Tài liệu ôn thi tốt nghiệp
CHƯƠNG 1: ESTE - CHẤT BÉO
Phần 1. Tóm tắt lí thuyết .
Bài 1. ESTE .
I. Khái niệm
RCOOR
,
!"#$%"&
'
#$%"
C
n
H
2n
O
2
()*
≥
+,
!-
!-$
'
.-$/(01,
2%/
3
//
+
4
Etylaxetat
/
+
5/6//
3
metyl acrylat
II.Lí tính678198"*:;)#<$==
6>8$<?"@<0$A&09;";<%
III TÍNH CHẤT HÓA HỌC :
a.Thủy phân trong môi trường axit B"+*;:C9#;D 0EF(+G0,
/
9
.
+
+ H
o
H SO d
t
→
¬
/.
9
b.Thủy phân trong môi trường bazơ(ID #;J,#;D KG0
/
9
.L
→
M
t
/L.
9
NO!$PB#/
+
)#
+
Q
+ +
CO H O
n n=
0"# 9
(C
n
H
2n
O
2
)
IV.ĐIỀU CHẾ : axit + ancol
M
+ H
9H SOđ t
→
¬
este +
+
/.
'
M
+ H
9H SOđ t
→
¬
/
'
.
+
Q
Bài 2. Lipit.
I. Khái niệmR;#S;:S0"T#$9U1J"*
G0"%01S0U1;VWQ
II. Chất béo
1/ Khái niệm
/:X#"")*XY0#""""Q
/1
K
/6/
+
K
9
+
9
3
#$%"
+
/6/
3
/6/
+
2%Z/
3
(/
+
,
K[
/\
3
/
3
4
"""("",
2/ Tính chất vật lí:
6]78^9:X"BPCU";V_$%"Q]"BP"`
U";V_$%"Q
3/ Tính chất hóa học
a.Phản ứng thủy phân: Z/
3
(/
+
,
K[
/\
3
/
3
4
.3
+
o
H
t
+
→
¬
3/
3
(/
+
,
K[
/./
3
4
(,
3
c. Phản ứng cộng hidro của chất béo lỏng thành chất béo rắn (VB,
(/
Ka
33
/,
3
/
3
4
.3
+
M
Ka4 Kb4
Ni
C−
→
(/
Ka
34
/,
3
/
3
4
C"`
b. Phản ứng xà phòng hóaZ/
3
(/
+
,
K[
/\
3
/
3
4
.3L
M
t
→
3Z/
3
(/
+
,
K[
/L\
./
3
4
(,
3
""L""c#;J
Bài 3. Khái niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp
I. Xà phòng
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-1- Tài liệu ôn tập TNTHPT
1. Khái niệm“Xà phòng thường dùng là hỗn hợp muối natri hoặc muối kali của axit béo, có thêm một
số chất phụ gia”
d0$L;?"(#;eA,
2. Phương pháp sản xuất
6f0:X)*%0%FUG"P<UA9
/c#;J
(6/,
3
/
3
4
.3L
→
Ct
o
36/L./
3
4
(,
3
6L#9#;JJg0
Ankan → axit cacboxylic→ muối Na của axit cacboxylic
II. Chất giặt rửa tổng hợp
1. Khái niệm
“Chất giặt rửa tổng hợp là những chất không phải là muối Na của axit cacboxylic nhưng có tính năng
giặt rửa như xà phòng”
?“Chất giặt rửa tổng hợp là những chất khi dùng cùng với nước thì có tác dụng làm sạch các chất
bẩn bám trên các vật rắn màkhông gây ra các phản ứng hoá học với các chất đó”
2. Phương pháp sản xuất
6OD0:h%e0C9g0
Dầu mỏ → axit đođexylbenzensunfonic → natri đođexylbenzensunfonat
- Chất giặt rửa tổng hợp có ưu điểm:%<* 9)iAFUT/
+.
-Xà phòng có nhược điểm:U%<)**
#DP%j?"_)#DT)D
III. Tác dụng tẩy rửa của xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp
Muối Na"#;J":?"_k;làm giảm sức căng bề mặt của các chất
bẩnP"-)D9%9QQ
Phần 2. Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: O$g;V )*1 ;V_/3[+#
A.+Q B.3Q C.HQ D.4Q
Câu 2: O$g;V )*1 ;V_/Hl+#
A.[Q B.3Q C.HQ D.4Q
Câu 3: /:DPg;V 9B9<1 ;V_/+H+eP%j)*L9
L9L/3QO$;D D"#
A. +Q B. 4Q C. HQ D. 3Q
Câu 4: /:m1 ;V_/
3
[
+
9#Q/1 :0B0Ym#
A. /
+
4
/Q B. 6/
+
H
6/Q C. /
3
//
3
Q D. //
+
4
Q
Câu 5: ;:m1 :0B/
3
/
+
//
3
Q!-Ym#
AQQ B.;";Q C.Q D.;";Q
Câu 6: !;V1 ;V_/
H
l
+
(?
