Tải bản đầy đủ (.doc) (159 trang)

DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (369.69 KB, 159 trang )

DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TỐN
(Theo Thơng tư số 107/2017/TT- BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

TT

TÊN CHỨNG TỪ

I
1

Chỉ tiêu lao động tiền lương
Bảng chấm cơng
Bảng thanh tốn tiền lương và các khoản phụ cấp theo
lương, các khoản trích nộp theo lương
Bảng thanh toán phụ cấp
Bảng thanh toán thu nhập tăng thêm
Bảng thanh tốn học bổng (Sinh hoạt phí)
Bảng thanh toán tiền thưởng
Bảng thanh toán tiền phép hàng năm
Giấy báo làm thêm giờ
Bảng chấm cơng làm thêm giờ
Bảng thanh tốn tiền làm thêm giờ
Hợp đồng giao khoán
Biên bản thanh lý hợp đồng giao khoán
Biên bản nghiệm thu hợp đồng giao khốn
Bảng thanh tốn tiền th ngồi
Bảng phân bổ tiền lương và BHXH
Giấy đi đường
Bảng kê thanh tốn cơng tác phí
Danh sách chi tiền lương và các khoản thu nhập khác
qua tài khoản cá nhân


Chỉ tiêu vật tư
Phiếu nhập kho
Phiếu xuất kho
Biên bản kiểm kê nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng
cụ, sản phẩm, hàng hoá
Biên bản kiểm kê nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng
cụ, sản phẩm, hàng
Phiếu giao nhận nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ
Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ
Chỉ tiêu tiền tệ
Phiếu thu
Phiếu chi
Giấy đề nghị tạm ứng
Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng
Giấy đề nghị thanh toán
Bảng kê chi tiền cho người tham dự hội nghị, hội thảo,
tập huấn
Biên lai thu tiền

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
II
1
2
3
4
5
6
III
1
2
3
4
5
6
7

SỐ HIỆU

LOẠI
CHỨNG TỪ
KẾ TOÁN
BB
HD


C01- HD

x

C02- HD

x

C03- HD
C04- HD
C05- HD
C06- HD
C07- HD
C08- HD
C09- HD
C10- HD
C11- HD
C12- HD
C13- HD
C14- HD
C15- HD
C16- HD
C17- HD

x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x

C18- HD

x

C30- HD
C31- HD

x
x

C32- HD

x

C33- HD

x

C34- HD
C35- HD


x
x

C40- BB
C41- BB
C42- HD
C43- BB

x
x
x
x

C44- HD
C45- BB

x
x


IV
1
2
3
4
5
6
7


Chỉ tiêu tài sản cố định
Biên bản giao nhận TSCĐ
Biên bản thanh lý TSCĐ
Biên bản đánh giá lại TSCĐ
Biên bản kiểm kê TSCĐ
Biên bản giao nhận TSCĐ sau nâng cấp
Bảng tính hao mịn TSCĐ
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ

C50- HD
C51- HD
C52- HD
C53- HD
C54- HD
C55- HD
C56- HD

x
x
x
x
x
x
x


PHẦN 2- MỘT SỐ MẪU BIỂU KẾ TOÁN
Đơn vị:………………………………………..
Bộ phận:………………………………………
Mã QHNS: ..........................


Mẫu số C01- HD

BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng .........năm.........
Số:...................
Số TT

Họ và tên

A

B

1
1

Ngày trong tháng
2
3
...
2
3
.....

31
31

Số công hưởng lương thời gian
32


Quy ra công
Số công nghỉ không lương
33

Số công hưởng BHXH
34

Cộng
Người chấm công
(Ký, họ tên)
Ký hiệu chấm công:
- Lương thời gian
- Ốm, điều dưỡng
- Con ốm
- Thai sản
- Tai nạn
- Nghỉ phép

Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)
+
Ơ

Ts
T
P

- Hội nghị, học tập
- Nghỉ bù

- Nghỉ không lương
- Ngừng việc
- Lao động nghĩa vụ

Ngày......tháng .... năm...
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
H
Nb
No
N



Đơn vị:...................................
Bộ phận: ...............................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C9 – HD

BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ
Tháng........năm..........
Ngày trong tháng
STT

Họ và tên

A

B


1

2

...

