Tải bản đầy đủ (.doc) (60 trang)

Bài giảng 60 đề ôn thi TNTHPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (482 KB, 60 trang )

Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 1
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7,0 im)
Cõu 1 (3,0 im) Cho hm s
xy x
3 2
3 1= +
cú th (C)
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C).
2) Dựng th (C) , xỏc nh k phng trỡnh sau cú ỳng 3 nghim phõn bit:

xx k
3 2
3 0 + =
.
Cõu 2 (3,0 im)
1) Gii phng trỡnh
x
x
x
x
cos
3
log 2log cos 1
log 1
3
3 2


+


=
2) Tớnh tớch phõn I =
x
x x e dx
1
0
( )+

3) Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s
y x x x
3 2
2 3 12 2= + +
trờn
[ 1;2]

Cõu 3 (1,0 im) Cho hỡnh lng tr tam giỏc u ABC.ABC cú tt c cỏc cnh u bng a.
Tớnh th tớch ca hỡnh lng tr v din tớch ca mt cu ngoi tip hỡnh lng tr theo a.
II . PHN RIấNG (3,0 im)
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2,0 im ): Trong khụng gian vi h ta Oxyz , cho hai ng thng
{
d x t y z t
1
( ) : 2 2 ; 3;= = =
v
x y z
d
2
2 1
( ) :

1 1 2

= =

1) Chng minh rng hai ng thng
d d
1 2
( ),( )
vuụng gúc nhau nhng khụng ct nhau .
2) Vit phng trỡnh ng vuụng gúc chung ca
d d
1 2
( ),( )
.
Cõu 5a (1,0 im): Tỡm mụun ca s phc
z i i
3
1 4 (1 )= + +
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2,0 im): Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho mt phng (

) v hai ng
thng (d
1
), (d
2
) cú phng trỡnh:

x y z( ) :2 2 3 0


+ =
,
x y z
d
1
4 1
( ) :
2 2 1

= =

,
x y z
d
2
3 5 7
( ) :
2 3 2
+ +
= =

.
1) Chng t ng thng
d
1
( )
song song mt phng
( )


v
d
2
( )
ct mt phng
( )

.
2) Tớnh khong cỏch gia hai ng thng
d
1
( )
v
d
2
( )
.
3) Vit phng trỡnh ng thng () song song vi mt phng
( )

, ct ng thng

d
1
( )
v
d
2
( )
ln lt ti M v N sao cho MN = 3 .

Cõu 5b ( 1,0 im): Tỡm nghim ca phng trỡnh
z z
2
=
, trong ú
z
l s phc liờn hp ca
s phc z .

ỏp s:
Cõu 1: 2)
k0 4< <
Cõu 2: 1)
1
4
2
x x;= =
2)
I
4
3
=
3)
Miny y , Maxy y
[ 1;2] [ 1;2]
(1) 5 ( 1) 15

= = = =
Cõu 3: 1)
lt

a
V
3
3
4
=
2)
mc
a
S
2
7
3

=
Cõu 4a: 2)
x y z2 3
1 5 2

= =
Cõu 5a:
z 5=
Cõu 4b: 2)
d 3=
3)
x y z1 1 3
( ) :
1 2 2



= =

Cõu 5b:
1 3 1 3
(0;0),(1;0), ; , ;
2 2 2 2


ữ ữ


Trang 1
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 2
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 ( 3 im ) Cho hm s y = x
3
3x
2
+ 2 , cú th l ( C )
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th ca hm s.
2) Vit phng trỡnh tip tuyn ca ( C ) ti im cú honh bng 3.
Cõu 2 ( 3 im )
1) Gii phng trỡnh sau :
x x 2
3 3
log (3 1)log (3 9) 6
+
+ + =
2) Tớnh tớch phõn I =

x
x
e
dx
e
ln2
2
0
( 1)+

3) Tỡm giỏ tr ln nht v bộ nht ca hm s
4 2
36 2f x x x( ) = +
trờn on
1;4



.
Cõu 3 (1 im) Cho khi chúp u S.ABCD cú AB = a, gúc gia cnh bờn v mt ỏy bng
0
60
. Tớnh th tớch ca khi chúp S.ABCD theo a.
II. PHN RIấNG (3 im)
A. Theo chng trỡnh chun
Cõu 4a (2 im ) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho mt phng (P) cú phng trỡnh:
2 6 0x y z+ =
.
1) Tỡm hỡnh chiu vuụng gúc ca im A(1; 1; 1) lờn mt phng (P).
2) Tớnh khong cỏch t gc to n mt phng (P).

Cõu 5a ( 1 im ) Tớnh mụun ca s phc
2
2 3 3z i i( )= +
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu 4b ( 2 im ) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho ng thng (d) cú phng trỡnh
x t
y t
z t
1 2
2
3

= +

= +


=

v mt phng (P) cú phng trỡnh
2 3 0x y z + + =
.
1) Tỡm ta giao im A ca ng thng (d) v mt phng (P).
2) Vit phng trỡnh mt cu cú tõm thuc (d), bỏn kớnh bng
6
v tip xỳc vi (P).
Bi 5b: (1 im) Vit dng lng giỏc ca s phc
1 3z i=
.


ỏp s:
Cõu 1: 2)
9 25y x =
Cõu 2: 1)
x
1 7
3
log (3 1)
+
=
2)
I
1
6
=
3)
f x
1;4
max ( ) 2



=
;
f x
1;4
min ( ) 318




=
Cõu 3:
a
V
3
6
6
=
Cõu 4a: 1)
7 5 1
3 3 3
; ;



2)
d 6=
Cõu 5a:
z 117=
Cõu 4b: 1) A(1; 3; 2)
2)
2 2 2
13 9 4 6x y +(z =( ) ( ) )+ +
;
2 2 2
11 3 8 6x y z( ) ( ) ( )+ + + + =
Cõu 5b:
i i1 3 2 cos sin
3 3




= +
ữ ữ ữ



Trang 2
Trần Só Tùng Ôn thi tốt nghiệp THPT
Đề số 3
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1 (3.0 điểm) Cho hàm số
xy x
3 2
3 1= − + −
có đồ thị (C).
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C).
2) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) tại điểm
0
x
, biết
y x
0
''( ) 0=
.
Câu 2 (3.0 điểm)
1) Giải phương trình
x
x

3 4
2 2
3 9


=
.
2) Cho hàm số
y
x
2
1
sin
=
. Tìm ngun hàm F(x ) của hàm số, biết rằng đồ thị của hàm
số F(x) đi qua điểm
0
6
M ;
π
 
 ÷
 
.
3) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x
x
1
2= + +
với x > 0 .

Câu 3 (1.0 điểm) Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
6
và đường cao h = 1.
Hãy tính diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp.
II. PHẦN RIÊNG (3.0 điểm )
A. Theo chương trình chuẩn:
Câu 4a. (2.0 điểm) Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d):
x y z2 3
1 2 2
+ +
= =

và mặt phẳng (P):
x y z2 5 0+ − − =

1) Chứng minh rằng (d) cắt (P) tại A. Tìm tọa độ điểm A .
2) Viết phương trình đường thẳng (

) đi qua A, nằm trong (P) và vng góc với (d).
Câu 5a. (1.0 điểm) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
y x x x e
e
1
ln , ,= = =

trục hồnh .
B. Theo chương trình nâng cao:
Câu 4b (2.0 điểm) Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng (d ):
x t
y t

z t
2 4
3 2
3

= +

= +


= − +


và mặt phẳng (P):
x y z2 5 0− + + + =

1) Chứng minh rằng (d) nằm trên mặt phẳng (P) .
2) Viết phương trình đường thẳng (

) nằm trong (P), song song với (d) và cách (d) một
khoảng là
14
.
Câu 5b. (1.0 điểm) Tìm căn bậc hai của số phức
z i4= −
.
–––––––––––––––––––––––
Đáp số:
Câu 1: 2)
23

−=
xy
Câu 2: 1)
x
8
7
=
2)
F x x( ) 3 cot= −
3)
M iny y
(0; )
(1) 4
+∞
= =
Câu 3:
S R
2
4 9
π π
= =
Câu 4a: 1) A(–5; 6;

9) 2)
x
y t t
z t
5
: 6 ( )
9



= −

= + ∈


= − +

¡
Câu 5a:
S
e
1
2 1
 
= −
 ÷
 
Câu 4b: 2)
x y z3 1
4 2 1
− +
= =
Câu 5b:
z i z i
1 2
2 2 , 2 2= − = − +
Trang 3
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng

s 4
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 ): Cho hm s y = x
3
+ 3mx + 2 cú th (Cm).
1) Kho sỏt v th (C) ca hm s khi m = 1.
2)Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi (C) vi trc honh v cỏc ng thng
x = 1, x = 1.
3) Xỏc nh m th (Cm) cú cc tr.
Cõu 2 (3):
1) Gii bt phng trỡnh: log
2
(x + 3) > log
4
( x + 3)
2) Tớnh tớch phõn I =
x
dx
x x
1
2
1
2 1
1