+
O
H
n,0+D;oS0m)#pQ
!hmqG0T"WT;"p8;D %0:Q!-Y#
A.;";Q B.;";rQ C.QD.Q
Q
Câu 7: f0//
3
)*8)h%0%FL9D;o0#
A. /
3
/L)#/
+
4
Q B. /L)#/
3
Q
C. /L)#/
+
4
Q D. /
3
/L)#/
3
Q
Câu 8: !;Vm"1"^UG90")#Q/1 m#
A. /+3//+4Q B. /3//3Q C. /+4//3Q D. /3//+4Q
Câu 9: "1 #
A. /
3
//
3
Q B. /
3
//5/
+
Q C. /
+
5///
3
QD. //
3
Q
Câu 10: )1 #
A. /
3
//
3
Q B. /
3
//5/
+
QC. /
+
5///
3
QD. //
3
Q
Câu 11: f0/
3
//5/
+
)*8)h%0%FL9D;o0#
A. /
+
5//L)#/
3
Q B. /
3
/L)#/
3
/Q
C. /
3
/L)#/
+
5/Q D. /
+
4
/L)#/
3
Q
Câu 12: $P##89 $/+"$+n;D Q!-Y
#
A. 6;";Q B. Q C. Q D. rQ
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-2- Tài liệu ôn tập TNTHPT
Câu 13: :S0mK)#m+G0U$;V_[M)/QmKUDs;D )*L9
L9L+/3Qm+;D )*L(0,U1;D LQ/1 :0BmK9m+e
#
A. /36/9/36/6/3Q B. (/3,+/696/6/3Q
C. 6/6/39/36/Q D. /36/96/6/3Q
Câu 14: /g0q0(tu-#8;";D ,
!8cmcpcvcQ/P:p9v"g"-e#
A. /+49/3/Q B. /3/9/3Q
C. /3/9/+4Q D. /+H9/3/Q
Câu 15: /";D )*t;Xg/Ka34/)#/K43K/9$B"B"
$#
A. [Q B. 3Q C. 4Q D. HQ
Câu 16: /P:999"9;9;"09w9
;6"wQ!"P:#9$:P%j)*%0%FL#
A. HQ B. [Q C. 4Q D. 3Q
Câu 17: 0x;V:X"1"^UG00$X)#
A. ;Q B. "Q C. Q D. Q
Câu 18: #;J""0D;o#
A. /
K4
3K
/L)#Q B. /
Ka
34
/)#"Q
C. /
K4
3K
/)#"Q D. /
Ka
34
/L)#"Q
QCâu 19: /[8 )# ;D )hT)*
KMM%0%FLK>Q!-Y#
A.Q B.;";rQ C.Q D.rQ
Câu 20: m#;JP##++9+t;g//+4)#/3//3%0%F
LK>(0,Q!qA%0%FL$q0e%<#
A. HMMQ B. 3MMQ C. K4MQ D. +MMQ
Câu 21: m#;JP##Ka9+H:Xe)hM9M[LQ/1B%0%F0;D
0U$#;J#
A. K[9[lQ B. Kl93lQ C. Kl9+HQ D. Ka9lMQ
Câu 22: m#;Jl9l+MM%0%FLM9+>QO0U;D D"##9
1B%0%F0:"`UU$#(5K9/5K+95K[9L5+3,
A. 39+lQ B. l94[Q C. l9+Q D. KM9HQ
Câu 23: /%nP:/9/3/9/3//+49/9/+49//3QO$:"%n
;D "P#
A. 3Q B. [Q C. HQ D. 4Q
Câu 24: /:m1 ;V_/+H+9:mP%j)*%0%FLB"0$)#*Q/:
m08B
A. Q B. U1 Q C. Q D. Q
Câu 25:!0x;V##KK9HH9 9Bm)*KMM%0%FLK93>()h,
049bl8pQ!-Ym#
A. r B. C. ;"; D. I";
Câu 26:!0x;Vm/!I!/
H
l
+
"%0%FL0t;:S0p)#v"
pyU$)*
+
#K[Qm1 #
A. //
3
a
B. /
3
//
+
4
C. //
3
4
D. /
+
4
//
3
Câu 27:I";rG0Th
A. r)#Q B. r)#;";Q
C. )#;";Q D. ;";)#Q
Câu 28:;:p1 ;V_/
H
l
+
QpP%j)*%0%FL":v1
/
3
4
+
LQ/1 :0Bp#
A. /
+
4
//
+
4
Q B. /
3
//
+
4
Q C. /
+
4
//
3
Q D. //
3
a
Q
Câu 29:!";V_(m,9 9B#;eT3[93[zU$QO$g;V
:0Bm# A. HQ B. +Q C. 3Q D. 4Q
CHƯƠNG 2: GLUCOZƠ - SACCAROZƠ - TINH BỘT – XENLULOZƠ
Phần 1. Tóm tắt lí thuyết .
/%"#S;:S0B; )#^/!//
(
+
,
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-3- Tài liệu ôn tập TNTHPT
/%"#3T0
.>"#U1F;VQ)%0w9r0w
.f"##U;Vt;V_"+;V_"Q)%"w9
w
.I"##U;VT<t;V_"G0;V_"Q
)%890wQ
BÀI 5. GLUCOZƠ
I.Lí tính .!"P0^g80wU1kUDM9KzQ
II.Cấu tạoQ{0w/!I!/
[
K+
[
{0w/!/!/
+
6/6/6/6/6/5?/
+
Z/\
H
/Q
{0w#;:B;
!"WT{0wgBT0%BB)J%Bα60w)#β60w
III. Hóa tính . {0wA:%)# (;,Q
1/ Tính chất của ancol đa chức
|!P%j)*/0(,
+
78^B; g0w(%%#06ET
0w,
|ID BB 4$
2/ Tính chất của andehit
|0w
.%%}L
3
"L
3
0)#}(ET0w,
./0(,
+
1"^UG"0)#/0
+
↓CB(ET0w,
|_0w
+
3/ Phản ứng lên men./
+
IVQ1/ Điều chế"17;
.!;V8
.!;V0w9/
2/ Ứng dụng#0$sW9"P9"08;A9~
V/ Fructozơ
g;V0w
./!/!B
/
+
6/6/6/6/6/
+
.!A: (;Di/0(,
+
78^B%%,
•"0w
OH
−
→
¬
0w
.!"1"^wr"0w0q#0wr"0wF}L
3
|L
3
)#
/0(,
+
"1"^UGQ
BÀI 6.SACCAROZƠ ,TINH BỘT ,XENLULOZƠ
I. SACCAROZƠ (đường kính)
CTPT: C
12
H
22
O
11
6O"w1€•‚"‚ƒ1„P0„ƒ€•P0w1)€•Pr"0w1V
UP)1<0…00Vƒ†Q
6V<<ƒ</VUV<;†ƒ<"<„)€UV€P
€0ƒ1<"Q
3. Tính chất hóa học.
/<AP0†‚ƒ<)€<;†ƒ<0†;VQ
a) Phản ứng với Cu(OH)
2
+/
K+
++
KK
./0(,
+
c(/
K+
+K
KK
,
+
/0.+
+
€0
b) Phản ứng thủy phân./
K+
++
KK
.
+
. M
9
→
/
[
K+
[
./
[
K+
[
b) Ứng dụng:%0€‚‡"<ƒ19"<;AQ
II.TINH BỘT
1. Tính chất vật lí:R€P"X91†%„•)V‚J9€0"X9UV"
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-4- Tài liệu ơn tập TNTHPT
ƒ1<„
2. Cấu trúc phân tử:
!808B;"9IVƒ†•#G0XA
α
60w1VUP)1<
0)#/!I!(/
[
KM
4
,
Q
/P`A
α
60w1VUP)1<0B%„
6ˆ„€UV;V<(w1,Q
6ˆ„€;V<(;,Q
!8("PBu$9PB,
>B8U1UX%##`B#Bt"t
3. Tính chất hóa học.
a) Phản ứng thủy phân: tinh bột bò thủy phân thành glucozơ.
(/
[
KM
4
,
.
+
9
o
H t
+
→
/
[
K+
[
⇒
%<qET?8Q
b) Phản ứng màu với iot:!„€1„;P<màu xanh tím
III. XENLULOZƠ
1. Tính chất vật lí, trạng thái tự nhiên.
6m0w1€P"X%„1„9€0"X9UV"ƒ1<)€%0Vƒ‰019
ƒ"ƒ1<O)%(%%0%UJ/0(,
+
",Q
6Š1‰eblz0w
2. Cấu trúc phân tử:
6m0w1#8;"9;V_g#0P‹60w1VUP)1<0
6/!(/
[
KM
4
,
Z/
[
a
+
(,
3
\
:0BBU1;VPQ
3. Tính chất hóa học:
a) Phản ứng thủy phân: (/
[
KM
4
,
.