31

Số giờ của
ngày làm
việc

1

2

...

31

32

Số:.............
Cộng số giờ làm thêm
Số giờ của
Số giờ của
ngày thứ
Số giờ làm
ngày,

bảy,
đêm
lễ, tết
chủ nhật
33
34
35

Cộng

Ngày........ tháng.......năm......
Người chấm công làm thêm
(Ký, họ tên)

Xác nhận của bộ phận
(phịng, ban) có
người làm thêm
(Ký, họ tên)

Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)


Đơn vị : .........................
Bộ phận : ......................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số: C08- HD

GIẤY BÁO LÀM THÊM GIỜ

Ngày..........tháng..........năm .....
Số:.............

STT

A

Họ và
tên

Đơn vị

B

C

Người lập
(Ký, họ tên)

Ngày
tháng

Những
công việc
đã làm

D

E


Thời gian làm thêm
Từ
giờ
1

Xác nhận của bộ phận, phịng
ban có người làm thêm
(Ký, họ tên)

Đến
giờ
2

Tổng số
giờ
3

Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)


Đơn vị:.........................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C02- HD

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP THEO LƯƠNG, CÁC KHOẢN TRÍCH NỘP THEO LƯƠNG
Tháng.....năm...

Stt


Họ và
tên


ngạch

Cộng

x

Hệ số
lương

Hệ
số
phụ
cấp
chức
vụ

BHXH
Hệ
số
phụ
cấp
.....

Hệ
số

phụ
cấp
.....

Cộng
hệ số

Tiền
lương
tháng

Ngày
hưởng
lương
thực
tế

Trích
vào
CF

Trừ
vào
lươn
g

BHYT

Trích
vào

CF

Trừ
vào
lươn
g

BHTN

Trích
vào
CF

Trừ
vào
lươn
g

KFCĐ

Trích
vào
CF

Trừ
vào
lươn
g

Số

phải
nộp
cơng
đồn
cấp
trên

Số
để
lại
chi
đơn
vị

Thuế
TNCN

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................
Ngày... tháng... năm .....
Người lập

Kế toán trưởng

Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


Giảm
trừ
gia
cảnh

Số
thực
lĩnh

Ghi
chú


Đơn vị:.........................................
Bộ phận:.......................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C04- HD

BẢNG THANH TOÁN THU NHẬP TĂNG THÊM
Tháng.....năm...
Số:....................
Nợ:...................
Có:....................
STT

Họ và tên

Cấp bậc

chức vụ

Mức lương đang
hưởng

Hệ số
chia thêm

Mức chia
thêm

Thành tiền

Ký nhận

A

B

C

1

2

3

4

E


23
Cộng
x
x
x
x
x
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................
Ngày... tháng... năm .....
Người lập
Kế toán trưởng
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)


Trường: .................................
Khoa: .....................................
Lớp: ........................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số: C05- HD

BẢNG THANH TỐN HỌC BỔNG (SINH HOẠT PHÍ)
Tháng ......năm.......
Số
Họ và tên
TT

A

B


số

Đối
tượng

C

D

Mức học
bổng (sinh
hoạt phí)
1

Các khoản
phụ cấp khác
Hệ số
Số tiền
2
3

Tổng số học bổng
(sinh hoạt phí )
được hưởng
4


Các khoản phải
khấu trừ
..... .....
Tổng số
5
6
7

Số cịn
được lĩnh


nhận

8=4-7

E

24
Cộng
x
x
x
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):..........................................................................................
Người lập

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng


(Ký, họ tên)

x
Ngày..... tháng....... năm...
Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên )


Đơn vị:......................................
Bộ phận:....................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C06- HD

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG
Tháng (Quý).....năm....
Họ và tên

Chức vụ

Xếp loại

A

B

C


D

Cộng

x

x

...
1

Các khoản tiền thưởng
...
...
2
3

Cộng
4

Ký nhận
E

25

STT

x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):...........................................................................................

