Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.9 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHƯƠNG TRÌNH - BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN THỨC</b>
<b>CÁC DẠNG CHUẨN:</b>
2
0
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>
0
<i>B</i>
<i>A</i> <i>B</i>
<i>A B</i>
<sub> </sub>
2
0
0
<i>B</i>
<i>A B</i> <i>A</i>
<i>A B</i>
<sub></sub>
2
0
0
0
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Ngoài ra, ta có thể dùng phương pháp đặt ẩn phụ để giải</b></i>
<i><b>Đối với những những phương trình, bất phương trình khơng có dạng chuẩn như trên, ta thực </b></i>
<i><b>thực hiện các bước:</b></i>
<b>-</b> <i><b>Đặt điều kiện cho căn thức có nghĩa, </b></i>
<i><b>-</b></i> <i><b>Chuyển vế sao cho 2 vế đều khơng âm, </b></i>
<b>-</b> <i><b>Bình phương cả hai vế để mất căn ( đôi khi ta phải bình phương 2 lần thì mới mất căn </b></i>
<i><b>được)</b></i>
<b>Bài tập:</b>
<b>1. Giải các phương trình: </b>
a. 2 <i>x</i> 5 <i>x</i> 2 b. 2<i>x</i>28<i>x</i> 7 2<i>x</i> c. 4 6 <i>x x</i> 2 <i>x</i> 4
d. 3<i>x</i>26<i>x</i> 2 4 <i>x</i> 3 0 <sub>e. </sub> 2<i>x</i>1 2 <i>x</i> <sub>f. </sub>
a. <i>x</i>7<i>x</i> <sub>b. </sub> <i>x</i>2 <i>x</i> 1 <sub>c.</sub> <i>x</i>23<i>x</i> 3 2<i>x</i>1
d.
<b>3. Giải các bất phương trình:</b>
a. 2 <i>x</i><i>x</i> <sub>b. </sub> 2<i>x</i>14 <i>x</i> 3 <sub>c. </sub> <i>x</i>2 2<i>x</i> 4 <i>x</i>
d. <i>x</i>2 5<i>x</i> 24 <i>x</i> 2 e.
a. 7<i>x</i> 1 2 <i>x</i>4 <sub>b. </sub> <i>x</i> 5 5 <i>x</i>4 <sub>c. </sub>3 <i>x</i> 3 <i>x</i> 2 7
d.
<b>5. Giải các phương trình:</b> ( đặt ẩn phụ)
a. 2<i>x</i>2 9<i>x</i> 9<i>x</i> 2<i>x</i>2 6 0 <sub>b. </sub> <i>x</i>2=
2<i>x</i>2+6<i>x</i>+3
a. <i>x</i>2 4<i>x</i> 5 2<i>x</i>2 8<i>x</i> <sub>b.</sub> 6<i>x</i>212<i>x</i>7 <i>x</i>2 2<i>x</i>
c. 4<i>x x</i> 2 2<i>x</i>2 8<i>x</i>3 <sub>d. </sub>
a.