+
9
o
H t
+
→
/
[
K+
[
b) Phản ứng với axit nitric Z/
[
a
+
(,
3
\
.3L
3
(‚Œ,
M
+ H
O %9
→
Z/
[
a
+
(L
+
,
3
\
.
3
+
m0w1"""P%n<)€n„UV"U<V‚ƒ1„%0€€0P
0<UVU<Q
Phần 2. Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: !";V_"01
A. Q B. Q C. Q D. Q
Câu 2: /:08B"#
A. 0wQ B. "wQ C. 0wQ D. r"0wQ
Câu 3: :g;V0#
A.0w)#wQB.r"0w)#0wQC.r"0w)#wQD."w)#0wQ
Câu 4: !"G0U7A;0w-B#UA/
+
)#
A. /
+
4
Q B. /
3
/Q C. /Q D. /
3
/Q
Câu 5: O"w)#0wG0
A. ;D )*}L
3
"%0%FL
3
90Q
B. ;D )*%0%FL/Q
C. ;D )*/0(,+78^B#%0%FQ
D. ;D 0x;V"1"^Q
Câu 6: /g0qP{0w→m→p→/
3
/Q:m9pe#
A. /
3
/)#/
3
/
+
Q B. /
3
/
+
)#/
3
/Q
C. /
3
/(,/)#/
3
/Q D. /
3
/
+
)#/
+
5/
+
Q
Câu 7: /:;D "P#
A. 0wQ B. 8Q C. r"0wQ D. "wQ
Câu 8: /:khơng ;D )*}L
3
"%0%FL390B#}#
A./[K+[(0w,QB./3/Q C./Q D./Q
Câu 9: ˆngP%0%FG0P%j)*/0(,+#
A.0w9"9Q B.0w9%r9"Q
C.0w9"9Q D.0w9"9"Q
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-5- Tài liệu ơn tập TNTHPT
Câu 10: fq ";V_0wG0"9^%0%F0w;D
)*
A. /0(,+"L90Q B. }L3"%0%FL390Q
C. /0(,+78^Q D. UBLQ
Câu 11: -3[M0w)*700:KMMz9U$0#
A. KlHQ B. +a[Q C. b+Q D. K3lQ
Câu 12: /0w-#"0)*700:lMzQ:;j##UA/+")#
*)1"%0+MUTQ{P"F#
A.KH9H B.H4Q C.KK9+4 D.++94
Câu 13: f0%0%F +a0w)*}L
3
"%0%FL3(%,U$}$
0#
A.K[9+Q B.KM9lQ C.+K9[Q D.3+9HQ
Câu 14: /4M%0%F0w"‰g8P%j)*8%}L
3
"%0%FL
3
0
+9K[BUTQLg8(?|,%0%F0wn%<#(/}5KMl,
A.M9+M> B.M9MK> C.M9M+> D.M9KM>
Câu 15: !890w9"w9wG0UDs;D
A. #/0(,+Q B. "<Q C. "PQ D. ;VQ
Câu 16: >8:U;V"1"^90không B"0wQ/:#
A. ;"Q B. "wQ C. 8Q D. 0wQ
Câu 17: /%nP:0w90w9"w989r"0wQO$:"%n;D
"P#
A. 3Q B. HQ C. +Q D. 4Q
Câu 18: /P:9"90w9)#rQO$:P%j)*/0(,+
# A. 3Q B. KQ C. HQ D. +Q
Câu 19:IV_U$"00w#K[+MMMMQ{P"F"1 (/
[
KM
4
,
#
A. KMMMM B. lMMM C. bMMM D. aMMM
Câu 20:!"P:09"90w990wQO$:J/0(,
+
78^#
A. 3 B. 4 C. K D. H
Câu 21:/P%0%F0"w90w99"999r"0wQO$
%0%Fq;D "P#
A. 3Q B. HQ C. 4Q D. +Q
Câu 22:;V"w0
A. Q B. 0w)#r"0wQ C. 0wQ D. r"0wQ
Câu 23:/1 #0V#0w•
A. Z/
[
a
+
(,
3
\
Q B. Z/
[
l
+
(,
3
\
Q C. Z/
[
a
3
(,
3
\
Q D. Z/
[
4
+
(,
3
\
Q
Câu 24:ˆnP:#0VG0;D 0x;V"1"^•
A. !890w90wQ B. !890w9r"0wQ
C. !890w9"wQ D. !89"w9r"0w
CHƯƠNG 3: AMIN - AMINOAXIT - PEPTIT - PROTEIN
AMIN - ANILIN
Phần 1. Tóm tắt lí thuyết .
!PV Tính chất hóa học
}EK } ;"
L
+
/
[
4
Ž
L
+
+
L6/6/
QQQL6/6/6L6/6/QQQ
+
B%%
w
6 6 6
/ B0$ B0$ B0$ B0$?F;VU
0
Šw
(L,
6 6 B0$ ;VU0
} 6 6
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-6- Tài liệu ôn tập TNTHPT
|/
.Š"
+
|
+
6 BUT 6 6
M
9 6
ε
6)#
ω
6
;D
"<
66
/0(,
+
6 6B;:#0A
BÀI 9. AMIN
1/ Khái niệmT0-_";V_L
3
$"0
Q
2%L
3
9/
3
L
+
9/
[
4
L
+
9/
3
6L6/
3
NH
2
2/ Đồng phân}^g;V)GB/9)F"A 9EQ
2%/
H
KK
L/lg;V
3/ Phân loạiP
a. Theo gốc hođrôcacbon: X/
3
L
+
9/
+
4
L
+
QQ)#}/
[
4
L
+
9
b. Theo bậc amin: }EK6L
+9
}E+6L6
K9
}E36L6
K
4/ Danh pháp:
3
a. Tên gốc chức:
!-$6/ .2%/
3
6L
+
>9/
[
4
L
+
;-
b. Tên thay thế:
!-6/.)F"A .9LT0BPY-P"*
II. Tính chất vật lý
};V_U$C>-9-#:UA9<U9G0"*
IV_U$#s6L781s%e)#f8"*D%e
2. Tính chất hóa học
a. Tính bazơ:
6/PBG0"*)#%%#…0•A(#g;;,Q
6})#PUP
U1#k#0…0A
- Tác dụng với axít: /
3
L
+
./
→
/
3
L
3
/
/
[
4
L
+
./
→
/
[
4
L
3
/
OPWw
NH
2
CH
3
_NH
2
> NH
3
>
QPhản ứng thế ở nhân thơm của anilin
NH
2
+
H
2
O
NH
2
BrBr
Br
+ 3 HBr
3 Br
2
(2,4,6-tribromanilin)
Phản ứng này dùng để nhận biết anilin
*Chú ý : Amin no đơn chức : C
n
H
2n+3
N
và Amin no đơn chức , bậc 1 : C
n
H
2n+1
NH
2
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-7- Tài liệu ôn tập TNTHPT
BÀI 10AMINO AXIT
KQP7 Amino axit là loại hợp chất hữu cơ tạp chức, phân tử chứa đồng thời nhóm amino
(NH
2
) và nhóm cacboxyl (COOH).
