t73
G v : Võ thò Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . .
Tiết : 1 9 Ngày dạy : . . . . . . . .
I/- Mục tiêu :
• Học sinh nắm được các kiến thức cơ bản vềnhân, chia đơn thúc, đa thức một cách có hệ thống .
• Biết tổng hợp các kó năng đã có về tính toán, biến đổi biểu thức số, phân tích đa thức thành nhân tử, giải phương trình .
• Ôn tập 7 hằng đẳng thức đáng nhớ.
II/- Chuẩn bò :
* Giáo viên : - Bảng phụ ghi sẵn câu hỏi, bài tập, bài giải mẫu .
* Học sinh : - Ôn tập chương 1, làm câu hỏi và bài tập ôn tập chương. Bảng nhóm, máy tính .
III/- Tiến trình :
* Phương pháp : Vấn đáp kết hợp với thực hành theo cá nhân hoặc hoạt động nhóm
HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY HOẠT ĐỘNG CỦA TRÒ NỘI DUNG BỔ SUNG
HĐ 1 : Ôn tập nhân đơn thức, đa thức (9 phút)
- Gv nêu yêu cầu kiểm tra :
1. a) Phát biểu quy tắc nhân đơn thức
với đa thức ?
b) Giải bài tập 75 trang 33 SGK
2. a) Phát biểu quy tắc nhân đa thức
với đa thức ?
b) Giải bài tập 76a trang 33 SGK
- Gv nhận xét và cho điểm hs .
- Ba hs lên kiểm tra .
- HS1 :
a) SGK
b) a. 5x
2
( 3x
2
-7x+2)
= 15x
4
-35x
3
+19x
2
b.
2
3
xy (2x
2
y- 5xy + y
2
)
=
4
3
x
3
y
2
- 2x
2
y
2
+
2
3
xy
3
- HS2 :
a) SGK
b) (2x
2
- 3x) ( 5x
2
- 2x +1)
= 2x
2
( 5x
2
- 2x +1) – 3x ( 5x
2
- 2x +1)
= 10x
4
- 4x
3
+ 2x
2
– 15x
3
+ 6x
2
- 3x
= 10x
4
- 19x
3
+ 8x
2
- 3x
- Hs nhận xét , góp ý bài làm của bạn
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
t74
HĐ 2 : Ôn tập về hằng đẳng thức và phân tích đa thức thành nhân tử (22 phút)
- Gv yêu cầu cả lớp viết 7 hằng đẳng
thức đáng nhớ vào giấy .
- Gv kiểm tra bài làm của vài hs và đưa
các “Công thức biến đổi” lên bảngï,
yêu cầu hs giải thích mỗi công thức đó
thể hiện HĐT nào ?
* Bài tập tính giá trò, rút gọn biểu
thức số :
- Bài tập 77 trang 33 SGK
( gv đưa đề bài trên bảng )
- Gv uốn nắn hoàn chỉnh bài làm của hs
- Bài tập 78 trang 33 SGK
( gv đưa đề bài trên bảng )
Rút gọn các biểu thức sau :
a) (x + 2) (x- 2) - (x - 3) (x+1)
b) (2x +1)
2
+(3x -1)
2
+ 2(2x+1) (3x -1)
- Ta sử dụng kiến thức nào trong các
phép biến đổi trên ?
* Bài tập phân tích đa thưc thành
nhân tử :
- Bài tập 79 trang 33 SGK
- Gv tiếp tục cho hs lên bảng thực hiện
- Hs lớp thực hiện theo yêu cầu của gv
trong 3’ .
- Hs trả lời miệng
- Hai hs lên bảng làm bài . Hs lớp làm
bài vào vở.
- Hs nhận xét bài làm trên bảng .
- Hai hs lên bảng làm bài . Hs lớp tiếp
tục làm bài vào vở.
- Hs nhận xét, góp ý .
- Sử dụng hằng đẳng thức
- Bốn hs đồng thời lên bảng thực hiện
- Bài tập 77 trang 33 SGK
a) M = x
2
+ 4y
2
- 4xy với x =18 ; y =4
= (x- 2y)
2
= ( 18 – 2.4)
2
= 100
b) N = 8x
3
- 12x
2
y + 6xy
2
– y
3
với x = 6 , y =- 8
= (2x - y)
3
= [2.6 – (-8)]
3
= 8000
- Bài tập 78 trang 33 SGK
a) (x+ 2) (x - 2) - (x -3) (x+1)
= x
2
- 4 – x
2
– x + 3x +3
= 2x - 1
b) (2x +1)
2
+(3x -1)
2
+2( 2x +1) (3x-1)
= (2x +1 + 3x -1)
2
= (5x)
2
= 25x
2
- Bài tập 79 trang 33 SGK
79. a) x
2
- 4 + (x - 2)
2
= (x - 2) (x +2) +(x - 2)
2
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
- Gv nhận xét rút kinh nghiệm và cho
hs nhắc lại các phương pháp phân tích
đa thức thành nhân tử .
