Thực trạng về công tác lập báo cáo và phân tích báo cáo tài
Thực trạng về công tác lập báo cáo và phân tích báo cáo tài
chính tại Công ty TNHH Giao Linh
chính tại Công ty TNHH Giao Linh
A.Khái quát chung về Công ty
I.Qúa trình hình thành và phát triển của Công ty
Cọng ty traùch nhióỷm hổợu haỷn Giao Linh ( Sau õỏy goỹi
từt laỡ Cọng ty ) õổồỹc thaỡnh lỏỷp theo quyóỳt õởnh sọỳ 70/Q-UB
ngaỡy 26 thaùng 12 nm 1997 cuớa uyớ ban nhỏn dỏn thaỡnh phọỳ aỡ
Nụng vaỡ giỏỳy chổùng nhỏỷn õng kyù kinh doanh sọỳ 044937 ngaỡy
16 thaùng 6 nm 1998 do sồớ kóỳ hoaỷch vaỡ õỏửu tổ thaỡnh phọỳ aỡ
Nụng cỏỳp.
Thồỡi haỷn hoaỷt õọỹng laỡ 20 nm kóứ tổỡ ngaỡy õổồỹc cồ quan
õng kyù kinh doanh cỏỳp giỏỳy chổùng nhỏỷn õng kyù kinh doanh ( tổỡ
16/6/1998)
Vọỳn õióửu lóỷ vaỡ caùc thaỡnh vión goùp vọỳn:
Vọỳn õióửu lóỷ laỡ 3.800.000.000õ (Ba tyớ taùm trm trióỷu õọửng)
- Caùc thaỡnh vión goùp vọỳn.
+ Giao Thừng Linh: 2.200.000.000õ chióỳm tyớ lóỷ 58,42%
+Giao Haỡ Nguyón Vuợ: 1.600.000.000õ chióỳm tyớ lóỷ 41,58%
Truỷ sồớ chờnh: E3 Phan ng Lổu. Quỏỷn : Haới Chỏu. Thaỡnh phọỳ
aỡ Nụng.
2. Chổùc nng nhióỷm vuỷ cuớa cọng ty
Cọng ty laỡ doanh nghióỷp haỷch toaùn õọỹc lỏỷp coù tổ caùch phaùp
nhỏn õỏửy õuớ hoaỷt õọỹng trong caùc lộnh vổỷc sau:
- Sổợa chổợa caùc loaỷi xe ọ tọ
- Mua baùn phuỷ tuỡng ọ tọ
Vồùi chổùc nng vaỡ nhióỷm vuỷ trón cọng ty khọng ngổỡng nỏng cao
nng lổỷc quaớn lyù kinh doanh cuớa mỗnh õaớm baớo hióỷu quaớ trón
tổỡng mỷt nhũm õem laỷi kóỳt quaớ cao.
3. Tọứ chổùc bọỹ maùy cuớa cọng ty:
Giaùm ọỳc
P. Giaùm ọỳc
Bọỹ phỏỷn kho
Phoỡng TCKT
Phoỡng KH-KD
Ghi chuù:
Quan hóỷ trổỷc tuyóỳn
Quan hóỷ chổùc nng
* Nhióỷm vuỷ vaỡ chổùc nng cuớa tổỡng bọỹ phỏỷn trong Cọng ty.
+ Giaùm õọỳc: laỡ ngổồỡi chởu traùch nhióỷm vóử moỹi mỷt coù
quyóửn haỷn cao nhỏỳt trong cọng vióỷc õióửu haỡnh cuớa cọng ty.
+ Phoù Giaùm õọỳc:laỡ ngổồỡi giuùp vióỷc giaùm õọỳc thay mỷt
giaới quyóỳt nhổợng cọng vióỷc khi giaùm õọỳc vừng mỷt.
+ Phoỡng kóỳ hoaỷch kinh doanh:laỡ bọỹ phỏỷn tham mổu cho laợnh
õaỷo cọng ty caùc thọng tin vóử kinh tóỳ thở trổồỡng , tỗm kióỳm caùc thở
trổồỡng kinh doanh trong nổồùc õóử xuỏỳt vồùi giam õọỳc caùc phổồng aùn
kinh doanh.
+ Phoỡng taỡi chờnh kóỳ toaùn:tọứ chổùc cọng taùc quaớn lyù taỡi
chờnh cuớa cọng ty vaỡ thổc hióỷn duùng chóỳ õọỹ thọỳng kó kóỳ toaùn
hióỷn haỡnh. ởnh kyỡ baùo caùo vaỡ phỏn tờch kóỳt quaớ hoaỷt õọỹng
kinh doanh cuớa cong ty cho giaùm õọỳc.õọửng thồỡi kóỳ toaùn trổồớng laỡ
ngổồỡi tham mổu cho laợnh õaỷo trong lộnh vổỷc taỡi chờnh.