/
3
/
/
L
+
alanin
6Tên amino axit là: Tên axit tương ứng có thêm tiếp đầu ngữ amino và chữ cái Hy Lạp
α
,
β
, …hoặc
vị trí chứa nhóm NH
2
.
1. Cấu tạo phân tử:
6Phân tử amino axit có nhóm cacboxyl (COOH) thể hiện tính axit và nhóm amino (NH
2
) thể hiện tính
bazơ
6Ở điều kiện thường chúng là chất rắn kết tinh, dễ tan trong nước và có nhiệt độ nóng chảy cao
2. Tính chất hóa học:
a/ Tính chất lưỡng tính:
/ /
+
L
+
/
/ /
+
L
3
/
&
+
L
/
+
/ L
+
L
/
+
/L
+
b/ Tính axit-bazơ của dung dịch amino axit:
c/ Phản ứng riêng của nhóm COOH: phản ứng este hóa.
d/ Phản ứng trùng ngưng:
+
L
Z
/
+
\
4
/
(
L
Z
/
+
\
4
/
,
+
ε6;";;"
Lưu ýcác axit có gốc amino gắn ở vị trí
α
,
β
,
γ
không cho phản ứng trùng ngưng
III. Ứng dụng:- Amino axit dùng làm nguyên liệu điều chế tơ nilon-6
Bài 11.
I/peptit
1/ khái niệm
-Peptit là loại hợp chất chứa từ 2 đến 50 gốc
α
-amino axit liên kết với nhau bởi các liên kết peptit.
6LS;V_;; +939H9~$
α
6Y#đi-, tri-, tetrapepti9~LS
;V_;; G0$
α
6("-KM,Y#;;;
2%;;h)##}Ž{)#{6}Q
2/ Tính chất hoá học
a)Phản ứng thuỷ phân
;;qbị thủy phân hoàn toàn thành các
α
-amino axit^?w
I;có thểbị thủy phân không hoàn toàn thành các peptit ngắn hơn
b)Phản ứng màu biurê
!"1"^UG9;;; )*/0(,
+
;:#0A
II/PROTEIN
1/khái niệm
Protein là những polipeptit cao phân tử có phân tử khối từ vài chục nghìn đến vài triệu
6;"D2%09r"9~
6;"; B;2%0;"9;;" :X
2/ Cấu tạo phân tử
IV_;":0BG0$
a oaxit
α
−
$)*0-UT;;
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-8- Tài liệu ôn tập TNTHPT
(6L6/6/6,
>4M
3/tính chất : ;"; #00")*/0(,
+
#0A
III/Enzim
a)khái niệm
Enzim là những chất hầu hết có bản chất protein ,có khả năng xúc tác cho các quá trình hoá học ,đặc
biệt trong cơ thể sinh vật
b)Đặc điểm của xúc tác enzim
6B8wAYY":twy8W0q:FQ
6!$8; ^w":*9^*:;hKM
b
TKM
KK
e$8<;D ^
YQ
2/ Axit nucleic
a) khái niệm }0#;;;")#;wQ
b) /+B…0"Y}Lˆ9}L
c) vai trò
Axit nucleic )"J…0"YE:"PB8$q9Wk;
;"9W0qP1%"0G
}Lˆ P1%"0G9nB8")#;P"qPq
$Q
}LT0"T#:9)#…0P"Dn1%"0G
Phần 2. Câu hỏi trắc nghiệm
Câu1: O$g;VE8 )*1 ;V_/
H
KK
L#
A. HQ B. 3Q C. +Q D. 4Q
Câu 2: /-0 )Jw<1 ;V_/
a
b
L•
A.3Q B.4Q C.[Q D.aQ
Câu 3: }1 #
A. /
3
/Q B. /
[
4
Q C. /
[
4
L
+
Q D. /
3
Q
Câu 4: !"P:09:##E+•
A.
+
L6Z/
+
\
[
ŽL
+
B./
3
Ž/(/
3
,ŽL
+
C./
3
ŽLŽ/
3
D./
[
4
L
+
Câu 5: /-0E<1 ;V_/
4
K3
L•
A.HQ B.4Q C.[Q D.aQ
Câu 6: !"P-Y%*V9:#WwB:•
A.L
3
B./
[
4
/
+
L
+
C./
[
4
L
+
D.(/
3
,
+
L
Câu 7: !"P-Y%*V9:#WwT0:•
A./
[
4
L
+
B./
[
4
/
+
L
+
C.(/
[
4
,
+
L D.L
3
Câu 8: !"P-Y%*V9-#;<;)*:/
[
4
6/
+
6L
+
•
A.IQ B.ŠwQ C.}Q D.IQ
Câu 9: !"P:%*V9:#AwB:•
A./
[
4
L
+
Q B.(/
[
4
,
+
L C.;6/
3
6/
[
H
6L
+
Q D./
[
4
6/
+
6L
+
Câu 10: /:không UDs#*…0•A#
A.} B.L""Q C.L"Q D.}Q
Câu 11: /:không ;D )*%0%FL#
A./
[
4
L
3
/Q B./
[
4
/
+
Q C.;6/
3
/
[
H
Q D./
[
4
Q
Câu 12: ˆngP:G0#:…0•Ao0q#0#
A. 99Q B. "099""Q
C. 99""Q D. 99"Q
Câu 13: T0:7UC%0%F")#
A. Q B. wQ C. Q D. Q
Câu 14: }(/
[
4
L
+
,;D )*%0%F
A. LQ B. /Q C. L
+
/
3
Q D. L/Q
Câu 15: /3:Cw99"9W"-7"3Y:nQ!0$_q;V73:
C"-#
A. %0%F;;Q B. *"QC. %0%FLQ D. :…0AQ
Câu 16: }(/
[
4
L
+
,)#;(/
[
4
,G0;D )*
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-9- Tài liệu ôn tập TNTHPT
A. %0%FL/Q B. %0%F/Q C. *Š"
+
Q D. %0%FLQ
Câu 17: ˆ0%F"*#
A. …0AU1k#0Q B. …0AQ
C. ;;PQ D. ;;U1k#0Q
Câu 18: /:Aw#
A. /
3
L
+
Q B. /
3
/Q C. /
3
/Q D. /
[
4
Q
Câu 19: /b93(/
[
4
L
+
,P%j)h)*/Q$0$0#