- Bài tập 81 trang 33 SGK
( gv đưa đề bài trên bảng )
- Gv hướng dẫn cho hs phân tích vế
trái thành nhân tử rồi xét một tích
bằng 0 khi nào?
- Gv cho hs hoạt động nhóm theo bàn.
Hai nhóm giải một câu .
- Sau 3 phút, gv chọn ba bài làm đặc
trưng trên bảng cho hs nhận xét rút
kinh nghiệm .
- Gv nhận xét cho hs sửa bài .
Hs lớp tiếp tục làm bài vào vở.
- Hs góp ý bài làm của bạn .
- Hs thực hiện yêu cầu của gv
- Hs hoạt động nhóm trong 3’ .
- Hs giữa hai nhóm nhận xét bài làm
lẫn nhau .
= (x - 2) (x +2 + x - 2)
= (x - 2) 2x
b) x
3
- 2x
2
+ x - xy
2
= x ( x
2
- 2x +1 - y
2
)
= x [ ( x
2
- 2x +1) –y
2
]
= x [ (x-1)
2
- y
2
]
= x (x - 1- y) (x - 1+y)
c) x
3
- 4x
2
- 12x + 27
= (x
3
+ 3
3
) - 4x ( x +3)
= (x +3) ( x
2
-3x +9) - 4x (x +3)
= (x +3) ( x
2
- 7x +9)
- Bài tập 81 trang 33 SGK
a)
2
3
x ( x
2
- 4) = 0
2
3
x (x - 2) (x +2) =0
⇒
x = 0 ; x =
±
2
b) (x +2)
2
–(x - 2)(x +2) = 0
(x +2) (x +2 – x +2) =0
4 (x +2) =0
⇒
x = - 2
c) x + 2
2
x
2
+ 2x
3
= 0
x (1 +2
2
x + 2x
2
) = 0
x (1+
2
x )
2
=0
⇒
x = 0 hoặc 1+ x
2
= 0
⇒
x = 0 hoặc x =
1
2
−
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
t75
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
HĐ 2 : Ôn tập về chia đa thức (12 phút)
- Bài tập 80 trang 33 SGK
a) (6x
3
- 7x
2
- x +2) : (2x +1)
b) (x
4
- x
3
+ x
2
+3x ) : (-2x+3)
c) ( x
2
- y
2
+ 6x +9) : (x +y +3)
- Gv gọi 3 hs lên bảng làm bài
- Ba hs lên bảng thực hiện, hs lớp làm
bài vào vở .
- Bài tập 80 trang 33 SGK
a) 6x
3
- 7x
2
- x + 2 2x +1
- ( 6x
3
+ 3x
2
) 3x
2
– 5x + 2
- 10x
2
– x + 2
- ( -10x
2
–5x)
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
- Gv chú ý cho hs cách trình bày khi
thực hiện phép chia .
- Các phép chia trên có phải là phép
chia hết không ?
- Khi nào thì đa thức A chia hết cho đa
thức B ?
- Khi nào thì đơn thức A chia hết cho
đơn thức B ?
- Khi nào thì đa thức A chia hết cho
đơn thức B ?
- Hs nhận xét bài làm trên bảng .
- Các phép chia trên đều là phép chia
hết
- Đa thức A chia hết cho đa thức B nếu
có một đa thức Q sao cho A = B .Q .
- Đơn thức A chia hết cho đơn thức B
khi mỗi biến của B đều là biến của A
với số mũ không lớn hơn số mũ của
nó trong A .
- Đa thức A chia hết cho đơn thức B
nếu mỗi hạng tử của A đều chia hết
cho B
4x + 2
- (4x + 2)
0
b) x
4
- x
3
+ x
2
+ 3x 2x +1
- (x
4
-2x
3
+ 3x
2
) x
2
+ x
x
3
- 2x
2
+ 3x
- ( x
3
-2x
2
+ 3x)
0
c) ( x
2
- y
2
+ 6x +9) : (x +y +3)
= [( x + 3 )
2
- y
2
] : (x +y +3)
= ( x+ 3 + y) ( x + 3 – y) : (x +y +3)
= x + 3 - y
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
t76
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .