Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (508.62 KB, 20 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
B Đ THI TUY N CÔNG CH C NĂM 2016<b>Ộ Ề</b> <b>Ể</b> <b>Ứ</b>
MƠN THI: TR C NGHI M<b>Ắ</b> <b>Ệ</b>
NGHI P V CHUN NGÀNH TÀI CHÍNH – K TỐN<b>Ệ</b> <b>Ụ</b> <b>Ế</b>
Câu 1: Theo Đi u 55 c a Lu t K tốn s 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015, kề ủ ậ ế ố ế
tốn trưởng có quy n sau đây: ề
A. Đi u hành v k tốn, chun mơn và ho t đ ng c a đ n v ;ề ề ế ạ ộ ủ ơ ị
B. T ch c ho t đ ng kinh doanh, k toán c a đ n v ;ổ ứ ạ ộ ế ủ ơ ị
C. Đ c l p v chun mơn, nghi p v k tốnộ ậ ề ệ ụ ế .
D. Đ c l p v k toán nh ng ph thu c vào th trộ ậ ề ế ư ụ ộ ủ ưởng đ n v .ơ ị
Câu 2: Ngh đ nh s 16/2015/NĐCP ngày 14/12/2015 c a Chính ph áp d ng choị ị ố ủ ủ ụ
đ i tố ượng nào?
A. Đ n v s nghi p công ơ ị ự ệ
B. Doanh nghi p Nhà nệ ước
C. Doanh nghi p t nhânệ ư
D. Đ n v qu n lý nhà nơ ị ả ước
Câu 3: C quan nào có th m quy n quy t đ nh s d ng d phòng ngân sáchơ ẩ ề ế ị ử ụ ự
trung ương theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015 ?ị ủ ậ ố
A. B Tài chínhộ
B. Qu c H iố ộ
C. Chính phủ
D. y ban tài chính ngân sách c a Qu c h i Ủ ủ ố ộ
Câu 4: Theo Đi u 55 c a Lu t K toán s 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015, kề ủ ậ ế ố ế
tốn trưởng có trách nhi m: ệ
A.Th c hi n các quy đ nh c a pháp lu t v k tốn, tài chính trong vàự ệ ị ủ ậ ề ế
ngồi đ n v k toán;ơ ị ế
C. L p báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh c a đ n v ;ậ ế ả ả ấ ủ ơ ị
D. Th c hi n các quy đ nh c a pháp lu t v k tốn, tài chính trong đ n vự ệ ị ủ ậ ề ế ơ ị
k toán.ế
Câu 5: C ch t ch c a đ n v s nghi p công bao g m nh ng n i dung nào?ơ ế ự ủ ủ ơ ị ự ệ ồ ữ ộ
A. T ch v th c hi n nhi m vự ủ ề ự ệ ệ ụ
B. T ch v nhân sự ủ ề ự
C. T ch v t ch c b máyự ủ ề ổ ứ ộ
D. C ba đáp án trên ả
Câu 6: C quan nào có th m quyơ ẩ ền t m đình ch chi ngân sách c a các c quan, t ch c,ạ ỉ ủ ơ ổ ứ
đ n v d toán ngân sách ơ ị ự c p t nhấ ỉ khơng ch p hành đúng ch đ báo cáo k tốn, quy tấ ế ộ ế ế
tốn, báo cáo tài chính khác và ch u trách nhi m v quy t đ nh c a mìnhị ệ ề ế ị ủ theo quy đ nhị
c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ủ ậ ố ?
A. HĐND t nhỉ
B. S Tài chínhở
C. UBND t nh ỉ
D. Thanh tra Tài chính
Câu 7: Lu t K tốn s 88/2015/QH13 ậ ế ố đã được Qu c h i nố ộ ước C ng hoà xã h iộ ộ
nghĩa Vi t Nam khố XIII thơng qua ngày 20 tháng 11 năm 2015 t i k h p th :ệ ạ ỳ ọ ứ
A. 11
B. 10
C. 12
D. 13
Câu 8: Đ n v s nghi p công ph i th c hi n đúng các quy đ nh c a Nhà nơ ị ự ệ ả ự ệ ị ủ ước về
m c chi, tiêu chu n, đ nh m c đ i v i nh ng n i dung nào? ứ ẩ ị ứ ố ớ ữ ộ
A. Ti p khách trong nế ước, cơng tác phí khi đi cơng tác trong nước
B. Xe ơ tơ, nhà làm vi c, trang b đi n tho i công v t i nhà riêng và đi n tho i ệ ị ệ ạ ụ ạ ệ ạ
di đ ng, ch đ cơng tác phí nộ ế ộ ước ngoài, ch đ ti p khách nế ộ ế ước ngoài và
h i th o qu c t Vi t Namộ ả ố ế ở ệ
C. Xe ô tô, nhà làm vi cệ
D. Ch đ cơng tác phí nế ộ ước ngồi, ch đ ti p khách nế ộ ế ước ngoài và h i th oộ ả
qu c t Vi t Namố ế ở ệ
Câu 9: S d c a qu d tr tài chính m i c p không vố ư ủ ỹ ự ữ ở ỗ ấ ượt quá bao nhiêu ph n trămầ
d toán chi ngân sách hàng năm theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngàyự ị ủ ậ ố
25/6/2015?
C. 30%
D. 35%
Câu 10: Lu t K toán s 88/2015/QH13 ậ ế ố ngày 20 tháng 11 năm 2015 g m có:ồ
A. B y Chả ương 73 Đi uề
B. Sáu Chương 74 Đi uề
C. Sáu Chương 73 Đi uề
D. B y Chả ương 74 Đi uề
Câu 11: D tốn ngân sách nhà nự ướ ở ỗ ấc m i c p được b trí m c d phòng chi m tố ứ ự ế ỷ
l bao nhiêu ph n trăm trên t ng chi ngân sách c a m i c p theo quy đ nh c a Lu tệ ầ ổ ủ ỗ ấ ị ủ ậ
NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. T 2% đ n 5%ừ ế
B. T 2% đ n 3%ừ ế
C. T 2% đ n 4%ừ ế
D. 5%
Câu 12: Lu t K toán s 88/2015/QH13 ậ ế ố ngày 20 tháng 11 năm 2015 do c quanơ
nào thơng qua:
A. Ch t ch nủ ị ước nước C ng hồ xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
B. B Tài chính ộ nước C ng hồ xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
C. Qu c h i n ố ộ ước C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
D. Chính phủ nước C ng hồ xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
Câu 13: C p ngân sách nào đấ ược thành l p Qu d tr tài chính theo quy đ nh ậ ỹ ự ữ ị
c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015 ?ủ ậ ố
A. C p Trung ấ ương, c p T nh, c p huy n, c p xãấ ỉ ấ ệ ấ
B. C p Trung ấ ương
C. C p Trung ấ ương, c p T nh, c p huy nấ ỉ ấ ệ
D. C p Trung ấ ương và c p T nhấ ỉ
Câu 14: Đ ph c v yêu c u qu n lý c a đ n v , các đ n v Hành chính sể ụ ụ ầ ả ủ ơ ị ơ ị ự
nghi p đệ ược b sung thêm các tài kho n c p m y?ổ ả ấ ấ
A. C p 3ấ
B. C p 3, c p 4ấ ấ
C. C p 2, c p 3, c p 4 ấ ấ ấ
D. C p 1, c p 2, c p 3, c p 4ấ ấ ấ ấ
A. Lu t Qu n lý, s d ng tài s n Nhà nậ ả ử ụ ả ướ ốc s 09/2008/QH12 ngày
03/6/2008
B. Lu t Phí và l phí s 97/2015/QH13 ngày 25/11/2015ậ ệ ố
C. Pháp l nh k toán và th ng kê ngày 10/5/1988 ệ ế ố
D. Lu t k toán s 03/2003/QH11 ngày 17/6/2003ậ ế ố
Câu 16: K t d ngân sách trung ế ư ương, ngân sách c p t nh x lý nh th nào theoấ ỉ ử ư ế
quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ị ủ ậ ố ?