+ Bäü pháûn kho: våïi chỉïc nàng nháûp xút hng hoạ theo chè
âoả ca giạm âäúc cäng ty v thỉåìng xun kiãøm tra cháút lỉåüng
hng hoạ xút - nháûp - täưn trong kho âãø këp thåìi âãư xút kiãún
våïi giạm âäúc Cäng ty.
* Âäüi ng lao âäüng åí Cäng ty.
- Lỉûc lỉåüng cạn bäü cäng nhán åí Cäng ty gäưm 30 mỉåi ngỉåìi,
täø chỉïc gn nhẻ v cọ trçnh âäü chun män täút. Trong âọ gäưm
10 ngỉåìi cọ trçnh âäü âải hc, 20 ngỉåìi cọ trçnh âäü tay nghãư báûc
3/7.
4. Täø chỉïc qun l v täø chỉïc kãú toạn tải Cäng ty.
4.1. Täø chỉïc bäü mạy kãú toạn
Kãú toạn trỉåíng
Th qu
Kãú toạn täøng håüp
Kãú toạn váût tỉ TSCÂ, ngán hng
Kãú toạn thanh toạn cäng nåü v tiãưn lỉång
Kãú toạn trỉåíng: lm nhiãûm vủ tham mỉu giụp cho giạm âäúc
vãư cạc váún âãư qun l ti chênh, xáy dỉûng cạc phỉång ạn b
õừp nguọửn vọỳn cho saớn xuỏỳt kinh doanh, tọứ chổùc thổỷc hióỷn
haỷch toaùn kóỳ toaùn tỏỷp hồỹp sổớ lyù thọng tin kinh tóỳ vaỡ õóử xuỏỳt
bióỷn phaùp quaớn lyù cho ban giaùm õọỳc. Kóỳ toaùn trổồớng thay mỷt
nhaỡ nổồùc kióứm tra kióứm soat hoaỷt õọỹng taỡi chờnh kóỳ toaùn cuớa
Cọng ty theo chóỳ õọỹ hióỷn haỡnh, phaùt hióỷn vaỡ ngn chỷn nhổợng
haỡnh õọỹng tham ọ gỏy thỏỳt thoaùt taỡi saớn cuớa nhaỡ nổồùc, mỷt
khaùc kóỳ toaùn trổồớng coỡn chố õaỷo vóử nghióỷp vuỷ chuyón mọn õọỳi
vồùi caùc nhỏn vión phoỡng kóỳ toaùn.
Kóỳ toaùn thanh toaùn cọng nồỹ tióửn lổồng: theo doợi thu chi tióửn
mỷt, tióửn gổới ngỏn haỡng, theo doợi cọng nồỹ, tọứ chổùc vióỷc õọỳi
chióỳu cọng nồỹ, theo doợi baớng chỏỳm cọng, theo doợi thu chi BHXH,
BHYT, KPC...
Kóỳ toaùn vỏỷt tổ, TSC, Ngỏn haỡng: theo doợi vỏỷt tổ, TSC vaỡ
theo doợi tỗnh hỗnh thanh toaùn cọng nồỹ cuớa khaùch haỡng qua chuyóứn
khoaớn.
Kóỳ toaùn tọứng hồỹp: phuỷ traùch cọng vióỷc thanh toaùn quyóỳt
toaùn cuaớ Cọng ty, tọứng hồỹp chi phờ lổu thọng, chi phờ quaớn lyù.
Thuớ quyợ: phuỷ traùch thu tióửn khaùch haỡng, taỡi khoaớn ngỏn
haỡng, cuỡng kóỳ toaùn thanh toaùn haỡng thaùng kióứm kó tióửn quyợ,
phaớn aùnh vaỡo sọứ quyợ caùc nghióỷp vuỷ kinh tóỳ phaùt sinh.
4.2. Hỗnh thổùc kóỳ toaùn
Cọng ty aùp duỷng hỗnh thổùc sọứ kóỳ toaùn laỡ Nhỏỷt kyù chung.