Người lập
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày... tháng... năm......
Thủ truởng đơn vị
(Ký, họ tên)


Đơn vị:......................................
Bộ phận:....................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C07- HD

BẢNG THANH TOÁN TIỀN PHÉP HÀNG NĂM
Tháng .....năm....
Họ và tên

Chức vụ

A

B

C

Cộng


x

Hệ số
lương
1

Cộng
hệ số
4

Thành tiền
5

Số ngày phép
được thanh
toán
6

Số tiền
phép được
thanh toán
7

25

STT

Lương hệ số
Hệ số phụ

Hệ số phụ
cấp chức vụ cấp khác ...
2
3

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):...........................................................................................
Người lập
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày... tháng... năm......
Thủ truởng đơn vị
(Ký, họ tên)


Đơn vị:.....................................
Bộ phận : .................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C03 - HD

BẢNG THANH TOÁN PHỤ CẤP
Tháng (quý)........năm.........
Địa chỉ
cơ quan
làm việc

Mức lương

đang hưởng

Tỷ lệ (%)
Số tiền
hưởng
phụ cấp
phụ cấp được hưởng

Số
TT

Họ và tên

A

B

C

D

1

2

Cộng

x

x


x

x

Chức vụ

3


nhận
E

x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):……………........……………………………………
Người lập
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày….. tháng…..năm…..
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)


Đơn vị:................
Bộ phận: ............
Mã QHNS: ..........................


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Mẫu số: C16- HD

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

=========&=========
GIẤY ĐI ĐƯỜNG

Họ và tên:.....................................................................................................................
Chức vụ: :...................................................................................................................
Được cử đi công tác tại:.............................................................................................
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số.......... ngày......... tháng......... năm............
Từ ngày......... tháng........ năm......... đến ngày......... tháng........ năm........................
Ngày...... tháng...... năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tiền ứng trước
Lương...........................đ
Cơng tác phí.................đ
Cộng.............................đ
Nơi đi
Nơi đến
A

Ngày
1

Phương

tiện sử dụng
2

Số ngày
cơng tác
3

Lý do
lưu trú
4

Chứng nhận của cơ quan
nơi công tác (Ký tên, đóng dấu)
B

Nơi đi...
Nơi đến...
Nơi đi...
Nơi đến...
Nơi đi...
Nơi đến...
Nơi đi...
Nơi đến...
1- Tiền vé tàu, xe, máy bay:
- Theo mức khoán:
- Theo thực tế:
2- Tiền thuê phương tiện đi lại:
- Theo mức khốn:
- Theo thực tế:
3- Phụ cấp lưu trú...................................................................đ

4- Tiền phịng ở:
- Theo mức khoán:
- Theo thực tế:
Ngày ... tháng ... năm ...
Duyệt
Số tiền được thanh toán là:.................

Duyệt
Thời gian lưu trú được
hưởng phụ cấp...............ngày
Người đi công tác
Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)


27


Đơn vị:..................................
Bộ phận:................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C10-HD

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ
Tháng..........năm...........

