ệ ạ ả ệ ắ ạ
T i thi u ph i có 2 aptomat d tr , m t cái cho ph t i 380V, cái kia cho ph t i 220V.ố ể ả ự ữ ộ ụ ả ụ ả
- Đ ng h đoồ ồ


T t c các vôn k , ampe k , cơng su t k dùng lo i có đ chính xác c p 1,5 (sai s trongấ ả ế ế ấ ế ạ ộ ấ ố
kho ng 1,5% thang đo) và có v ch đ gi i h n ch th giá tr đ nh m c tả ạ ỏ ở ớ ạ ỉ ị ị ị ứ ương ng v i thi tứ ớ ế
b đo.ị


T t c các vơn k ph i có thang đo kho ng 120% giá tr đi n áp đo đ nh m c và ampe kấ ả ế ả ả ị ệ ị ứ ế
ph i có thang đo kho ng 130%. Đ ng h đo cơng su t ph i có thang đo 15% giá tr công su tả ả ồ ồ ấ ả ị ấ
ngược


- C u chì là lo i c u chì xốy c p ngu n cho m ch đi u khi n và đo lầ ạ ầ ấ ồ ạ ề ể ường.


Các m ch đo lạ ường và đi u khi n đề ể ược b o v b ng c u chì tr các m ch khi ng tả ệ ằ ầ ừ ạ ắ
m ch gây nguy hi m cho thao tác nh các m ch đi u khi n b o v aptomat.ạ ể ư ạ ề ể ả ệ


- Đèn ch thỉ ị


Màu c a đèn ch th đủ ỉ ị ược thi t k d a trên c s đi u ki n ch th ho t đ ng nh sau:ế ế ự ơ ở ề ệ ỉ ị ạ ộ ư


Màu tr ng s aắ ữ : Thi t b ngu n c pế ị ồ ấ


Đ ỏ : Aptomat”OFF”


: Ngu n đi n b “ON”ồ ệ ờ


Da cam : S y “ON”ấ


Sáng trong : Đèn hòa đ ng bồ ộ


Xanh : Aptomat”ON”


- Thanh cái


Thanh cái ph i ch u đả ị ược dòng làm vi c dài h n và ch u đệ ạ ị ược tác đ ng ng su t c khíộ ứ ấ ơ
gây ra b i dòng kh i đ ng, đ ng c có cơng su t l n ho c dòng ng n m ch .ở ở ộ ộ ơ ấ ớ ặ ắ ạ


Thanh cái được ch t o b ng đ ng thông d ng.ế ạ ằ ồ ụ


Giá đ thanh cái đở ược ch t o b ng v t li u cách đi n ch ng m có ph phê-nô-lic.ế ạ ằ ậ ệ ệ ố ẩ ủ
- Dây đi n ệ


Dây đi n đ u các thi t b đo lệ ấ ế ị ường đi u khi n nh sau:ề ể ư


0,6KV dây đi n đ n ch u nóng v b c nh a t ng h p lo i SYC 75ệ ơ ị ỏ ọ ự ổ ợ ạ 0<sub>C.</sub>
0,6KV dây đi n đ n lõi m m ch u nóng b c nh a t ng h p lo i SCP 85ệ ơ ề ị ọ ự ổ ợ ạ 0<sub>C.</sub>
<i><b>* Panel máy phát </b></i>


M i panel đỗ ượ ắc l p ráp các thi t b nh sau:ế ị ư
01 aptomat 3 c c.ự



03 công t c 1 c c đ t trên panel và đắ ự ặ ở ược thao tác t phía sau c a b ng đi n chính .ừ ủ ả ệ
01 Role cho h th ng có b o v quá t i có l a ch n.ệ ố ả ệ ả ự ọ


01 Role công su t ngấ ược.
Đ ng h và chuy n m ch đo:ồ ồ ể ạ


01 Vôn k kèm chuy n m ch đo đ đi n áp c a t ng pha máy phát .ế ể ạ ể ệ ủ ừ
01 Ampe k kèm chuy n m ch đo đ đo dong đi n c a máy phát .ế ể ạ ể ệ ủ
01 Đ ng h đo công su t 3 pha.ồ ồ ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Đèn ch thỉ ị


01 Đèn báo s y máy phát .ấ
01 Đèn báo máy phát làm vi c.ệ


02 Đèn báo aptomat máy phát :1 “ON”,1”OFF”.


