Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (548.93 KB, 20 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>(Ban hành kèm theo Thông t s /2012/TTBNNPTNTư ố</i>
<i>ngày tháng năm 2012 c a B trủ</i> <i>ộ ưởng B Nông nghi p và PTNTộ</i> <i>ệ</i> <i>)</i>
t t<b>ắ</b>
Tên ti ng Anh<b>ế</b> Tên ti ng Vi t<b>ế</b> <b>ệ</b>
1 3 MCPD 3 MonoChloroPropane 1,2 diol
2 AG Azide Glucose
3 APW Alkaline Peptone Water
4 BEA Bile Esculin Agar
5 BGBL Brillant Green Lastose
Bile Salt
6 BPA Baird Parker Agar
7 BPW Buffered Peptone Water
8 BS Bismuth Sulphite Agar
9 CAP Chloramphenicol
10 DD Dung d chị
11 DE Dextrose Equivalent
12 D LDH D lactate dehydrogenase
13 DMAB p dimethyl amino benzaldehyde
14 DMF Dimethylformamide Dimetylfocmamid
15 DO Dissolved Oxygen Oxi hòa tan
16 EC Escherichia coli
17 EDTA Ethylene Diamine Tetra Acetic
Acid
18 EE Enterobacteriaceae enrichment
19 ECD Electron capture detector Đ u dò b t gi đi n ầ ắ ữ ệ
tử
20 EMB Eosin methylene blue
21 FPD Flame photometric detector Đ u dò quang k ng nầ ế ọ
l aử
22 GPT Glutamate pyruvate transaminase
23 HE Hektoen Entric Agar
24 GC Gas Chromatography S c ký khíắ
25 GC/MS Gas Chromatography/ Mass
Spectrometry
S c ký khí/kh i phắ ố ổ
Chromatography S c ký l ng hi u năng
ắ ỏ ệ
cao
27 HCBVTV Hóa ch t b o v th c ấ ả ệ ự
v tậ
28 LC/MS/MS Liquid Chromatography /Mass
Spectrometry/Mass Spectrometry S c ký l ng/kh i
ắ ỏ ố
TT Ch vi t<b>ữ ế</b>
t t<b>ắ</b>
Tên ti ng Anh<b>ế</b> Tên ti ng Vi t<b>ế</b> <b>ệ</b>
30 LSB Lauryl Sulphate Broth
31 LTTP Lương th c th c ự ự
ph mẩ
32 MCAP m nitro Chloramphenicol
33 MOSSEL Cereus Selective Agar
34 MPN Most Probable Number S có xác su t l n ố ấ ớ
nh tấ
35 MSB Mannitol Salt Broth
36 MRVP Methyl Red
Voges Proskauer
37 MYP Mannitol Egg Yolk Polymycin
38 NAD Nicotinamide adenine
dinucleotide
39 NPD Nitrogen Phosphorus detector Đ u dị ion hóa nhi t ầ ệ
phát hi n nit ệ ơ
phospho
40 PCA Plate Count Agar
41 PP Phương pháp
42 PTFE Polytetrafluoroethylen
43 PTN Phòng th nghi mử ệ
44 SC Simmon Citrate
45 SPW Saline Pepton Water
46 TCBS Thiosulphate Citrate Bile Salt
Sucrose
47 TDS Total Dissolved Solids T ng ch t r n hòa tanổ ấ ắ
48 TGA Tryptone Glucose Agar
49 TSA Tryptone Soya Agar
50 TSC Tryptose Sulphite Cycloserine
51 RVS Rappaport Vassiliadis soya
peptone
52 UV VIS Ultraviolet Visible T ngo i kh ki nử ạ ả ế
53 XLD Xylose Lysine Desoxycholate
GI I THI U CHUNG<b>Ớ</b> <b>Ệ</b>
I. Q TRÌNH XÂY D NG<b>Ự</b>
<i>* Qua trinh xây d ng Tiêu chn ky năng nghê qc gia, nghê “Kiêm nghiêm</i>́ ̀ <i>ự</i> <i>̉</i> ̃ ̀ ́ ̀ <i>̉</i> <i>̣</i> <i> </i>
<i>chât l</i>́ <i>ượng lương th c th c phâm”ự</i> <i>ự</i> <i>̉</i>
Căn c Quy t đ nh s 1991/QĐBNNTCCB, ngày 02 tháng 7 năm 2008 c aứ ế ị ố ủ
B trộ ưởng B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn, v vi c thành l p Banộ ệ ể ề ệ ậ
ch nhi m xây d ng tiêu chu n k năng ngh qu c gia ngh “Ki m nghi mủ ệ ự ẩ ỹ ề ố ề ể ệ
chât ĺ ượng lương th c th c phâm”; Quy t đ nh s 1536/QĐBNNTCCB,ự ự ̉ ế ị ố
ngày 06 tháng 7 năm 2009 c a B trủ ộ ưởng B Nông nghi p và Phát tri n nôngộ ệ ể
thôn, v vi c thành l p các Ti u ban phân tích ngh thu c các Ban ch nhi mề ệ ậ ể ề ộ ủ ệ
xây d ng tiêu chu n k năng ngh qu c gia. ự ẩ ỹ ề ố
D a trên Quy t đ nh s 09/2008/QĐBLĐTBXH, ngày 27 tháng 3 năm 2008ự ế ị ố
Các thành viên Ban xây d ng tiêu chu n ngh qu c gia ngh "Ki m nghi mự ẩ ề ố ề ể ệ
ch t lấ ượng lương th c th c ph m" ti n hành xây d ng b Tiêu chu n kự ự ẩ ế ự ộ ẩ ỹ
năng ngh theo các bề ước sau:
1) Nh n toàn b h s phân tích ngh , phân tích cơng vi c t Ban ch nhi mậ ộ ồ ơ ề ệ ừ ủ ệ
xây d ng chự ương trình khung trình đ Cao đ ng ngh và Trung c p ngh .ộ ẳ ề ấ ề
2) Nghiên c u, thu th p thông tin v các tiêu chu n liên quan đ n ngh Ki mứ ậ ề ẩ ế ề ể
nghi m ch t lệ ấ ượng lương th c th c ph m, trong và ngoài nự ự ẩ ở ước.