A. Trích 30% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 70% cịn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau
B. trích 50% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 50% cịn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau
C. trích 40% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 60% cịn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau
D. trích 70% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 30% cịn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau.
Câu 17: Theo quy đ nh hi n hành, đ i v i đ n v s nghi p công t b o đ m chiị ệ ố ớ ơ ị ự ệ ự ả ả
thường xuyên và chi đ u t , hàng năm, ph n chênh l ch thu l n h n chi thầ ư ầ ệ ớ ơ ường
xuyên (n u có), đ n v đế ơ ị ược trích t i thi u bao nhiêu % đ l p Qu phát tri nố ể ể ậ ỹ ể
ho t đ ng s nghi p?ạ ộ ự ệ
A. 25%
B. 30%
C. 35%
D. 40%
Câu 18: UBND các c p ph i hồn thành vi c giao d tốn ngân sách cho t ng cấ ả ệ ự ừ ơ
quan, đ n v tr c thu c và UBND c p dơ ị ự ộ ấ ưới vào th i gian nàoờ theo quy đ nh ị
c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ủ ậ ố ?
A. Trước ngày 31 tháng 12
B. Trước ngày 15 tháng 12
C. Trước ngày 10 tháng 12
D. Trước ngày 15 tháng 11
Câu 19: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
nh ng ngữ ười nào ph i ch u trách nhi m v n i dung c a ch ng t k toánả ị ệ ề ộ ủ ứ ừ ế :
A. Ngườ ậi l p ch ng t k toán và ngứ ừ ế ườ ưi l u tr tài li u k toán.ữ ệ ế
C. Ngườ ậi l p, người duy t và nh ng ngệ ữ ười khác ký tên trên ch ng t kứ ừ ế
toán.
D. K toán trế ưởng và k toán viên ký tên trên ch ng t k toán.ế ứ ừ ế
Câu 20: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
đ n v k toán ph i ki m kê tài s n:ơ ị ế ả ể ả
A. Cu i tháng.ố
B. Hàng ngày.
C. Cu i k k toán nămố ỳ ế .
D. Cu i k k toán quý.ố ỳ ế
Câu 21: Báo cáo d tốn ngân sách nhà nự ước đã đượ ấc c p có th m quy n quy tẩ ề ế
đ nh, báo cáo quy t tốn ngân sách nhà nị ế ước đã được c p có th m quy nấ ẩ ề
phê chu n ph i đẩ ả ược công khai ch m nh t là bao nhiêu ngày k t ngàyậ ấ ể ừ
văn b n đả ược ban hành theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13ị ủ ậ ố
ngày 25/6/2015 ?
A. 60 ngày
B. 30 ngày
C. 20 ngày
D. 15 ngày
Câu 22: Theo quy đ nh t i Đi u 7 c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ạ ề ủ ậ ế ố ngày
20/11/2015, Chu n m c k toán và chu n m c đ o đ c ngh nghi p k toán doẩ ự ế ẩ ự ạ ứ ề ệ ế
c quan nào sau đây quy đ nh trên c s chu n m c qu c t v k toán phù h pơ ị ơ ở ẩ ự ố ế ề ế ợ
v i đi u ki n c th c a Vi t Nam:ớ ề ệ ụ ể ủ ệ
A. Qu c h i.ố ộ
B. Ki m tốn nhà nể ước.
C. Chính ph .ủ
D. B Tài chínhộ .
Câu 23: C quan nào có th m quy n phê chu n quy t toán ngân sách c p T nh ơ ẩ ề ẩ ế ấ ỉ
theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ị ủ ậ ố ?
A. H i đ ng nhân dân t nh ộ ồ ỉ
B. Ủy ban nhân dân t nhỉ
C. S Tài chínhở
Câu 24: Lu t K tốn s 88/2015/QH13 ậ ế ố ngày 20 tháng 11 năm 2015 có hi u l cệ ự
A. T ngày 01 tháng 01 năm 2016.ừ
B. T ngày 01 tháng 01 năm 2017ừ .
C. T ngày 20 tháng 11 năm 2016.ừ
D. T ngày 20 tháng 11 năm 2015.ừ
Câu 25: Đ i v i đ n v s nghi p công theo qui đ nh t i Ngh đ nh 16/2015/NĐố ớ ơ ị ự ệ ị ạ ị ị
CP ngày 14/2/2015 c a Chính ph , ngu n kinh phí thu c ngân sách nhà nủ ủ ồ ộ ước, các
kho n thu d ch v s nghi p công s d ng ngân sách nhà nả ị ụ ự ệ ử ụ ước, các kho n thuả
phí theo pháp lu t v phí, l phí, đ n v m tài kho n t i đâu đ ph n ánh?ậ ề ệ ơ ị ở ả ạ ể ả
A. Kho b c Nhà n ạ ước
B. Ngân hàng nhà nước
C. Ngân hàng thương m iạ
D. Kho b c Nhà nạ ước và ngân hàng nhà nước
Câu 26: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, cơ
quan nào sau đây hướng d n ẫ áp d ng k toán qu n tr phù h p v i t ng lĩnh v cụ ế ả ị ợ ớ ừ ự
ho t đ ngạ ộ :
A. B Tài chínhộ .
B. UBND c p t nh, thành ph tr c thu c Trung ấ ỉ ố ự ộ ương.
C. S Tài chính.ở
D. Ki m tốn Nhà nể ước.
Câu 27: C quan nào có nhi m v l p quy t toán ngân sách t nh Qu ng Namơ ệ ụ ậ ế ỉ ả
trình H i đ ng nhân dân t nh phê chu n theo quy đ nh c a Lu t NSNN sộ ồ ỉ ẩ ị ủ ậ ố
83/2015/QH13 ngày 25/6/2015 ?
