Tải bản đầy đủ (.doc) (38 trang)

Thực trạng hạch toán doanh thu và xác định kết quả kịnh doanh tại Xí nghiệp Sông Đà 11.3.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (265.99 KB, 38 trang )

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
PHN II
THC TRNG HCH TON DOANH THU V XC NH
KT QU KINH DOANH TI X NGHIP SễNG 11.3
I./ HCH TON TIấU TH THNH PHM.
1. c im sn phm xõy lp ti xớ nghờp
Cỏc ct in ng dõy, trm bin ỏp õy l c im sn phm xõy
lp ca cỏc cụng trỡnh cú quy mụ ln, kt cu phc tp, thi gian sn xut ca
sn phm ny l rt lõu di. Nờn c im ny ũi hi vic t chc qun lý v
hch toỏn sn phm xõy lp ti Xớ nghip phi c lp d toỏn trc.
Cỏc cụng trỡnh xõy lp ca Xớ nghip thng nm ri rỏc nờn cụng tỏc
qun lý s dng, hch toỏn rt phc tp. Cho nờn, sn phm xõy lp ca cụng
trỡnh t khi khi cụng cho n khi bn giao a vo s dng thng kộo di.
Quỏ trỡnh thi cụng ca cụng trỡnh c chia lm nhiu giai on khỏc nhau.
Vỡ vy, sn phm xõy lp ca Xớ nghip cú nhiu c im riờng bit
khỏc vi cỏc ngnh ngh sn xut khỏc do ú dn n cụng tỏc t chc k toỏn
ti Xớ nghip cú nhiu c im riờng bit khỏc so vi cỏc doanh nghip khỏc.
2. Phõn loi doanh thu tiờu th ti xớ nghip.
2.1. Doanh thu ca cỏc cụng trỡnh bỏn cho ni b.
Cỏc cụng trỡnh do cụng ty thng thu v nhn thu giao cho Xớ nghip
thi cụng v Xớ nghip li bn giao cho cỏc i thi cụng l ngun thu ch yu
ca Xớ nghip. Sau khi cụng trỡnh hon thnh hoc hon thnh tng hng mc
cụng trỡnh s ghi nhn doanh thu v trớch mt khon ph phớ np lờn cụng ty.
Doanh thu tiờu th ca Xớ nghiờp c hch toỏn theo giỏ tr khi lng
thc hin v theo tng cụng trỡnh hon thnh.
2.2. Doanh thu ca cỏc cụng trỡnh bỏn cho ch u t.
Nhng cụng trỡnh ca xớ nghip xõy dng ch yu l do cụng ty giao cho,
cho nờn doanh thu ca cỏc cụng trỡnh bỏn cho ch u t bao gm: Doanh thu t
kinh doanh in, kinh doanh nc v kinh doanh in,nc Bn v .
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
1


Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Cú ngha l, xớ nghip mua in t in lc H Tõy v mua nc t
cụng ty cp thoỏt nc H Tõy bỏn cho cỏc cụng ty trc thuc Tng cụng
ty Sụng v tt c cỏc doanh nghip khỏc cú nhu cu mua.
Cũn kinh doanh in v nc Bn v l xớ nghip mua in t in lc
Ngh An nhm cung cp cho cỏc cụng ty trc thuc Tng cụng ty Sụng
tin hnh xõy dng thu in Bn v, cụng ty c phn t vn Sụng , ban
qun lý d ỏn thu in 2.
3. Hch toỏn tiờu th thnh phm.
3.1.Hch toỏn tiờu th thnh phm bỏn cho ni b.
-Ti khon s dng
Ti khon 512-doanh thu bỏn hnh ni b
Bờn n: Doanh thu thun ni b c kt chuyn vo ti khon xỏc nh
kt qu kinh doanh.
Bờn cú:Tng doanh thu thun ni b ca n v thc hin trong k,
trong nm.
-Hch toỏn.
Sau khi Xớ nghip nhn cỏc cụng trỡnh do cụng ty trỳng thu giao cho,
xớ nghip li giao cho cỏc i thi cụng khi cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh
hon thnh cn c vo bng tng hp thanh toỏn giỏ tr xõy lp hon thnh, k
toỏn lp phiu giỏ bao gm: thanh toỏn giỏ tr hon thnh, hoỏ n GTGT,
gi cho cỏc ch u t thi cụng , cụng trỡnh ú.
Khi ch u t chp nhn thanh toỏn, thỡ k toỏn tin hnh lp chng t
hch toỏn doanh thu v ghi vo s chi tit ti khon 512.
Vớ d nh: Xớ nghip nhn cụng trỡnh ng dõy 220KW H Khu-Lo
Cai t cụng ty c phn Sụng 11. Sau khi hon thnh cụng trỡnh k toỏn cn
c vo bng tng hp thanh toỏn giỏ tr xõy lp hon thnh,bng tng hp
thanh toỏn giỏ tr vt liu xõy dng, mỏy thi cụng cụng trỡnh thỡ k toỏn tin
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
2

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
hnh lp phiu bỏo giỏ bao gm: Bng thanh toỏn giỏ tr hon thnh (xem
biu 1) v hoỏ n GTGT s 0066817 (xem biu 2) v gi cho ch u t, khi
ch u t chp nhn thanh toỏn thỡ k toỏn tin hnh lp chng t hch toỏn
doanh thu (xem biu 3) v ghi vo s chi tit ti khon 512 (xem biu 4)
Biu 1: Bng thanh toỏn giỏ tr hon thnh.
Cụng ty c phn Sụng 11 Cng ho xó hi ch ngha Vit Nam
Xớ nghip Sụng 11.3 c lp -T do-Hnh phỳc
BNG THANH TON GI TR HON THNH
Cụng trỡnh: ng dõy H Khu-Lo Cai
i thi cụng : Xớ nghip Sụng 11.3
(t 3)
Giỏ tr hon thnh t 3: 1.975.138.812
Bngch: Mt t chớn trm by mi nm triu mt trm ba mi tỏm
nghỡn tỏm trm mi hai ng.
I DIấN BấN A I DIN BấN B
(Ký tờn, úng du) (Ký tờn , úng du)
Thỏng 12/2006
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
3
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Biu 2: Hoỏ n GTGT cụng trỡnh ng dõy H Khu-Lo Cai
Hoỏ n Mu s : 01GTKT-3LL
Giỏ tr gia tng ML/2006B
Liờn 3:Ni b S:0066817
Ngy 21 thỏng 12 nm 2006
n v bỏn hang:xớ nghip Sụng 11.3
a ch:nh G9 Thanh Xuõn-H Ni S ti khon:.
Hỡnh thc thanh toỏn: bng chuyn khon MS:
STT Tờn hng hoỏ,dch v VT

S
lng
n
giỏ
Thnh tin
A B C 1 2 3=1*2
Cụng trỡnh ng dõy
220KW H Khu-Lo Cai
1.975.138.812
Cng tin hng: 1.975.138.812
Thu sut GTGT:10% Tin thu GTGT:197.513.811
Tng cng tin thanh toỏn:2.172.652.693
S tin vit bng ch: Hai t mt trm by hai triu sỏu trm nm mi
hai nghỡn sỏu trm chớn ba ng.
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
(Ký,ghi rừ h,tờn) (Ký,ghi rừ h ,tờn) (Ký, úng du,ghi rừ h,tờn)
Biu 3: Chng t hch toỏn doanh thu
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
4
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Cụng ty c phn Sụng 11 S CT: 01 DT
Xớ nghip sụng 11.3
CHNG T HCH TON DOANH THU
Thỏng 12 nm 2006
t 3
Cụng trỡnh: ng dõy 220kw H Khu Lo Cai
i trng: m xuõn Mnh + Trn xuõn Minh
Cn c vo HGK s 40 CT/HGK ngy 28/04/2006 gia CTCPS11
v XNS11.3.
Cn c vo HGK s 197 XN/HGK ngy 05/05/2006 gia XNS

