Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.09 KB, 2 trang )
LỚP 7 - Bài học 1 : Back to school
1. Adverb of time (Trạng từ chỉ thời gian)
Trạng từ still (vẫn) được sử dụng để diễn tả sự việc ở hiện
tại nhưng chưa hoàn tất.
Still đứng sau động từ “to be” và trước động từ thường.
For examples,
- She’s still at home. (Cô ấy vẫn ở nhà.)
- Is it still raining? (Trời vẫn còn mưa phải không?)
- They still work for that company. (Họ vẫn còn làm cho
công ty đó.)
2. Indefinite quantifier (Từ chỉ số lượng không xác
định)
Many (nhiều): được dùng với danh từ số nhiều đếm được
(plural count nouns)
For examples,
- Her old school has many students. (Trường cũ của
cô ấy có nhiều sinh viên.)
- I don’t have many friends. (Tôi không có nhiều bạn
bè.)
- Does he receive many gifts? (Anh ấy nhận được
nhiều quà không?)
3. Comparatives with short adjectives (So sánh hơn với
tính từ ngắn)
S + am/is/are + short adjective + er + than +
noun/pronoun