TT

Họ và tên

A

B

Hệ số
lương
1

Cộng

x

28

Làm thêm
ngày làm việc
Thành
Số giờ
tiền
8
9

x

Làm thêm ngày
thứ bảy, chủ nhật

Thành
Số giờ
tiền
10
11

Hệ số phụ cấp
chức vụ
2
x
Làm thêm ngày
lễ, ngày tết
Thành
Số giờ
tiền
12
13

x

x

Hệ số phụ cấp khác

Cộng hệ số

3

4


X

x

Làm thêm
buổi đêm
Thành
Số giờ
tiền
14
15

Tổng cộng
tiền
16

x

Số:................
Mức lương
Tiền lương tháng
Ngày
Giờ
5
6
7
x

Số ngày nghỉ bù
Số

ngày
17

Thành
tiền
18

x

Số tiền thực
được thanh
toán

Người nhận
tiền ký xác
nhận

19 = 16 - 18

C

x

x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.....................................................................................................................................

(Kèm theo.... chứng từ gốc: Bảng chấm cơng làm thêm ngồi giờ tháng.....năm.....)
Người đề nghị thanh toán
(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày....tháng....năm ...
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)


Đơn vị:………………………………………..

Mẫu số C11- HD

Mã QHNS: ..........................

-

1.
-

2.
3.

HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Số: …………..
Căn cứ…………………………………………………………….
Căn cứ …………………………………………………………….
Hôm nay, ngày ... tháng... năm .................. tại:.........................................., chúng tơi gồm có:
BÊN GIAO KHỐN:
Ơng (bà) : ..................................

Chức vụ .....................
Địa chỉ:...........................
Mã số thuế: ........................
BÊN NHẬN KHỐN:
Ơng (bà): ..................................
Chức vụ .....................
Địa chỉ:...........................
Mã số thuế: ........................
Cùng ký kết hợp đồng giao khoán, cụ thể như sau:
Những điều khoản chung về hợp đồng
Nội dung hợp đồng:
Thời gian thực hiện hợp đồng:
Giá trị hợp đồng
Phương thức thanh tốn tiền
Xử phạt các hình thức vi phạm hợp đồng
.......................................................................................................................................................................................
Trách nhiệm và quyền lợi của bên nhận khoán
........................................................................................................................................................................................
Trách nhiệm và quyền lợi của bên giao khoán
........................................................................................................................................................................................

Hợp đồng này được lập thành… bản, mỗi bên giữ… bản
Đại diện bên nhận khoán
(Ký, họ tên)

Đại diện bên giao khốn
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị:......................................


Mẫu số C14 – HD

Bộ phận:....................................
Mã QHNS: ..........................
BẢNG THANH TỐN TIỀN TH NGỒI
(Dùng cho th nhân cơng, th khốn việc)
Công việc: ....................................................................... tại địa điểm............................... từ ngày.....................đến ngày...............................

STT

Họ và tên
người được thuê

Địa chỉ
hoặc số
CMT

A

B

C

D

Cộng

x


x

Nội dung hoặc tên
công việc thuê

Số cơng
hoặc khối
Đơn giá
lượng cơng việc thanh tốn
đã làm
1
2

x

Thành
tiền
3

Tiền
thuế
khấu
trừ
4

Thực lĩnh


nhận


5

E

x

x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................................

(Kèm theo.... chứng từ kế toán khác)
Ngày....tháng....năm ...
Người đề nghị thanh toán

Kế toán trưởng

Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


Đơn vị:………………………………………..
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C13- HD


BIÊN BẢN NGHIỆM THU HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Căn cứ Hợp đồng số …………… ngày ... tháng... năm .................. tại:..........................................
chúng tơi gồm có:
BÊN GIAO KHỐN:
Ơng (bà): ..................................
Chức vụ .....................
Địa chỉ:...........................
Mã số thuế: ........................
……………………………………..
BÊN NHẬN KHỐN:
Ơng (bà): ..................................
Chức vụ .....................
Địa chỉ:...........................
Mã số thuế: ........................
…………………………………..