+
+ +

3) Tỡm giỏ tr ln nht v nh nht ca hm s:
2

2 3y x xsin sin= + +
.
Cõu 3 (1): Cho khi chúp tam giỏc u S.ABC cnh ỏy AB = a, gúc gia cnh bờn v mt
ỏy l
o
60
. Tớnh th tớch khi chúp theo a.
II. PHN RIấNG (3) :
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2): Trong khụng gian vi h ta Oxyz cho 3 im A(2,0,0); B(0,1,0); C(0,0,3).
1) Vit phng trỡnh mt phng (ABC).
2) Vit phng trỡnh mt cu cú tõm l gc ta , tip xỳc vi mt phng (ABC).
Cõu 5a (1): Gii phng trỡnh trờn tp s phc:
2
1 0x x+ + =
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2) : Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho 4 im A(1, 0, 0); B(0, 1, 0); C(0,
0, 1); D(2, 1, 2).
1) Chng minh ABCD l mt t din. Tớnh th tớch ca nú.
2) Tớnh di ng cao h t A ca khi chúp ABCD.
Cõu 5b (1): Vit dng lng giỏc s phc
z i1 3= +
.

ỏp s:
Cõu 1: 2) S = 4 3) m < 0
Cõu 2: 1)
x 2>
2)

I 2( 3 1)=
3)
ymin 2=
;
ymax 6=
Cõu 3:
a
V
3
3
12
=
Cõu 4a: 1)
x y z3 6 2 6 0+ + =
2)
x y z
2 2 2
36
49
+ + =
Cõu 5a:
i
x
1 3
2

=
;
i
x

1 3
2
+
=
Cõu 4b: 1)
V
1
3
=
2)
h
2
3
=
Cõu 5b:
z i2 cos sin
6 6


= +


Trang 4
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 5
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3,0 im) Cho hm s
x xy
3 2
3 4+ =

cú th (C).
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C).
2) Cho h ng thng
m
d y mx m( ) : 2 16= +
vi m l tham s . Chng minh rng
m
d( )

luụn ct th (C) ti mt im c nh I.
Cõu 2 (3,0 im)
1) Gii bt phng trỡnh
x
x
x
1
1
1
( 2 1) ( 2 1)


+
+
2) Cho
f x dx
1
0
( ) 2=

vi f l hm s l. Hóy tớnh tớch phõn : I =

f x dx
0
1
( )


.
3) Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht (nu cú) ca hm s
x
x
y
2
4 1
2
+
=
.
Cõu 3 (1,0 im) Cho hỡnh lng tr ABC.ABC cú ỏy ABC l tam giỏc u cnh bng a.
Hỡnh chiu vuụng gúc ca A xung mt phng (ABC) l trung im ca AB. Mt bờn
(AACC) to vi ỏy mt gúc bng
45
o
. Tớnh th tớch ca khi lng tr ny .
II . PHN RIấNG ( 3 im )
A. Theo chng trỡnh chun :
Cõu 4a (2,0 im): Trong khụng gian vi h ta Oxyz . Vit phng trỡnh mt phng (P)
qua O, vuụng gúc vi mt phng (Q) :
x y z 0+ + =
v cỏch im M(1;2;
1

) mt khong
bng
2
.
Cõu 5a (1,0 im): Cho s phc
i
z
i
1
1

=
+
. Tớnh giỏ tr ca
z
2010
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao :
Cõu 4b (2,0 im): Trong khụng gian vi h ta Oxyz , cho ng thng (d ) :
x t
y t
z
1 2
2
1

= +

=



=


v mt phng (P) :
x y z2 2 1 0+ =
.
1) Vit phng trỡnh mt cu cú tõm nm trờn (d), bỏn kớnh bng 3 v tip xỳc vi (P).
2) Vit phng trỡnh ng thng (

) qua M(0;1;0), nm trong (P) v vuụng gúc vi
ng thng (d).
Cõu 5b (1,0 im): Trờn tp s phc, tỡm B phng trỡnh bc hai
z Bz i
2
0+ + =
cú tng
bỡnh phng hai nghim bng
i4
.

ỏp s:
Cõu 1: 2) I(2; 16)
Cõu 2: 1)
x
x
2 1
1

<




2) I = 2
3)
y y ; y y
4
4
1 1 1
min max 2
2 2
2

= = = =
ữ ữ

Ă Ă
Cõu 3:
a
V
3
3
16
=
Cõu 4a:
P x z( ) : 0 =
hoc
P x y z( ) : 5 8 3 0 + =
Cõu 5a:
z

2010
1=
Cõu 4b: 1)
S x y z
2 2 2
1
( ) : ( 3) ( 2) ( 1) 9 + + + =
;
S x y z
2 2 2
2
( ) :( 3) ( 4) ( 1) 9+ + + + + =
2)
x y z1
( ) :
2 2 1


= =

Cõu 5b:
B i 1=
,
B = i1 +
Trang 5
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 6
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1: (3 iờm)
1) Khao sat s biờn thiờn va ve ụ thi (C) cua ham sụ

3 2
3 5y x + x =
.
2) Tim m ờ phng trinh:
3 2
3 0 x x m + =
co it nhõt hai nghiờm.
Cõu 2: ( 3 iờm)
1) Giai phng trinh:
x x
1
3
log 3=
2) Tinh tich phõn:
I x dx
2
2
0
4=

3) Tim GTLN, GTNN cua ham sụ
x
y
x
2 3
3 2
+
=

trờn oan [2; 3].

Cõu 3: ( 1 iờm) Mụt khụi tru co ban kinh r va chiờu cao
h r3=
. Tinh diờn tich xung quanh
va thờ tich cua khụi tru.
II. PHN RIấNG ( 3 iờm)
A. Theo chng trinh chuõn
Cõu 4a ( 2 iờm) Trong khụng gian Oxyz, cho ba iờm A(1; 1; 2), B(0; 1; 1), C(1; 0; 4).
1) Chng minh tam giac ABC vuụng. Viờt phng trinh tham sụ cua canh BC.
2) Viờt phng trinh mt cõu i qua 4 iờm A, B, C va O.
Cõu 5a (1 iờm) Tim sụ phc z thoa man:
z i z
z i z
2
1

=

=

B. Theo chng trinh nõng cao
Cõu 4b: ( 2 iờm) Trong khụng gian cho ba iờm A(1; 3; 2), B(4; 0; 3) va C(5; 1;4).
1) Tim toa ụ hinh chiờu H cua A trờn ng thng BC.
2) Viờt phng trinh mt cõu cú tõm A v tiờp xuc vi BC.
Cõu 5b: ( 1 iờm) Giai phng trinh sau trờn tõp hp sụ phc:

( ) ( )
2
2 2 2
2 4 2 2 4 3 0z z z z z z+ + + + + =


ỏp s:
Cõu 1: 2) 0 m 4
Cõu 2: 1)
x
1
3
=
2)
I

=
3)
[ ]
[ ]
y y
2;3
2;3
max 3; min 7= =
Cõu 3:
xq
S r
2
2 3

=
,
V r
3
3


=
Cõu 4a: 1)
x t
BC y t
z t
: 1
1 3

=

=


= +

2)
1 11 21
0
5 5 5
2 2 2
x y z x y z+ + + =
Cõu 5a:
1z i= +
Cõu 4b: 1)
x y z
231 27 36
; ;
51 51 51



= = =


2)
2 2 2
x 1 y 3 z 2
760
( ) ( ) ( )
17
+ + + =
Cõu 5b:
i
z z z
1 15
1; 4;
2

= = =
Trang 6
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 7
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3,0 im) Cho hm s
y x mx x m
3 2
1 2
3 3
= + +

( )

m
C
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th ( C) ca hm s khi m = 0.
2) Tỡm im c nh ca h th hm s
( )
m
C
.
Cõu II.(3,0 im)
1) Tỡm giỏ tr ln nht v nh nht ca hm s
y x x
4 2
8 16= +
trờn on [1; 3].
2) Tớnh tớch phõn
x
I dx
x
7
3
3
2
0
1
=
+

3) Gii bt phng trỡnh
x

x
0,5
2 1
log 2
5
+

+
Cõu 3 (1,0 im) Cho t din S.ABC cú SA vuụng gúc vi mt phng (ABC), SA = a; AB =
AC= b,
ã
BAC 60