A. S Tài chínhở
B. B Tài chínhộ
C. H i đ ng nhân dân t nhộ ồ ỉ
D. UBND t nh ỉ
Câu 28: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, m tộ
trong các trách nhi m đ y đ c a đ n v k toán là:ệ ầ ủ ủ ơ ị ế
A. Qu n lý, s d ng, b o qu n tài li u k toán. ả ử ụ ả ả ệ ế
B. Qu n lý, s d ng, b o qu n và l u tr tài li u k toán.ả ử ụ ả ả ư ữ ệ ế
D. S d ng, b o qu n và l u tr tài li u k toán. ử ụ ả ả ư ữ ệ ế
Câu 29: Ngh đ nh s 16/2015/NĐCP ngày 14/02/2015 c a Chính ph có hi uị ị ố ủ ủ ệ
l c thi hành k t ngày, tháng, năm nào?ự ể ừ
A. 06/3/2015
B. 06/4/2015
C. 16/4/2015
D. 26/4/2015
Câu 30: Theo quy đ nh hi n hành ị ệ tài s n ả nào sau đây không th c hi n xác đ nhự ệ ị
giá tr đ giao cho đ n v s nghi p cơng l p t ch tài chính qu n lý:ị ể ơ ị ự ệ ậ ự ủ ả
A. Tài s n đ n v thuê, mả ơ ị ượn, nh n góp v n liên doanh, liên k t c a các tậ ố ế ủ ổ
ch c, cá nhân khác và các tài s n khác không ph i c a đ n vứ ả ả ủ ơ ị
.
B. Tài s n ả là máy móc, thi t bế ị;
C. Tài s n là xe ơ tơả .
D. Tài s n là nhà c a, v t ki n trúcả ử ậ ế
Câu 31 : C quan nào có th m quy n bãi b các văn b n quy ph m pháp lu tơ ẩ ề ỏ ả ạ ậ
c a Chính ph , Th tủ ủ ủ ướng Chính ph v lĩnh v c tài chính ngân sách trái v iủ ề ự ớ
pháp l nh, ngh quy t c a y ban thệ ị ế ủ Ủ ường v Qu c h iụ ố ộ theo quy đ nh c a Lu tị ủ ậ
NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. Ủy ban tài chính, ngân sách c a Qu c h iủ ố ộ
B. B Tài chínhộ
C. Ủ y ban Thường v Qu c h iụ ố ộ
D. Qu c h iố ộ
Câu 32: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
Ki m kê tài s n là:ể ả
A. Vi c cân, đong, đo, đ m tài s n; xác nh n và đánh giá giá tr c a tài s n,ệ ế ả ậ ị ủ ả
ngu n v n hi n có t i th i đi m ki m kê đ đ i chi u v i s li u trong s kồ ố ệ ạ ờ ể ể ể ố ế ớ ố ệ ổ ế
toán.
B. Xác nh n và đánh giá ch t lậ ấ ượng, giá tr c a tài s n, ngu n v n hi n cóị ủ ả ồ ố ệ
t i th i đi m ki m kê đ ki m tra, đ i chi u v i s li u trong s k toán.ạ ờ ể ể ể ể ố ế ớ ố ệ ổ ế
C. Xác nh n ngu n v n hi n có t i th i đi m ki m kê đ đ i chi u v i sậ ồ ố ệ ạ ờ ể ể ể ố ế ớ ố
li u trong s k toán.ệ ổ ế
Câu 33: C quan nào có th m quy n quy t đ nh t l ph n trăm (%) đi u ti tơ ẩ ề ế ị ỷ ệ ầ ề ế
gi a Ngân sách Trung ữ ương và Ngân sách đ a phị ương theo quy đ nh c a Lu tị ủ ậ
NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. Chính phủ
B. y ban ThỦ ường v Qu c h iụ ố ộ
C. B Tài chínhộ
D. Qu c h i ố ộ
Câu 34: Theo quy đ nh c a Lu t K tốn s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, chỉ
có c quan sau đây ơ m i có quy n t m gi , t ch thu ho c niêm phong ch ng tớ ề ạ ữ ị ặ ứ ừ
k tốnế :
A. C quan Cơng an ơ
B. Thanh tra Chính phủ
C. Ki m tốn Nhà nể ước
D. C quan nhà nơ ước có th m quy nẩ ề
Câu 35: Theo quy đ nh c a Ngh đ nh 130/2005/NĐCP ngày 17/10/2005 và Nghị ủ ị ị ị
đ nh 117/2013/NĐCP ngày 07/10/2013 c a Chính ph , c quan th c hi n ch đị ủ ủ ơ ự ệ ế ộ
t ch đự ủ ược áp d ng h s tăng thêm qu ti n lụ ệ ố ỹ ề ương t i đa bao nhiêu l n so v iố ầ ớ
m c ti n lứ ề ương ng ch, b c, ch c v do nhà nạ ậ ứ ụ ước quy đ nh đ chi tr thu nh pị ể ả ậ
tăng thêm cho cán b , công ch c? ộ ứ
A. 1 l nầ
B. 2 l n ầ
C. Không quá 1,5 l nầ
D. Không quá 1,0 l nầ
Câu 36: Ngân sách xã, th tr n đị ấ ược phân chia ngu n thu t các kho nồ ừ ả <i> </i>nào sau
đây theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ị ủ ậ ố
A. Thu s d ng đ t phi nông nghi pế ử ụ ấ ệ
B. Thu môn bài thu t cá nhân, h kinh doanhế ừ ộ
C. L phí trệ ước b nhà, đ tạ ấ
D. T t c các kho n A, B, C ấ ả ả
Câu 37: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
Ch ký trên ch ng t k toán do ngữ ứ ừ ế ười nào sau đây ký:
A. Giám đ c và k toán trố ế ưởng.
C. Người có th m quy n ho c ngẩ ề ặ ườ ượ ủi đ c y quy n kýề .
D. Người có th m quy n và ngẩ ề ười nh n ti n. ậ ề
Câu 38: C quan nào ch trì ph i h p v i các c quan liên quan giúp UBND t nhơ ủ ố ợ ớ ơ ỉ
l p d toán ngân sách đ a phậ ự ị ương, phương án phân b ngân sách, l p quy t toánổ ậ ế
ngân sách đ a phị ương theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngàyị ủ ậ ố
25/6/2015?
