Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Giáo án Hình học CB lớp 10 tiết 27, 28: Câu hỏi và bài tập ôn tập chương II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.51 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>§1. CAÂU HOÛI VAØ BAØI TAÄP OÂN TAÄP CHÖÔNG II Tieát 27,28. A- MUÏC TIEÂU: Kiến thức:  Học sinh nắm được các định nghĩa, khái niệm về gía trị lượng giác của một góc bất kỳ từ 0o đến 180o  Nắm được các công thức có liên quan về tích vô hướng của 2 véctơ và ứng dụng của nó  Các hệ thức lượng trong tam giác và tam giác Kyõ naêng:  Vận dụng thành thạo các công thức , định nghĩa để giải các bài tập liên quan và ứng dụng vào thực tế B- CHUAÅN BÒ: Giaùo vieân:  chuẩn bị phiếu học tập và chia lớp thành nhiều nhóm, mỗi nhóm 3 đến 4 em. Hoïc sinh:  làm bài tập ở nhà trước, ôn các kiến thức,công thức đã học.. . C- TIẾN TRÌNH LÊN LỚP: 1/- Ổn định lớp: Nắm sỉ số và HS bỏ tiết. 2/- Kieåm tra : loàng vaøo tieát baøi taäp 3/- Tiến hành bài mới: ôn tập chương II. HO¹T §éNG GI¸O VI£N. HO¹T §éNG HäC SINH. Hoạt động 1: giải các bài tập liên quan về khái niệm gía trị lượng giác của một góc bất kỳ từ 0o đến 180o ?gọi hs nhắc lại gía trị lượng giác cuûa moät soá goùc ñaëc bieät 30o 45o , … ? gọi hs nhắc lại công thức lượng. mỗi nhóm trả lời một gía trị lượng. Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> giaùc cuûa hai goùc buø nhau.  GV phaùt phieáu hoïc taäp cho hs baøi taäp 1,2,4 trang 63, moãi nhoùm 1 baøi taäp  GV coù theå ñaët theâm caùc caâu hoûi phụ tại sao chọn câu đó? Hoạt động 2: Củng cố về các kiến thức liên quan đến tích vô hướng  GV đề nghị hs nhắc lại các kiến thức liên quan về tích vô hướng.  Phaùt phieáu hoïc taäp, baøi taäp 3,4 trang 62  GV coù theå hoûi caâu hoûi phuï. Hoàn thành hoạt động 2. Hoạt động 3: Củng cố các kiến thức liên quan đến các kiến thức hệ thức lượng trong tam giaùc  GV gọi hs nhắc lại các kiến thức liên quan đến hệ thức lượng trong tam giaùc nhö ñònh lyù cosin,ñl sin, chiều dài đường trung tuyến,….. giaùc một hs lên bảng viết công thức caùc hs khaùc theo doõi, kieåm tra tính đúng sai, bổ sung sửa chữa nếu coù. Mỗi nhóm cử 1 bạn lên trình bày keát quûa Caùc nhoùm khaùc theo doõi. mỗi nhóm trả lời một gía trị lượng giaùc một hs lên bảng viết công thức. mỗi nhóm cử một hs lên trình baøy baøi giaûi treân baûng. Caùc hs khaùc trong nhoùm theo doõi boå sung caùc hs nhoùm khaùc theo doõi, kieåm tra tính đúng sai, bổ sung sửa chữa nếu có.. mỗi nhóm trả lời một công thức, hoặc một định lý có liên quan một hs lên bảng viết công thức. Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> caùc hs khaùc theo doõi, kieåm tra tính đúng sai, bổ sung sửa chữa nếu coù. Các bước tương tự như hoạt động 2.  GV phaùt phieáu hoïc taäp cho moãi nhoùm .(Baøi taäp 9 trang 62). PHIEÁU HOÏC TAÄP Nhoùm 1: baøi 1 trang 63 Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? a/sin150o= -. 3 2. b/cos150o=. 3 2. c/tan150o=. 1 3. d/cot150o= 3. Nhoùm 2:baøi 2 trang 63 Cho  và  là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau, đẳng thgức nào sai? a/ sin  =sin  b/ cos  = -cos  c/ tan  =-tan  d/ cot  =cot  Nhoùm 3: baøi 4 trang 63 Trong caùc khaúng ñònh sau ñaây, khaúng ñònh naøo sai? a/cos45o=sin45o. b/ cos45o=sin135o. c/ cos30o=sin120o. d/ cos120o=sin60o. Câu hỏi phụ: Căn cứ vào đâu để chọn? Nhoùm 1: baøi 4 trang 62 Trong mpOxy cho a =(-3;1) vaø b =(2;2) , tính a . b Hoạt động GV Hoạt động của hs Đề nghị hs nêu hướng giải và vận Aùp dụng công thức tích vô hướng duïng trong mpOxy a =(a1;a2) ; b =(b1;b2) thì a . b = a1a2+b1b2. Nhoùm 2: baøi 9 trang 62. Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tam giác ABC có góc A = 60o , BC=6 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác đó. Hoạt động GV Hoạt động của hs Đề nghị hs nêu hướng giải và vận -Vẽ hình -vaän duïng ñònh lyù sin duïng B. C. A. Nhoùm 3: baøi 17 trang 65 Cho tam giaùc ABC coù AB=8; AC= 18 , coù SABC =64. Tính sinA=? Hoạt động GV Hoạt động của hs Đề nghị hs nêu hướng giải và vận -Vẽ hình -vận dụng công thức tính diện tích duïng. tam giaùc. B. C. A 4/- Củng cố và Hướng dẫn về nhà:  Qua các bài tập trên cần nắm vững các định lý nào?  Phöông phaùp vaän duïng? D- RUÙT KINH NGHIEÄM VAØ BOÅ SUNG:. HO¹T §éNG GI¸O VI£N. HO¹T §éNG HäC SINH. ....................................................................... ........................................................................ Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ........................................................................ ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ........................................................................ Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ........................................................................ ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ....................................................................... ........................................................................ Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

×