=
. Xỏc nh tõm v bỏn kớnh mt cu ngoi tip t din S.ABC.
II. PHN RIấNG (3,0 im)
a. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2,0 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz:
a) Lp phng trỡnh mt cu cú tõm I(2; 1; 1) v tip xỳc vi mt phng

x y z2 2 5 0+ + =

b) Tớnh khong cỏch gia hai mt phng:
x y z x y z( ) : 4 2 12 0; ( ): 8 4 2 1 0

+ = =
.
Cõu 5a(1,0 im) Gii phng trỡnh:
z z
4 2

3 4 7 0+ =
trờn tp s phc.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2,0 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho ng thng d cú phngtrỡnh:
x y z1 1
2 1 2
+
= =
v hai mt phng
x y z x y z( ) : 2 5 0; ( ) : 2 2 0

+ + = + + =
. Lp
phng trỡnh mt cu tõm I thuc ng thng d v tip xỳc vi c hai mt phng
( ),( )

.
Cõu 5b (1 im) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th ca cỏc hm s:
y x y x y, 2 , 0= = =

ỏp s:
Cõu 1: 2)

4
1; ; (1;0)
3





Cõu 2: 1)
f x f x
1;3 1;3
max ( ) 25 , min ( ) 0



= =
2)
I
141
20
=
3)
x
x
5
1
7

<




Cõu 3:
a b
r
2 2
4 3

= +
Cõu 4a: 1)
( ) ( ) ( )
x y z
2 2 2
2 1 1 1+ + + =
2)
d
25
2 21
=
Cõu 5a:
z z i
7
1;
3
= =
Cõu 4b:
( ) ( ) ( )
x y z x y z
2 2 2
2 2 2
8 7 5 200 50
; 4 1 5
3 3 3 27 3

+ + = + + + + + =
ữ ữ ữ

Cõu 5b:

S
7
6
=
Trang 7
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 8
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 ( 3 im) Cho hm s
y x x
3 2
3 1= +
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s.
2) Vit phng trỡnh tip tuyn ca th (C) bit tip tuyn ú vuụng gúc vi ng
thng
d y x
1
( ) : 2009
9
=
.
Cõu 2 ( 3 im).
1) Gii phng trỡnh:
x x3 3
2 2
log (25 1) 2 log (5 1)
+ +
= + +
2) Tỡm giỏ tr ln nht v nh nht ca hm s y =

x x x
3 2
2 3 12 2+ +
trờn
[ 1; 2 ]

3) Tớnh tớch phõn sau :
x
x
I e dx
x
2
2
2
0
sin2
(1 sin )


= +

+



Cõu 3 ( 1 im) Cho t din u ABCD cnh a. Gi H l hỡnh chiu vuụng gúc ca A xung
mp(BCD). Tớnh din tớch xung quanh v th tớch khi tr cú ng trũn ỏy ngoi tip tam
giỏc BCD v chiu cao AH.
II. PHN RIấNG (3,0 im)
A. Theo chng trỡnh chun

Cõu 4a ( 2 im) Trong khụng gian Oxyz, cho M (1; 2; 2), N (2 ; 0; 1) v mt phng (P):
x y z3 2 1 0+ + =
.
1) Vit phng trỡnh mt phng (Q) qua 2 im M, N v vuụng gúc (P).
2) Vit phng trỡnh mt cu (S) tõm I ( 1; 3; 2 ) v tip xỳc mt phng (P).
Cõu 5a (1 im) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi cỏc ng cú phng trỡnh:
y x x
3
3=
v
y x=
B. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu 4b ( 2 im) Trong khụng gian Oxyz, cho A (1; 2; 2), B (2; 0; 1) v ng thng (d):
x y z1 2
2 1 1
+
= =

.
1) Vit phng trỡnh mt phng (P) qua 2 im A; B v song song vi (d).
2) Vit phng trỡnh mt cu (S) tõm A v tip xỳc vi ng thng (d). Tỡm ta tip
im.
Cõu 5b (1 im) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th (C):
x x
y
x
2
4 4
1
+

=

, tim cn
xiờn ca (C) v hai ng thng x = 2; x = a (vi a > 2). Tỡm a din tớch ny bng 3.

ỏp s:
Cõu 1: 2)
y x y x9 6; 9 26= = +
Cõu 2: 1) x = 2 2)
[ ] [ ]
y y
1;2 1;2
max 15; min 5

= =
3)
I e
1 3
2ln2
2 2

= +
Cõu 3:
xq
a
S
2
2
2
3


=
;
a
V
3
6
9

=
Cõu 4a: 1)
x y z5 7 17 0 =
2)
x y z
2 2 2
9
( 1) ( 3) ( 2)
14
+ + + =
Cõu 5a: S = 8
Cõu 4b: 1)
x y z3 5 3 0+ + + =
2)
x y z
2 2 2
( 1) ( 2) ( 2) 14 + + + =
;
M(3; 1; 1)
Cõu 5b:
S aln( 1)=

;
a e
3
1= +
Trang 8
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 9
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3,0 im) Cho hm s:
y x x x
3 2
1
2 3
3
= +
cú th (C).
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C).
2) Da vo th (C), tỡm m phng trỡnh sau cú 3 nghim phõn bit:

x x x m
3 2
1
2 3 0
3
+ + =

Cõu 2 (3,0 im)
1) Tỡm GTLN, GTNN ca hm s:
x
y

x
2
2 1

=
+
trờn on
1;3


.
2) Tớnh tớch phõn:
x
I x x e dx
2
1
0
1
3

= +



3) Gii phng trỡnh:
x x 2
2 2
log (2 1).log (2 4) 3
+
+ + =

Cõu 3 (1,0im) Mt hỡnh nún cú nh S, khong cỏch t tõm O ca ỏy n dõy cung AB ca
ỏy bng a,
ã
SAO 30=
o
,
ã
SAB 60=
o
. Tớnh di ng sinh theo a .
II. PHN RIấNG ( 3,0 im)
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2,0im) Trong khụng gian vi h to Oxyz cho im A (3; 1; 2) ng thng cú
phng trỡnh:
{
1x t y t z t; ;= = =
.
1) Tỡm to im H l hỡnh chiu vuụng gúc ca im A trờn ng thng.
2) Tỡm to giao im N ca ng thng v mt phng (P) cú phng trỡnh:
2 1 0x z
=
. Vit phng trỡnh ng thng d nm trong (P), bit d i qua im N v
vuụng gúc vi .
Cõu 5a (1,0 im) Tỡm mụ un ca s phc :
i
z
i
1 3
2
+

=
+
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2,0im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho mt cu (S) cú phng trỡnh:
2 2 2
4 2 4 7 0x y z x y z+ + + =
v ng thng d :
x y z1 2
2 2 1
+
= =

.
1) Vit phng trỡnh mt phng (P) cha trc Ox v ct mt cu (S) theo mt ng trũn
cú bỏn kớnh bng 4.
2) Vit phng trỡnh ng thng i qua tõm ca mt cu (S), ct v vuụng gúc vi
ng thng d.
Cõu 4b (1,0 im) Cho hm s
x x
y
x
2
4 3
1
+
=
+
. Chng minh rng tớch cỏc khong cỏch t mt
im bt k trờn th n hai ng tim cn ca nú luụn l mt hng s.


ỏp s:
Cõu 1: 2)
4
0
3
m< <
Cõu 2: 1)
1 1
7 3
y ymax ; min= =
2)
I e
1 7
2 18
=
3) x = 0 Cõu 3:
l a 2=
Cõu 4a: 1) H( 2; 1; 1) 2) N( 0 ; 1; 1);
{
1 3 1 2d x t y t z t: ; ;= = + = +
Cõu 5a:
z 2=
Cõu 4b: 1) (P): 2y + z = 0 2)
{
2 5 1 4 2 2x t y t z t: ; ;

= = + =
Cõu 5b:
3 2

Trang 9
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 10
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3.0 im) Cho hm s
3 2
3 1y x x = + +
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s .
2) Da vo th (C), bin lun s nghim ca phng trỡnh sau theo m:

3 2
3 1
2
m
x x + + =
Cõu 2 (3.0 im)
1) Gii phng trỡnh :
x x x2 2
2.2 9.14 7.7 0 + =
.
2) Tớnh tớch phõn :
e
2x+lnx
I dx
x
1
=

.