A. S Tài chính ở
B. Kho b c Nhà nạ ước
C. S K ho ch & Đ u tở ế ạ ầ ư
D. C c Thuụ ế
Câu 39: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, m tộ
trong nh ng n i dung ch y u đ y đ c a ch ng t k toán là:ữ ộ ủ ế ầ ủ ủ ứ ừ ế
A. S ti n c a nghi p v kinh t , tài chính ghi b ng s ; t ng s ti n c aố ề ủ ệ ụ ế ằ ố ổ ố ề ủ
ch ng t k toán dùng đ thu, chi ti n ghi b ng s và b ng ch ; ứ ừ ế ể ề ằ ố ằ ữ
B. S lố ượng, đ n giá và s ti n c a nghi p v kinh t , tài chính ghi b ngơ ố ề ủ ệ ụ ế ằ
s c a ch ng t k toán;ố ủ ứ ừ ế
C. S lố ượng, đ n giá và s ti n c a nghi p v kinh t , tài chính ghi b ngơ ố ề ủ ệ ụ ế ằ
s ; t ng s ti n c a ch ng t k toán dùng đ thu, chi ti n ghi b ng s và b ngố ổ ố ề ủ ứ ừ ế ể ề ằ ố ằ
ch ; ữ
D. S lố ượng, đ n giá và s ti n c a nghi p v kinh t , tài chính ghi b ngơ ố ề ủ ệ ụ ế ằ
s ; t ng s ti n c a ch ng t k toán dùng đ thu, chi ti n.ố ổ ố ề ủ ứ ừ ế ể ề
Câu 40: Th i k n đ nh ngân sách đ a phờ ỳ ổ ị ị ương theo quy đ nh c a Lu t NSNNị ủ ậ
s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. 05 năm
B. 01 năm
C. 03 năm
D. 04 năm
Câu 41: C quan nào có th m quy n quy t đ nh ngun t c, tiêu chí và đ nh m cơ ẩ ề ế ị ắ ị ứ
phân b ngân sách đ a phổ ở ị ương theo quy đ nh c a Lu t NSNN sị ủ ậ ố
83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?
A. H i đ ng nhân dân c p t nh ộ ồ ấ ỉ
B. S Tài chínhở
D. B Tài chínhộ
Câu 42: Theo quy đ nh hi n hành B trị ệ ộ ưởng B Tài chính quy t đ nh đi uộ ế ị ề
chuy n tài s n nhà nể ả ước trong các trường h p nào sau đây:ợ
A. Tài s n nhà nả ước được giao qu n lý, s d ng nh ng khơng có nhu c uả ử ụ ư ầ
s d ng thử ụ ường xuyên.
B. Tài s n nhà nả ước đã trang b cho các c quan nhà nị ơ ước, cá nhân không
đúng tiêu chu n, đ nh m c.ẩ ị ứ
C. Tài s n nhà nả ước b s d ng sai m c đích, vị ử ụ ụ ượt tiêu chu n, đ nh m c,ẩ ị ứ
ch đ , cho thuê ho c s d ng đ th c hi n các ho t đ ng kinh doanh khác.ế ộ ặ ử ụ ể ự ệ ạ ộ
D. Gi a các B , c quan trung ữ ộ ơ ương theo đ ngh c a B trề ị ủ ộ ưởng, Thủ
trưởng c quan trung ơ ương có liên quan.
Câu 43 : Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015: Tài
li u, s li u k toánệ ố ệ ế là:
A. C s đ xây d ng và xét duy t k ho ch. ơ ở ể ự ệ ế ạ
B. C s đ xây d ng d toán, quy t toán.ơ ở ể ự ự ế
C. C s đ xem xét, x lý hành vi vi ph m pháp lu t.ơ ở ể ử ạ ậ
D. C 3 đáp án trên đ u đúngả ề .
Câu 44: C quan nào có th m quy n quy t đ nh thu phí, l phí và các kho nơ ẩ ề ế ị ệ ả
đóng góp c a nhân dân theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngàyủ ị ủ ậ ố
25/6/2015?
A. H i đ ng nhân dân c p t nh ộ ồ ấ ỉ
B. S Tài chínhở
C. UBND t nhỉ
D. B Tài chínhộ
Câu 45: Theo quy đ nh hi n hành B trị ệ ộ ưởng B Tài chính quy t đ nh thu h iộ ế ị ồ
đ i v i các lo i tài s n nhà nố ớ ạ ả ước nào sau đây:
A. Tr s làm vi c, tài s n khác g n li n v i đ t (bao g m c quy n sụ ở ệ ả ắ ề ớ ấ ồ ả ề ử
d ng đ t) c a các c quan nhà nụ ấ ủ ơ ước thu c trung ộ ương qu n lý.ả
B. Tài s n nhà nả ước đã trang b cho các c quan nhà nị ơ ước, cá nhân không
đúng tiêu chu n, đ nh m c.ẩ ị ứ
C. Tài s n nhà nả ước b s d ng sai m c đích, vị ử ụ ụ ượt tiêu chu n, đ nh m c,ẩ ị ứ
ch đ , cho thuê ho c s d ng đ th c hi n các ho t đ ng kinh doanh khác.ế ộ ặ ử ụ ể ự ệ ạ ộ
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 46: Theo quy đ nh t i Ngh đ nh s 16/2015/NĐCP ngày 14/2/2015, đ n vị ạ ị ị ố ơ ị
l ch thu l n h n chi ho t đ ng thệ ớ ơ ạ ộ ường xuyên (n u có), đ n v đế ơ ị ược s d ng:ử ụ
Trích t i thi u bao nhiêu đ l p Qu phát tri n ho t đ ng s nghi p?ố ể ể ậ ỹ ể ạ ộ ự ệ
A. 10%
B. 15%
C. 20%
D. 25%
Câu 47: Kho n chi nào dả ưới đây không thu c nhi m v chi c a ngân sách đ aộ ệ ụ ủ ị
phương theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ị ủ ậ ố
A. Chi d tr qu c gia ự ữ ố
B. Chi đ u t phát tri nầ ư ể
C. Chi b sung qu d tr tài chính đ a phổ ỹ ự ữ ị ương
D. Chi s nghi p b o v môi trự ệ ả ệ ường
Câu 48: Theo quy đ nh t i Đi u 4 c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ạ ề ủ ậ ế ố ngày
20/11/2015, k tốn có nhi m v :ế ệ ụ
