Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DỀ THI HÓA 8 HKI PGD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.99 KB, 3 trang )

Tiết:37 Tuần19
NS ND:16/12/10
A/Mục Tiêu:
1/ Kiến thức:
+Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh
2/ Kĩ Năng:
+Rèn kĩ năng làm bài của học sinh
3/ Thái độ:
+Giáo dục tính trung thực khi làm bài
B/Chuẩn bị:
1/ Phương pháp:
+Kiểm tra
2/ Phương tiện dạy học:
+Đề kiểm tra và đáp án
Đề Kiểm Tra của PGD
UBND HUYỆN CẦU KÈ ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
HKI
PGD & ĐÀO TẠO NĂM HỌC: 2010-2011
Môn: Hóa học Lớp 8
Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời
gian giao đề)
Câu1: ( 2.5điểm)
Hãy lập các PTHH sau và viết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử giữa
các chất có trong mỗi PTHH:
a/ FeSO
4
+ NaOH Fe(OH)
2
+ Na
2
SO


4
b/ CaO + HNO
3
Ca(NO
3
)
2
+ H
2
O
c/ Al + HCl AlCl
3
+ H
2
d/ Fe + Cl
2
FeCl
3

e/ Al
2
O
3
+ H
2
SO
4
Al
2
(SO

4
)
3
+ H
2
Câu2: (3 điểm)
1/. Hãy tính : ( 1.5 đ)
a/. Khối lượng của : 0.5 mol H
2
SO
4
; 0.25 mol SO
3
?
b/ Thể tích của 0.25 mol khí NO
2
?
2/ Hãy tìm công thức hóa học của khí A . Biết rằng :
+Khí A nặng hơn khí Hidro là 17 lần.
+Thành phần theo khối lượng của khí A là : 5.88% H , và
94.12% S
Câu3:( 2điểm)
Hợp chất A ở thể khí có công thức là RO
2
. Biết khối lượng của
5.6 lít khí A (ở đktc) là 16gam. Hãy xác định công thức hóa học của A?
Câu 4:( 2.5đ)
Đốt cháy hoàn toàn 3.1 gam phốt pho trong không khí.
a/ Tính thể tích khí Oxi (đktc) tham gia phản ứng ?
b/ Tính khối lượng hợp chất tạo thành (P

2
O
5
) sau phản ứng ?
( Cho biết : C=12; H=1; O=16 ; S=31 ; Al= 27 ; P=31)
Hết .
UBND HUYỆN CẦU KÈ HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI
KIỂM TRA HKI
PGD & ĐÀO TẠO NĂM HỌC: 2010-2011
Môn: Hóa học Lớp 8

Câu
Nội dung
Điểm
1
a/ FeSO
4
+ 2 NaOH Fe(OH)
2
+ Na
2
SO
4
b/ CaO + 2 HNO
3
Ca(NO
3
)
2
+ H

2
O
c/2 Al + 6 HCl 2AlCl
3
+ 3 H
2
d/ 2Fe + 3Cl
2
2 FeCl
3


e/ Al
2
O
3
+ 3 H
2
SO
4
Al
2
(SO
4
)
3
+ 3H
2
0.5
0.5

0.5
0.5
0.5
2
1.5đ
1.5đ

2 4
3
2
1/ 0.5 98 49
0.25 80 20
2 / 17 2 34
: 34
32 34
% % 100
5.88 34
2
100
94.12 34
1
32 100
:
H SO
SO
A
x y
m x g
m x g
M x

CT H S
x y
H S
x
x
x
y
x
CT H S
= =
= =
= =
=
= =
= =
= =
3
( )
2
2
5.6
0.25
22.4
16
64
0.25
32 64 64 32 32
:
RO
A

n mol
M
R R S
CT SO
= =
= =
+ = → = − =

4
4P + 5 O
2
2P
2
O
5
4mol 5mol 2mol
0.1mol 0.125mol 0.05mol

2
2 5
3.1
0.1
31
0.125 22.4 2.8
0.05 142 7.1
P
O
P O
n mol
V x lit

m x g
= =
= =
= =
Tổng số HS đạt:

Lớp TSHS
Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém
SL % SL % SL % SL % SL %
8
2
31 6 19.4 8 25.8 12 38.7 4 16.1
8
3
34 6 17.6 8 23.5 14 41.2 5 17.7

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×