t153
G v : Võ thò Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . .
Tiết : 3 9 Ngày dạy : . . . . . . . .
I/- Mục tiêu :
• Tiếp tục củng cố cho hs các khái niệm , quy tắc thực hiện các phép tính trên các phân thức .
• Tiếp tòc củng cố các hằng đẳng thức đáng nhớ để vận dụng vào giải toán .
• Tiếp tục rèn luyện kỹ năng thực hiện phép tính, rút gọn biểu thức, tìm điều kiện xác đònh, tìm x để biểu thức có giá trò nguyên ,
bằng 0 , min hoặc max, tính giá trò biểu thức khi biết giá trò của biến .
II/- Chuẩn bò :
* Giáo viên : - Bảng phụ ghi câu hỏi, bài tập. Bảng tóm tắt “Ôn tập chương II “trang 60 SGK .
* Học sinh : - Ôn tập theo các câu hỏi ôn tập chương I và II .Làm các bài tập theo yêu cầu của gv. Bảng nhóm .
III/- Tiến trình :
* Phương pháp : Vấn đáp kết hợp với thực hành theo cá nhân hoặc hoạt động nhóm .
HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY HOẠT ĐỘNG CỦA TRÒ NỘI DUNG BỔ SUNG
HĐ 1 : Ôn tập lý thuyết thông qua các bài tập trắc nghiệm (12 phút)
- Gv đưa đề bài yêu cầu hs hoạt động
nhóm ( gv đưa bài tập trên bảng)
Nửa lớp làm 5 câu đầu, nửa lớp làm 5
câu cuối .
Xét xem các câu sau đúng hay sai:
1)
2
2
1
x
x
+
+
là một phân thức đại số
2) Số 0 không phải là một phân thức
đại số.
3)
( )
2
2 1
2
2
x
x
x
+ −
=
+
+
4)
( )
2
3
9 3
x x
x
x x
−
=
− +
5)
( )
2
2 2
x y
y x
y x x y
−
−
=
− +
- Hs hoạt động nhóm làm bài tập trên
các phiếu học tập đã có sẵn .
1) Đ
2) S
3) S
4) Đ
5) Đ
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
6) Phân thức đối của phân thức
5 2 5 2
3 3
x x
xy xy
− +
la ø
7) Phân thức nghòch đảo của phân thức
2
5
5
x
x
x x
−
−
la ø
8)
4 8 4 8
4
2 2 2
x x
x x x
−
+ = =
− − −
9)
( )
8 12 3 1 12 3
: .
3 1 15 5 8 5 3 1 10
xy x x x
x x xy x y
−
= =
− − −
10)
2
1
1x +
có đk của biến là
1x ≠ ±
- Gv yêu cầu đại diện nhóm giải thích
cơ sở bài làm của nhóm mình , thông
qua đó ôn lại :
* Đònh nghóa phân thức
* Hai phân thức bằng nhau .
* Tính chất cơ bản của phân thức .
* Rút gọn, đổi dấu phân thức .
* Quy tắc các phép toán .
* Điều kiện của biến .
6) S
7) Đ
8) Đ
9) S
10) S
- Sau 5 phút , đại diện hai nhóm lên
trình bày . Cả lớp lắng nghe và góp ý .
- Hs lớp nhận xét sửa bài
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
t154
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
HĐ 2 : Luyện tập (32 phút)
- Bài 1 : Chứng minh đẳng thức :
3 2
9 1 3
:
9 3 3 3 9
3
3
x x
x x x x x x
x
−
+ −
÷ ÷
− + + +
=
−
- Bài 2 : (gv đưa dề bài trên bảng)
Tìm đk của x để giá trò của biểu thức
được xác đònh và chứng minh rằng với
đk đó biểu thức không phụ thuộc vào
biến .
3
2 2 2
1 1
1 1 2 1 1
x x x
x x x x x
−
− −
÷
− + − + −
- Gv uốn nắn sai sót .
- Bài 3 : Cho biểu thức
( )
2
2 5 50 5
2 10 2 5
x x x x
P
x x x x
+ − −
= + +
+ +
- Một hs lên bảng , hs còn lại làm bài
vào vở .
- Sau khi biến đổi VT =VP , ta đã chứng
minh được đẳng thức
- Một hs lên bảng làm bài. Hs lớp thảo
luận theo nhóm đôi để làm bài .
- Hs đối chiếu kết quả và nêu nhận xét .