A. Thu th p s li u k tốn và n i dung cơng vi c k tốn, theo chu n m cậ ố ệ ế ộ ệ ế ẩ ự
k toánế <i> </i>và ch đ k tốn.ế ộ ế
B. Thu th p, x lý thơng tin, s li u k tốn và n i dung cơng vi c k tốn,ậ ử ố ệ ế ộ ệ ế
theo chu n m c k toánẩ ự ế <i> </i>và ch đ k tốn.ế ộ ế
C. Thu th p, x lý thơng tin, s li u k tốn theo đ i tậ ử ố ệ ế ố ượng và n i dungộ
cơng vi c k tốn, theo chu n m c k toánệ ế ẩ ự ế
<i> </i> và ch đ k toán. ế ộ ế
D. Thu th p, x lý thơng tin, s li u k tốn theo đ i tậ ử ố ệ ế ố ượng và n i dungộ
cơng vi c k tốn.ệ ế
Câu 49: Theo quy đ nh hi n hành ị ệ tài s n ả nào sau đây không th c hi n xác đ nhự ệ ị
giá tr đ giao cho đ n v s nghi p công l p t ch tài chính qu n lý:ị ể ơ ị ự ệ ậ ự ủ ả
A. Tài s n đ n v thuê, mả ơ ị ượn, nh n góp v n liên doanh, liên k t c a các tậ ố ế ủ ổ
ch c, cá nhân khác và các tài s n khác không ph i c a đ n v ;ứ ả ả ủ ơ ị
B. Tài s n không c n dùng, đ ng, chả ầ ứ ọ ờ thanh lý, đ n v có trách nhi m xơ ị ệ ử
lý theo ch đ hi n hành. Trế ộ ệ ường h p đ n th i đi m xác đ nh giá tr mà đ n vợ ế ờ ể ị ị ơ ị
ch a k p x lý thì đ n v có trách nhi m ti p t c b o qu n và báo cáo c p cóư ị ử ơ ị ệ ế ụ ả ả ấ
th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t v qu n lý, s d ng tài s n nhà nẩ ề ị ủ ậ ề ả ử ụ ả ước
quy t đ nh x lý và giao trách nhi m t ch c x lý;ế ị ử ệ ổ ứ ử
C. Ph n di n tích nhà, đ t c a đ n v đã b trí làm nhà cho cán b , cơngầ ệ ấ ủ ơ ị ố ở ộ
ch c, viên ch c đ đi u ki n chuy n giao cho y ban nhân dân c p t nh, n i cóứ ứ ủ ề ệ ể Ủ ấ ỉ ơ
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 50: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
đ n v k toán tuân th nguyên t c k toán nào: ơ ị ế ủ ắ ế
A. Ph i thu th p, ph n ánh khách quan nghi p v kinh t , tài chính phátả ậ ả ệ ụ ế
sinh.
B. Ph i thu th p, ph n ánh khách quan, đ y đ , đúng th c t và đúng k kả ậ ả ầ ủ ự ế ỳ ế
tốn mà nghi p v kinh t , tài chính phát sinh.ệ ụ ế
C. Ph i thu th p, ph n ánh khách quan, đ y đ nghi p v kinh t , tài chínhả ậ ả ầ ủ ệ ụ ế
phát sinh.
D. Ph i thu th p, ph n ánh khách quan, đ y đ , đúng th c t và đúng k kả ậ ả ầ ủ ự ế ỳ ế
tốn.
Câu 51: C quan nào có th m quy n quy t đ nh ban hànhơ ẩ ề ế ị ch đ , tiêu chu n,ế ộ ẩ
đ nh m c chi ngân sách đ i v i các ngành, lĩnh v cị ứ ố ớ ự theo quy đ nh c a Lu tị ủ ậ
NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. y ban tài chính, ngân sách c a Qu c h iỦ ủ ố ộ
B. B Tài chính ộ
C. y ban ThỦ ường v Qu c h iụ ố ộ
D. Qu c h iố ộ
Câu 52: Ph m vi đi u ch nh c a Ngh đ nh 16/2015/NĐCP ngày 14/02/2015 c aạ ề ỉ ủ ị ị ủ
Chính ph ?ủ
A. Đ n v s nghi p công l p trong các lĩnh v c: Giáo d c đào t o; d yơ ị ự ệ ậ ự ụ ạ ạ
ngh .ề
B. Đ n v qu n lý nhà nơ ị ả ước.
C. Đ n v s nghi p cơng l p trong các lĩnh v c: Y t ; văn hóa, th thao vàơ ị ự ệ ậ ự ế ể
du l ch ị
D. Đ n v s nghi p công l p trong các lĩnh v c: Giáo d c đào t o; d y ơ ị ự ệ ậ ự ụ ạ ạ
ngh ; y t ; văn hóa, th thao và du l ch; thơng tin truy n thơng và báoề ế ể ị ề
chí; khoa h c và cơng ngh ; s nghi p kinh t và s nghi p khácọ ệ ự ệ ế ự ệ
Câu 53: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, m tộ
trong các hành vi đ y đ b nghiêm c m đ i v i ngầ ủ ị ấ ố ớ ười làm công tác k toán:ế
A. Gi m o, khai man tài li u k toán.ả ạ ệ ế
B. Gi m o, khai man ho c th a thu n, ép bu c ngả ạ ặ ỏ ậ ộ ười khác gi m o, khaiả ạ
C. Gi m o, khai man ho c th a thu n, ép bu c ngả ạ ặ ỏ ậ ộ ười khác gi m o, khaiả ạ
man, t y xóa ch ng t k tốn ho c tài li u k tốn khác.ẩ ứ ừ ế ặ ệ ế
D. Gi m o, khai man ho c th a thu n, ép bu c ngả ạ ặ ỏ ậ ộ ười khác gi m o, khaiả ạ
man, t y xóa ch ng t k tốn.ẩ ứ ừ ế
Câu 54: Kho n chi nào dả ưới đây không thu c kho n chi thộ ả ường xuyên theo quy
đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ị ủ ậ ố
A. Chi đ m b o xã h iả ả ộ
B. Chi s nghi p khoa h c và công nghự ệ ọ ệ
C. Chi s nghi p b o v môi trự ệ ả ệ ường
D. Chi tr n lãi các kho n do chính quy n đ a ph ả ợ ả ề ị ương vay
Câu 55: Theo quy đ nh hi n hành chi phí nào sau đây là chi phí h p lý liên quanị ệ ợ
đ n vi c bán tài s n nhà nế ệ ả ước:
