Tải bản đầy đủ (.ppt) (39 trang)

Tài liệu GIAO LƯU OLYMPIC TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.54 MB, 39 trang )

 
Primary school
Primary school
olympic English
olympic English
contest
contest
I. Greeting music văn nghệ chào mừng
Ii. Greeting Chào hỏi
iii. Knowledge Kiến thức
3. Cross word GiảI ô chữ
2. Listening Nghe hiểu
IV. For spectator khán giả
V.TALENT năng khiếu
4. WRITING skill - Kĩ năng viết
1.Knowledge and language Kiến thức ngôn ngữ

The rule of the greetings (Thể lệ của phần chào hỏi)
Each team greets spectators and introduces members
of each team. The limit time is from 5 to 7 minutes.
The total point is 20.
* Lần lượt 2 đội sẽ ra chào khán giả và giới thiệu về đội
chơi của mình bằng tiếng Anh. Thời gian tối đa cho mỗi
đội là 5 7 phút.
* Điểm tối đa của phần chào hỏi là 20 điểm.
Start
Greeting Chào hỏi
Greeting Chµo hái–
Greeting Chµo hái–
Golden Hand


The rules of the Knowledge and language part (Thể lệ của phần
kiến thức ngôn ngữ).
There are three question bags on the screen.Each team has
to choose one bag . Each bag has 5 questions. Your team has to
answer each question in 15 seconds. If one answer is right youll
get 4 marks. If your answer is wrong, another team will have the
chance to answer your question.
Có 3 túi câu hỏi trên màn hình. Mỗi đội lần lượt chọn một
gói. Mỗi gói gồm có 5 câu hỏi. Mối đội phải trả lời mỗi câu hỏi
trong vòng 15 giây. Nếu trả lời đúng sẽ được 4 điểm. Nếu trả lời
sai dành quyền trả lời cho đội còn lại.
Start
Knowledge and language Kiến thức ngôn ngữ
Gãi 1
Gãi 2 Gãi 3
Knowledge and language KiÕn thøc ng«n ng÷–
1. Odd one out:
A. hit
B. throw
C. catch
D. ball
Start
15
14
13
121110
9
8
7
6

5
43
2
1
2. Choose the best answer:
Mary and I ... nurses.
A. is
C. am
B. are
Start
15
14
13
121110
9
8
7
6
5
43
2
1
3. Choose the word that has
underlined part pronounced
differently:
A. fine
B. kite
C. nice
D. big
Start

15
14
13
121110
9
8
7
6
5
43
2
1
4. Give another word that is
opposite with – white–:
... ? – >< white
Start
15
14
13
121110
9
8
7
6
5
43
2
1
black
5. Find the letter to make nouns

Start
15
1413121110987654321
g
t
c
b
a
Gãi 1
Gãi 2 Gãi 3
Knowledge and language KiÕn thøc ng«n ng÷–

×