Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học - Bài luyện số 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (663.06 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRUNG TÂM ANH NGỮ SMARTLEARN TÀI LIỆU LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC - BÀI LUYỆN SỐ 3 ---o0o--I - Bài tập 1: Cool pair matching (Tìm cặp ñôi thích hợp rồi ñánh số tương ứng vào hình vẽ). 1 - Hand. 2 - Bee. 3 - Duck. 4 - Bus. 5 - Ant. 6 - Smile. 7- Comb. 8 - Fire. 9 - Cloud. 10 - Cry. 11 - Farmer. 12 - Cow. 13 - Stove. 14 - Tree. 15 - Ear. 16 - Eyes. 17 - Frog. 18 - Two breads. 19 - Sink. 20 - Spoon. II - Bài tập 2: Find the way to honey. (Tìm ñường ñến lọ mật ong) 1. Where are you _ _ om? 2. What a _ _ you doing? 3. I am _ _ stening to music. 1 Lop4.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 4. How _ _d are you? 5. There are _ _ven cows. 6. My moth_ _ is cooking. 7. I ha_ _ English class on Tuesday and Fri_ _y. 8. I wa_ _ some apples. 9. Do you _ _ke bread? - Yes, I do. 10. I have two sp_ _ ns. 11. There are n_ _ e frogs. 12. This paper is wh_ _e. 13. What co_ _r is it? - It is black. 14. There are ten _ _ ees in the garden. 15. He _ _ ten years old. III - Leave me out (Tìm một từ thừa và loại bỏ) 1. C O S L D 5. M O H K E Y 9. B O A S R D 13. C O G M E. 2. T E Z A C H E R 6. C O M Q P U T E R 10. C Z L O U D 14. S A Y T U R D A Y. 17. T H S E R E 21. Y E T A R 25. P I G C T U R E 29. W Q A R M. 3. E N J G I N E E R 7. E I N G H T 11. S T W I N G 15. C O N M B. 18. E A W R 22. E L U E P H A N T 26. C K L A S S 30. R A U I N Y. 19. H A M N D 23. B E O A R 27. W T H E R E 31. T H E H I R. 4. S T P O O N 8. F A L R M E R 12. B A X N A N A 16. D T U C K 20. W V A N T 24. T U E R S D A Y 28. L E N T T E R 32. M W U S I C. IV - Smart monkey (Chú khỉ thông minh - Đánh số tương ứng vào hình vẽ). 1 - Candle. 2 - Umbrella. 3 - Sad. 4 - Jump rope. 5 - Scissors. 6 - Angry. 7 - Bed. 8 - Towel. 2 Lop4.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×