Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Câu hỏi ôn tập điện tử công suất - 08CĐĐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.32 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Câu h i ôn t p ĐI N T CÔNG SU T-08CĐĐ ỏ</b> <b>ậ</b> <b>Ệ</b> <b>Ử</b> <b>Ấ</b>


1/ So sánh tương đ i các m t : t n s , cơng su t đóng c t c a các lo i linh ki n công su t BJT, IGBT,ố ặ ầ ố ấ ắ ủ ạ ệ ấ
SCR, GTO, MOSFET.


2/ Gi i thích các thành ph n công su t t n hao trên m t linh ki n bán d n làm vi c ch đ switching.ả ầ ấ ổ ộ ệ ẫ ệ ở ế ộ
3/ Nh ng thông s k thu t c n quan tâm khi l a ch n m t ph n t bán d n làm vi c ch đ switching.ữ ố ỹ ậ ầ ự ọ ộ ầ ử ẫ ệ ở ế ộ


Gi i thích ý nghĩa c a nh ng thơng s đó? Các bi n pháp làm mát cho m t van bán d nả ủ ữ ố ệ ộ ẫ


4/ V s đ , trình bày nguyên lý làm vi c, v đ th , tr s dòng đi n và đi n áp c a m ch ch nh l u 1ẽ ơ ồ ệ ẽ ồ ị ị ố ệ ệ ủ ạ ỉ ư
pha: Không đi u khi n và có đi u khi n v i t i thu n tr và t i c mề ể ề ể ớ ả ầ ở ả ả


5/ V s đ , trình bày nguyên lý làm vi c, v đ th , tr s dòng đi n và đi n áp c a m ch ch nh l u 3ẽ ơ ồ ệ ẽ ồ ị ị ố ệ ệ ủ ạ ỉ ư
pha: Khơng đi u khi n và có đi u khi n v i t i thu n tr và t i c mề ể ề ể ớ ả ầ ở ả ả


6/ V s đ m ch ch nh l u 3S t i R=10 ẽ ơ ồ ạ ỉ ư ả Ω n i ti p E = 200V , ngu n 220V/380V. V đ th dịng kích vàố ế ồ ẽ ồ ị
đi n áp trên t i v i góc pha kích 30 đ tính t th i đi m đi n th ngu n pha đó b t đ u dệ ả ớ ộ ừ ờ ể ệ ế ồ ắ ầ ương h n haiơ
pha còn l i.ạ


7/ V s đ m ch ch nh l u c u 3 pha 6D t i R=10ẽ ơ ồ ạ ỉ ư ầ ả Ω n i ti p E = 100V, ngu n 220V/ 380V. V đ thố ế ồ ẽ ồ ị
dịng kích và đi n áp trên t i v i góc pha kích d n 30 đ tính t th i đi m đi n th ngu n pha đó b tệ ả ớ ẫ ộ ừ ờ ể ệ ế ồ ắ
đ u dầ ương h n hai pha còn l i.ơ ạ


8/ V s đ m ch ch nh l u c u 3 pha 3S3D t i R=10ẽ ơ ồ ạ ỉ ư ầ ả Ω n i ti p E = 200V, ngu n 220V/ 380V. V đ thố ế ồ ẽ ồ ị
dịng kích và đi n áp trên t i v i góc pha kích d n 60 đ tính t th i đi m đi n th ngu n pha đó b tệ ả ớ ẫ ộ ừ ờ ể ệ ế ồ ắ
đ u dầ ương h n hai pha còn l i.ơ ạ


9/ V s đ m ch ch nh l u 6S t i R=10ẽ ơ ồ ạ ỉ ư ả Ω n i ti p E = 150V, ngu n 220V/ 380V. V đ th dịng kích vàố ế ồ ẽ ồ ị
đi n áp trên t i v i góc pha kích d n 30 đ tính t th i đi m đi n th ngu n pha đó b t đ u dệ ả ớ ẫ ộ ừ ờ ể ệ ế ồ ắ ầ ương h nơ
hai pha còn l i. ạ



10/

Phân tích cơng d ng c a linh ki n, trình bày nguyên lý làm vi c, v đ th , tr s dòng đi n và đi n ápụ ủ ệ ệ ẽ ồ ị ị ố ệ ệ
c a m ch đi u khi n ch nh l u nh hình v : ủ ạ ề ể ỉ ư ư ẽ <i>Hình 1.46, hình 1.49, hình 1.50, hình 1.51, hình 1.54, hình </i>
<i>1.56, hình 1.57, hình 1.59 Giáo trình “tính tốn thi t k thi t b đi n t công su t” c a Tr n Văn Th ,ế ế</i> <i>ế ị ệ ử</i> <i>ấ</i> <i>ủ</i> <i>ầ</i> <i>ụ</i>


<i>nhà xu t b n giáo d cấ ả</i> <i>ụ</i>


11/ V s đ , trình bày nguyên lý làm vi c, v đ th , tr s dòng đi n và đi n áp c a chuy n m ch trongẽ ơ ồ ệ ẽ ồ ị ị ố ệ ệ ủ ể ạ
ch nh l u có đi u khi n h nh tia và hình c u t i 1 pha và 3 pha ỉ ư ề ể ỉ ầ ả


12/

Trình bày nguyên lý b bi n đ i xung áp AC m t pha. V m ch đi u áp 1 pha dùng 2SCR;

ộ ế

ẽ ạ


1SCR và 4 diode; 1 triac. Dùng ph

ươ

ng pháp đi u ch nh góc pha v i góc kích α=90 đ , hãy v


đ th đi n áp ra. Tr hi u d ng c a áp trên t i lúc đó là bao nhiêu?