Chổùng tổỡ gọỳc
Sọứ, theớ kóỳ toaùn chi tióỳt
Sọứ Nhỏỷt kyù chung
Baớng tọứng hồỹp chi tióỳt
Sọứ Caùi
Baớng cỏn õọỳi sọỳ phaùt sinh
Baùo caùo taỡi chờnh
Sọứ Nhỏỷt kyù õỷc bióỷt
Ghi chuù:
Ghi haỡng ngaỡy
Ghi cuọỳi thaùng
Quan hóỷ õọỳi chióỳu
B. THặC T CNG TAẽC LP VAè PHN TấCH BAẽO
CAẽO TAèI CHấNH CNG TY TNHH GIAO LINH
I. TH C T CễNG TC L P BO CO TI CHNH T I CễNG TY
1. L p b ng cõn i k toỏn
a .Cn c ti li u l p
Vi c l p b ng cõn i k toỏn Cụng Ty d a vo s chi ti t, b ng kờ chi
ti t, s cỏi cỏc ti kho n, b ng cõn i k toỏn cỏc n m tr c.
b.Trỡnh t v ph ng phỏp l p:
* Trỡnh t l p:
Vào cu i m i quí c n c vào s chi ti t các tài kho n, s cái các tàiố ỗ ă ứ ổ ế ả ổ
kho n, k toán ti n hành l p b ng cân i tài kho n và t b ng này lênả ế ế ậ ả đố ả ừ ả
b ng cân i k toán.ả đố ế
* Ph ng pháp l p:ươ ậ
S d n các tài kho n c ph n ánh lên ph n tài s n, s d có cố ư ợ ả đượ ả ầ ả ố ư đựơ
ph n ánh lên ph n ngu n v n.Ngo i tr m t s tr ng h p c bi t:ả ầ ồ ố ạ ừ ộ ố ườ ợ đặ ệ
-TK214:Có s d n có nh ng c ghi lên ph n tài s n và ghi âm.ố ư ợ ư đượ ầ ả
-TK421 lãi ch a phân ph i s d n thì c ng lên ph n ngu n v n và“ ”ư ố ố ư ợ ũ ầ ồ ố
ghi âm.
-TK131, TK331, TK334, TK136, TK138, TK338:C n c vào s chi ti tă ứ ổ ế
c a t ng i t ng thanh toán lên b ng cân i k toán:S n ph i thuủ ừ đố ượ để ả đố ế ố ợ ả
c ghi vào ph n tài s n, s n ph i tr c lên ph n ngu n v n.đượ ầ ả ố ợ ả ả đượ ầ ồ ố
c. B ng cân đ i k toán c a Công Ty:ả ố ế ủ
B ng cân i k toán ả đố ế
Ngày 31/12/2003 vt:vndđ
Tài s nả
Mã
số
s u n mố đầ ă s cu i kố ố ỳ
A. Tsld và tnhđ
10
0
11500608600 51245113427
I. Ti n.ề 110 36586232 77433160
1. Ti n m t t i qu (g m c ngânề ặ ạ ỹ ồ ả
phi u)ế
111 15710934 31528990
2. Ti n g i ngân hàngề ử
112 20875298 45904170
II. Các kho n u t tài chính:ả đầ ư 12
0
III. Các kho n ph i thuả ả 13
0
2945359746 1810224834
1. Ph i thu khách hàng:ả 13
1
2468996394 1415208255
2. Tr tr c ng i bánả ướ ườ 13
2
8632641 28756800
3. Thu GTGT c kh u trế đượ ấ ừ 13
3
97630711 40659579
4. Các kho n ph i thu khácả ả 370100000 325600200
IV. Hàng t n khoồ 14
0
8263680289 3018854770
1. Nguyên v t li u t n khoậ ệ ồ 14
2
3600215000 115062000
2. Công c d ng c trong khoụ ụ ụ 14
3
400720052 2018854000
3. Thành ph m t n khoẩ ồ 14
5
400720052 884938770
V. Tài s n l u ng khác:ả ư độ 15
0
254982329 218000633
1. T m ngạ ứ
2. Chi phí tr tr cả ướ 15
2
3366763 6402000
3. Chi phí ch k t chuy nờ ế ể 15
3
200520000 120000000
4. Tài s n thi u ch x lýả ế ờ ử 15
4
15225665 15225665
5. Các kho n c m c kí qu ch x lýả ầ ố ỹ ờ ử
15
5
35869901 76372998
B. Tài s n c nh u t dài h nả ố đị đầ ư ạ
8525765818
1382212142
0
I Tài s n c nh:ả ố đị 21
0
3494401327 6382035263
1. TSC h u hìnhĐ ữ 211 3494401327 6392035263
- Nguyên giá
21
2
3604602654 9240236590
- Giá tr hao mòn lu kị ỹ ế 21
3
1110201327 2848201327
II Các kho n u t tài chính dài h nả đầ ư ạ
22
0
4663968986 7100292734
1. u t ch ng khoán dài h nĐầ ư ứ ạ
22
0
150000000 200000000
2. u t dài h n khácĐầ ư ạ 22
8
663968986 763564334
3. Góp v n liên doanhố 22