3) Tỡm giỏ tr ln nht v nh nht ca hm s
y x x x
3 2
6 9= +
trờn on [2; 5].
Cõu 3 (1.0 im). Cho hỡnh chúp u S.ABC cú di cnh ỏy bng a, cnh bờn to vi mt
phng ỏy mt gúc
0
60
. Tớnh th tớch khi chúp trờn.
II. PHN RIấNG ( 3,0 im)
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2.0 im). Trong khụng gian vi hờ toa ụ Oxyz cho
A B C(2;0; 1), (1; 2;3), (0;1;2)
.
1) Viờt phng trinh mt phng () qua ba iờm A, B, C.
2) Tim hinh chiờu vuụng goc cua gục toa ụ O trờn mt phng ().
Cõu 5a (1.0 im) Tỡm phn thc v phn o cua sụ phc:
z i i
3
5 4 (2 )= +
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho mt phng (P) v ng thng d
ln lt cú phng trỡnh:
9 5 4 0P x y z( ) : + + + =
v
1 10
1
1 2

x t
d y t
z t
:

= +

= +


=

.
1) Tỡm to giao im A ca ng thng d vi mt phng (P).
2) Cho ng thng d
1
cú phng trỡnh
2 2 3
31 5 1
x y z +
= =

. Chng minh hai ng
thng d v d
1
chộo nhau. Vit phng trỡnh mt phng (Q) cha ng thng d v song
song vi ng thng d
1
.
Cõu 5b (1 im) Tớnh giỏ tr ca biu thc

( ) ( )
2 2
1 2 1 2P i i= + +
---------------------------------------------------
ỏp s:
Cõu 1: 2)
m < 2 v m > 10 m = 2 v m = 10 2 < m < 10
s nghim 1 2 3
Cõu 2: 1) x = 0; x = 1 2)
3
2
2
I e=
3)
[ ]
y
2;5
max 20=
;
[ ]
y
2;5
min 0=
Cõu 3:
a
V
3
3
12
=

Cõu 4a: 1)
2 3 0x y z+ + =
2)
1 1
1
2 2
H ; ;



Cõu 5a: a = 7; b = 15
Cõu 4b: 1)
( 9;0;1)A -
2)
( ) : 8 9 =0Q x y z+ +
Cõu 5b: P = 2

Trang 10
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 11
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 im) Cho hm s
3 2
3 1y x x = + +
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s .
2) Vit phng trỡnh tip tuyn ca th (C) ti im cc i ca (C).
Cõu 2 (3 im)
1) Tớnh tớch phõn: I =
x

dx
x
4
0
tan
cos


.
2) Gii phng trỡnh: log
x x
2 2
(4.3 6) log (9 6) 1 =

3) Tỡm GTLN v GTNN ca hm s
y x x x
3 2
2 3 12 2= + +
trờn
[ 1;2]
.
Cõu 3 (1 im) Cho hỡnh chúp S.ABCD vi ỏy ABCD l hỡnh vuụng cnh a. SA vuụng gúc
vi mt phng ABCD, SA = 2a. Xỏc nh tõm v tớnh din tớch mt cu ngoi tip hỡnh
chúp S.ABCD.
II. PHN RIấNG ( 3,0 im)
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho cỏc im A(1; 0; 11), B(0; 1;10),
C(1; 1; 8), D(3; 1; 2).
1) Vit phng trỡnh ca mt phng (P) qua A, B, C.
2) Vit phng trỡnh mt cu tõm D, bỏn kớnh R = 5. Chng minh mt cu ny ct mt

phng (P).
Cõu 5a (1 im) Cho s phc:
z i i
2
(1 2 )(2 )
= +
. Tớnh mụun ca s phc
z
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho im M(1;

1; 1), hai ng thng
y
x z1
( ):
1
1 1 4


= =

,
( )
x t
y t
z
:
2
4

2
1





=
= +
=
v mt phng (P) :
y z2 0
+ =
.
1) Tỡm im N l hỡnh chiu vuụng gúc ca im M lờn ng thng (
2
) .
2) Vit phng trỡnh ng thng ct c hai ng thng (
1
), (
2
) v nm trong mt
phng (P) .
Cõu 5b (1 im) Gii phng trỡnh sau:
x x
2
3 2 3 0 + =
trờn tp s phc.
-------------------------------
ỏp s:

Cõu 1: 2) y = 5
Cõu 2: 1)
I 2 1=
2) x = 1 3)
[ ]
y
1;2
max 15

=
;
[ ]
y
1;2
min 5

=
Cõu 3:
S a
2
6

=
Cõu 4a: 1)
x y z2 3 13 0+ + =
2)
x y z
2 2 2
( 3) ( 1) ( 2) 25+ + + =
Cõu 5a:

125z =
Cõu 4b: 1) N(4; 2; 1) 2)
x t
y t
z t
1 7
: 2


= +

=


=

Cõu 5b:
z z i z i
1 2 3
1 3 1 3
0; ;
2 2 2 2
= = + =
Trang 11
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 12
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 ( 3 im) Cho hm s:
3 2
2 3 1y x x = +

.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s.
2) Vit phng trỡnh tip tuyn ca (C) ti im cú honh x = 1.
Cõu 2 ( 3 im)
1) Tớnh tớch phõn sau: I =
x
dx
x
4
2
0
1 tan
.
cos

+

2) Gii bt phng trỡnh:
x
x
2
2 1
log 0
1
+
>

3) Cho hm s:
3 2
3 4y x + x mx= + +

, (m l tham s). Tỡm m hm s nghch bin trờn
khong ( 0; +

).
Cõu 3 (1 im) Cho lng tr u ABC.ABC cú ỏy l tam giỏc u ABC cnh bng a, (a
>0), gúc
ã
B CC
0
30

=
. Gi V, V ln lt l th tớch ca khi lng tr ABC.ABC v
khi a din ABCAB. Tớnh t s:
V
V

.
II. PHN RIấNG: ( 3 im)
A. Theo chng trỡnh chun
Cõu 4a (2 im) Trong khụng gian Oxyz, cho mt cu (S) cú phng trỡnh:
2 2 2
2 4 6 11 0x + y z x y z+ + =

1) Xỏc nh ta tõm v tớnh bỏn kớnh mt cu (S).
2) Vit phng trỡnh mt phng (P) tip xỳc vi (S) ti im M(1; 1; 1).
Cõu 5a (1 im) Hóy xỏc nh phn thc, phn o ca s phc sau:
i
z i
i

1
1
1 2

= +
+
B. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian Oxyz, cho im M (2; 1; 0) v ng thng d cú phng
trỡnh:
x t
y t
z t
1 2
1

= +

= +


=

. Vit phng trỡnh ca ng thng d qua M, vuụng gúc v ct d.
Cõu 5b (1 im) Trờn mt phng phc, hóy tỡm tp hp cỏc im biu din cỏc s phc z tha
z i 2
.

ỏp s:
Cõu 1: 2)
12 8y x=

Cõu 2: 1)
I
3
2
=
2)
x x2 1< >
3)
m 3
Cõu 3:
V
V
' 2
3
=
Cõu 4a: 1) I(1; 2; 3), R = 5 2) (P): 3y 4z 7 =0
Cõu 5a:
4 8
5 5
a b;= =

Cõu 4b:
x t
d y t
z t
2
': 1 4
2

= +


=


=

Cõu 5b: Hỡnh trũn cú tõm I(0;1) v bỏn kớnh R = 2
Trang 12
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 13
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1: (3,0 im) Cho hm s:
3 2
3 4y x x ư= +
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s ó cho.
2) Tỡm m phng trỡnh
3 2
3 0x x m + =
cú 3 nghim phõn bit.
Cõu II: (3,0 im)
1) Gii phng trỡnh:
2
4 2
2 8 1x x x log ( ) log+ = +
.
2) Tớnh tớch phõn: I =
x
dx
x

2
2
0
sin2
1 cos

+

3) Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s: f(x) =
x x
2
2+
.
Cõu 3: (1 im) Cho khi chúp S.ABC cú hai mt ABC, SBC l cỏc tam giỏc u cnh a v SA
=
a 3
2
. Tớnh th tớch khi chúp S.ABC theo a.
II. PHN RIấNG (3,0 im)
A. Theo chng trỡnh Chun:
Cõu 4a: (2,0 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho 2 ng thng:

1
:
x y z1 1 2
2 1 2
+
= =

,

2
:
x t
y t
z t
1 2
2
1 2

=

= +


= +

1) Chng minh rng hai ng thng
1
v
2
song song vi nhau.
2) Tớnh khong cỏch gia hai ng thng
1
v
2
.
Cõu 5a: (1,0 im) Tỡm mụun ca s phc:
i
z
i

