Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.05 KB, 2 trang )
TỔNG HỢP KỶ LỤC ĐIỀN KINH NỮ
(Tính đến 31/8/2010)
MÔN THI THẾ GIỚI CHÂU Á ĐÔNG NAM Á VIỆT NAM SEA Games 25, Vientiane- Lao, từ 13-18/12/2009
100m 10.49 10.79 11.28 (PHI) 11.33 11.34 (VIE) 11.74 (VIE) 11.74 (THA) 11.82 (MAS)
200m 21.34 22.01 23.30 (THA) 23.30 23.31 (VIE) 24.00 (MYA) 24.03 (VIE) 24.10 (MAS)
400m 47.60 49.81 51.83 (VIE)) 51.83 54.16 (THA) 54.25 (MYA) 54.32 (MAS) 54.96 (THA)
800m 1:53.28 1:55.54 2:02.39 (VIE) 2.02.39 2:02.74 (VIE) 2:07.99 (MAS) 2:12.26 (VIE) 2:13.46 (MYA)
1500m 3:50.46 3:50.46 4:11.60 (VIE) 4:11.60 4:19.48 (VIE) 4:20.47 (MYA) 4:38.81 (VIE) 4:52.49 (MYA)
5000m 14:11.15 14:28.09 15:54.32 (INA) 16:12.73 15:56.79 (INA) 16:38.02 (MYA) 17:12.09 (PHI) 18:06.35 (THA)
10.000m 29:31.78 29:31.78 32:49.47 (INA) 34:48.28 32:49.47 (INA) 36:15.66 (PHI) 36:57.86 (VIE) 37:10.44 (THA)
100m rào 12.21 12.44 12.85 (THA) 13.36 13.34 (INA) 13.84 (THA) 14.21 (INA) 14.37 (PHI)
400m rào 52.34 53.96 56.78 (THA) 57.97 56.99 (MAS) 58.00 (THA) 60.31 (VIE) 64.75 (THA)
3000CNV 8:58.81 9:26.25 10:43.69
TS 4x100m 41.37 42.23 44.00 (THA) 45.11 44.54 (THA) 44.82 (VIE) 45.32 (INA) 45.69 (MAS)
TS 4x400m 3:15.17 3:24.28 3:35.53 (THA) 3:38.06 3:38.51 (VIE) 3:43.29 (MYA) 3:49.28 (VIE) 3:49.89 (MAS)
Đi bộ 20km 1:25:41 1:26:22 1:39.25 (MAS) 1:52:54 1:45:06 (MYA) 1:45:23 (INA) 1:46:56 (MYA) 1:54:58 (MAS)
Marathon 2:15:25 2:19:12 2:34.29 (INA) 2:48:34 2:46:34 (PHI) 2:46.47 (THA) 2:46.54 (MYA) 2:49:52 (VIE)
N. Cao 2.09m 1.99m 1.94m (THA) 1.94m 1.94 (THA) 1.88 (THA) 1.88 (VIE) 1.80 (VIE)
N.Sào 5.06m 4.64m 4.10m (MAS) 4.10m 4.15 (MAS) 3.90 (VIE) 3.75 (THA) 3.75 (INA)
N.Xa 7.52m 7.01m 6.68m (PHI) 6.57m 6.68 (PHI) 6.35 (THA) 6.23 (INA) 6.21 (THA)
N. 3 bước 15.50m 15.25m 14.08m (THA) 13.75m 14.08 (THA) 13.48 (THA) 13.31 (INA) 13.22 (VIE)
Đẩy tạ 22.63m 21.76m 18.20m (THA) 14.40m 17.12 (SIN) 15.77 (THA) 14.08 (THA) 10.81 (LAO)
Ném đĩa 76.80m 71.68m 51.48m (THA) 45.39m 50.63 (INA) 49.85 (THA) 48.22 (THA) 44.80 (SIN)
Ném lao 72.28m 63.92m 55.97m (PHI) 48.28m 49.69 (PHI) 45.95 (VIE) 45.01 (VIE) 45.00 (THA)
Ném búa 78.30m 74.86m 56.41m (MAS) 47.61m 56.41 (MAS) 54.12 (INA) 48.00 (THA) 46.61 (THA)
7 môn PH 7.291 6.942 5.889 (THA) 5350 5644 (THA) 5167 (PHI) 5166 (VIE) 4657 (VIE)
TỔNG HỢP KỶ LỤC ĐIỀN KINH NAM
(Tính đến 31/8/2010)
MÔN THI THẾ GIỚI CHÂU Á ĐÔNG NAM Á VIỆT NAM SEA Games 25, Vientiane- Lao, từ 13-18/12/2009
100m 9.58 9.99 10.17 (INA) 10.52 10.17 (INA) 10.30 (THA) 10.61 (INA) 10.62 (SIN)
200m 19.19 20.03 20.69 (THA) 21.27 20.85 (INA) 21.12 (THA) 21.24 (THA) 21.60 (MAS)