A. KK9b4Q B. K+9b4Q C. K+94bQ D. KK9l4Q
Câu 20: /P%j)h)*%0%F/03l9l40$Q$n;D #
A.Kl9[ B.b93 C.3a9+ D. +a9bQ
Câu21: !"0JKK9l8 e+MM%0%F/K>Q/1 ;V_m#
A./
+
4
LB. /
4
L C./
3
b
L D./
3
a
L
Câu 22: fq"0J+M%0%F8 mg8++94ze%<KMM%0%F/
K>Q/1 ;V_m#(/5K&/5K+&L5KH,
A./
+
a
L B./
4
L C./
3
4
L D./
3
a
L
Câu 23:/KM m;D ##)*/(%,90K40$QO$g;V:0
Bm#A.lQ B.aQ C.4Q D.HQ
Câu24: f$P##M9+(/
3
L
+
,9"2AUAL
+
(U,Q{P"F2#
A. H9HlQ B. K9K+Q C. +9+HQ D. 393[Q
Câu 25: >8 3K9KKKzL)GU$Q/1 ;V_)#$g;V
#
A./
4
L&Kg;VQ B./
+
a
L&+g;VQC./
3
b
L&Hg;VQD./
H
KK
L≶VQ
Câu26:/KK9+4/
+
4
L
+
P%j)*+MM%0%F/(>,QO0U;D 0%0
%F ++9+:Q{P"F#
A. K93> B. K9+4> C. K93[> D. K94>
Câu 27: Š:C/
+
4
9/
3
/9/
3
L
+
W"Y"-7Q!0$_%<q;V7
:"-#A. …0•AQ B. UBLQ C. %0%FŠ"
+
Q D. %0%FLQ
Câu 28. ˆngP:T;G0AwD%eh"P;D#
A. /
3
L
+
9L
3
9/
[
4
L
+
Q B. /
3
L
+
9/
[
4
L
+
9L
3
Q
C. /
[
4
L
+
9L
3
9/
3
L
+
Q D. L
3
9/
3
L
+
9/
[
4
L
+
Q
Câu 29: /%nP:;99;"09";9QO$:"%n;D
)*L("%0%F,#
A. 3Q B. +Q C. KQ D. HQ
Câu 30: /:#:…0•Ao0q##0#
A. /
+
4
Q B. /
3
L
+
Q C. /
[
4
L
+
Q D. L/Q
AMINOAXIT – PEPTIT - PROTEIN
Câu 1: }#;:S0";V_
A. )#Q B. y Q
C. y Q D. y ?Q
Câu 2: /-0<1 ;V_/
H
b
+
L•
A.3:Q B.H:Q C.4:Q D.[:Q
Câu 3: /-0<1 ;V_/
3
a
+
L•
A.3:Q B.H:Q C.+:Q D.K:Q
Câu 4: !"P-Y%*V9-#không;<;)*:/
3
Ž/(L
+
,Ž/•
A.}+6;";QB. } α6;";Q C.}Q D.}Q
Câu 5: !"P:%*V9:##•
A.
+
L6/
+
6/ B./
3
Ž/(L
+
,Ž/
C./6/
+
/(L
+
,/ D.
+
LŽ/
+
6/
+
Ž/
Câu 6: ˆ0%F:#0Vkhông#k#0…0•A
A.{(/
+
L
+
6/, B.Rw(
+
L/
+
6Z/
+
\
3
/(L
+
,6/,
C.}0(//
+
/L
+
/, D.L";(/
[
4
L,
Câu 7: /:m)hP%j)*9)hP%j)*wQ/:m#
A. /
3
/Q B.
+
L/
+
/Q C. /
3
/Q D. /
3
L
+
Q
Câu 8: /:#0V)hP%j)*
+
L/
+
/9)hP%j)*/
3
L
+
•
A. L/Q B. /Q C. /
3
Q D. LQ
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-10- Tài liệu ôn tập TNTHPT
Câu 9: /:"`U1#09%•"*9UTG0U7^#
A. /
[
4
L
+
Q B. /
+
4
Q C.
+
L/
+
/Q D. /
3
L
+
Q
Câu 10: /:;D "<#
A. /
+
4
Q B. /
+
5//Q C.
+
L/
+
/Q D. /
3
/Q
Câu 11: /%nP:/
[
4
L
+
(,9
+
L/
+
/9/
3
/
+
/9/
3
/
+
/
+
L
+
9/
[
4
(;,Q
O$:"%nP%j)*%0%F/#
A. HQ B. +Q C. 3Q D. 4Q
Câu 12: fq #;:‘Aq%<;D :#e)*
A.%0%F)#%0%F/Q B.%0%FL)#%0%FL
3
Q
C.%0%F/)#%0%FL
+
O
H
Q D.%0%F)#/0Q
Câu 13: }(
+
L/
+
/,P%j)*%0%F
A. LL
3
Q B. L/Q C. LQ D. L
+
O
H
Q
Câu 14: ˆ0%F:#"P:%*Vkhông #k#0…0•A•
A./
3
L
+
Q B.L
+
/
+
/ C.//
+
/
+
/(L
+
,/Q D./
3
/LQ
Câu 15: fq;V73%0%F
+
L/
+
/9/
3
/)#/
+
4
L
+
ye%<80$_#
A.%0%FLQB.%0%F/Q C."UBQ D.…0•AQ
Câu 16: /P%0%F"-70/
[
4
6L
3
/(;"0,9
+
L6/
+
6/
+
6/(L
+
,6/9
/
3
L6/
+
6/9/6/
+
6/
+
6/(L
+
,6/9
+
L6/
+
6/LQO$P%0%F;’a#
A. +Q B. 4Q C. HQ D. 3Q
Câu 17:{không P%j)*
A.
+
O
H
nQ B.//
3
Q C./
+
4
Q D.L/Q
Câu 18:/a94(
+
L6/
+
6/,;D T)*%0%F/QO0;D 9U$
0$0#(/5K9/5K+95K[9/53494,
A. H39MMQ B. HH9MMQ C. KK9M4Q D. KK9K4Q
Câu19: !";V_m8)#8Q/K49MmP%j)h
)*%0%FL91B%0%F0;D 0Kb9H0$UQ/1 m#
A. +L/3[/Q B. +L/+/Q C. +L/+H/Q D. +L/Hl/Q
Câu 20: Kα6mP%j)hT)*K/B"0$p##+l9+laz/1
:0Bm#
A./
3
6/(L
+
,Ž/ B.
+
L6/
+
6/
+
6/
C.
+
L6/
+
6/ D.
+
L6/
+
6/(L
+
,6/
Câu 21:}G0Th)#Š( 8)#8,Q
!yU$})*#+9alK+4Q}Š#
A. rQ B. Q C. 0Q D. ‹6;";Q
Câu 22:/ M9MK(},;D )h)*HM%0%FLM9+4>Q>?UPK94
(},;D )h)*lM%0%FLM9+4>Q$;V_}#
A.K4MQ B.a4Q C.KM4Q D.lbQ
Câu 23:>8“6my K)#KQ/KM9[lmP%j)*/%
0K49M[0$Q!-Ym#
A. 0Q B. )Q C. Q D.
Câu 24: !h({,)#(},qB"::;;•
A.K:Q B.+:Q C.3:Q D.H:Q
Câu 25:OD;o0$<…0P";VP;"D^:iPA;#
A.“6Q B.‹6Q C.Q D.Q
CHƯƠNG 4: POLIME - VẬT LIỆU POLIME
PHẦN 1. Tóm tắt lí thuyết .