11.3 v ễ Mnh + Minh
Cn c vo bng thanh toỏn giỏ tr hon thnh ngy 15/12/2006 CTZ
220kw H Khu-Lo Cai
K toỏn hch toỏn nh sau:
1. Xỏc nh doanh thu xõy lp.
N TK 131: 2.172.652.693
Cú TK 512: 1.975.138.812
Cú TK 3331: 197.513.881
2. Kt chuyn doanh thu sang kt qu kinh doanh thỏng 12/2006
N TK 512: 1.975.138.812
Cú TK 911: 1.975.138.812
3. Xỏc nh giỏ vn (ph phớ 18%)
N TK 632: 1.584.061.327
Cú TK 154: 1.584.061.327
4. Kt chuyn giỏ vn sang xỏc nh kt qu kinh doanh thỏng 12/2006
N TK 911: 1.584.061.327
Cú TK 632: 1.584.061.327
H ụng, ngy 25 thỏng 12 nm 2006.
Ngi lp K toỏn trng
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
Biu 4: S nht ký chung
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
5
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
S NHT Kí CHUNG
Nm 2006
S TT
NT
Chng t
Din gii

SHTK
/
S tin
S NT N Cú
1 2 3 4 5 6 7
25/12 01-DT 25/12
Xỏc nh doanh
thu cụng trỡnh
ng dõy 220kw
H Khu Lo
Cai
512 1.975.138.812
25/12
K/c DT 25/12
Kt chuyn doanh
thu cụng trỡnh
ng dõy 220kw
H Khu Lo
Cai
512 1.975.138.812

Cng phỏt sinh 1.975.138.812 1.975.138.812
H ụng, ngy 25 thỏng 12 nm 2006
Ngi ghi s K toỏn trng Th trng n v
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, úng du)
Mi ngy song song vi vic ghi vo s chi tit thỡ k toỏn tin hnh
ghi vo s nht ký chung trờn c s chng t hch toỏn doanh thu cui thỏng
t s nht k ý chung (xem biu 4) k toỏn ghi vo s cỏi TK 512 (xem biu 5)

Biu 5: S cỏi TK 512

S CI
Nm 2006
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
6
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Tờn ti khon: 512 S hiu:..
NT
GS
Chng t
Din gii
Trang
s
NKC
SHTK
/
S phỏt sinh
SH NT N Cú
1 2 3 4 5 6 7 8
25/12 01-DT 25/12 Xỏc nh doanh thu
cụng trỡnh H Khu
- Lo Cai
131 1975138812
25/12 K/c DT 25/12 Kt chuyn doanh
thu cụng trỡnh H
Khu Lo Cai
911 1975138812

Tng phỏt sinh 1975138812 1975138812
H ụng, ngy 25 thỏng 12 nm 2006
Ngi ghi s K toỏn trng Th trng n v