Hai bên cùng thỏa thuận, thống nhất nghiệm thu…………….:
- Nội dung thực hiện hợp đồng: ………………………………………………………
- Giá trị hợp đồng đã thực hiện: ………………………………………………………
- Bên nhận khốn đã hồn thành (hoặc khơng hồn thành…………………) dịch vụ (hàng hóa), đáp ứng (hoặc khơng đáp ứng) yêu cầu
của bên giao khoán.
Bên bản này được thành lập……….. bản, mỗi bên giữ………….bản, có giá trị như nhau.
Đại diện bên nhận khoán
(Ký, họ tên)

Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên)


Đơn vị:………………………………………..

Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C12- HD

BIÊN BẢN THANH LÝ HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Số:................
Căn cứ Hợp đồng số …………… ngày ... tháng... năm .................. tại:..........................................
chúng tơi gồm có:
BÊN GIAO KHỐN:
Ơng (bà): ..................................
Chức vụ .....................
Địa chỉ:...........................
Mã số thuế: ........................
……………………………………..
BÊN NHẬN KHỐN:
Ơng (bà): ..................................
Chức vụ .....................
Địa chỉ:...........................
Mã số thuế: ........................
…………………………………..

Cùng thanh lý hợp đồng số.........ngày... tháng ... năm......giữa..... về việc………………….., cụ thể:
- Giá trị hợp đồng đã thực hiện: ……………………………………………………
- Bên .................. đã (tạm ứng) thanh toán cho bên.................... số tiền là...................... đồng (viết bằng chữ)...............................
- Số tiền bị phạt do bên .................... vi phạm hợp đồng:................................. đồng (viết bằng chữ).............................
- Số tiền bên ................ cịn phải thanh tốn cho bên ................ là .................. đồng (viết bằng chữ)............................
Bên bản thanh lý hợp đồng này được thành lập……….. bản, mỗi bên giữ………….bản, có giá trị như nhau.
Đại diện bên nhận khoán
Đại diện bên giao khốn
(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị:...........................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C15 – HD

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng..........năm...........
Ghi có tài
khoản
Stt
A
1
2
3
4
5

Đối tượng
sử dụng (ghi
nợ các TK)
B

TK 334- Phải trả người lao động

TK 332- Các khoản phải nộp theo lương

Lương


Các khoản
khác

Cộng có
TK 334

Kinh phí
cơng đồn

BHXH

BHYT

BHTN

Cộng có
TK 332

1

2

3

4

5

6


7

8

TK 611
TK 614
TK 615
TK 642
TK 652
Cộng
Ngày....tháng....năm ...
Người lập

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Tổng
cộng
9


Đơn vị:...........................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C17 – HD


BẢNG KÊ THANH TỐN CƠNG TÁC PHÍ
Tháng..........năm...........
Họ và tên

Đơn vị

A

B

C

Cộng

x

Tiền th
phương
tiện đi lại
2

Tiền
phụ cấp
lưu trú
3

Tiền
phòng
nghỉ
4


Cộng

Số tiền đã
tạm ứng

5

6

Số
nộp
trả lại
7

Số tiền còn
được nhận

Ký nhận

8

D

33

STT

Tiền vé
(tàu, xe,

...)
1

x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................................

(Kèm theo.... chứng từ gốc: Vé, Giấy đi đường, Hoá đơn,...)
Ngày....tháng....năm ...
Người lập

Kế toán trưởng

Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


Đơn vị:………………………………………..
Mã QHNS: .................................................

Mẫu số C18- HD

DANH SÁCH CHI TIỀN LƯƠNG VÀ
CÁC KHOẢN THU NHẬP KHÁC QUA TÀI KHOẢN CÁ NHÂN
Tháng..... năm .....


Đơn vị: đồng
STT
A

Họ và tên
B

Số CMT
C

Tài khoản
D

Tiền lương
1

Tiền thưởng
2

…..
3

…..
4

Thực lĩnh
5

TỔNG CỘNG


Số tiền bằng chữ:………………………………………………………………………………………….
Người lập
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày…..tháng…..năm…..
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị:............................

Mẫu số C30 - HD

Mã QHNS: ..........................