BÀI 13. DẠI CƯƠNG VỀ POLIME.
I. KHÁI NIỆMPolime#S;:;V_U$":*%G0)F(Y#`
A,-UT)*0B-Q
6!A%j;(/
+
6/
+
,
90w(/
[
KM
4
,
*Phân loại :
**Theo nguồn gốc :
6;k;2%;
6I--)%8
6IPk;)%)
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-11- Tài liệu ôn tập TNTHPT
**Theo cách tổng hợp :
6I"<;)%;;";
6I"<)%6[9[
III.TÍNH CHẤT VẬT LÍ
6/:7%”;D9q08#"`Q
6/:7"`;U1D9#F;VQ
IV.TÍNH CHẤT HÓA HỌC
1/ Phản ứng phân cắt mạch polime
- Polime có nhóm chức trong mạch dễ bị thủy phân
!A%j890wF;V#0w
2/ Phản ứng giữ nguyên mạch polime
LS;-UT1"B? BBqP;D ?
"
3/ Phản ứng tăng mạch polime ( phản ứng khâu mạch polime,
G0U7A;PB;q$)*0
BÀI 14. VẬT LIỆU POLIMEQ
I. Chất dẻo
KQP7)G:%”)#)E70;w
N/:%”#S:70;A%”Q
6!#;e;
/:89:P%”9:;jQ
N2E70/;w#)E70t;gA:+#;e;VP)#0#U1#
)#0Q
!#;e/:G(;,
/:898(,98•(//
3
,
+Q>8$;%<#:%”
|I(IQ,
|;(2"0,(I2/,
|;(",0xS0(;,
/
3
(/
+
Ž/,
//
3
%|;(;6r%,(IQIQ•,
II. Tơ:
KQP7!#S)E70;%#)#D98G:FQ
+QIVB+B
6!W-R991
6!PY
.!k;/TBh;k;;9)
.!Pk;(VB,TBh;--)90wQ
3Q>8$Bk;^?;
|!6[Q[
|!"(,
/
+
5/(/
+
6/,
III. Cao su
KQP7/0#)E70;A#gQ
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-12- Tài liệu ôn tập TNTHPT
RCOOR`
CN
CN
poliacrilonnitrin
+QIVB/+B0--)#0k;
|/0--:hV0
6/:0B#;;"Q
(/
+
6/5/6/
+
,
|/0k;.00)#/006O)#006L
IV. Keo dán tổng hợp.
K|P7
%P#B)E70UDsUT%A+D)E70"`$?UP0#U1#
TkD:)E70UT%AQ
+Q>8$BU%Pk;1%j
/|%P0"6r%
|LW)Ps#%0%F?0"%01S0
|U%P;#h; ;
Phần 2. Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: I)"01 #
A. (6/
+
6//6,
+
Q B. (6/
+
6/
+
6,
Q C. (6/
+
6/Š"6,
Q D. (6/
+
6/•6,
Q
Câu 2: /:không UDs;D "<;#
A."Q B.;"Q C.;";Q D.0Q
Câu 3:/:UDs;D "<;#
A. ;";Q B. ;";Q C. Q D. 0Q
Câu 4: –0P"G0;V_C(,UT;)*0#;V_*(;,g^D;
S;V_*Y#;D
A. 7;VQ B. "kQ C. "<;Q D. "<Q
Câu 5: !-Y;1 (6/
+
6/
+
6,#
A. ;)"0Q B. ;Q C. ;"Q D. ;"Q
Câu 6: !
—
—
0V
˜
-
™
-
—
0-
˜
š
;(),•
A. /
+
5/6//
3
QB. /
+
5/6//
3
QC. /
+
5/6//
+
4
Q D. /
+
5/6/
+
Q
Câu 7: /:;D "<;B";#
A. /
3
6/
+
6/Q B. /
3
6/
3
Q C. /
+
5/6/
3
Q D. /
3
6/
+
6/
3
Q
Câu 8: >%<qG0T;#
A. /
+
5/6/
3
Q B. /
+
5/
+
Q C. /›/Q D. /
+
5/6/5/
+
Q
Câu 9: ˆngP:%<qk;0Š06O#
A. /+5/(/3,6/5/+9/[4/5/+Q B. /+5/6/5/+9/[4/5/+Q
C. /+5/6/5/+900•Q D. /+5/6/5/+9/36/5/+Q
Câu 10: /P;0(6/
+
Ž/
+
6,
&(6/
+
6/5/6/
+
6,
&(6L6/
+
6/6,
/1 PqU"<;?"<B"P;"-e#
A./
+
5//9/
3
6/5/6/
3
9/
3
6/(L
+
,6/Q
B./
+
5/
+
9/
+
5/6/5/
+
9L
+
6/
+
6/Q
C./
+
5/
+
9/
3
6/5/5/
+
9L
+
6/
+
6/Q
D./
+
5/
+
9/
3
6/5/6/
3
9L
+
6/
+
6/
+
6/Q
Câu 11: !"$PB0
(K,Z6L6(/
+
,
[
6L6/6(/
+
,
H
6/6\
(+,Z6L6(/
+
,
4
6/6\
(3,Z/
[
a
+
(/6/
3
,
3
\
Q
!6[9[#
A.(K,Q B.(K,9(+,9(3,Q C.(3,Q D.(+,Q
Câu 12: I)(?;(),,#;G0T;D "<;
A. /
+
4
/6/5/
+
Q B. /
+
5/6/6/
+
4
Q
C. /
3
/6/5/
+
Q D. /
+
5/6/6/
3
Q
Câu 13: LŽ[9[#8B
A. Q B. ;QC. ;Q D. )Q
Câu 14: I%<qTB0xS0(;,G0T;D "<;
A. /
+
5/(/
3
,//
3
Q B. /
+
5///
3
Q
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-13- Tài liệu ôn tập TNTHPT
CH
3
C. /
[
4
/5/
+
Q D. /
3
//5/
+
Q
Câu 15: I)"0(I2/,G0Th)"0;D
A. "kQ B. P6U_Q C. "<;Q D. "<Q
Câu 16: /1 :0B;0#
A. (6/•
+
6/•
+
6,Q B. (6/
+
6//6,Q C. (6/
+
6/
+
6,Q D. (6/
+
6/5/6/
+
6,Q
Câu 17: !D0:h0w#
A. Q B. ;"Q C. 6[9[Q D. )Q
Câu 18: >%<qG0T;;";#
A. /
+
5/6/
3
Q B. /
+
5/
+
Q C. /›/Q D. /
+
5/6/5/
+
Q
Câu 19:!D0:h0w#
A. )Q B. 6[9[Q C. Q D. ;"Q
Câu 20: !;"01
š
š
A. ;Q B. )Q C. ;Q D. Q
Câu 21: !6[9[G0T;D "<
A. /6(/+,+6/(L+,6/Q B. /6(/+,H6/)#6(/+,+6Q
C. /6(/+,H6/)#+L6(/+,[6L+Q D. +L6(/+,46/Q
Câu 22:/g0qP{0w→m→p→/0Š0Q:m9pe#
A. /
3
/
+
)#/
3
/Q B. /
3
/
+
)#/
+
5/
+
Q
C. /
+
/
+
)#/
3
6/5/6/
3
Q D. /
3
/
+
)#/
+
5/6/5/
+
Q
Câu 23: /00B#h06K936;D
A."<; B."<C.8; D.;D T
Câu 24:/1 ;V_0--
A.(/
4
l
,
B.(/
H
l
,
C.(/
H
[
,
D.(/
+
H
,
Câu 25: !6[9[08B
A.VBQ B.Pk;Q C.--Q D.k;Q
Câu26. !"PB%*V9VB#
A.)Q B.;"Q C.6[9[Q D.Q
Câu 27. !r#-8;%<#
A.:%”Q B.k;Q C.0k;Q D.U%PQ
Câu 28: IV_U$"0I2/#a4MMMMQ7$;PI2/#
A. K+QMMM B. K4QMMM C. +HQMMM D. +4QMMM
CHƯƠNG 5: ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI
VỊ TRÍ CỦA KIM LOẠI TRONG HTTH
PHẦN 1. Tóm tắt lí thuyết .
