Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Ngân hàng câu hỏi Vật lí đại cương A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (212.65 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>L I NÓI Đ U</b>

<b>Ờ</b>

<b>Ầ</b>



V t lý đ i cậ ạ ương là môn h c có nhi u ng d ng trong th c t cũng làọ ề ứ ụ ự ế


nh ng ki n th c c s đ h c nh ng môn ti p theo nh C lí thuy t, V tữ ế ứ ơ ở ể ọ ữ ế ư ơ ế ậ


li u . . . B ng th c ti n và kinh nghi m gi ng d y, chúng tôi đã xây d ngệ ằ ự ễ ệ ả ạ ự


được “Ngân hàng câu h i V t lí 2” nh m ph c v cho quá trình d y h c vàỏ ậ ằ ụ ụ ạ ọ


ki m tra đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên.ể ế ả ọ ậ ủ


Ngân hàng câu h i V t lí 2 g m hai ph n:ỏ ậ ồ ầ


-Ph n th nh t: C u trúc đ thi h c ph nầ ứ ấ ấ ề ọ ầ


-Ph n th hai: Ngân hàng câu h iầ ứ ỏ


Các câu h i đỏ ược chúng tôi biên so n sát v i n i dung chạ ớ ộ ương trình đào
t o tín ch c a trạ ỉ ủ ường Cao đ ng Công nghi p và xây d ng, m i câu có đ khóẳ ệ ự ỗ ộ


tương đương nhau. D a vào ngân hàng câu h i này giáo viên có th l a ch nự ỏ ể ự ọ


các câu h i đ đánh giá ki m tra m c đ nh n bi t c a sinh viên, đ ng th iỏ ể ể ứ ộ ậ ế ủ ồ ờ


làm c s đ hơ ở ể ướng d n sinh viên ôn t p.ẫ ậ


Chúng tôi hy v ng s ra đ i “Ngân hàng câu h i V t lí 2” làm vi c đánhọ ự ờ ỏ ậ ệ


giá k t qu h c t p c a sinh viên đế ả ọ ậ ủ ược khách quan h n, gi ng viên b t ph nơ ả ớ ầ



n ng nh c trong vi c biên so n đ thi đ ng th i sinh viên xác đ nh đặ ọ ệ ạ ề ồ ờ ị ược rõ
n i dung tr ng tâm trong quá trình h c t p. Đây là l n đ u biên so n khôngộ ọ ọ ậ ầ ầ ạ


tránh kh i nh ng thi u sót r t mang b n đ c góp ý. Th góp ý xin g i v hòmỏ ữ ế ấ ạ ọ ư ử ề


th : ư


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PH N I: C U TRÚC Đ THI H C PH N</b>

<b>Ầ</b>

<b>Ấ</b>

<b>Ề</b>

<b>Ọ</b>

<b>Ầ</b>



<i><b>1.Hình th c c a đ thi và th i gian làm bài.</b><b>ứ ủ</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ờ</b></i>


-Hình th c: Đ thi h c ph n dứ ề ọ ầ ược ra dưới hình th c t lu n vì v y yêuứ ự ậ ậ


c u đ i v i sinh viên là ph i n m đầ ố ớ ả ắ ược các k năng gi i toán c a t ngỹ ả ủ ừ


chương, t ng ph n ki n th c, hi u và v n d ng đừ ầ ế ứ ể ậ ụ ược các ki n th c đã h cế ứ ọ


đ gi i thích để ả ược m t s hi n tộ ố ệ ượng v t lý đ c tr ng.ậ ặ ư


-Th i gian làm bài là 60 phút không k th i gian phát đ .ờ ể ờ ề


<i><b>2.S l</b><b>ố ượ</b><b>ng câu h i và s phân b ki n th c trong đ thi.</b><b>ỏ</b></i> <i><b>ự</b></i> <i><b>ổ ế</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>ề</b></i>


-S lố ượng câu h i trong đ thi là 3 câu đỏ ề ược chia theo thang đi m nhể ư


sau: Câu 1 ( 3 đi m ); Câu 2 ( 3 đi m ); Câu 3; ( 4 đi m ).ể ể ể


-S phân b ki n th c c a đ thi:ự ổ ế ứ ủ ề


+Câu 1 là câu lí thuy t: thế ường ra v s hi u bi t m t hi nề ự ể ế ộ ệ



tượng, m t khái ni m hay m t đ nh lu t.ộ ệ ộ ị ậ


+Câu 2 là m t câu bài t p có đ khó v a ph iộ ậ ộ ừ ả


+Câu 3 là m t bài t p yêu c u sinh viên ph i bi t phân tích hi nộ ậ ầ ả ế ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>PH N II: NGÂN HÀNG CÂU H I </b>