3) L a ch n và liên h thêm cac đ n vi: viên nghiên c u, trung tâm phân tichự ọ ệ ́ ơ ̣ ̣ ứ ́
va c s s n xu t, kinh doanh th c phâm co hoat đông nghê ki m nghi m̀ ơ ở ả ấ ự ̉ ́ ̣ ̣ ̀ ể ệ
ch t lấ ượng lương th c th c ph m, đ kh o sát b sung v quy trình s nự ự ẩ ể ả ổ ề ả
xu t, ki m nghi m ph c v cho viêc đi u ch nh phân tích ngh , phân tíchấ ể ệ ụ ụ ̣ ề ỉ ề
công vi c và xây d ng tiêu chu n k năng ngh .ệ ự ẩ ỹ ề
4) Kh o sát b sung quy trình s n xu t, ki m nghi m ch t lả ổ ả ấ ể ệ ấ ượng lương th cự
th c ph m t i các c s đã đự ẩ ạ ơ ở ượ ực l a ch n.ọ
5) Rà soát k t qu kh o sát quy trình s n xu t, kinh doanh th c hiên ch nhế ả ả ả ấ ự ̣ ỉ
s a, b sung s đ ử ổ ơ ồ phân tích ngh va hoan thiên b phi u phân tích cơng vi cề ̀ ̀ ̣ ộ ế ệ
sau khi chinh s a bô sung s đô phân tich nghê.̉ ử ̉ ơ ̀ ́ ̀
6) S p x p các cơng vi c trong s đ phân tích ngh theo các b c trình đ kắ ế ệ ơ ồ ề ậ ộ ỹ
năng ngh va tiên hanh lây y kiên chuyên gia ề ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ có kinh nghi m th c ti n vê danhệ ự ễ ̀
muc cac công viêc theo cac bâc trinh đô ky năng.̣ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ̃
th c ti n vê bô phiêu tiêu chuân th c hiên công viêc.ự ễ ̀ ̣ ́ ̉ ự ̣ ̣
8) T ng h p ý ki n đóng góp c a các chun gia vê danh muc cac cơng viêcổ ợ ế ủ ̀ ̣ ́ ̣
theo cac bâc trinh đô ky năng va bô phiêu tiêu chuân th c hiên công viêc, th ć ̣ ̀ ̣ ̃ ̀ ̣ ́ ̉ ự ̣ ̣ ự
hiên ch nh s a và hoàn thi n d th o b Tiêu chu n k năng ngh qu c gia.̣ ỉ ử ệ ự ả ộ ẩ ỹ ề ố
9) Ti n hành H i th o khoa hoc vê b Tiêu chu n k năng ngh qu c gia đãế ộ ả ̣ ̀ ộ ẩ ỹ ề ố
được biên so n va th c hiên công viêc hoan tât d thao b Tiêu chu n k năngạ ̀ ự ̣ ̣ ̀ ́ ự ̉ ộ ẩ ỹ
ngh qu c gia trinh Hôi đông thâm đinh.ề ố ̀ ̣ ̀ ̉ ̣
10) Báo cáo trước H i đ ng th m đ nh Tiêu chu n k năng ngh qu c gia vộ ồ ẩ ị ẩ ỹ ề ố ề
d th o b phiêu phân tich công viêc va Tiêu chu n k năng ngh qu c gia.ự ả ộ ́ ́ ̣ ̀ ẩ ỹ ề ố
11) Ch nh s a hoàn thi n b phiêu phân tich công viêc va Tiêu chu n k năngỉ ử ệ ộ ́ ́ ̣ ̀ ẩ ỹ
ngh theo góp ý c a H i đ ng th m đ nh.ề ủ ộ ồ ẩ ị
12) L p h s trình B trậ ồ ơ ộ ưởng B Nông nghi p và PTNT ban hành.ộ ệ
<i>* Đinh ḥ</i> <i>ương s dung Tiêu chuân ky năng nghê quôc gia, nghê “Kiêm nghiêm</i>́ <i>ử</i> <i>̣</i> <i>̉</i> ̃ ̀ ́ ̀ <i>̉</i> <i>̣</i> <i> </i>
<i>chât l</i>́ <i>ượng lương th c th c phâm”ự</i> <i>ự</i> <i>̉</i>
Tiêu chuân ky năng nghê quôc gia, nghê “Kiêm nghiêm chât l̉ ̃ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ượng lương th cự
