Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

bài học môn tiếng anh thứ tư 22042020 thcs trần quốc tuấn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.01 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>UNIT 8 : CELEBRATIONS</b></i>



<i><b> READ ( 20/4 – 25/4 )</b></i>



<i>I.NEW WORDS:</i>


<i>1. Feelings (n) </i> <i>: tình cảm, cảm giác</i>
<i>2. Memory ( n)</i> <i>: kỷ niệm, trí nhớ</i>


<i>3. To lose heart</i> <i>: nản lòng, mất hy vọng,</i>
<i>4. Tears (n)</i> <i>: những giọt nước mắt</i>
<i>-> With tears in your eyes</i> <i>: nước mắt rưng rưng</i>
<i>5. Towards: ( prep.)</i> <i>: về phía, về huớng</i>
<i>6. Groom # bride: (n)</i> <i>: chú rể # cô dâu</i>
<i>7. To give one’s a hug</i> <i>: ơm ai đó</i>


<i>8. Do you know what I mean?</i> <i>: Bạn hiểu ý tôi không?</i>
<i>9. Considerate ( a)</i> <i> : có ý tứ, ân cần,</i>


<i>-> Consideration (n)</i> <i>: sự ân cần</i>
<i>10. Priority (n)</i> <i>: sự ưu tiên, </i>


<i>11. Distinguish….. from….</i> <i>: phân biệt ….. với ….</i>
<i>12. In a word</i> <i>: Tóm lại</i>


<i>13. Terrific ( a )</i> <i>: tuyệt vời</i>


<i>14. Quality ( n)</i> <i>: chất lượng, phẩm chất</i>
<i>15. Image (n)</i> <i>: hình ảnh,</i>


<i>16. Express (v)</i> <i>: bày tỏ</i>


<i>17. Generous (a)</i> <i>: rộng lượng</i>


<i>18. Sense of humor</i> <i>: óc hài hước, tính hài hước</i>
<i>-> Humor (n)</i> <i>: tính hài hước</i>


<i>19. Be proud of</i> <i>: tự hào, hãnh diện</i>
<i>20. A moment in time</i> <i>: giây phút đó</i>
<i>21. Guess (v)</i> <i>: đốn</i>


</div>

<!--links-->

×