PHIẾU NHẬP KHO
Ngày....tháng....năm .......
Số: .........................
- Họ tên người giao: ..................................................................................................
- Theo .................. số ........... ngày ..... tháng ..... năm ..... của ..................................
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm....................................................
Số
TT
A

Tên, nhãn hiệu, quy cách,

phẩm chất
B


số
C

Đơn
vị
tính
D

Số lượng
Theo
Thực
chứng từ
nhập
1
2

Đơn
giá

Thành
tiền

3

4


Cộng
x
x
x
x
x
Tổng số tiền (viết bằng chữ):.......................................................................
Số chứng từ kèm theo:.................................................................................
Ngày... tháng... năm...
Người lập
Người giao hàng
Thủ kho
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Hoặc phụ trách bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)


Đơn vị:............................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C31 - HD

PHIẾU XUẤT KHO
Ngày.....tháng.....năm ......
Số: .........................
- Họ tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ phận).............................

- Lý do xuất kho: ....................................................................................................
- Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa điểm .........................................
Số
TT

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm
chất


số

A

B

C

Số lượng
Đơn vị
Thực
tính
Yêu cầu
xuất
D

1

2

Đơn

giá

Thành
tiền

3

4

Cộng
x
x
x
x
x
Tổng số tiền (viết bằng chữ):........................................................................
Số chứng từ kèm theo:..........................................................................
Ngày... tháng ... năm ...
Người lập Người nhận hàng Thủ kho
Kế toán trưởng
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ
(Hoặc phụ trách bộ
(Ký, họ tên, đóng
tên)
phận)
dấu)
(Ký, họ tên)



Đơn vị:....................................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C32 – HD

BIÊN BẢN KIỂM KÊ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Số:.................
- Thời điểm kiểm kê .....giờ ...ngày ...tháng ...năm......
- Ban kiểm kê gồm :
Ông/Bà:.....................................................Chức vụ......................................Đại diện:.....................................Trưởng ban
Ông/Bà:.....................................................Chức vụ......................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
Ông/ Bà:.....................................................Chức vụ.....................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
- Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây:

Stt

36
A

Tên, nhãn hiệu,
quy cách, sản

phẩm, hàng
số
hố

Đơn
vị

tính

Đơn
giá

Số

Thành

Số

Thành

Số

Thành

Số

tiền
3

lượng
4

tiền
5

lượng
6


tiền
7

lượng
8

Phân loại
Khơng
Cịn sử
sử
Thành dụng
dụng
được
được
tiền
9
10
11

x

x

Theo
sổ kế toán

B

C


D

1

lượng
2

Cộng

x

x

x

x

Chênh lệch

Theo
kiểm kê

x

Thừa

x

Thiếu


x

Ý kiến giải quyết số chênh lệch: ............................................................................................................................................................
Ngày.....tháng.....năm....
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán trưởng
Thủ kho
Trưởng ban kiểm kê
(Ý kiến giải quyết số chênh lệch)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)


Đơn vị:............................
Mã QHNS: ..........................

Mẫu số C33 – HD

BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HỐ
Ngày…tháng…năm….
Số:.............
- Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của……………………
Ban kiểm nghiệm gồm:
+ Ơng/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………..Trưởng ban
+ Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………….. Uỷ viên
+ Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………….. Uỷ viên

Đã kiểm nghiệm các loại:
Kết quả kiểm nghiệm
Tên nhãn
Phương Đơn Số lượng Số lượng
Số lượng
hiệu,
quy
cách,
thức
kiểm
vị
theo
chứng
Số
đúng quy không đúng Ghi chú
Mã số
phẩm chất
nghiệm tính
từ
TT
cách, phẩm quy cách,
chất
phẩm chất
A
B
C
D
E
1
2

3
F

Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:…………………………………………………..
…………………………………………………………………………………….
Ủy viên

Thủ kho

Trưởng ban kiểm nghiệm

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


×