Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Tài liệu Lop 8 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.02 KB, 1 trang )

Phùng Đức Thành :
VERBS NOUNS ADJECTIVES ADVERBS MEANINGS
23 injure injury injured
24 cook
cook
cooker
25 steam
steam
steamer
26 safety safe safely
27 danger dangerous
28 electricity electric
29 careful
carefully
30 suit suitable
31 lock locked
32 destroy destruction
VERBS NOUNS ADJECTIVES ADVERBS MEANINGS
33 equip equipment
34
tradition
 traditions
traditional
35 fortunate fortunately
36 unfortunate unfortunately
37 fool foolish
38 beauty beautiful
39 magic magical
magically
40 appear appearance
41 excite excited


42 own owner own
43 sound
sound
 sounds
44 tie tie
45 wisdom wise wisely
46 break broken
47 decide decision
48 friend friendly

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×