ồ ị ệ

ị ệ



13/

V m ch đi u áp 3 pha dùng 6SCR và 3 triac. Dùng ph

ẽ ạ

ươ

ng pháp đi u ch nh góc pha v i góc


kích SCR là 90 đ , hãy v đ th đi n áp ra. Tr hi u d ng c a áp trên t i lúc đó là bao nhiêu?

ẽ ồ ị ệ

ị ệ


14/

Phân tích cơng d ng c a linh ki n, trình bày nguyên lý làm vi c, v đ th , tr s dòng đi n và đi n ápụ ủ ệ ệ ẽ ồ ị ị ố ệ ệ
c a m ch bi n đ i xung áp AC nh hình v : ủ ạ ế ổ ư ẽ <i>Hình 3.12, hình 3.14, hình 3.23, hình 3.35, hình 3.38 Giáo </i>
<i>trình “tính tốn thi t k thi t b đi n t công su t” c a Tr n Văn Th , nhà xu t b n giáo d cế ế</i> <i>ế ị ệ ử</i> <i>ấ</i> <i>ủ</i> <i>ầ</i> <i>ụ</i> <i>ấ ả</i> <i>ụ</i>


15/

V s đ , trình bày nguyên lý làm vi c m ch xung áp m t chi u n i ti p, ch đ đi u ch nh?

ẽ ơ ồ

ố ế

ế ộ ề


16/ Các b bi n đ i ngu n DC-DC.

ộ ế



17/ V s đ , d ng sóng và trình bày ngun lý làm vi c m ch ngh ch l u đ c l p ngu n dòng 1

ẽ ơ ồ ạ

ư

ộ ậ


pha và 3 pha.



18/ V s đ ngh ch l u đ c l p ba pha ngu n áp dùng GTO. Gi i thích q trình đi u khi n van

ẽ ơ ồ

ư

ộ ậ


đ t o ra m t chu kỳ đi n áp xoay chi u t n s 50Hz trên t i.

ể ạ

ề ầ ố



19/ V s đ ngh ch l u đ c l p ba pha ngu n áp dùng IGBT. Trình bày nguyên lý ho t đ ng 1 chu

ẽ ơ ồ

ư

ộ ậ

ạ ộ



kỳ qua 6 l n đóng c t. Tính đi n áp ngõ ra 3 pha ng v i m i l n đóng c t?

ỗ ầ



20/ Bi n t n gián ti p ngu n dòng và ngu n áp

ế ầ

ế



21/ V s đ m ch nguyên lý bi n t n tr c ti p dùng ngu n đi n ba pha công nghi p 50Hz t o ra

ẽ ơ ồ ạ

ế ầ

ế


ngu n m t pha v i các van đóng m là SCR. T n s ra có th thay đ i trong ph m vi nào? Ki u

ầ ố


bi n t n này có th dùng trong lãnh v c nào?

ế ầ



22/

Phân tích cơng d ng c a linh ki n, trình bày nguyên lý làm vi c, v đ th , tr s dòng đi n và đi n ápụ ủ ệ ệ ẽ ồ ị ị ố ệ ệ


c a ủ

<i><b>m ch</b></i>

<i><b>ạ</b></i>

<i><b> kho á n g ch e á nhie ä t độ lò đie ä n trơ û ba è n g bo ä đie à u </b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Hình 4 –6:</b>

<i><b>Sơ đồ kho á n g ch e á nhi e ä t độ lò đie ä n trơ û ba è n g bo ä </b></i>


<i><b>đie à u á p xoa y chie à u du ø n g triac</b></i>



***H T***


<b>C1</b>


<b>DÑ</b>


<b>R2</b>
<b>R1</b>


<b>R7</b>
<b>R6</b>
<b>R3</b>


<b>R4</b>


<b>R5</b> <b>R8</b>



<b>R10</b>
<b>VR2</b>
<b>VR1</b>


<b>C2</b>
<b>C3</b>


<b>TR2</b>
<b>TR3</b>


<b>BÑ</b>


<b>Ñ1</b>
<b>Ñ2</b>


<b>TR1</b>


<b>B1</b>


<b>BAX</b>


<b>BAX</b>
<b>CK</b>


<b>TC</b>


<b>W2</b> <b>W1</b>


<b>B2</b> <b>E</b>



<b>R9</b>


<b>R11</b>


<b>VR3</b>
<b>RN</b>


<b>L</b>


</div>

<!--links-->

×