<b>Ầ</b>

<b>Ỏ</b>



<b>I.CÂU H I LÝ THUY TỎ</b> <b>Ế</b>


1. Tìm đi u ki n c c đ i, c c ti u giao thoa. Xác đ nh v trí các vân giao thoaề ệ ự ạ ự ể ị ị


c c đ i và c c ti u, b r ng c a các vân giao thoa.ự ạ ự ể ề ộ ủ


2. Mô t hi n tả ệ ượng giao thoa khi dùng ánh sáng tr ng.ắ


3. Trình bày hi n tệ ượng giao thoa gây b i nêm khơng khí và ng d ng.ở ứ ụ


4. Trình bày hi n tệ ượng giao thoa cho b i h vân tròn Newton và ng d ng.ở ệ ứ ụ


5. Gi i thích hi n tả ệ ượng nhi u x ánh sáng qua l tròn nh . Xét các trễ ạ ỗ ỏ ường
h p l tròn ch a m t s l đ i c u, m t s ch n đ i c u, đ c bi t ch a m tợ ỗ ứ ộ ố ẻ ớ ầ ộ ố ẵ ớ ầ ặ ệ ứ ộ


đ i c u và hai đ i c u.ớ ầ ớ ầ


6. Mô t hi n tả ệ ượng nhi u x ánh sáng qua m t khe h p. Tìm đi u ki n c cễ ạ ộ ẹ ề ệ ự


đ i, c c ti u nhi u x . V nh nhi u x c a sóng ph ng qua m t khe h p.ạ ự ể ễ ạ ẽ ả ễ ạ ủ ẳ ộ ẹ



7. Trình bày nhi u x c a tia X trên tinh th . Công th c Vulf- Bragg. Nêu ngễ ạ ủ ể ứ ứ


d ng c a hi n tụ ủ ệ ượng nhi u x tia X.ễ ạ


8.Gi i thích s co ng n c a đ dài và s giãn c a th i gian.ả ự ắ ủ ộ ự ủ ờ


9. Phân tích tính tương đ i c a s đ ng th i gi a các bi n c khơng có quanố ủ ự ồ ờ ữ ế ố


h nhân qu v i nhau.ệ ả ớ


10. D a vào phép bi n đ i Lorentz, ch ng t tr t t k ti p v th i gian gi aự ế ổ ứ ỏ ậ ự ế ế ề ờ ữ


các bi n c có quan h nhân qu v i nhau v n đế ố ệ ả ớ ẫ ược tôn tr ng.ọ


11. Ch ng t c h c Newton là trứ ỏ ơ ọ ường h p gi i h n c a thuy t tợ ớ ạ ủ ế ương đ iố


Einstein khi v << c hay coi c l n vô cùng.ớ


12.Phát bi u thuy t phôtôn c a Einstein. V n d ng thuy t phôtôn đ gi iể ế ủ ậ ụ ế ể ả


thích ba đ nh lu t quang đi n.ị ậ ệ


10. Trình bày n i dung hi u ng Compton. Trong hi u ng này, chùm tia X tánộ ệ ứ ệ ứ


x lên electrôn t do hay liên k t ?ạ ự ế


11. Gi i thích hi u ng Compton.ả ệ ứ


12. T i sao coi hi u ng Compton là m t b ng ch ng th c nghi m xác nh nạ ệ ứ ộ ằ ứ ự ệ ậ



tr n v n tính h t c a ánh sáng.ọ ẹ ạ ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

14. Hãy nêu b n ch t và ý nghĩa th ng kê c a hàm sóng. Các đi u ki n c aả ẩ ố ủ ề ệ ủ


hàm sóng.


15. Phát bi u và nêu ý nghĩa c a h th c b t đ nh Heisenberg cho v trí vàể ủ ệ ứ ấ ị ị


đ ng lộ ượng.


