Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo án English 6 - Unit 39: Everyday Conversation

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.18 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Unit 39: EVERYDAY CONVERSATION. HỘI THOẠI HÀNG NGÀY Trong bài này chúng ta sẽ thực hành một số cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh về phương tiện giao thông, khoảng thời gian, các vấn đề sức khỏe, và bày tỏ ý kiến cá nhân.. Vocabulary ache. /eɪk/. n. cơn đau. back. /bæk/. n. lưng. club. /klʌb/. n. câu lạc bộ. cold. /kəʊld/. n. cơn cảm lạnh. cost. /kɒst/. v. tốn, trị giá. dirty. /ˈdɜː.ti/. discotheque. /ˈdɪs.kə.tek/. n. head. /hed/. n. cái đầu. hope. /həʊp/. v. hy vọng. hospital. /ˈhɒs.pɪ.təl/. n. bệnh viện. idea. /aɪˈdɪə/. n. adj. dơ, bẩn sàn nhảy, vũ trường. ý kiến, ý nghĩ, ý tưởng. ill. /ɪl/. landlady. /ˈlændˌleɪ.di/. n. bà chủ nhà. matter. /ˈmæt.əʳ/. n. vấn đề, chuyện. principal. /ˈprɪnt.sɪ.pəl/. n. hiệu trưởng. pub. /pʌb/. n. rain. /reɪn/. v. mưa. Scottish. /ˈskɒt.ɪʃ/. n. người Xcốtlen. shop. /ʃɒp/. n. cửa hàng, hiệu. so. /səʊ/. adv. sore. /sɔːʳ/. adj. stomach. /ˈstʌm.ək/. adj. n Lop6.net. ốm, bệnh. quán rượu, quán bar. như vậy, như thế đau, viêm bụng, dạ dày.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> temperature. /ˈtem.prə.tʃəʳ/. n. nhiệt độ. throat. /θrəʊt/. n. cổ họng. tube. /tjuːb/. n. tàu điện ngầm. world cup. /wɜːld kʌp/. n. cúp bóng đá thế giới. Expressions How long does it take?. Mất bao lâu?(dùng để hỏi về khoảng thời gian để làm một việc gì). What's the matter?. Có chuyện gì vậy?. * Expressions of some health matters. Cách diễn đạt một số vấn đề về sức khỏe. - Chúng ta dùng chữ ache hoặc sore đi kèm với một danh từ về bộ phận của cơ thể để nói về bệnh, và động từ have(has) got được sử dụng trong những trường hợp này. Examples: - I have got back-ache.. Tôi bị đau lưng.. - She has got stomach-ache.. Cô ấy bị đau bụng.. bị đau lưng. have got back-ache. bị đau bụng, đau. have got stomach-ache. dạ dày. have got toothache. bị đau răng. have got a headache. bị đau đầu. have got a sore throat. bị viêm họng. have got a cold. bị cảm. have got a temperature. bị sốt. Listening Nghe audio. Lop6.net.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 O. How do you come to school? P. By bus. O. How much does it cost? P. Only 20p. O. How long does it take? P. About twenty minutes. - bus. xe buýt. - train. tàu hỏa. - tube. tàu điện ngầm. - taxi. xe taxi. - twenty minutes - an hour - half an hour. hai mươi phút. *một giờ nửa giờ. - quarter of an hour. 15 phút. 2 Q. Is Maria Italian? Lop6.net.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> R. Yes, I think so. Q. Does she speak English well? R. No, I don't think so. Q. Is she coming to the dance tonight? R. I hope so! - dance - party. nhảy, khiêu vũ bữa tiệc, liên hoan. - discotheque. vũ trường, sàn nhảy. - pub. quán rượu, quán bar. - club. câu lạc bộ. - Italian. người Ý, tiếng Ý. - Portuguese. người/tiếng Bồ Đào Nha. - Venezuelan. người/tiếng Venezuela. - Mexican - Iranian. người/tiếng Mê hi cô người/tiếng Iran. 3 S. What's the matter? T. I've got a cold. S. Why don't you see a doctor? T. I don't know any doctors. S. Why don't you ask your landlady? Lop6.net.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> T. Yes. That's a good idea. - a cold. cảm lạnh. - a sore throat. đau họng. - stomach-ache - back-ache. đau bụng đau đầu. - a temperature. sốt. - your landlady. bà chủ nhà bạn. - your teacher. thầy/cô của bạn. - the principal. hiệu trưởng. - your friends. bạn của bạn. 4 U. Would you like to dance? V. Yes. U. Do you come here often? V. Sometimes. U. Do you live here? V. Yes, I do. U. Where do you work? V. In a bank. U. Do you like it? V. It's O.K. Lop6.net.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> sometimes. đôi khi. once a week. một lần một tuần. twice a week. 2 lần một tuần. every night. mỗi đêm. occasionally. thỉnh thoảng. a bank. một ngân hàng. an office. một văn phòng. a factory. một nhà máy. a shop a hospital. một cửa hiệu một bệnh viện. Practice Language summary I think so/ I don't think so.. How do you come to. bus.. I hope so/ I hope not.. school?. car. don't you. go to the. By. bank?. Why. bicycle.. How long does it take? doesn't she. see a doctor?. Lop6.net. taxi..

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×