3 2
2
+
=

B. Theo chng trỡnh Nõng cao:
Cõu 4b: (2,0 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho 2 ng thng:

1
:
x y z2 1 1
1 2 3
+
= =

,
2
:
x t
y t
z t
2
1 2

=

=


= +



v mt cu
2 2 2
2 4 6 2 0S x y z x y z( ) : + + + =
.
1) Chng minh rng hai ng thng
1
,
2
chộo nhau v tớnh khong cỏch gia hai
ng thng ú.
2) Vit phng trỡnh mt phng () song song vi hai ng thng
1
,
2
v ct mt cu
(S) theo giao tuyn l ng trũn (C) cú chu vi bng 8.
Cõu 5b: (1,0 im) Gii phng trỡnh sau trờn tp hp s phc:
2
2 1 2 8 0z i z + i ( )+ =
.
--------------------------------
ỏp s:
Cõu 1: 2) 0 < m < 4
Cõu 2: 1) x = 4 2) I = ln2 3)
2 2
2max f x
;
( )




=
,
2 2
2x f x
;
min ( )



=
Cõu 3:
a
V
3
3
16
=
Cõu 4a: 2)
d 5=
Cõu 5a:
z
65
| |
5
=
Cõu 4b: 1)
d

17
35
=
2)
5 3 2 0x y z =
Cõu 5b: z
1
= 2 ; z
2
= 4i
Trang 13
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 14
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 im) Cho hm s
3 2
6 9y x x x= +
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s ó cho.
2) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th (C), trc honh v hai ng thng
x = 1, x = 2.
Cõu 2 (3 im)
1) Tớnh tớch phõn I =
x
x e dx
1
0
(2 1)+

.

2) Gii phng trỡnh: log
2
(x 3) + log
2
(x 1) = 3.
3) Cho hm s
2
3y xcos=
. Chng minh y" + 18.(2y 1) = 0.
Cõu 3 (1 im) Cho khi chúp S.ABCD cú ABCD l hỡnh vuụng cnh a, SB =
a 3
v SA
vuụng gúc vi mt phng (ABCD). Tớnh th tớch khi chúp theo a.
II. PHN RIấNG (3 im)
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho tam giỏc ABC cú A(1, 1, 2), B(0,
1, 1) v C(1, 0, 4).
1) Chng minh tam giỏc ABC l tam giỏc vuụng.
2) Gi M l im tho
MB
uuur
= 2
MC
uuur
. Vit phng trỡnh mt phng (P) qua M v vuụng
gúc vi ng thng BC.
Cõu 5a (1 im) Tỡm nghim phc ca phng trỡnh bc hai
2
2 5 4 0z z + =
.

B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho im I(3, 4, 2) v mt phng (P) cú
phng trỡnh
4 2 1 0x y z + + =
.
1) Vit phng trỡnh mt cu (S) cú tõm I v tip xỳc mt phng (P).
2) Cho ng thng d cú phng trỡnh
x
1
=
y
2
=
z 1
3

. Vit phng trỡnh ng thng
vuụng gúc vi ng thng d, qua im I v song song vi mt phng (P).
Cõu 5b (1 im) Cho hm s y =
x mx
x
2
1
1
+

. Tỡm m hm s cú 2 im cc i v cc tiu
tho
5
C CT

y y . =

.
---------------------------------
ỏp s:
Cõu 1: 2)
S
13
4
=
Cõu 2: 1) I = 1 + e 2) x = 5
Cõu 3:
a
V
3
2
3
=
Cõu 4a: 2)
3 24 0x y z + =
Cõu 5a: z =
i5 7
4
+
; z =
i5 7
4

Cõu 4b: 1)
2 2 2

3 4 2 21x y z( ) ( ) ( )+ + =
2)
{
3 4 4 11 2 6x t y t z t: ; ;

= = + =
Cõu 5b: m = 3
Trang 14
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 15
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 im) Cho hm s
x
y x x
3
2
11
3
3 3
= + +
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s ó cho.
2) Tỡm trờn th (C) hai im phõn bit M, N i xng nhau qua trc tung.
Cõu 2 (3 im)
1) Tớnh tớch phõn:
I x xdx
2
0
( 1)sin2


= +

2) Gii phng trỡnh:
1
4 2 2 2 1 2 1 2 0
x x x x
y( )sin( )
+
+ + + =
3) Gii phng trỡnh:
1
3 3
3 1 3 3 6
x x
log ( )log ( )
+
=
Cõu 3 (1 im) Trong mt phng (P) cho tam giỏc ABC vuụng cõn ti B ni tip trong mt
ng trũn
C I a( ; 2)
. Trờn ng thng vuụng gúc vi mt phng (P) ti im I, ly mt
im S v trờn ng trũn (C) ly mt im M sao cho din tớch ca hai tam giac SAC v
SBM u bng
a
2
2
. Tớnh theo a th tớch ca khi t din SABM.
II. PHN RIấNG (3 im)
A. Theo chng trỡnh chun
Cõu 4a (2 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho mt phng (P): 4x 3y + 11z 26

= 0 v hai ng thng (d
1
):
x
1
=
y 3
2

=
z 1
3
+
, d
2
:
x 4
1

=
y
1
=
z 3
2

.
1) Chng minh rng d
1
v d

2
chộo nhau.
2) Vit phng trỡnh ng thng nm trờn (P), ng thi ct c d
1
v d
2
.
Cõu 5a (1 im) Cho hỡnh chúp t giỏc u S.ABCD cú cnh ỏy bng a, gi SH l ng cao
ca hỡnh chúp. Khong cỏch t trung im I ca SH n mt bờn (SBC) bng b. Tớnh th
tớch ca khi chúp S.ABCD.
B. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho im M(1; 1; 1) v hai ng
thng
( )
x y z
d
1
2 1
:
3 1 2
+
= =

,
( )
{
d x t y t z t
2
: 2 2 ; 5 ; 2= + = = +
.

1) Xột v trớ tng i ca hai ng thng (d
1
), (d
2
).
2) Vit phng trỡnh ng thng (d) i qua M(1; 1; 1), ct ng thng (d
1
) v vuụng
gúc vi ng thng (d
2
).
Cõu 5b (1 im) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi
y x=
v ng thng (d): y = 2 x

ỏp s:
Cõu 1: 2)
M N
16 16
3; , 3;
3 3


ữ ữ

Cõu 2: 1)
I 1
4

= +

2)
1 1
2
x y k;



= = +


(k Z) 3)
3
3
10
28
27
x
x
log
log

=


=

Cõu 3:
V a
3
2

3
=
Cõu 4a: 2)
x y z2 7 5
:
5 8 4

+
= =

Cõu 5a:
a b
V
a b
3
2 2
2
3 16
=

Cõu 4b: 2)
x y z
d
1 1 1
:
3 1 1

= =

Cõu 5b:

S
7
6
=
Trang 15
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 16
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1: (3 im) Cho hm s
y x mx m x
3 2 2
2 2= +
(m l tham s) (1)
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th hm s khi m = 1.
2) Tỡm m hm s t cc tiu ti x = 1.
Cõu2: (3 im )
1) Gii phng trỡnh :
x x x x
5 3 5 3
log .log log log= +
2) Tớnh tớch phõn : I =
( )
x x x dx
2
0
sin2 2 cos .

+

3) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th hm s

2x
y e=
, trc honh, trc tung v
ng thng x = 2.
Cõu3: (1 im) Cho hỡnh chúp S.ABC cú SA (ABC) v SA = 3a, tam giỏc ABC cú AB =
BC = 2a, gúc ABC bng
0
120
. Tớnh th tớch khi chúp S.ABC.
II. PHN RIấNG (3im)
A. Theo chng trỡnh chun :
Cõu 4a: (2 im) Trong khụng gian vi h trc ta Oxyz cho ng thng (d) cú phng
trỡnh
1
1 2
x t
y t
z t

= +

=


= +

v mt phng (P):
2 5 0x y z + =

1) Tỡm giao im A ca ng thng (d) v mt phng (P).

