UNIT 4
dictionary : tự điển
learn by heart : học thuộc lòng
exam = examination (n) : kì thi
examiner (n) : giám khảo
examinee (n.) : thí sinh
examine= test (v)
written exam : thi viết
oral exam / spoken test : thi nói
pass the exam : thi đậu
fail the exam : thi rớt
aspect : phương diện
passage : đoạn văn
course : khóa học
award (v,n) : thưởng, phần thưởng
scholarship : học bổng
persuade : thuyết phục
persuasion (n)
dormitory : kí túc xá
campus : khu trường học
reputation (n) : danh tiếng
repute (V)
culture (n) : văn hóa
cultural (adj)
institute : học viện
level : trình độ
advanced : cao cấp
intermediate : trung cấp
beginner : sơ cấp
tuition : dạy kèm
detail : chi tiết
fee : học phí
experience : kinh nghiệm
experienced (adj) : có kinh nghiệm
difficult (adj) : khó
difficulty (n.)
have difficulty in + V-ing
attend (v) : tham dự
attendance (n)
foreign (adj) : ngoại quốc
foreigner (n.) : người nước ngoài
wonder ful (adj) : tuyệt vời
wonder (n.)
internation (n) : quốc tế
internaional (adj)
inform (v) : thông báo
information (n.) : tin tức
informative (adj) : nhiều thông tin
luck (n) : sự may mắn
lucky (adj) ≠ unlucky
worry (v) : lo lắng
worried (adj)
use (v, n) : sử dụng
useful (adj) : có ích
useless (adj) : vô ích
advertise (v) : quảng cáo
advertisement (n) = ad.
advertiser (n)
well-qualified (adj) : có trình độ/ chất lượng
qualification (n.)
qualify (v)
improve (v) : tiến bộ
improvement (n.)
terrible (adj) : kinh khủng
terribly (adv)
hurry (v) : vội vã
hurried (adj)
hurriedly (adv)
write in English
speak English with friend
use a dictionary for reading
listen to English program on radio
what aspect of learning English
live in a dormitory on campus
stay with Vietnamese friend
close to Vietnam
work for a bank
talk with people all over the world
at 108 Trang Thi street
Phone 8278787 for more information
I’d like some information about your school
look forward to + V-ing