(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký tờn, úng du)
3.2. Hch toỏn tiờu th bỏn cho ch u t.
- Ti khon s dng 511- Doanh thu bỏn cỏc thnh phm.
Bờn n: Kt chuyn doanh thu thun vo ti khon xỏc nh kt qu
kinh doanh.
Bờn cú: Doanh thu bỏn thnh phm, hng hoỏ trong k ca Xớ nghip
Ti khon ny khụng cú s d.
- Hch toỏn.
Cỏc sn phm bỏn cho ch u t bao gm: Cung cp in, cung cp
nc cho cỏc cụng ty, cỏc xớ nghip v cỏc n v cú nhu cu thỡ h s thụng
qua vic ký kt hp ng kinh t gia hai bờn vi nhau. Ri sau ú cỏc i
kinh doanh in, nc s lp phiu xỏc nhn s dng in, nc gi lờn
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
7
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
phũng k toỏn v cn c vo cỏc phiu ny lp hoỏ n GTGT v giy
ngh thanh toỏn gi cho khỏch hng.
ng thi k toỏn lp chng t hch toỏn kinh doanh thu in, nc v
t ú lm cn c k toỏn ghi vo s chi tit TK 5112- kinh doanh in; TK
51122- kinh doanh nc.
Vớ du nh: Cn c vo phiu xỏc nhn s dng in (biu 6), phiu
xỏc nh n s dng nc (bi u 7). T ú k toỏn lp hoỏ n GTGT s
005959
(biu 8) v giy ngh thanh toỏn gi cho X ớ nghip Sụng 12.2 ( biu 9).
Biu 6: Phiu xỏc nhn s dng in.
Cụng ty c phn Sụng Cng ho xó hi ch ngha Vit Nam
Xớ nghp Sụng 11.3 c lp - T do - H nh phỳc
PHIU XC NHN S DNG IN
1. I DIN BấN BN: Xớ nghip Sụng 11.3
Ngi i din: Phm Vn . Chc v: QL in, nc

2. I DIN BấN MUA: Xớ nghip Sụng 12.2
Ngi i din: V Mai Nga. Chc v:
Hai bờn cựng thng nht s kw in nng tiờu th trong thỏng ca n v
Ch s mi: 478.059 Ch s c: 461.130
S kw in nng tiờu th trong thỏng 12/2006 l 16.929 kw
Vit bng ch: Mi sỏu nghỡn chớn trm hai mi chớn kw.
H ụng, ngy 20 thỏng 12 nm 2006
I DIN BấN BN I DIN BấN MUA
Phm Vn V Mai Nga
Biu 7: Phiu xỏc nhn s dng nc.
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
8
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Cụng ty c phn Sụng Cng ho xó hi ch ngha Vit Nam
Xớ nghp Sụng 11.3 c lp - T do - H nh phỳc
PHIU XC NHN S DNG NC
1. I DIN BấN BN: Xớ nghip Sụng 11.3
Ngi i din: Phm Vn . Chc v: QL in, nc
2. I DIN BấN MUA: Xớ nghip Sụng 12.2
Ngi i din: V Mai Nga. Chc v:
Hai bờn cựng thng nht s m
3
nc tiờu th trong thỏng ca n v
Ch s mi: 53.985 Ch s c: 53.850
S m3 nc tiờu th trong thỏng 12/2006 l 135m3
Vit bng ch:Mi sỏu nghỡn chớn trm hai mi chớn kw.
H ụng, ngy 20 thỏng 12 nm 2006
I DIN BấN BN I DIN BấN MUA
Phm Vn V Mai Nga


Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
9
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Biu 8: Hoỏ n GTGT in nc
Hoỏ n Mu s: 01GTKT-3LL
Giỏ tr gia tng Ký hiu: AS/2006B
Liờn 3:Ni b S:005959
Ngy 20 thỏng 12 nm 2006
n v bỏn hang:xớ nghip Sụng 11.3
a ch: Nh G9 Thanh Xuõn-H Ni S ti khon:.
in thoi:Mó s: 0600313811-03
H tờn ngi mua hng:
Tờn n v: Xớ nghip Sụng 12.2
a ch: Nh G9 Thanh Xuõn-H Ni S ti khon:.
Hỡnh thc thanh toỏn: Chuyn khon. Mó s:
STT Tờn hng hoỏ dch v VT S lng n gớa Thnh tin
A B C 1 2 3= (1*2)
1 Tin in thỏng 12/2006 k w 16.929 1241 2.1008.889
2 Tin nc thỏng 12/2006 M3 135 4921 664.335
Tin in
Cng tin hng: 21.008.889
Thu sut GTGT:10% Tin thu GTGT: 2.100.890
Tng cng tin thanh toỏn: 23.109.779
Bng ch: Hai ba trờu mt trm linh chớn nghỡn by trm by mi
chớn nghỡn ng.
Tin nc:
Cng tin hng: 664.335
Thu sut GTGT:10% Tin thu GTGT: 66.434
Tng cng tin thanh toỏn: 730.769
Bng ch: By trm ba mi nghỡn by trm sỏu mi chớn nghỡn ng

Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
(Ký,ghi rừ h,tờn) (Ký,ghi rừ h ,tờn) (Ký, úng du,ghi rừ h,tờn)
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
10
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Biu 9: Giy ngh thanh toỏn
Cụng ty c phn Sụng 11 Cng ho xó hi ch ngha Vit Nam
Xớ nghip Sụng 11.3 c lp - T do - Hnh phỳc
CIY NGH THANH TON
Kớnh gi Xớ nghip Sụng 11.3
Cn c vo hp ng s 03 XN/HKT ngy 25 thỏng 12 nm 2006
Cn c vo hoỏ n bỏn hang s.ngy.. thỏng..nm.
STT Ni dung S in,nc n giỏ Thnh tin Ghi chỳ
1 Cng tin in
in thỏng 12/2006
Thu sut GTGT 10%
16.929 1241
23.109.779
21.008.889
2.100.890
2 Cng tin nc
Nc thỏng 12/2006
Thu sut GTGT 10%
135 4921
730.769
664.335
66.434
Tng cng 23.840.548
Tng s tin in, nc l:23.840.548
Bng ch: Hai mi ba triu tỏm trm bn mi nghỡn nm trm bn

tỏm ng.
S tin trờn ngh xớ nghip Sụng 12.2 thanh toỏn cho chỳng tụi bng
tin mt hoc chuyn khon ngay trong thỏng 12/2006 theo s ti khon sau:
102010000068305 ti chi nhỏnh Ngõn hng cụng thng ng a H Ni
Tờn n v th hng: Cụng ty c phn Sụng 11 Xớ nghip Sụng
11.3
Rt mong s quan tõm gii quyt
Chỳng tụi xin trõn thnh cm n
Cụng ty c phn Sụng 11 Xớ nghip Sụng 11.3
K toỏn trng Tng giỏm c K toỏn trng Giỏm c
(Ký, ghi rừ h, tờn) (Ký, ghi rừ h, tờn)
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
11
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Biu 10: Chng t hch toỏn doanh thu nc
Cụng ty c phn Sụng 11
Xớ nghip Sụng 11.3
S CT: 03-DT
CHNG T HCH TON DOANH THU
Thỏng 12 nm 2006
i : Kinh doanh in, nc
i trng: Phm Vn
Cn c vo phiu xỏc nhn s dng n chỏng 12 ca n v
Cn c vo hp ng giao khoỏn ca t in, nc.
K toỏn hch toỏn trong thỏng 12/2006
1. Xỏc nh doanh thu nc:
N TK 131: 730.769
Cú TK 51121: 664.335
Cú TK 3331: 66.434
2. Kt chuyn doanh thu nc sang xỏc nh kt qu.

N TK 51121: 664.335
Cú TK 911: 664.335
3. Xỏc nh giỏ vn (pp 4%).
N TK 632: 635.104
Cú TK 154: 635.104
4. Kt chuyn giỏ vn sang xỏc nh kt qu.
N TK 911: 635.104
Cú TK 632: 635.104
5. Phõn b chi phớ qun lý.
N TK 911: 29.231
Cú TK142: 29.231
H ụng, ngy 25 thỏng 12 nm 2006
K toỏn lp K toỏn trng
(ký, ghi rừ h, tờn) (Ký, ghi rừ h, tờn)
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
12
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Biu 11: Chng t hch toỏn doanh thu in
Cụng ty c phn Sụng 11
Xớ nghip Sụng 11.3
S CT: 02-DT
CHNG T HCH TON DOANH THU
Thỏng 12 nm 2006
i : Kinh doanh in, nc
i trng: Phm Vn
Cn c vo phiu xỏc nhn s dng in thỏng 12 ca n v
Cn c vo hp ng giao khoỏn ca t in, nc.
K toỏn hch toỏn trong thỏng 12/2006
1.Xỏc nh doanh thu in:
N TK 131: 23.109.778