H th ng b o v có l a ch n đệ ố ả ệ ự ọ ược b trí sao cho khi 1 ho c c 2 máy phát b quá t i thìố ặ ả ị ả
các ph t i không quan tr ng đụ ả ọ ược ng t ra và máy phát v n đ m b o duy trì ho t đ ng c aắ ẩ ả ả ạ ộ ủ
các thi t b thi t y u .ế ị ế ế


Máy đi u hịa khơng khí, c n tr c, các máy ph khơng quan tr ng khác có th c t khi quáề ầ ụ ụ ọ ể ắ
t i máy phát n u c n thi t .ả ế ầ ế


B o v có l a ch n có th đ t m c 105% dịng đ nh m c c a máy phát .ả ệ ự ọ ể ạ ứ ị ứ ủ
<i><b>* Panel ph t i 380V</b><b>ụ ả</b></i>


Panel ph t i 380V đụ ả ượ ắc l p các thi t b sau: ế ị
28 aptomat 3 c c cho ph t i AC 380V .ự ụ ả


Trong đó có


07 Aptomat có cu n ng t dùng đ ng t ph t i không quan tr ng khi quá t i máyậ ắ ể ắ ụ ả ọ ả
phát và d ng t xa các b m d u, qu t gió khi x y ra cháy.ừ ừ ơ ầ ạ ả


Các áptomat được b trí thành 04 ngăn ph t i 380V m i ngăn g m có 07 aptomat.ố ụ ả ỗ ồ
<i><b>* Panel đi n b và hoà đ ng b máy phát.</b><b>ệ</b></i> <i><b>ờ</b></i> <i><b>ồ</b></i> <i><b>ộ</b></i>


Panel đi n b và hoà đ ng b đệ ờ ồ ộ ược trang b các thi t b sau:ị ế ị
01 Đ ng b k kèm chuy n m ch đ ki m tra đi u ki n hòa.ồ ộ ế ể ạ ể ể ề ệ
01 B đèn hòa đ ng b (2 đèn).ộ ồ ộ


01 Aptomat 3 c c cho đi n b .ự ệ ờ


Aptomat đi n b s đệ ờ ẽ ược đ u khóa liên đ i v i aptomat máy phát chính đ ng a làm vi cấ ớ ớ ể ừ ệ
song song.


02 đèn tín hi u báo đi n b và aptomat đi n b đóngệ ệ ờ ệ ờ
01 b ki m tra cách đi n m ng.ộ ể ệ ạ


01 Vôn k kèm chuy n m ch đo đ đi n áp c a đi n b .ế ể ạ ể ệ ủ ệ ờ
<i><b>* Panel ph t i 220V.</b><b>ụ ả</b></i>


Panel ph t i 220V đụ ả ượ ắc l p các d ng c thi t b sau:ụ ụ ế ị
10 Aptomat 3 c c cho các ph t i 220Vự ụ ả


02 Aptomat 3 c c cho các bi n áp c p ngu n 220Vự ế ấ ồ


01 Ampe k kèm chuy n m ch đ đo dòng đi n c a th c p bi n áp.ế ể ạ ể ệ ủ ứ ấ ế
01 Vôn k kèm chuy n m ch đ đo đi n áp c a th c p bi n áp .ế ể ạ ể ệ ủ ứ ấ ế


01 B đo báo đi n tr cách đi n .ộ ệ ở ệ


<b>5.5.3 B ng đi n ph :ả</b> <b>ệ</b> <b>ụ</b>


T t c các b ng đi n ph đi u có k t c u b ng thép ki u treo tấ ả ả ệ ụ ề ế ấ ằ ể ường có c a m phíaử ở
trước .