A. Chi phí ch y th .ạ ử
B. Chi phí đăng ký tài s n (n u có).ả ế
C. Chi phí t ch c bán đ u giáổ ứ ấ .
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 56: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, Kỳ
k toán g m:ế ồ
A. K k toán năm.ỳ ế
B. K k toán năm, k k toán quý.ỳ ế ỳ ế
C. K k toán năm, k k toán quý, k k toán tháng.ỳ ế ỳ ế ỳ ế
D. K k toán năm, k k tốn tháng.ỳ ế ỳ ế
Câu 57: C quan nào có nhi m v qơ ệ ụ u n lý Qu ngân sách nhà nả ỹ ước, qu d trỹ ự ữ
nhà nước và các qu khác c a Nhà nỹ ủ ước theo quy đ nh c a pháp lu t ị ủ ậ theo quy
đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ị ủ ậ ố
A. Ủy ban tài chính, ngân sách c a Qu c h iủ ố ộ
B. Ủy ban Thường v Qu c h iụ ố ộ
C. B Tài chính ộ
D. Qu c h iố ộ
Câu 58: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015 do
c quan nào sau đây ơ quy đ nh chi ti t và hị ế ướng d n thi hành đ n v tính s d ngẫ ơ ị ử ụ
trong k toán?ế
B. UBND c p t nh, thành ph tr c thu c Trung ấ ỉ ố ự ộ ương.
C. B Tài chính.ộ
D. Chính ph .ủ
Câu 59: Theo quy đ nh t i Ngh đ nh s 16/2015/NĐCP ngày 14/2/2015, đị ạ ị ị ố ơn vị
s nghi p công đự ệ ược giao quy n t ch , t ch u trách nhi m n đ nh trong th iề ự ủ ự ị ệ ổ ị ờ
gian bao nhiêu năm?
A. 1 năm
B. 2 năm
C. 3 năm
D. 5 năm
Câu 60: Qu c h i xem xét, phê chu n quy t toán ngân sách nhà nố ộ ẩ ế ước vào th iờ
gian nào theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ị ủ ậ ố
A. Ch m nh t là 12 tháng sau khi k t thúc năm ngân sáchậ ấ ế
B. Ch m nh t là 18 tháng sau khi k t thúc năm ngân sách ậ ấ ế
C. Ch m nh t là 6 tháng sau khi k t thúc năm ngân sáchậ ấ ế
D. Ch m nh t là 14 tháng sau khi k t thúc năm ngân sáchậ ấ ế
Câu 61: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, Kế
toán đ n v k tốn g m:ở ơ ị ế ồ
A. K tốn tài chính và k tốn thế ế ương m i.ạ
B. K tốn tài chính và k tốn s n xu t kinh doanh.ế ế ả ấ
C. K tốn tài chính và k tốn qu n trế ế ả ị.
D. K tốn tài chính và k tốn t ng h p, k tốn chi ti t.ế ế ổ ợ ế ế
Câu 62: Theo quy đ nh, kinh phí th c hi n Chị ự ệ ương trình m c tiêu qu c gia làụ ố
kinh phí: ?
A. Th c hi n ch đ t chự ệ ế ộ ự ủ
B. Không th c hi n ch đ t ch ự ệ ế ộ ự ủ
C. Kinh phí khơng th c hi n ch đ t ch và kinh phí th c hi n ch đự ệ ế ộ ự ủ ự ệ ế ộ
t chự ủ
D. C ba phả ương án trên đ u sai.ề
Câu 63: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
m t trong nh ng đi u ki n đ H kinh doanh d ch v k toán độ ữ ề ệ ể ộ ị ụ ế ược phép kinh
A. Có Gi y ch ng nh n đăng ký h kinh doanhấ ứ ậ ộ .
B. Có v n kinh doanh trên 01 t đ ng.ố ỷ ồ
C. Ch h có trình đ đ i h c chun ngành tài chính – k tốn.ủ ộ ộ ạ ọ ế
D. T t c các ngấ ả ười trong h đ u có trình đ k tốn t đ i h c tr lên.ộ ề ộ ế ừ ạ ọ ở
Câu 64: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
Doanh nghi p kinh doanh d ch v k toán đệ ị ụ ế ược thành l p theo các lo i hình sauậ ạ
đây:
A. Cơng ty trách nhi m h u h n hai thành viên tr lên; ệ ữ ạ ở
B. Cơng ty h p danh; ợ
C. Doanh nghi p t nhân; ệ ư
D. C 3 đáp án trênả .
Câu 65: Theo quy đ nh c a Lu t ngân sách nhà nị ủ ậ ước hi n hành, báo cáo d tốnệ ự
ngân sách nhà nước đã được c p có th m quy n quy t đ nh, báo cáo quy tấ ẩ ề ế ị ế
tốn ngân sách nhà nước đã đượ ấc c p có th m quy n phê chu n ph i đẩ ề ẩ ả ược
công khai ch m nh t là bao nhiêu ngày k t ngày văn b n đậ ấ ể ừ ả ược ban
hành ?
A. 60 ngày
B. 30 ngày
C. 20 ngày
D. 15 ngày
Câu 66: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, đ nơ
v k toán ph i ki m kê tài s n:ị ế ả ể ả
A. Cu i tháng.ố
B. Hàng ngày.
C. Cu i k k toán nămố ỳ ế .
D. Cu i k k toán quý.ố ỳ ế
Câu 67: Theo quy đ nh hi n hành c quan nhà nị ệ ơ ước được thuê tr s làm vi cụ ở ệ
đ ph c v ho t đ ng trong các trể ụ ụ ạ ộ ường h p nào sau đây:ợ
A. Ch a có tài s n ho c thi u tài s n so v i tiêu chu n, đ nh m c mà làmư ả ặ ế ả ớ ẩ ị ứ
nh h ng t i vi c th c hi n nhi m v đ c giao;
ả ưở ớ ệ ự ệ ệ ụ ượ
B. Tài s n đả ược đ u t xây d ng, mua s m b ng ti n có ngu n g c tầ ư ự ắ ằ ề ồ ố ừ
ngân sách nhà nước.
D. Vi c thuê tr s làm vi c có hi u qu h n vi c đ u t xây d ng, muaệ ụ ở ệ ệ ả ơ ệ ầ ư ự
s mắ .