Cú TK 51121: 21.008.889
Cú TK 3331: 2.100.890
2. Kt chuyn doanh thu in sang xỏc nh kt qu.
N TK 51121: 21.008.889
Cú TK 911: 21.008.889
3. Xỏc nh giỏ vn (pp 4%).
N TK 632: 20.084.498
Cú TK 154: 20.084.498
4. Kt chuyn giỏ vn sang xỏc nh kt qu.
N TK 911: 20.084.498
Cú TK 632: 20.084.498
5. Phõn b chi phớ qun lý.
N TK 911: 924.391
Cú TK142: 924.391
H ụng, ngy 25 thỏng 12 nm 2006
K toỏn lp K toỏn trng
(ký, ghi rừ h, tờn) (Ký, ghi rừ h, tờn)
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
13
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
Biu 12: S chi tit ti khon 51121, 51122
S CHI TIT TI KHON
Thỏng 12 nm 2006
Ti khon:51121- Doanh thu in
Ti khon:51122- Doanh thu nc
NT
GS
Chng t
Din gii
TK

/
S phỏt sinh S d
SH NT N Cú N Cú
1 2 3 4 5 6 7 8 9
S d u k
25/12 02-DT 25/12 Xỏc nh doanh
thu in
131 23109779
25/12 K/C-DT 25/12 Kt chuyn
doanh thu in
911 21008889
25/12 03-DT 25/12 Xỏc nh doanh
thu nc
131 730769
25/12 K/C DT 25/12 Kt chuyn
doanh thu nc
911 664335
.
Cng phỏt sinh
S d cui k 23840548 23840548
H ụng, ngy 25 thỏng 12 nm 2006
Ngi ghi s K toỏn trng
(ký, h tờn) ( ký, h tờn)
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
14
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp Khoa kế toán
C mi ngy vi vic ghi vo s chi tit ti khon thỡ k toỏn tin hnh
ghi vo s nht ký chung trờn c s cỏc chng t nh hoỏ n GTGT, giy
ngh thanh toỏn v cỏc chng t hch toỏn doanh thu in, nc. Cui thỏng
cn c vo s nht ký chung k toỏn ghi vo s cỏi TK 511.

Vớ d nh: Cn c vo hoỏ n GTGT s 005959, giy ngh thanh
toỏn gi cho xớ nghi p Sụng 12.2 v chng t hch toỏn doanh thu in,
nc thỡ k toỏn tin hnh vo s nht ký chung (xem biu 13) v s cỏi
TK 511 (xem biu 14)
Biu 13: S nht ký chung
S NHT Kí CHUNG
Nm 2006
S TT
NT
Chng t
Din gii SHTK
S tin
S NT N Cú
1 2 3 4 5 6 7
25/12 02-DT 25/12 Xỏc nh doanh thu
in thỏng 10/2006
131
51121
3331
23109779
21008889
2100890
25/12
K/c DT 25/12 Kt chuyn doanh thu
in thỏng 12/2006
51221
911
21008889
21008889
25/12 03-DT 25/12 Xỏc nhn doanh thu

nc thỏng 12/2006
131
51122
3331
730.769
664.335
66434
25/12 K/c DT 25/12 Kt chuyn doanh thu
nc thỏng 12/2006
51122
911
664.335
664.335

Cng phỏt sinh 45513772 45513772
H ụng, ngy 25 thỏng 12 nm 2006
Ngi ghi s K toỏn trng Th trng n v
(Ký, h tờn) (ký, h tờn) (ký tờn, úng du)
Dơng Thị Hoà Lớp: Kế toán KV15
15

×