- Hs lần lượt lên bảng sửa bài . Hs lớp
- Bài 1 :
( ) ( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
( )
2
9 1
:
3 3 3
3
3 3 3
9 3 3 3
:
3 3 3 3
VT
x x x x
x x
x x x
x x x x
x x x x x
= +
− + +
−
−− − − − − − − −
+ +
+ − − −
=
− + +
( ) ( )
( )
2
2
3 3
9 3
.
3 3 3 9
x x
x x
x x x x x
+
+ −
=
− + − −
( )
( )
( )
2
2
3 9 .3
3
3
3 3 9
x x
VP
x
x x x
− − −
= = =
−
− − −
Bài 2 :
3
2 2 2
1 1
1 1 2 1 1
x x x
x x x x x
−
− −
÷
− + − + −
( )
( ) ( )
3
2
2
1 1
1 1 1 1
1
x x x
x x x x
x
−
= − −
÷
÷
− + − +
−
( ) ( )
( ) ( )
3
2
2
1 1
1
1 1
1 1
x x x
x x
x x
x x
+ − −
−
= −
÷
÷
− +
− +
( )
( )
( )
2
2
1
1 1
1
1 1
1 1
x x x x
x
x x
x x
+ − +
−
= − = = −
− −
+ −
Bài 3 :
a) ĐK :
0
5 0
x
x
≠
⇔
+ ≠
0
5
x
x
≠
≠ −
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
t155
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
a) Tìm ĐKXĐ ?
b) Tìm x để P = 0
c) Tìm x để P =
1
4
−
d) Tìm x để P > 0 ; P< 0
- Cho hs lên bảng thực hiện câu a
- Trước khi tìm x ở câu b, ta cần phải
làm gì ?
- Gv cho hs nhận xét và đưa bài giải
mẫu trên bảng cho hs tham khảo .
- Gv cho hai hs lên làm tiếp
- Một phân thức lớn hơn 0 khi nào ?
- Vậy P > 0 khi nào ?
- Một phân thức nhỏ hơn 0 khi nào ?
- Biểu thức P < 0 khi nào?
- Bài 4: Cho phân thức
3
7 9
2
x x
A
x
− +
=
−
Tìm các giá trò nguyên của x để giá trò
A là số nguyên .
- Gv gợi ý chia tử cho mẫu .
nhận xét lần lượt từng câu một và sửa
bài .
- Rút gọn biểu thức P .
- Hai hs đồng thời lên bảng làm bài .
- Một phân thức lớn hơn 0 khi tử và mẫu
cùng dấu
P =
1
2
x −
có mẫu 2 >0 nên x -1>0
⇒
x >1
- Một phân thức nhỏ hơn 0 khi tử và
mẫu trái dấu
P=
1
2
x −
có mẫu 2 >0 nên x -1<0
⇒
x <1
- Một hs lên bảng thực hiện :
x
3
- 7x + 9 x – 2
- x
3
+ 2x
2
x
2
+ 2x - 3
2x
2
– 7x + 9
- 2x
2
+ 4x
- 3x + 9
b)
( )
2
2 5 50 5
2 10 2 5
x x x x
P
x x x x
+ − −
= + +
+ +
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
2
3 2 2
2
2 2 5 5 50 5
2 5
2 2 50 50 5
2 5
4 5
1 5
2 5 2 5
1
2
x x x x x x
x x
x x x x
x x
x x x
x x
x x
x
P
+ + − + + −
=
+
+ + − + −
=
+
+ −
− +
= =
+ +
−
=
Nếu P = 0 thì
1
2
x −
= 0
⇒
x –1 = 0
⇒
x = 1
c) P =
1
4
−
khi
1
2
x −
=
1
4
−
⇒
4x – 4 = -2
⇒
4x = 2
⇒
x = 0,5
Bài 4 :
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
- Hãy viết A dưới dạng tổng của một
đa thức và một phân thức với tử là
một hằng số .
- Gv phát vấn để hướng dẫn cho hs làm
bài .
3x - 6
3
- Hs trả lời theo phát vấn của gv .
A =
2
3
2 3
2
x x
x
+ − +
−
(x
≠
2)
Với x
Z∈
thì
2
2 3x x Z+ − ∈
Để A
Z∈
thì
3
2
Z
x
∈
−
( ) ( )
2 3x⇔ − ∈Ư
( ) { }
{ }
⇔ ∈
⇔ ∈ ±
x - 2 ±1; ±3
x - 2 ±1; 3
x – 2 = - 3
⇒
x = -1 (tmđk)
x – 2 = - 1
⇒
x = 1 (tmđk)
x – 2 = 1
⇒
x = 3 (tmđk)
x – 2 = 3
⇒
x = 5 (tmđk)
Với x
∈
{ }
±1; 3; 5
thì A
∈
Z
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
t156
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . .
. .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.