Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

đề và đáp án đề 14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.9 KB, 3 trang )

ĐỀ THI THỬ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Môn toán lớp 10 năm học 2010 - 2011
Thời gian 90’ (Không kể thời gian giao đề)
I Phần chung dành cho tất cả các ban . (7 điểm)
Câu 1 : (1,5 điểm) Cho ba tập hợp số
{ }
{ }
0;5 ; | 3 ; | 2 3 0A B x x C x x= = ∈ ≤ = ∈ − <
 
 
¡ ¡
.
Hãy xác định các tập hợp sau:
) ; ) ; ) \a A B b A C c A CIU
.
Câu 2:( 1 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau:
2
4 5 2 3
) ) 4
3
2
x x
a y b y x
x
x
− +
= = + +

+

Câu 3: (2 điểm) Cho Parabol (P)


2
4y ax x c= − +
a) Xác định a,c biết Parabol (P) đi qua A( 2;-1) và B(1;0)
b) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị Pa rabol (P) ở câu a) .
Câu 4: ( 1,5 điểm) Giải các phương trình sau:
2
) 2 3 5 ) 2 3 2a x x b x x x− = − − = − −
Câu 5: (1 điểm ) Cho bảy điểm A, B, C, D, E , F, G. Chứng minh đẳng thức véctơ sau:
0AB ED EF CB CD GF GA− + − + − + =
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur ur

II Phần riêng:

A Dành cho các lớp 10 CB
Câu 6. a: (1 điểm) Cho phương trình
2
2 0x x m− + + =
. Tìm m để phương trình có hai nghiệm
phân biệt thỏa mãn
2 2
1 2
9x x+ =
.
Câu 7. a: ( 2 điểm ) Cho A(1;2) ; B(-2;6) ; C(4;4)
a) Chúng minh rằng A, B, C không thẳng hàng..
b) Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC
B. Dành cho các lớp 10NC
Câu 6. b: ( 1 điểm) Giả sử
1 2
;x x

là hai nghiệm của phương trinh:
( )
2
3 2 1 1 0x m x m− + + − =
. Tìm m để thỏa mãn hệ thức :
2 3 2 3
1 2 1 1 2 2
9 3 9 3 192x x x x x x+ + + =
.
Câu 7.b: (2 điểm ) Cho tam giác ABC với A(-1;4) ; B(-4; 0) ; C(2; 2).
a) Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC.
b) Tính
CosA
và diện tích tam giác ABC.
................................Hết...............................
(Giáo viên coi thi không giải thích gì thêm, học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên .......................................................................Số báo danh.................................

14
ĐÁP ÁN ĐỀ I
Câu 1( 1 điểm)
3 3
) 3;5 ; ) 0; ; ) \ ; 5
2 2
a A B b A C c A C
   
= − = =
 
  ÷
  

   
IU
Câu 2 ( 1 điểm)
)
4
) ; ; ) 4;
5
a D b D
 
= −∞ = − + ∞



 
Câu 3 a) ( 1 điểm) Thay tọa độ A, B vào ta có
4 7 1
4 3
a c a
a c c
+ = =
 

 
+ = =
 
b) (1 điểm)
BBT 0,5 điểm
+

-1

-

+

x
y
2
+

Đồ thị 0,5 điểm
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10 -5 5 10
f x
( )
= x
2
-4

x
( )
+3
Câu 4 ( 1 điểm)
2

5
5
) 2 3 5 6 2 2
6 2 2
12 28 0
6 2 2
x
x
a x x x
x
x x
x






− = − ⇔ ⇔ ⇔ = +
= +
 

− + =


= −



2

2 2
2 2
2 3
) 2 3 2
3
3 2 0 3 4 0
x x
b x x x x
x x x
≥ <
 
− = − − ⇔ ∨ ⇔ = ±
 
− = − =
 
Câu 5 (1 điểm)
0 0AB ED EF CB CD GF GA AB BC CD DE EF FG GA− + − + − + = ⇔ + + + + + + =
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur ur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur ur
Câu 6 a (1 điểm)
Để phương trình có hai nghiệm phân biệt
( )
7
0 1 4 2 0
4
m m

⇔ ∆ > ⇔ − + > ⇔ <
Theo định lí Viet ta có
1 2 1 2
1 à 2x x v x x m+ = = +

Theo đề
( ) ( )
2
2 2
1 2 1 2 1 2
9 2 9 1 2 2 9 6x x x x x x m m+ = ⇔ + − = ⇔ − + = ⇔ = −
Vậy m=-6 là giá trị cần tìm
Câu 7 a (2 điểm)
a)
( ) ( )
3;4 ; 3;2 ,AB AC AB AC− ⇒
uuur uuur uuur uuur
không cùng phương
, ,A B C⇒
không thẳng hàng
( )
( ) ( )
( ) ( )
2
1; 2 6; 2
3 1 0
2 1
9
) ; ;
9 3
3 2 0 1
2; 6 3;2
3
x
AH x y BC

x y
b H x y H
x y
BH x y AC
y

=


− − ⊥ −
− − =


 
 
⇒ ⇔ ⇔ ⇒
  
 ÷
+ = −
 
+ − ⊥ 
 

=


uuur uuur
uuur uuur
Câu 6 b Giả sử phương trình có hai nghiệm
1 2

;x x
ta có
( )
1 2
1 2
2 1
3
1
3
m
x x
m
x x

+
+ =





=


Để:
2 3 2 3
1 2 1 1 2 2
9 3 9 3 192x x x x x x+ + + =

( )

( )
3
2 3 2 3
1 2 1 1 2 2 1 2 1 2
2 1
3[ 3 ] 192 64 4 4 5
3
m
x x x x x x x x x x m
+
⇔ + + + = ⇔ + = ⇔ + = ⇔ = ⇔ =
Ta có
( ) ( )
2
2
1 3 1 4m m m m∆ = + − − = − +
Dễ thấy
' 0 5.khim∆ > =
Vậy m=5 tmbt
Câu 7b
( )
( ) ( )
( ) ( )
7
1; 4 6;2
3 1
7 10
9
) ; ;
9 3

3 2 9 10
4; 3; 2
3
x
AH x y BC
x y
a H x y H
x y
BH x y AC
y


=


+ − ⊥
+ =


 
 
⇒ ⇔ ⇔ ⇒
  
 ÷
− = −
 
+ ⊥ − 
 

=



uuur uuur
uuur uuur
2 2 2
1
) 5; 13 ; 40 cos
2 .
5 13
AC AB BC
b AB AC BC A
AB AC
+ − −
= = = ⇒ = =
uuur uuur uuur

2
1 18 1
sin 1 cos 1 . sin 9
325 2
325
ABC
A A S AB AC A= − = − = ⇒ = =

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×