2
3850000000 6136728400
- Chi phí xây d ng c b n d dangự ơ ả ở 23
0
467395505 329793410
- Chi phí tr tr c dài h nả ướ ạ 24
1
T ng c ng tài s n ổ ộ ả 20126374410 1894663484
0
Ngu n v nồ ố Mã số S u n mố đầ ă S cu i kìố ố
A.N ph i trợ ả ả 10488894250 6292634626
I.N ng n h nợ ắ ạ 10380374890 5985944667
1.Vay ng n h nắ ạ 7454397 3088913985
2.N ng n h n n h n trợ ắ ạ đế ạ ả 2670508727 2771831165
3.Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 0 0
4.Ng i mua tr ti n tr cườ ả ề ướ 0 0
5.Thu và các kho n ph i n p nhà n cế ả ả ộ ướ 255468511 155125517
6.Ph i tr công nhân viênả ả 0 0
7.Ph i tr n v n i bả ả đơ ị ộ ộ 0 0
8.Các kho n ph i tr ph i n p khácả ả ả ả ộ 10077000
II.N dài h nợ ạ 95000000 293167596
1.Vay dài h nạ 85000000 283167596
2.Vay trung h nạ 10000000 10000000
3.N dài h nợ ạ
III.N khácợ 13519363 13519363
1.Chi phí ph i trả ả
2.Tài s n th a ch s lýả ừ ờ ử 13519363 13519363
3.Nh n kí qu kí c c dài h nậ ỹ ượ ạ
B.Ngu n v n ch s h uồ ố ủ ở ữ 9637480152 12654003210
I.Ngu n v n quồ ố ỹ 9644721352 12650662120
1.Ngu n v n kinh doanh ồ ố 877026890 8586050453
2.Chênh l ch ánh giá l i tài s n ệ đ ạ ả
3.Chênh l ch t giáệ ỉ
4.Qu u t phát tri nỹ đầ ư ể 57096326
5.Qu d phòng tài chính ỹ ự 1646000000 2300225130
6.L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố (634307261) 485475752
7.Ngu n v n u t xây d ng c b nồ ố đầ ư ự ơ ả 1278910782
II.Ngu n kinh phí qu khácồ ỹ 7241200
1.Qu d phòng v tr c p m t vi c làmỹ ự ề ợ ấ ấ ệ
2.Qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ (7241200) 3341094
3.Qu qu n lý c a c p trênỹ ả ủ ấ
4.Ngu n kinh phí s nghi pồ ự ệ
T ng c ng ngu n v nổ ộ ồ ố 20126374410 18946634840
2 L p báo cáo k t qu kinh doanh c a Công Ty (báo cáo n m):ậ ế ả ủ ă
2.1 C n c tài li u l p:ă ứ ệ để ậ
l p báo cáo k t qu kinh doanh Công Ty ã d a vào:Để ậ ế ả đ ự
- S li u t b ng kê chi ti t lãi l n m báo cáo.ố ệ ừ ả ế ỗ ă
-S cái các TK711 doanh thu khác TK811 chi phí khác , TK515 doanh“ ” “ ” “ổ
thu ho t ng tài chính , TK635 chi phí tài chính , trong ó chi phí lãi vay” ” ”ạ độ đ
c l y t s -Chi ti t TK635 chi phí lãi vay “ ”đượ ấ ừ ổ ế
- S chi ti t TK333 thu GTGT u ra phát sinh trong k , TK133 thu“ ” ”ổ ế ế đầ ỳ ế
GTGT u vào phát sinh trong k ”đầ ỳ
- Báo cáo k t qu kinh doanh các quí i, ii, iii c a n m báo cáo.ế ả ủ ă
-Báo cáo k t qu kinh doanh n m tr c báo cáo.ế ả ở ă ướ
2.2 Trình t và ph ng pháp l p:ự ươ ậ
Cu i quý IV c n c vào b ng kê chi ti t các TK511, TK521, TK531,ố ă ứ ả ế
TK532, s cái TK641, TK642 k toán ti n hành lên b ng kê chi ti t lãi, l quíổ ế ế ả ế ỗ
4 k t h p v i s cái TK515, TK635, TK811, TK711 l p báo cáo k t qu kinhế ợ ớ ổ ậ ế ả
doanh cùng v i s li u báo cáo k t qu kinh doanh quí I, II, III lên báo cáoớ ố ệ ở ế ả
k t qu kinh doanh n m báo cáo.ngoài ra, i v i ph n tình hình th c hi nế ả ă đố ớ ầ ự ệ
i v i nhà n c và thu GTGT u vào c kh u tr , c hoàn l i,đố ớ ướ ế đầ đượ ấ ừ đượ ạ
c mi n gi m, thì k toán l y s li u t s chi ti t các tài kho n TK133,…đượ ễ ả ế ấ ố ệ ừ ổ ế ả
TK333, l p.để ậ