T t c các b ng đi n ph đ u đấ ả ả ệ ụ ề ượ ắc l p ráp aptomat 3 c c đ b o v các m ch c p.ự ể ả ệ ạ ấ
M i b ng b ng đi n ph đ u có nhãn tên, phía sau c a cánh c a đ u có t m ghi cácỗ ả ả ệ ụ ề ủ ử ề ấ
thông s t ng m ch , ti t di n cáp và thông s các aptomat.ố ừ ạ ế ệ ố


Các b ng b ng đi n ph cung c p cho các thi t b bu ng lái đả ả ệ ụ ấ ế ị ồ ược n m trong b ng đi nằ ả ệ
nhóm bu ng lái và đồ ược b trí trong bu ng lái.ố ồ


Tham kh o trên ph n b ng đi n nhóm bu ng lái.ả ầ ả ệ ồ
<b>5.5.4 B ng đi n s c và phóng n p c quiả</b> <b>ệ</b> <b>ự ố</b> <b>ạ ắ</b>
<i><b>* Ac qui s c </b><b>ự ố</b></i>


Trang b 01 b ng đi n s c và phóng n p c qui ki u treo b trí bu ng đi n s c .ị ả ệ ự ố ạ ắ ể ố ở ồ ệ ự ố
T t c các c qui đ u đấ ả ắ ề ược n p đi n liên t c và luôn luôn đi u ki n n p cao nh t .ạ ệ ụ ở ề ệ ạ ấ
Ngồi ra có th có ch đ n p tăng cể ế ộ ạ ường (n p nhanh).ạ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

các đ u c t đ ng t m thi c và đầ ố ồ ấ ế ược b t ch t vào võ thi t b ho c k t c u thân tàu. Nh ngắ ặ ế ị ặ ế ấ ữ
dây n i đ t kông đố ấ ược tháo r i.ờ


<b>5.13 Ph tùng d tr và d ng c .ụ</b> <b>ự ữ</b> <b>ụ</b> <b>ụ</b>
<i><b>5.13.1 T ng quát</b><b>ổ</b></i>


các ph tùng d tr và d ng c sau đây đụ ự ự ụ ụ ượ ấc c p cho m i tàu. S lỗ ố ượng ph tùngụ
d tr đự ữ ược tính tốn trên c s t ng s các thi t b tơ ở ổ ố ế ị ương ng trên tàu và do nhà ch t oứ ế ạ


c p.ấ


Các ph n d tr và d ng c ph i đầ ự ữ ụ ụ ả ượ ấc c t gi trong các thùng đ ng b ng s t ho cữ ự ằ ắ ặ
b ng g và đằ ỗ ược b o qu n ch ng h mịn.ả ả ố ư


<i><b>5.13.2 Máy phát chính</b> :</i>


bi :


ổ 1.


Ch nh l u cho kích t :ỉ ư ừ ¼ cho m i lo i.ỗ ạ


Đi n tr kích t máy phát chính :ệ ở ừ 1 cái cho m i lo i.ỗ ạ
<i><b>5.13.3 B ng đi n</b><b>ả</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i> :</i>


cu n c t ho c cu n làm vi c :ộ ắ ặ ộ ệ 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ
Ap-tô-mát ph t i :ụ ả 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ
R le ph :ơ ụ 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ
Bóng đèn tín hi u :ệ 1/3 cho m i lo i.ỗ ạ
Ch p đèn tín hi u :ụ ệ 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ


Công tác : 1/10 cho m i lo i ( max 30 )ỗ ạ
C u chì t h i :ầ ự ồ 1/10 cho m i lo i (max 30 )ỗ ạ
Dây chì : 1/1 cho m i lo i (max 30)ỗ ạ
D ng c tháo dây chì :ụ ụ 1 cho m i lo i.ỗ ạ