16. Phát bi u và nêu ý nghĩa c a h th c b t đ nh cho năng lể ủ ệ ứ ấ ị ượng.


<b>II: BÀI TOÁN</b>


<b>Bài 1:</b> Hai khe Young cách nhau m t kho ngộ ả  l = 1mm, được chi u b ng ánhế ằ


sáng đ n s c, h vân giao thoa quan sát đơ ắ ệ ược trên màn có kho ng vân i =ả


1,5mm. Kho ng cách t màn quan sát đ n m t ph ng ch a hai khe D = 3m.ả ừ ế ặ ẳ ứ


Tìm:


1. Bước sóng c a ánh sáng chi u t i.ủ ế ớ


2. V trí c a vân sáng th ba và vân t i th t .ị ủ ứ ố ứ ư


<b>Bài 2:</b> Hai khe Young cách nhau m t kho ngộ ả  l = 1mm, được chi u b ng ánhế ằ


sáng đ n s c có bơ ắ ước sóng ch a bi t. Màn quan sát đư ế ược đ t cách m t ph ngặ ặ ẳ



ch a hai khe m t đo n D = 2m. Kho ng cách t vân sáng th nh t đ n vânứ ộ ạ ả ừ ứ ấ ế


sáng th b y là 7,2mm. Tìm:ứ ả


1. Bước sóng c a ánh sáng chi u t i.ủ ế ớ


2. V trí c a vân t i th ba và vân sáng th t .ị ủ ố ứ ứ ư


3. Đ d ch chuy n c a h vân giao thoa trên màn quan sát, n u đ tộ ị ể ủ ệ ế ặ


trước m t trong hai khe m t b n m ng song song, trong su t, chi t su t nộ ộ ả ỏ ố ế ấ


=1,5, b dày e = 0,02mm.ề


<b>Bài 3:</b> M t chùm ánh sáng đ n s c song song có bộ ơ ắ ước sóng λ = 0,5μm chi uế


vng góc v i m t m t c a nêm khơng khí. Quan sát trong ánh sáng ph n x ,ớ ộ ặ ủ ả ạ


người ta đo được đ r ng c a m i vân giao thoa b ng i = 0,5mm.ộ ộ ủ ỗ ằ


1. Xác đ nh góc nghiêng c a nêm.ị ủ


2. Chi u đ ng th i vào m t nêm khơng khí hai chùm tia sáng đ n s c cóế ồ ờ ặ ơ ắ


bước sóng l n lầ ượt là λ<sub>1</sub> =0,5µ<i>m</i><sub>, </sub> λ<sub>2</sub> =0,6µ<i>m</i><sub>. Tìm v trí t i đó các vân t i cho</sub><sub>ị</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ố</sub>


b i hai chùm sáng nói trên trùng nhau. Coi c nh c a b n m ng nêm không khíở ạ ủ ả ỏ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 4:</b> Chi u ánh sáng đ n s c bế ơ ắ ước sóng λ =0,5µ<i>m</i><sub> vào m t l trịn bán kính</sub><sub>ộ ỗ</sub>



ch a bi t. Ngu n sáng đi m đ t cách l tròn 2m, sau l tròn 2m đ t màn quanư ế ồ ể ặ ỗ ỗ ặ


sát. H i bán kính c a l tròn b ng bao nhiêu đ tâm c a hình nhi u x là t iỏ ủ ỗ ằ ể ủ ễ ạ ố


nh t.ấ


<b>Bài 5:</b> M t ngu n sáng đi m chi u ánh sáng đ n s c bộ ồ ể ế ơ ắ ước sóng λ =0,5µ<i>m</i>


vào m t l trịn có bán kính r = 1mm. Kho ng cách t ngu n sáng đ n l trịn ộ ỗ ả ừ ồ ế ỗ


R= 1m. Tìm kho ng cách t l tròn đ n màn quan sát đ l tròn ch a ba đ iả ừ ỗ ế ể ỗ ứ ớ


Fresnel.


<b>Bài 6:</b> Đ t m t màn quan sát cách m t ngu n sáng đi m phát ra ánh sáng đ nặ ộ ộ ồ ể ơ


s c bắ ước sóng λ =0,6µ<i>m</i><sub> m t kho ng x. Chính gi a kho ng x đ t m t đĩa</sub><sub>ộ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ữ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ộ</sub>


tròn nh ch n sáng đỏ ắ ường kính 1mm. H i x b ng bao nhiêu đ đi m Mỏ ằ ể ể 0 trên


màn quan sát có đ sáng g n gi ng nh ch a đ t đĩa tròn, bi t đi m Mộ ầ ố ư ư ặ ế ể 0 và


ngu n sáng đ u n m trên tr c c a đĩa tròn.ồ ề ằ ụ ủ


<b>Bài 7:</b> V t chuy n đ ng ph i có v n t c bao nhiêu đ ngậ ể ộ ả ậ ố ể ười quan sát đ ng ứ ở


h qui chi u g n v i trái đ t th y chi u dài c a nó gi m đi 25%.ệ ế ắ ớ ấ ấ ề ủ ả


<b>Bài 8:</b> Tìm v n t c c a h t mêzôn đ năng lậ ố ủ ạ ể ượng toàn ph n c a nó l n g pầ ủ ớ ấ