2) Vit phng trỡnh mt cu tõm I(1; 2; 3) v tip xỳc vi mt phng (P).
Cõu 5a: (1 im) Tớnh th tớch khi trũn xoay sinh ra do hỡnh phng gii hn bi cỏc ng

y x y x eln , 0,= = =
quay quanh trc Ox.
B. Theo chng trỡnh nõng cao :
Cõu 4b: (2 im) Trong khụng gian vi h trc Oxyz, cho cỏc im A(1;0;0), B(0;2;0),
C(0;0;3) v D(1; 2; 3) .
1) Lp phng trỡnh mt cu qua bn im A, B, C, D.
2) Gi (d) l ng thng qua D v song song vi AB. Tớnh khong cỏch gia (d) v
mp(ABC).
Cõu 5b: (1 im) Gii h phng trỡnh :
x x y
x y
2
2 2
3 9
log log ( 1) 1


=


= + +



ỏp s:
Cõu 1: 2) m = 1
Cõu 2: 1) x = 1, x = 15 2)

I
4
3

=
3)
e
S
4
1
2

=
Cõu 3:
V a
3
3=
Cõu 4a: 1) A(2; 1; 1) 2)
2 2 2
3
1 2 3
2
x y z( ) ( ) ( ) + + + =
Cõu 5a:
V e( 2)

=
Cõu 4b: 1)
2 2 2
3 2

6 7 0
2 3
x y z x y z+ + + + =
2)
d
24
7
=
Cõu 5b: (2; 1),
1
1
2
;




Trang 16
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 17
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3,0 im).
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th
C( )
ca hm s
y x x
3 2
3 2= +
.
2) Tỡm tt c cỏc giỏ tr ca tham s m ng thng

y mx 2=
ct th
C( )
ti ba
im phõn bit.
Cõu 2 (3,0 im )
1) Gii bt phng trỡnh:
x
2
3
log ( 1) 2+ <
2) Tớnh tớch phõn:
x
I dx
x
3
3
0
sin
cos

=

3) Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s
x
y xe

=
trờn on
[ ]

0;2
.
Cõu 3 (1,0 im) Cho hỡnh chúp S.ABC cú ỏy ABC l tam giỏc u, cỏc cnh bờn u bng a,
gúc gia cnh bờn v mt ỏy bng
0
30
. Tớnh th tớch khi chúp S.ABC theo a.
II. PHN RIấNG (3,0 im )
A. Theo chng trỡnh Chun:
Cõu 4a (2,0 im) Trong khụng gian to
Oxyz
, cho im A c xỏc nh bi h thc
OA i j k2 3= + +
uuur r r r
v ng thng d cú phng trỡnh
x t
y t
z t
1
2

=

= +


=

(
t

Ă
)
1) Vit phng trỡnh ca mt phng
P( )
i qua A v vuụng gúc vi ng thng d.
2) Tớnh khong cỏch t im A n ng thng d.
Cõu 5a (1,0 im) Tỡm mụ un ca s phc
z
i
17
2
1 4
= +
+
.
B. Theo chng trỡnh Nõng cao:
Cõu 4b (2,0 im) Trong khụng gian to
Oxyz
, cho im A c xỏc nh bi h thc
OA i j k2= + +
uuur r r r
v mt phng
P( )
cú phng trỡnh
x y z2 3 12 0 + + =
.
1) Vit phng trỡnh chớnh tc ca ng thng d i qua A v vuụng gúc vi
P( )
.
2) Tớnh khong cỏch gia ng thng OA v mt phng

P( )
.
Cõu 5b (1,0 im) Cho s phc
i
z
i
5 3 3
1 2 3
+
=

. Tớnh
z
12
.
--------------------------
ỏp s:
Cõu 1: 2)
m
9
0
4
<
Cõu 2: 1)
( 4; 1) ( 1;2)
2)
I
3
2
=

3)
[ ]
y e
1
0;2
max

=
;
[ ]
y
0;2
min 0=
Cõu 3:
a
V
3
3 3
32
=
Cõu 4a: 1)
P x y z( ) : 0+ =
2)
d
2 6
3
=
Cõu 5a:
5z =
Cõu 4b: 1)

x z z1 2 1
1 2 3

= =

2)
d
6 14
7
=
Cõu 5b:
z
12 12
2 4096= =
Trang 17
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 18
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 im): Cho hm s
y x x
3
3=
, cú th (C).
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s ó cho.
2) Xỏc nh m sao cho phng trỡnh
x x m
3
3 1 0 + =
cú ba nghim phõn bit.
3) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th (C) v trc honh.

Cõu 2 (3im):
1) Gii bt phng trỡnh sau:
x
x x
2 2 2
log 8 3log log 2
4
+ >
2) Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s
y x
x
1
2 1
2 1
= + +

trờn on
1;2


.
3) Tớnh tớch phõn:
x
I x e xdx
2
2
0
(sin ).2

= +


Cõu 3 (1 im): Mt hỡnh tr cú ng kớnh ỏy bng 2a, ng cao bng a
3
. Tớnh din tớch
xung quanh v th tớch ca hỡnh tr.
B. PHN RIấNG (3 im)
A. Theo chng trỡnh chun
Cõu 4a (2 im) Trong khụng gian Oxyz, cho mt phng (Q) v mt cu (S) ln lt cú phng
trỡnh:
0x y z+ + =
;
2 2 2
2 2 4 3 0x y z x y z+ + + =
.
1) Vit phng trỡnh ca ng thng d i qua tõm mt cu (S) v vuụng gúc vi mt
phng (Q).
2) Vit phng trỡnh ca mt phng (P) song song vi Oz, vuụng gúc vi (Q) v tip xỳc
vi mt cu (S).
Cõu 5a (1 im) Gii phng trỡnh sau trờn tp s phc:
2
6 29 0x x + =
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho hai ng thng :
{
x y z
x t y t z
1 2
3 1
: 1 ; 1 ; 2 :

1 2 1


= + = = = =

1) Vit phng trỡnh mt phng (P) cha ng thng
1

v song song vi
2

.
2) Xỏc nh im A trờn
1

v im B trờn
2

sao cho on AB cú di nh nht.
Cõu 5b (1 im) Cho hm s
x x
y
x
2
1
1

=
+
cú th (C). Vit phng trỡnh cỏc ng thng

i qua im A(0 ; 5) v tip xỳc vi (C).
-----------------------------
ỏp s:
Cõu 1: 2)
m1 3 < <
3)
S
9
2
=
Cõu 2: 1)
x 4>
2)
[ ]
y
1;2
16
max
3
=
,
[ ]
y
1;2
min 4=
3)
I e
2
4
1


= +
Cõu 3:
2
2 3
xq
S a

=
,
V a
3
3 .

=
Cõu 4a: 1)
{
d x t y t z t: 1 ; 1 ; 2= + = + = +
2)
x y x y2 3 2 0; 2 3 2 0 + + + = + + =
Cõu 5a:
x i3 2 5=
Cõu 4b: 1)
2 0P x y z( ) : + + =
2) A(1; 1; 2), B(3; 1; 0)
Cõu 5b: d
1
: y = 5 v d
2
: y = 8x 5

Trang 18
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 19
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1: (3,0 im) Cho hm s:
y x x x
3 2
3 3 1= +
cú th (C).
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s.
2) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi (C), trc Ox, trc Oy.
Cõu 2: (3,0 im)
1) Tỡm giỏ tr ln nht, giỏ tr nh nht ca hm s:
y x
x
4
= +
trờn on [1;3].
2) Tớnh tớch phõn:
e
I x xdx( 1).ln
1
= +

3) Gii phng trỡnh:
x
x
2
log (3.2 1) 2 1 = +
.

Cõu 3: (1,0 im) Cho tam giỏc ABC vuụng ti B, cnh AB = a, BC = a
2
. Quay tam giỏc
ABC quanh trc AB mt gúc
0
360
to thnh hỡnh nún trũn xoay. Tớnh din tớch xung
quanh v th tớch ca khi nún.
II. PHN RIấNG: (3,0 im)
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a: (2,0 im) Trong khụng gian cho im M(1; 2;1) v ng thng (d):
x t
y t
z t
2
2
1 2

=

=


= +

.
1) Lp phng trỡnh mt phng (P) qua M v vuụng gúc vi (d).
2) Lp phng trỡnh mt cu cú tõm l gc ta v tip xỳc vi mt phng (P).
Cõu 5a: (1,0 im) Gii phng trỡnh:
x x x

3 2
0+ + =
trờn tp s phc.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b: (2,0 im) Trong khụng gian to Oxyz, cho im M(1; 1; 2) v mt phng (P):
2 2 3 0x y z + + =
.
1) Tỡm ta im M i xng vi M qua mt phng (P) .
2) Lp phng trỡnh mt cu tõm M v tip xỳc vi mt phng (P).
Cõu 5b: (1,0 im) Vit s phc
1z i= +
di dng lng giỏc ri tớnh
15
1 i( )+
.

