Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.01 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>I.NEW WORDS:</i>
<i>1. Feelings (n) </i> <i>: tình cảm, cảm giác</i>
<i>2. Memory ( n)</i> <i>: kỷ niệm, trí nhớ</i>
<i>3. To lose heart</i> <i>: nản lòng, mất hy vọng,</i>
<i>4. Tears (n)</i> <i>: những giọt nước mắt</i>
<i>-> With tears in your eyes</i> <i>: nước mắt rưng rưng</i>
<i>5. Towards: ( prep.)</i> <i>: về phía, về huớng</i>
<i>6. Groom # bride: (n)</i> <i>: chú rể # cô dâu</i>
<i>7. To give one’s a hug</i> <i>: ơm ai đó</i>
<i>8. Do you know what I mean?</i> <i>: Bạn hiểu ý tôi không?</i>
<i>9. Considerate ( a)</i> <i> : có ý tứ, ân cần,</i>
<i>-> Consideration (n)</i> <i>: sự ân cần</i>
<i>10. Priority (n)</i> <i>: sự ưu tiên, </i>
<i>11. Distinguish….. from….</i> <i>: phân biệt ….. với ….</i>
<i>12. In a word</i> <i>: Tóm lại</i>
<i>13. Terrific ( a )</i> <i>: tuyệt vời</i>
<i>14. Quality ( n)</i> <i>: chất lượng, phẩm chất</i>
<i>15. Image (n)</i> <i>: hình ảnh,</i>
<i>16. Express (v)</i> <i>: bày tỏ</i>
<i>18. Sense of humor</i> <i>: óc hài hước, tính hài hước</i>
<i>-> Humor (n)</i> <i>: tính hài hước</i>
<i>19. Be proud of</i> <i>: tự hào, hãnh diện</i>
<i>20. A moment in time</i> <i>: giây phút đó</i>
<i>21. Guess (v)</i> <i>: đốn</i>