BÀI 17. VỊ TRÍ CỦA KIM LOẠI TRONG BTHQ
I. Vị trí của kim loại trong bảng hệ thống tuần hoàn:
_ Nhóm IA ( trừ hidro), nhóm IIA, nhóm IIIA( trừ bo) và một phần của nhóm IVA,VA,VIA.
_ Các nguyên tố nhóm B ( từ IB đến VIIIB).
_ Họ latan và actini.
II. Cấu tạo của kim loại:
1. cấu tạo nguyên tử:
Nguyên tử của hầu hết các nguyên tố kim loại điều có ít electron ở lớp ngoài cùng ( 1,2 hoặc 3).
2. Cấu tạo tinh thể:
Ở nhiệt độ thường các kim loại ở thể gắn và có cấu tạo tinh thể( trừ thủy ngân ở thể lỏng).
Tinh thể kim loại có 3 kiêu mạng tinh thể phổ biến sau:
,>Bqj;
Ví dụ: Be,Mg,Zn,…
,>BqE;;V%7:
Ví dụ: Li,Na,K,…
,>BqE;;VU$:
Ví dụ: Cu,Ag,Al,…
3. Liên kết kim loại:
R#-UT#SP0-_)#UB"Bq%W
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-14- Tài liệu ôn tập TNTHPT
P"W%
BÀI 18. TÍNH CHẤT CỦA KIM LOẠI . DÃY ĐIỆN HÓA CỦA KIM LOẠIQ
I TÍNH CHẤT VẬT LÍ .
KQTính chất vật lí chungQ
]G0U7^PUBG0"BP"`("h,A%”%œ79%œ7)#PU
Q
Tóm lại ;tính chất vật lí chung của kim loại gây nên bởi sự có mặt của các e tự do trong mạng tinh thể
kim loại
II TÍNH CHẤT HOÁ HỌC
!A:PY0UB#AU_
>c>
.
.
KTác dụng với phi kim
|Với clo+•.3/
+
o
t
→
+•/
3
Q
b/ Với Oxi 3•.+
+
o
t
→
•
3
H
c/ Với lưu huỳnh ;D e0("h
^,
2Tác dụng với dung dịch axitQ
a/Với dd HCl,H
2
SO
4
loãngQ!"hPUB 0%""%n7Q
b/ với dd HNO
3
,H
2
SO
4
đặc
e0TUB("h}09I,U_L
.4
(L
3
,cL
.+
)#O
.[
(
+
O
H?
,cO
.H
/i•&L
3
9
+
O
H
?08#j8P}9•9/"9QQQQ
3Tác dụng với nước
6/yPUB@})#@@}Š!("hŠ9>,U_
+
78^Q
+L.+
+
c+L.
+
ž
6/PUJBAU_T0-U_*
M
•9v9~
HTác Dụng Với Dung Dịch MuốiQ2ˆ•./0O
H
c•O
H
./0Ÿ
•:U_/0
+.
:
III. DÃY ĐIỆN HOÁ KIM LOẠI
KCặp oxi hóa khử của kim loại . 2%}
.
|}9/0
+.
|/09QQQQ
2 So sánh tính chất cặp oxi hóa khử
!AP&}
.
=/0
+.
=v
+.
!AU_Qv=/0=}
3 Dãy điện hóa của kim loại
4 Ý nghĩa dãy điện hóa
/;X;%WPG0;S+?;6U_…0`α
vd;D S+?;/0
+.
|/0)#•
+.
|•Q Fe + Cu
2+
→ Fe
2+
+ Cu
QU.QQU
BÀI 19. HỢP KIMQ
I KHÁI NIỆM
H ợp kim là vật liệu kim loại cơ bản và một số kim loại hoặc phi kim khác .
II TÍNH CHẤTQ
;UG0A:YWA:P:#;U9
A:)EA)#A:Y;UBUPG0A:P:Q
III ỨNG DỤNG
!"-WT9;U_%jG0UB0-:Q
;U}0)*}9/0()#V,•;)# 9%<qTBg" )#"*V8$
*%<qiGQ
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-15- Tài liệu ôn tập TNTHPT
K
+
Na
+
Mg
2+
Al
3+
Zn
2+
Fe
2+
Ni
2+
Sn
2+
Pb
2+
H
+
Cu
2+
Fe
3+
Ag
+
Hg
2+
Au
3+
K Na Mg Al Zn Fe Ni Sn Pb H
2
Cu Fe
2+
Ag Hg Au
BÀI 20. SỰ ĂN MỊN KIM LOẠI
Khái niệm chungĂn mòn kim loại: sự phá hủy kim loại hay hợp kim do tác dụng của
các chất trong môi trường>Ž5>
.