ỏp s:
Cõu 1: 2)
S
1
4
=
Cõu 2: 1)
y
[1;3]
max 5=
;
y
[1;3]
min 4=

2)
e
I
2
5
4
+
=
3) x = 0 ; x = 1
Cõu 3:
xq
S a
2
6

=
;
a
V
3
2
3

=
Cõu 4a: 1)
2 2 7 0 x y z + + + =
2)
S x y z
2 2 2
49

( ) :
9
+ + =
Cõu 5a:
x x i x i
1 2 3
1 3 1 3
0; ;
2 2 2 2
= = + =
Cõu 4b: 1) M (5; 5; 4) 2)
S x y z
2 2 2
( ) : 9+ + =
Cõu 5b:
i i
15
(1 ) 128 2 cos sin
4 4


+ =


Trang 19
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 20
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 im) Cho hm s
3 2

3 2y x x = +
.
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s ó cho.
2) Bng phng phỏp th, tỡm m phng trỡnh sau cú ỳng 3 nghim:

3 2
3 0x x mlog+ =

Cõu 2 (3 im)
1) Gii phng trỡnh:
1 2
49 40 7 2009 0
x x
.
+ +
+ =
.
2) Tớnh tớch phõn sau:
x
I e x dx
2
sin
0
( 1)cos .

= +

3) Tỡm GTLN, GTNN ca hm s
2
8y x xln =

trờn on [1 ; e].
Cõu 3 (1 im) Cho hỡnh chúp t giỏc u S.ABCD cú cnh ỏy bng a, gúc gia cnh bờn v
ỏy bng 45
0
. Hóy xỏc nh tõm v tớnh th tớch khi cu ngoi tip hỡnh chúp trờn.
II. PHN RIấNG ( 3 im)
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho mt cu (S) cú phng trỡnh:

2 2 2
4 6 2 2 0x y z x y z+ + + =
v mt phng ():
2 2 3 0x y z + + =
.
1) Hóy xỏc nh tõm v tớnh bỏn kớnh mt cu (S).
2) Vit phng trỡnh mt phng () song song vi mt phng () v tip xỳc vi mt cu
(S). Tỡm to tip im.
Cõu 5a (1 im) Tỡm nghim phc z ca phng trỡnh sau:
2 3 4 5 3 4i z i i( ). + =
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho ng thng (d) cú phng trỡnh:
(d):
x t
y t t R
z t
2
3 2 ( )
4 2


=

= +


= +

v im M(1; 0; 3).
1) Vit phng trỡnh mt phng () cha (d) v qua M.
2) Vit phng trỡnh mt cu tõm M v tip xỳc vi (d). Tỡm to tip im.
Cõu 5b (1 im) Tỡm tt c cỏc im trong mt phng biu din s phc z bit rng:
3 2 5z i z i + = +
.

ỏp s:
Cõu 1: 2) 1 < m < 10
4
Cõu 2: 1) x = 0 2) I = e 3)
e
y
[1; ]
max 1=
v
e
y
[1; ]
min 4 8ln2=
Cõu 3:
a
V

3
2
3

=
Cõu 4a: 1) I(2; 3; 1), R = 4 2)
2 2 21 0x y z( ) :

+ =
,
14 13 11
3 3 3
T ; ;




Cõu 5a:
z i
41 3
13 13
= +
Cõu 4b: 1)
4 1 0x y z+ + =
2)
2 2 2
1 3 2x y z ( ) ( )+ + + =
; T( 1; 1; 2)
Cõu 5b: x + y +2 = 0
Trang 20

Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 21
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 im): Cho hm s
y x x
2
( 3)=
cú th (C).
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C) ca hm s.
2) Tip tuyn vi (C) ti gc ta O ct (C) ti A (A O). Tỡm ta im A.
Cõu 2 (3 im)
1) Gii phng trỡnh :
x x x
2
2 1
2
2
log 3log log 2+ + =
.
2) Tớnh tớch phõn:
x
I e dx
1
0
.=

3) Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s
x
y x
x

sin
; 0; .
2 cos


=

+
Cõu 3 (1 im): Tớnh theo a th tớch ca khi chúp t giỏc u bit cnh bờn cú di bng a
v to vi mt ỏy mt gúc
0
60 .
II. PHN RIấNG ( 3 im):
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2 im): Trong khụng gian vi h to Oxyz, cho 4 im
A B(6; 2;3); (0;1;6);

C D(2;0; 1); (2; 1;3)
.
1) Vit phng trỡnh mt phng (ABC). Suy ra A, B, C, D l 4 nh ca mt t din.
2) Tớnh bỏn kớnh ca mt cu (S) cú tõm D v tip xỳc vi mt phng (ABC). Tỡm tip
im ca (S) v mp (ABC).
Cõu 5a (1 im): Cho s phc
z x i (x R)3= +
. Tớnh
z i
theo x; t ú xỏc nh tt c cỏc
im trong mt phng to biu din cho cỏc s phc z, bit rng
z i 5
.

B.Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2 im): Trong khụng gian vi h to Oxyz cho 4 im
A B(1; 1;1); (1; 1; 1);

C(2; 1;0); D(1; 2;0)
.
1) Chng minh A, B, C, D l 4 nh ca mt t din. Vit phng trỡnh mp (ABC).
2) Vit phng trỡnh mt cu (S) ngoi tip t din ABCD. T ú tỡm tõm ca ng trũn
ngoi tip tam giỏc ABC.
Cõu 5b (1 im): Tỡm trờn th (C) ca hm s
y x
x
1
= +
tt c nhng im cú tng cỏc khong
cỏch n hai tim cn l nh nht.

ỏp s:
Cõu 1: 2) y = 9x ;
A(6;54)

Cõu 2: 1)
x x
1
; 2
2
= =
2) I = 2 3)
[ ] [ ]
y y

0; 0;
3
max ; min 0
3

= =

Cõu 3:
a
V
3
3
12
=
Cõu 4a: 1)
x y2 2 0+ =
2)
R
2 5
5
=
,
H
12 1
; ;3
5 5





Cõu 5a:
z i x
2
16 = +
; Tp hp l on thng AB vi
A B( 3;3); (3;3)

Cõu 4b: 1)
y 1 0+ =
2)
x y z
2 2 2
( 1) ( 1) 1 + + + =
; I ( 1; 1; 0)
Cõu 5b:
2
M M
1
4 4 4 4
1 1 2 1 2 1
; ; ;
2 2 2 2

+ +

ữ ữ
ữ ữ

Trang 21
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng

s 22
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3 iờm) Cho ham sụ
3 2
3 1y x x= +
.
1) Khao sat s biờn thiờn va ve ụ thi (C) cua ham sụ a cho.
2) Biờn luõn theo m sụ nghiờm cua phng trinh:
3 2
3 0x x m + =
.
Cõu 2(3 iờm)
1) Gii phng trinh:
3 4 4 2 1 0
x x
. . =
.
2) Tinh tich phõn: I =
x x dx
2
0
1 2sin .cos .

+

3) Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s
y xsin=
trờn on
7
;

6 6




.
Cõu 3 (1 im) Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh vuụng cnh bng a, SA = a
3

v SA vuụng gúc vi mt phng ỏy. Tớnh theo a th tớch khi t din SACD v tớnh
cụsin ca gúc gia hai ng thng SB, AC.
II. PHN RIấNG ( 3 im )
A. Theo chng trỡnh chun:
Cõu 4a (2 im) Trong khụng gian vi h trc ta Oxyz, cho im A( 2, 3, 1) v mt
phng (P):
2 5 0x y z + =
.
1) Vit phng trỡnh ca ng thng d i qua A v vuụng gúc vi mt phng (P).
2) Tỡm ta im A i xng vi A qua mt phng (P).
Cõu 5a (1 im) Tỡm mụun ca s phc z, bit
2
1 0z z + + =
.
B. Theo chng trỡnh nõng cao:
Cõu 4b (2 im) Trong khụng gian vi h trc ta Oxyz, cho im A( 1; 2; 3 ) v ng
thng d cú phng trỡnh
{
2 1 2x t y t z t; ;= + = + =
.
1) Hóy tỡm ta ca hỡnh chiu vuụng gúc ca A trờn d.