10 l n năng lầ ượng ngh c a nó.ỉ ủ


<b>Bài 10:</b> Kh i lố ượng c a v t tăng thêm bao nhiêu l n n u v n t c c a nó tăngủ ậ ầ ế ậ ố ủ


t 0 đ n 0,9 l n v n t c c a ánh sáng.ừ ế ầ ậ ố ủ


<b>Bài 11:</b> H t mêzôn trong các tia vũ tr chuy n đ ng v i v n t c b ng 0,95ạ ụ ể ộ ớ ậ ố ằ


l n v n t c ánh sáng. H i kho ng th i gian theo đ ng h ngầ ậ ố ỏ ả ờ ồ ồ ười quan sát đ ngứ


trên trái đ t ng v i kho ng “th i gian s ng” m t giây c a h t mêzôn.ấ ứ ớ ả ờ ố ộ ủ ạ


<b>Bài 12: </b>H t electrôn ph i ch u m t hi u đi n th tăng t c U b ng bao nhiêuạ ả ị ộ ệ ệ ế ố ằ


đ v n t c c a nó b ng 95% v n t c ánh sáng.ể ậ ố ủ ằ ậ ố


<b>Bài 13:</b> M t hình l p phộ ậ ương có th tích riêng là 1000 cmể 3<sub>. Hãy tính th tích</sub><sub>ể</sub>


riêng c a hình này đ i v i m t quan sát viên chuy n đ ng d c theo m t c nhủ ố ớ ộ ể ộ ọ ộ ạ


c a hình này v i t c đ 0.6c.ủ ớ ố ộ


<b>Bài 14:</b> M t hình tam giác đ u có c nh ộ ề ạ <i>a</i>=10<i>cm</i>. Tìm di n tích c a hình đ iệ ủ ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

2.Tìm xác su t l u l i c a h t trong mi n ấ ư ạ ủ ạ ề


3
2
3



<i>a</i>
<i>x</i>
<i>a</i> <sub>≤</sub> <sub>≤</sub>


.


<b>Bài 26</b>: Hàm sóng c a m t h t có kh i lủ ộ ạ ố ượng m đ i v i tr ng thái c b nố ớ ạ ơ ả


trong m t trộ ường th m t chi u Uế ộ ề (x)= kx2/2 có d ng ạ ψ(x)=A.e-αx2, trong đó A là


h s chu n hóa, ệ ố ẩ α là m t h ng s dộ ằ ố ương. Dùng phương trình Schrodinger để


tìm α và năng lượng E c a h t tr ng thái đó.ủ ạ ở ạ


<b>Bài 27</b>: Tính năng lượng c n thi t đ tách m t h t nhân Neầ ế ể ộ ạ 20<sub> thành hai h t </sub><sub>ạ</sub> <sub>α </sub>


và m t h t nhân Cộ ạ 12<sub>, n u bi t r ng năng l</sub><sub>ế</sub> <sub>ế ằ</sub> <sub>ượ</sub><sub>ng liên k t riêng c a các h t nhân</sub><sub>ế</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ạ</sub>


Ne, He và C tương ng b ng 8,03MeV; 7,07MeV; 7,68MeV.ứ ằ


<b>Bài 28</b>: Tính đ ng năng c n thi t truy n cho m t proton đ nó có th làm vộ ầ ế ề ộ ể ể ỡ


h t nhân D đ ng yên, có năng lạ ứ ượng liên k t là 2,2MeV.ế


<b>Bài 29</b>: Lượng nhi t to ra là bao nhiêu, khi t ng h p m t gam Heệ ả ổ ợ ộ 4<sub> t đ teri?</sub><sub>ừ ơ</sub>


Tính kh i lố ượng c a than đá có năng su t to nhi t là 30kJ/g tủ ấ ả ệ ương đương
v i lớ ượng nhi t đã thu đệ ược.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

TÀI LI U THAM KH OỆ Ả



1.Bài t p V t lý đ i cậ ậ ạ ương ( t p 3 ) - Lậ ương Duyên Bình - Nhà xu t b n Giáoấ ả


d c năm 2000.ụ


</div>

<!--links-->

×