Câu 68: Theo quy đ nh c a Lu t NSNN hi n hành, nị ủ ậ ệ hi m v chi nào dệ ụ ưới đây
không phân c p cho ngân sách c p huy n, xã?ấ ấ ệ
A. Chi nghiên c u khoa h c và công nghứ ọ ệ
B. Chi s nghi p đ m b o xã h iự ệ ả ả ộ
C. Chi s nghi p phát thanh truy n hìnhự ệ ề
D. Chi s nghi p kinh tự ệ ế
Câu 69: Th i gian ch nh lý quy t toán ngân sách nhà nờ ỉ ế ước k t thúc vào th iế ờ
đi m nàoể <sub> </sub>theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ị ủ ậ ố
A. 31 tháng 01 năm sau
B. 31 tháng 2 năm sau
C. 31 tháng 12
D. 31 tháng 3 năm sau
Câu 70: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015 cơ
quan nào sau đây ch u trách nhi m trị ệ ước Chính ph th c hi nủ ự ệ qu n lý nhà nả ước
v k tốn:ề ế
A. S Tài chính.ở
B. UBND c p t nh, thành ph tr c thu c Trung ấ ỉ ố ự ộ ương.
C. B Tài chínhộ .
D. T t c các B thu c Chính phấ ả ộ ộ ủ
Câu 71: D toán chi ngân sách nhà nự ước đ i v i Lĩnh v c nào sau đây ph i đ mố ớ ự ả ả
b o t l theo quy đ nh c a pháp lu t có liên quanả ỷ ệ ị ủ ậ theo quy đ nh c a Lu t NSNNị ủ ậ
s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. Lĩnh v c giáo d c – đào t oự ụ ạ
B. Lĩnh v c d y nghự ạ ề
C. Lĩnh v c Khoa h c và Công nghự ọ ệ
D. C 3 ph ả ương án trên
Câu 72: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, ai là
người ch u trách nhi m t ch c b o qu n, l u tr tài li u k toán:ị ệ ổ ứ ả ả ư ữ ệ ế
A. Ngườ ại đ i di n theo pháp lu t c a đ n v k toánệ ậ ủ ơ ị ế .
B. K toán trế ưởng c a đ n v k toán.ủ ơ ị ế
C. Giám đ c Trung tâm l u tr t nh.ố ư ữ ỉ
Câu 73: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, kể
t ngày k t thúc k k toán năm ho c k t thúc cơng vi c k tốn, Tài li u kừ ế ỳ ế ặ ế ệ ế ệ ế
toán ph i đ a vào l u tr trong th i h n:ả ư ư ữ ờ ạ
A. 03 tháng.
B. 06 tháng.
C. 09 tháng.
D. 12 tháng.
Câu 74: Quy đ nh th i gian UBND g i ị ờ ử báo cáo quy t toán ngân sách đ n các đ iế ế ạ
bi u H i đ ng nhân dân cùng c p theo quy đ nh c a Lu t NSNN sể ộ ồ ấ ị ủ ậ ố
83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?
A. Ch m nh t là 05 ngày làm vi c tr ậ ấ ệ ước ngày khai m c k h p gi a nămạ ỳ ọ ữ
sau c a HĐND.ủ
B. Ch m nh t là 03 ngày làm vi c trậ ấ ệ ước ngày khai m c k h p gi a nămạ ỳ ọ ữ
sau c a HĐND.ủ
C. Ch m nh t là 15 ngày làm vi c trậ ấ ệ ước ngày khai m c k h p gi a nămạ ỳ ọ ữ
sau c a HĐND.ủ
D. Ch m nh t là 10 ngày làm vi c trậ ấ ệ ước ngày khai m c k h p gi a nămạ ỳ ọ ữ
sau c a HĐND.ủ
Câu 75: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, cơ
quan nào quy đ nh c th t ng lo i tài li u k toán ph i l u tr , th i h n l uị ụ ể ừ ạ ệ ế ả ư ữ ờ ạ ư
tr , th i đi m tính th i h n l u tr , n i l u tr và th t c tiêu h y tài li u kữ ờ ể ờ ạ ư ữ ơ ư ữ ủ ụ ủ ệ ế
toán l u tr .ư ữ
A. Qu c h i.ố ộ
B. Ki m tốn Nhà nể ước.
C. Chính phủ.
D. B Tài chính.ộ
Câu 76: Theo quy đ nh c a Lu t K tốn s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, tài
li u k toán ph i đệ ế ả ượ ưc l u tr vĩnh vi n đ i v i tài li u k toán:ữ ễ ố ớ ệ ế
A. Dùng cho qu n lý, đi u hành c a đ n v k toán.ả ề ủ ơ ị ế
B. S d ng tr c ti p đ ghi s k tốn và l p báo cáo tài chính năm.ử ụ ự ế ể ổ ế ậ
C. Có ý nghĩa quan tr ng v kinh t , an ninh, qu c phòng.ọ ề ế ố
Câu 77: C quan nào có th m quy n quy t đ nh vi c phân c p ngu n thu,ơ ẩ ề ế ị ệ ấ ồ
nhi m v chi cho t ng c p ngân sách đ a phệ ụ ừ ấ ở ị ương<i> </i>theo quy đ nh c a Lu tị ủ ậ
NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. S Tài chínhở
B. B Tài chínhộ
C. H i đ ng nhân dân t nh ộ ồ ỉ
D. UBND t nhỉ
Câu 78: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, khi
phát hi n tài li u k toán b m t ho c b h y ho i, đ n v k toán ph i th cệ ệ ế ị ấ ặ ị ủ ạ ơ ị ế ả ự
hi n ngay công vi c sau đây:ệ ệ
A. Ki m tra, xác đ nh và l p biên b n v nguyên nhân tài li u k toán bể ị ậ ả ề ệ ế ị
m t ho c b h y ho i; thông báo cho t ch c, cá nhân có liên quan và c quanấ ặ ị ủ ạ ổ ứ ơ
thanh tra.
B. Ki m tra, xác đ nh và l p biên b n v s lể ị ậ ả ề ố ượng, hi n tr ng, nguyên nhânệ ạ
tài li u k toán b m t ho c b h y ho i; thơng báo cho t ch c, cá nhân có liênệ ế ị ấ ặ ị ủ ạ ổ ứ
quan và c quan Công an.ơ
C. Ki m tra, xác đ nh và l p biên b n v s lể ị ậ ả ề ố ượng, hi n tr ng, nguyên nhânệ ạ
tài li u k toán b m t ho c b h y ho i; thơng báo cho t ch c, cá nhân có liênệ ế ị ấ ặ ị ủ ạ ổ ứ
quan và c quan nhà nơ ước có th m quy n.ẩ ề
D. Ki m tra, xác đ nh và l p biên b n v s lể ị ậ ả ề ố ượng, hi n tr ng, nguyên nhânệ ạ
tài li u k toán b m t ho c b h y ho i; thông báo cho c quan nhà nệ ế ị ấ ặ ị ủ ạ ơ ước có
th m quy n.ẩ ề
Câu 79: Theo quy đ nh hi n hành, m i đ n v có bao nhiêu h th ng s k tốnị ệ ỗ ơ ị ệ ố ổ ế
cho m t k k toán năm?ộ ỳ ế
A. M t h th ng s k toán cho m t k k toán năm ộ ệ ố ổ ế ộ ỳ ế
B. Hai h th ng s k toán cho m t k k toán nămệ ố ổ ế ộ ỳ ế
C. Ba h th ng s k toán cho m t k k toán nămệ ố ổ ế ộ ỳ ế
D. B n h th ng s k toán cho m t k k toán nămố ệ ố ổ ế ộ ỳ ế
Câu 80: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
Đ n v k toán b chia thành các đ n v k toán m i ph i th c hi n:ơ ị ế ị ơ ị ế ớ ả ự ệ
A. Khóa s k tốn, ki m kê tài s n, l p báo cáo tài chính.ổ ế ể ả ậ
B. Khóa s k tốn, ki m kê tài s n, xác đ nh n ch a thanh tốn, l p báoổ ế ể ả ị ợ ư ậ
C. Khóa s k tốn, xác đ nh n ch a thanh tốn, l p báo cáo tài chính.ổ ế ị ợ ư ậ
D. Ki m kê tài s n, xác đ nh n ch a thanh tốn, l p báo cáo tài chính.ể ả ị ợ ư ậ
Câu 81: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015 cơ
quan nào sau đây trong ph m vi nhi m v , quy n h n c a mình có trách nhi mạ ệ ụ ề ạ ủ ệ
qu n lý nhà nả ước v k tốn t i đ a phề ế ạ ị ương.
A. S Tài chính.ở
B. UBND c p t nh.ấ ỉ
C. UBND c p huy n.ấ ệ
D. Các S , ban ngành c p t nh.ở ấ ỉ
Câu 82: Theo quy đ nh t i Ngh đ nh s 16/2015/NĐCP ngày 14/2/2015 c aị ạ ị ị ố ủ
Chính ph , đ i v i đ n v s nghi p cơng do Nhà nủ ố ớ ơ ị ự ệ ước b o đ m chi thả ả ường
xuyên, hàng năm, ph n kinh phí ti t ki m chi thầ ế ệ ường xun (n u có), đ n vế ơ ị
đượ ử ục s d ng trích t i thi u bao nhiêu % đ l p Qu phát tri n ho t đ ng số ể ể ậ ỹ ể ạ ộ ự
nghi p? ệ
A. 5%
B. 10%
C. 15%
D. 20%
Câu 83: UBND c p t nh g i B Tài chính, Ki m toán nhà nấ ỉ ử ộ ể ước báo cáo quy tế
toán ngân sách đ a phị ương th i gian nào ờ theo quy đ nh c a Lu t NSNN sị ủ ậ ố
83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?
A. Tr ước 01 tháng 10 năm sau
B. Trước 01 tháng 12 năm sau
C. Trước 01 tháng 3 năm sau
D. Trước 01 tháng 5 năm sau
Câu 84: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, đ nơ
v k toán b chia thành các đ n v k toán m i ph i th c hi n:ị ế ị ơ ị ế ớ ả ự ệ
A. Bàn giao tài li u k toán liên quan đ n tài s n, n ch a thanh toán choệ ế ế ả ợ ư
các đ n v k toán m i.ơ ị ế ớ
B. Bàn giao ch ng t k toán liên quan đ n tài s n, n ch a thanh toán choứ ừ ế ế ả ợ ư
các đ n v k toán m i.ơ ị ế ớ
C. Bàn giao s , ch ng t k toán liên quan đ n tài s n, n ch a thanh toánổ ứ ừ ế ế ả ợ ư
D. Bàn giao tồn b báo cáo tài chính liên quan đ n tài s n, n ch a thanhộ ế ả ợ ư
toán cho các đ n v k toán m i. ơ ị ế ớ
Câu 85: C quan nào có th m quy n ki n ngh Th tơ ẩ ề ế ị ủ ướng Chính ph bãi b đ iủ ỏ ố
v i nh ng quy đ nh c a y ban nhân dân và Ch t ch y ban nhân dân c p t nhớ ữ ị ủ Ủ ủ ị Ủ ấ ỉ
theo quy đ nh c a pháp lu t theo quy đ nh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13ị ủ ậ ị ủ ậ ố
ngày 25/6/2015?
A. Ủy ban tài chính, ngân sách c a Qu c h iủ ố ộ
B. B Tài chính ộ
C. Ủy ban Thường v Qu c h iụ ố ộ
D. Qu c h iố ộ
Câu 86: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, các
đ n v k toán b h p nh t thành đ n v k tốn m i thì t ng đ n v k tốn bơ ị ế ị ợ ấ ơ ị ế ớ ừ ơ ị ế ị
h p nh t ph i th c hi n:ợ ấ ả ự ệ
A. Bàn giao toàn b tài li u k toán cho đ n v k toán h p nh tộ ệ ế ơ ị ế ợ ấ .
B. Bàn giao tồn b ch ng t k tốn cho đ n v k toán h p nh t.ộ ứ ừ ế ơ ị ế ợ ấ
C. Bàn giao tồn b ch ng t , s k tốn cho đ n v k toán h p nh t.ộ ứ ừ ổ ế ơ ị ế ợ ấ
D. Bàn giao tồn b ch ng t , s k tốn, báo cáo tài chính cho đ n v kộ ứ ừ ổ ế ơ ị ế
toán h p nh t.ợ ấ
Câu 87: Theo quy đ nh hi n hành đ n v đị ệ ơ ị ược giao th c hi n vi c mua s m tàiự ệ ệ ắ
s n theo phả ương th c t p trung có các quy n và nghĩa v nào sau đây:ứ ậ ề ụ
A. Tài s n đả ược đ u t xây d ng, mua s m b ng ti n có ngu n g c tầ ư ự ắ ằ ề ồ ố ừ
ngân sách nhà nước
B. Th c hi n vi c mua s m tài s n theo quy đ nh c a pháp lu t v đ uự ệ ệ ắ ả ị ủ ậ ề ấ
th u mua s m tài s n, hàng hóa t ngân sách nhà nầ ắ ả ừ ước;
C. Nhà nước giao ngân sách đ đ u t xây d ng, mua s m tài s nể ầ ư ự ắ ả
D. Th c hi n nghĩa v tài chính v i Nhà nự ệ ụ ớ ước theo quy đ nh c a phápị ủ
lu tậ .
Câu 88: Theo quy đ nh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015, tài
kho n k toán dùng đ :ả ế ể
A. Ph n ánh vào s k tốn và l p Báo cáo tài chính.ả ổ ế ậ
B. H ch tốn k tốn các nghi p v kinh t , tài chính phát sinh.ạ ế ệ ụ ế
C. Phân lo i và h th ng hóa các nghi p v kinh t , tài chính theo n i dung ạ ệ ố ệ ụ ế ộ
kinh t .ế