<i><b>5.13.4 Đ ng c :</b><b>ộ</b></i> <i><b>ơ</b></i>
bi :



ổ 1/4 cho m i lo i.(min 1)ỗ ạ


<i><b>5.13.5 Thi t b đi u khi n</b><b>ế ị ề</b></i> <i><b>ể</b></i> <i> :</i>


cu n c t ho c cu n công tác :ộ ắ ặ ộ 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ
Đi n tr :ệ ở 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ


Bóng đèn tín hi u :ệ 1/1 cho m i lo i.( max 30 )ỗ ạ
Ch p đèn hi u :ụ ệ 1/10 cho m i lo i. (max 30 )ỗ ạ
V c u chì :ỏ ầ 1/10 cho m i lo i ( max 10 )ỗ ạ
Dây ch y :ả 1/1 cho m i lo i.ỗ ạ


<i><b>5.13.6 Chi u sáng :</b><b>ế</b></i>


Bóng đèn cho đèn hàng h i :ả 2 cho m i lo i.ỗ ạ


Bóng đèn s i đ t cho chi u sáng chung :ợ ố ế 1/4 cho m i lo i.ỗ ạ
Bóng đèn ng :ố 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ


Bóng đèn th y ngân :ủ 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ
Bóng đèn s c :ự ố 1/4 cho m i lo i.ỗ ạ
Chao đèn : 1/10 cho m i lo i.ỗ ạ


Đèn kèm bóng : 1/10 cho m i lo i. (max 20)ỗ ạ
Ch p th y tinh :ụ ủ 1/10 cho m i lo i. (max 10)ỗ ạ
Ch p nh a :ụ ự 1/20 cho m i lo i. (max40)ỗ ạ


c m đèn :


Ổ ắ 1/20 cho m i lo i.(max 20)ỗ ạ



Công t c thắ ường : 1/20 cho m i lo i.(max 10)ỗ ạ
Phích c m thắ ường: 1/20 cho m i lo i.(max10)ỗ ạ
Đ c u chì :ế ầ 1/10 cho m i lo i.(max 10)ỗ ạ
<i><b>5.13.7 Thi t b thông tin n i b</b><b>ế ị</b></i> <i><b>ộ ộ</b> :</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>5.13.8 Thi t b hàng h i :</b><b>ế ị</b></i> <i><b>ả</b></i>


Ph tùng d tr cho thi t b hàng h i c p theo tiêu chu n nhà s n xu t.ụ ự ữ ế ị ả ấ ẩ ả ấ
<i><b>5.13.9 Thi t b radio</b><b>ế ị</b></i> <i>:</i>


Ph tùng d tr cho thi t b hàng h i c p theo tiêu chu n nhà ch t o.ụ ự ữ ế ị ả ấ ẩ ế ạ
<i><b>5.13.10 Ph ki n cho c qui :</b><b>ụ ệ</b></i> <i><b>ắ</b></i>


Vôn k DC xách tay :ế 1
N ng đ k 1.100 – 1.300ồ ộ ế 1
Nhi t k –20ệ ế o<sub>c-0-100</sub>o<sub>c</sub> <sub>1</sub>
Ong đ ng n ng đ k ự ồ ộ ế 1
Bình nh a 20 litự 1


Ph u nh aễ ự 1


Nướ ấc c t 20l


<i><b>5.13.11 Đ ng h đo</b><b>ồ</b></i> <i><b>ồ</b></i> <i> :</i>


Mê gôm k 500V0-100Mế 1
Am pe c p 0-300Aặ 1
Đ ng h v n năng ồ ồ ạ 1



<i><b>5.13.12 D ng c v t li u :</b><b>ụ</b></i> <i><b>ụ ậ ệ</b></i>


</div>

<!--links-->

×