2) Vit phng trỡnh mt cu tõm A tip xỳc vi d.
Cõu 5b (1 im) Gii h phng trỡnh:
x y
x y
4 4 4
log log 1 log 9
20 0

+ = +

+ =


ỏp s:
Cõu 1:
m < 0 v m > 4 m = 0 v m = 4 0 < m < 4
s nghim 1 2 3
Cõu 2: 1)
x
2
2 7
log
3
+
=
2)
( )
I
1
3 3 1

3
=
3)
y y
7 7
; ;
6 6 6 6
1
min ; max 1
2




= =
Cõu 3:
a
V
3
3
6
=
;
2
cos
4

=
Cõu 4a: 1)
x t

d y t
z t
2
: 3 2
1

= +

=


= +

2)
A
16 11 7
; ;
3 3 3





Cõu 5a:
1z =
Cõu 4b: 1)
7 5 1
3 3 3
H ; ;




2) (x + 1)
2
+ (y 2)
2
+ (z 3)
2
=
55
3
Cõu 5b:
x
y
2
18

=

=

hoc
x
y
18
2

=

=


Trang 22
Tran Sú Tuứng On thi toỏt nghieọp THPT
s 23
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3,0 im) Cho hm s:
3 2
3 2y x + x mx m = + +
(m l tham s).
1) Tỡm m hm s cú cc i v cc tiu.
2) Kho sỏt s bin thiờn v v th hm s khi m = 3.
Cõu 2 (3,0 im)
1) Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th cỏc hm s y = e
x
, y = 2 v ng thng
x = 1.
2) Tớnh tớch phõn:
x
I dx
x
2
2
0
sin2
4 cos

=


3) Gii bt phng trỡnh:

2
2 2 3x x xlog( ) log( ) <

Cõu 3 (1,0 im) Mt mt phng qua nh S ca mt hỡnh nún ct ng trũn ỏy theo cung

AB
cú s o bng

. Mt phng (SAB) to vi ỏy gúc

. Bit khong cỏch t tõm O
ca ỏy hỡnh nún n mt phng (SAB) bng a. Hóy tỡm th tớch hỡnh nún theo

,

v a
II. PHN RIấNG ( 3 im )
A. Theo chng trỡnh chun :
Cõu 4a (2,0 im): Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho ba im :A(1;0;1); B(1;2;1);
C(0;2;0). Gi G l trng tõm ca tam giỏc ABC.
1) Vit phng trỡnh ng thng OG.
2) Vit phng trỡnh mt cu (S) i qua bn im O, A, B, C.
Cõu 5a (1,0 im) Tỡm hai s phc bit tng ca chỳng bng 2 v tớch ca chỳng bng 3.
B. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu 4b (1,0 im): Trong khụng gian vi h to Oxyz, lp phng trỡnh mt phng (P) qua
M(2; 1; 2), song song vi Oy v vuụng gúc vi mt phng (Q): 2x y + 3z + 4 = 0
Cõu 5b (2,0 im): Cho hm s
x m x
y
x m

2
2 ( 1) 3+ +
=
+
. Tỡm cỏc giỏ tr ca m sao cho tim cn
ca th hm s tip xỳc vi parabol
2
5y x= +
.

ỏp s:
Cõu 1: 1)
m 3
<
Cõu 2: 1)
S e 2 ln 2 4
= +
2)
I
4
ln
3
=
3)
5
11
21
<<<
xx
Cõu 3:

a
V
3
2 2
3sin .cos .cos
2



=
Cõu 4a: 1)
x t y t z
2 4
; ; 0
3 3

= = =


2)
2)1()1(
222
=++
zyx
Cõu 5a:
z i z i
1 2
1 2; 1 2= = +
Cõu 4b:
3 2 2 0(P) x z: =

Cõu 5b: m = 3
Trang 23
On thi toỏt nghieọp THPT Tran Sú Tuứng
s 24
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7 im)
Cõu 1 (3,0 im). Cho hm s
y x x
3 2
2 6 1= + +
cú th (C).
1) Kho sỏt s bin thiờn v v th (C).
2) Da vo th (C), bin lun theo m s nghim ca phng trỡnh:

x x m
3 2
52 6 0+ + =
.
Cõu 2 (3,0 im).
1) Gii phng trỡnh:
x x x
3.16 12 4.9 0=
.
2) Tớnh tớch phõn:
x
x
x e
I dx
x e
1
0

( 1)
1 .
+
=
+

.
3) Tớnh th tớch hỡnh trũn xoay do hỡnh phng gii hn bi cỏc ng
2
2y x + x=
v y
= 0 quay quanh trc Ox.
Cõu 3 (1,0 im). Cho lng tr tam giỏc ABC.A

B

C

cú ỏy ABC l tam giỏc u cnh a, AA

= 2a, ng thng AA

to vi mt phng (ABC) mt gúc
0
60
. Tớnh th tớch ca khi
lng tr.
II. PHN RIấNG (3,0 im).
A. Theo chng trỡnh chun
Cõu 4a (2,0 im). Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho ba im A(5;0;4), B(5;1;3),

C(1;6;2).
1) Vit phng trỡnh tham s ca ng thng AB v phng trỡnh mt phng (P) qua
trng tõm G ca tam giỏc ABC v cú vet phỏp tuyn
n (1; 2; 3)=
r
.
2) Tớnh di ng cao CH ca tam giỏc ABC (H thuc cnh AB).
Cõu 5a (1,0 im). Gii phng trỡnh:
x x
2
4 5 0 + =
trờn tp s phc.
B. Theo chng trỡnh nõng cao
Cõu 4b (2,0 im). Trong khụng gian vi h ta Oxyz, cho mp
x y z( ) : 2 3 3 0

+ + =
v
ng thng (d):
x y z3 1
2 1 3

= =

.
1) Vit phng trỡnh mt phng () vuụng gúc vi ng thng (d) ti giao im A ca
ng thng (d) vi mt phng () .
2) Vit phng trỡnh chớnh tc ca ng thng () nm trong mt phng (), ct (d) v
vuụng gúc vi (d) .
Cõu 5b (1,0 im). Gii phng trỡnh:

x i x i
2
(2 3) 2 3 0 =
trờn tp s phc.

ỏp s:
Cõu 1: 2)
m < 5 v m > 3 m = 5 v m = 3 5 < m < 3
s nghim 1 2 3
Cõu 2: 1) x = 1 2)
1I eln( )= +
3)
V
16
15

=
Cõu 3:
V a
3
3
4
=
Cõu 4a: 1)
x
AB y t
z t
5
( ) :
4


=

=


=

;
2 3 10 0P x y z( ) : + =
2)
CH 2 6=
Cõu 5a:
x i
x i
2
2

=

= +

Cõu 4b: 1)
x y z( ): 2 3 5 0

+ + =
2) ():
x y z1 1 2
5 2 4
+

= =

Cõu 5b: x i x3; 2= =
Trang 24
Trần Só Tùng Ôn thi tốt nghiệp THPT
Đề số 25
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu 1: (3 điểm)
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số
3 2
3 4y x x–= +
.
2) Tìm điều kiện của tham số m để đồ thị (C
m
):
3 2
3y x x m– –=
cắt trục hồnh Ox tại ba
điểm phân biệt.
Câu 2: (3 điểm)
1) Giải phương trình : log
2
(9
x
+ 3
x + 1
– 2) = 1.
2) Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
x x
y

2
2 1
2
− −
=
trong đoạn [0; 2].
3) Tính tích phân: I =
e
x x dx
1
.ln .

Câu 3: (1 điểm) Trong khơng gian cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi
V
1
, V
2
tương ứng là thể tích khối chóp và thể tích khối cầu ngoại tiếp khối chóp. Tính tỉ số
V
V
1
2
.
B. PHẦN RIÊNG:
A. Theo chương trình chuẩn:
Câu 4a: (2 điểm) Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 điểm A(1;2;–1), B(2;–1;3),
C(4;3;–1).
1) Chứng minh rằng tam giác ABC là tam giác vng.
2) Lập phương trình tổng qt của mặt phẳng (ABC).
Câu 5a: (1 điểm) Giải phương trình sau trên tập số phức:

3 2 12 5i z i( – ).  = +
(z là ẩn số)
B. Chương trình nâng cao:
Câu 4b: (2 điểm) Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm I(2; 1; –1) và mặt phẳng (P)
có phương trình x – 2y + 2z +1 = 0
1) Viết phương trình mặt phẳng (Q) qua I và (Q)//(P). Tính khoảng cách giữa (P) và (Q).
2) Gọi E, F, G lần lượt là hình chiếu của điểm I lên các trục toạ độ Ox, Oy, Oz. Tính diện
tích tam giác EFG.
Câu 5b: (1 điểm) Giải phương trình sau trên tập số phức:
3 2 1 3 13 8i z i i( – ). + + = +
(z là ẩn số)
–––––––––––––––––––––
Đáp số:
Câu 1: 2) –4< m < 0
Câu 2: 1) x = 0 2)
x x
f x f x
0;2 0;2
1 1
max ( ) ; min ( )
2 4
   
∈ ∈
   
= =
3)
e
I
2
1

4
+
=
Câu 3:
V
V
1
2
=
1
2
π
Câu 4a: 2) 2x – 6y – 5z + 5 = 0
Câu 5a:
z i2 3= +
Câu 4b: 1) (Q) : x – 2y + 2z +2 = 0;
1
3
d =
2) S = 3
Câu 5b:
z i2 3= +
Đề số 26
Trang 25

×