Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>së GD - §t phó thä</b>
<b>Trờng thpt hạ hoà</b> <b>đề Kiểm tra học kỳ Ii năm học 2009 - 2010Mơn: Tốn - lớp 10 </b>
Thi gian lm bi: 90 phỳt
a)
+<i>x −</i>20>x −6
b) (<i>x</i>
2<i><sub>−</sub></i><sub>3x</sub><i><sub>−</sub></i><sub>4</sub>
)(2-x)
<i>x(x −</i>3) <i>≤</i>0
<b>Câu 2. </b><i>(1,0 điểm)</i>: Tìm m để bất phơng trình sau vô nghiệm
(m+2)<i>x</i>2<i>−</i>2(m−2)<i>x+</i>2m<i>−</i>3>0
<b>Câu 3. </b><i>(2,0 điểm)</i>: Chứng minh các đẳng thức sau
a) Sin250<sub>sin35</sub>0<sub>sin85</sub>0<sub> = </sub>
8
b) tan2<sub>3x + cot</sub>2<sub>3x = </sub> 6+2 cos12x
1<i></i>cos 12<i>x</i>
<b>Câu 4. </b><i>(1,0 điểm)</i>: Cho sinx = 1
4 , vµ
<i>π</i>
2<<i>x<π</i> . TÝnh cos
<i>x</i>
2 , cos2x.
<b>Câu 5. </b><i>(1,0 điểm)</i>: Cho a > b > - 4. Chøng minh
a +
<i>b+</i>4¿3
(a − b)¿
38
¿
11
<b>Câu 6. </b><i>(1,0 điểm<b>)</b></i>: Viết phơng trình đờng thẳng đi qua điểm <i>M</i>(1;2) và cắt hai trục
toạ độ tạo thành tam giác có một góc bằng 150<sub>.</sub>
<b>Câu 7. </b><i>(2,5 điểm<b>)</b></i>: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho đờng trịn có phơng trình
a) Xác định tâm và tính bán kính của đờng trịn.
b) Chứng minh điểm A(3;-1) nằm ngồi đờng trịn. Viết phơng trình các tiếp tuyến kẻ
từ A tới đờng trịn. Tìm toạ tip im.
--- Hết
<i>---(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)</i>