II.Các dạng ăn mòn kim loại
KQĂn mòn hóa học
<•} €<„€…0<"<ŽUƒ†9"‚<<0†U„
‚ƒ1„0‡"ƒ„P;‚P<P"V"ƒ1€Q
¡Œ‚‡6V;<%€‚•
6L•‚•€P‚•-€€
+Q Ăn mòn điện hóa
a.<•Ăn mòn điện hóa là quá trình oxi hóa –khử, trong đó kim loại bò ăn mòn
do tác dụng của dung dòch chất điện li và tạo nên dòng e chuyển dời từ âm sang dươngQ
6/WV(,D"…0P"(…"^,
6/W%(,D"…0P"U_(…"E,
b. Ăn mòn điện hóa học hợp kim của sắt trong khơng khí ẩm
6„„‚•„1‚<)"€€ƒ„V(,¢FsJQ
C.Điều kiện có ăn mòn điện hóa:
6/<‚•ƒ„;†U<0Œ;U„U<0?UB)*;U
6/<‚•ƒ„;†P;0<"ƒ„P;Œ<P;)1<0…0%V%œ
6/<‚•ƒ„;†0€P;0<)1<8%%P‚•
II- CÁCH CHỐNG ĂN MÒN KIM LOẠI
1-Phương pháp bảo vệ bề mặt9B9~
2-Dùng phương pháp điện hoá
L0VX{XU„<AUƒ†„)1<U„#‚ƒ1„†)•(<AUƒ†
P01,
BÀI 21 . ĐIỀU CHẾ KIM LOẠIQ
I-NGUYÊN TẮC :ƒ†U„€0Vƒ†M
n+
+ ne → M
II- PHƯƠNG PHÁP:
1. Phương pháp nhiệt luyện
ˆ0€<PUƒ†ƒ/9
+
9/9L
3
9}~‚‡Uƒ†<U„"ở nhiệt độ
cao.
•
+
3
.3/
→
M
t
+•.3/
+
ˆ0€‚‡‚#0P<U„<‚•„‚•"0(0},
2. Phương pháp thủy luyện
ˆ0€U„ƒ„%<AUƒ†„1‚‡Uƒ†U„"%0%J0PQ
2%•./0O
H
c•O
H
./0
Qˆ0€‚‡‚#0P<U„„‚•P0(0
+
,
3. Phương pháp điện phân:
a) Điện phân hợp chất nóng chảy:
ˆ0€%€‚• ‚‡Uƒ†U„"1„;P< †(9%"9 0P
,
+}
+
3
dpnc
→
H}.3
+
&HL
dpnc
→
HL.
+
.+
+
ˆ0€‚‡‚#0PU„<‚•„‚•„(ƒ€‚#0c},
b) Điện phân dung dòch:
6ˆ0€%€‚•‚‡Uƒ†"%0%J0PQ
/0/
+
dpdd
→
/0./
+
↑
+/0O
H
.+
+
dpdd
→
+/0.
+
.+
+
O
H
ˆ0€‚#0P<U„"09P0Q
c) Tính lượng chất thu được ở các điện cực5
Q Q
Q
A I t
n F
Phần 2. câu hỏi trắc nghiệm
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-16- Tài liệu ơn tập TNTHPT
Câu 1: O$"*;#<P0-_UB08@@}#
A. 3Q B. +Q C. HQ D. KQ
Câu2: /1 0UB08@}#
A.
+
3
Q B.
+
Q C.
+
Q D. Q
Câu 3: /1 0UB08@@}#
A.
+
3
Q B.
+
Q C.
+
Q D. Q
Câu 4: /:0"0-_L(v5KK,#
A. K
+
+
+
+;
[
3
+
Q B. K
+
+
+
+;
[
Q C. K
+
+
+
+;
[
3
K
Q D. K
+
+
+
+;
[
3
+
3;
K
Q
Câu 5: UBG008@@}"D0e##
A. O"9Q B. L9ŠQ C. Š9}Q D. /9ŠQ
Câu 6:L0-_/"v5+H9:0/"#
A. Z}"\
3%
H
H
+
Q
B. Z}"\H
+
3%
H
QC. Z}"\3%
4
H
K
Q
D. Z}"\H
K
3%
4
Q
Câu7: />
.
:0"*;#<+
+
+;
[
#
A.
.
Q B. L
.
Q C. R
.
Q D.
.
Q
TÍNH CHẤT CỦA KIM LOẠI – DÃY ĐIỆN HÓA CỦA KIM LOẠI
Câu 8: B#0VA%œ7$:":DPUB•
A.2#Q B.ŠBQ C.fgQ D.L1Q
Câu 9: B#0V%”:":DPUB•
A.2#Q B.ŠBQ C.fgQ D.L1Q
Câu 10: B#0V8 *:":DPUB•
A.2rQ B./" C.O` D.fg
Câu 11: B#0V#UBG:":DPUB•
A.RQ B.mQ C.L"Q D.Q
Câu 12: B#0V78D:":DPUB•
A.2rQ B.O`Q C.fgQ D.¢Q
Câu 13: B#0V•:(U$"-C:,":DPUB•
A.L" B.R C. D.0%
Câu 14: !A:Y?"UB#
A. AwQ B. AQ C. AQ D. AU_Q
Câu 15: UBG0;D )*%0%F/0(L
3
,
+
D;UB/0#
A. })#•Q B. •)#}0Q C. })#}Q D. •)#}Q
Câu 16: /?;:không D";D #
A. •./0(L
3
,
+
Q B. /0.}L
3
Q C. v.•(L
3
,
+
Q D. }./0(L
3
,
+
Q
Câu 17: UB})#/0G0;D )*%0%F
A. L/nQ B.
+
O
H
nQ C. L
3
nQ D. Ln
Câu 18: B/0;D )*%0%F
A. •O
H
Q B. }L
3
Q C. L
3
Q D. /Q
Câu19: ˆ0%F•O
H
)#%0%F/0O
H
G0P%j)*
A. }Q B. •Q C. /0Q D. vQ
Câu 20: fq###t;gUB/0)#v9q%<8%%0%F
A. /Q B. }/
3
Q C. }L
3
Q D. /0O
H
Q
Câu 21: %0%FG0P%j)*•#
A. /0O
H
)#/Q B. /0O
H
)#v/
+
Q C. /)#//
+
Q D. >/
+
)#•/
3
Q
Câu 22: /PUBL9•9/09v&$UBP%j)*%0%FI(L
3
,
+
#
A. KQ B. +Q C. 3Q D. HQ
Câu 23: ˆ0%F0$#0VP%j)*DL)#I•
A. I(L
3
,
+
Q B. /0(L
3
,
+
Q C. •(L
3
,
+
Q D. L(L
3
,
+
Q
Câu 24: !:DPUB•9v9/09}G0P%j)*%0%F
A. /Q B.
+
O
H
nQ C. L
3
nQ D. Q
Câu 25: /PUBL9>9•9}&UBAU_B:#
A. }Q B. LQ C. >Q D. •Q
Câu 26: /;D }.L
3
→
£}(L
3
,
3
.%L.
+
Q
7$999%9#P$0-9$DQ!k(.,
A. 4Q B. HQ C. aQ D. [Q
Câu 27:ˆn#0VygP:)hP%j)*%0%F/9)hP%j)*%0%F
}L
3
•
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-17- Tài liệu ôn tập TNTHPT