th c phâm” đự ̉ ược xây d ng lam công cu giup cho:ự ̀ ̣ ́
Ngươi lam viêc trong linh v c kiêm nghiêm chât l̀ ̀ ̣ ̃ ự ̉ ̣ ́ ượng lương th c th cự ự
phâm, đinh h̉ ̣ ướng phân đâu nâng cao trinh đô vê kiên th c va ky năng cua bań ́ ̀ ̣ ̀ ́ ứ ̀ ̃ ̉ ̉
thân thông qua viêc hoc tâp hoăc tich luy kinh nghiêm trong qua trinh lam viêc̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̃ ̣ ́ ̀ ̀ ̣
đê co c hôi thăng tiên trong nghê nghiêp;̉ ́ ơ ̣ ́ ̀ ̣
Ngươ ửi s dung lao đông, liên quan đên chuyên môn vê kiêm nghiêm chât̀ ̣ ̣ ́ ̀ ̉ ̣ ́
lượng lương th c th c phâm, co c s đê tuyên chon lao đông, bô tri công viêcự ự ̉ ́ ơ ở ̉ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ̣
va tra l̀ ̉ ương h p ly cho ngợ ́ ươi lao đông;̀ ̣
Cac c s day nghê co căn c đê xây d ng ch́ ơ ở ̣ ̀ ́ ứ ̉ ự ương trinh day nghê tiêp câǹ ̣ ̀ ́ ̣
chuân ky năng nghê quôc gia, nghê Kiêm nghiêm chât l̉ ̃ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ượng lương th c th cự ự
phâm;̉
C quan co thâm quyên co căn c đê tô ch c th c hiên viêc đanh gia, câpơ ́ ̉ ̀ ́ ứ ̉ ̉ ứ ự ̣ ̣ ́ ́ ́
ch ng chi ky năng nghê quôc gia, nghê Kiêm nghiêm chât lứ ̉ ̃ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ượng lương th cự
th c phâm cho ngự ̉ ươi lao đông.̀ ̣
II. DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA XÂY D NG<b>Ự</b>
TT H và tên<b>ọ</b> N i làm vi c<b>ơ</b> <b>ệ</b>
Ban ch nhi m xây d ng tiêu chu n k năng ngh qu c gia<b>ủ</b> <b>ệ</b> <b>ự</b> <b>ẩ</b> <b>ỹ</b> <b>ề</b> <b>ố</b>
1 Ơng Ph m Hùngạ Phó V trụ ưởng, V T ch c cán b , B ụ ổ ứ ộ ộ
Nông nghi p và PTNT, Ch nhi mệ ủ ệ
TT H và tên<b>ọ</b> N i làm vi c<b>ơ</b> <b>ệ</b>
Lương th c Th c ph m, Phó Ch nhi mự ự ẩ ủ ệ
3 Ơng Phùng H u C nữ ầ V T ch c cán b , B Nông nghi p vàụ ổ ứ ộ ộ ệ
PTNT, Th ký ư
4 Ông Nguy n M nh Dũngễ ạ C c Ch bi n, Thụ ế ế ương m i nông lâm thuạ ỷ
s n và ngh mu i, y viênả ề ố Ủ
5 Ơng Lê Dỗn Diên Ch t ch H i Khoa h c và Công nghủ ị ộ ọ ệ
Lương th c th c ph m, y viênự ự ẩ Ủ
6 Bà Nguy n Th Minh ễ ị
Y nế Vi n C đi n và Công ngh sau thu
ệ ơ ệ ệ
ho ch, y viênạ Ủ
7 Ơng Nguy n Lê Hồngễ Trung tâm KCS, T ng cơng ty Rau qu ,ổ ả
nông s n, y viênả Ủ
8 Bà Ph m Th Sángạ ị Trung tâm Tiêu chu n ch t lẩ ấ ượng Vi tệ
Nam, y viênỦ
Ti u ban phân tích ngh<b>ể</b> <b>ề</b>
1 Bà Hu nh Th Kim Cúcỳ ị Phó Hi u trệ ưởng, Trường Cao đ ngẳ
Lương th c Th c ph m, Trự ự ẩ ưởng ti u banể
2 Ông Phùng H u C nữ ầ V T ch c cán b , B Nông nghi p vàụ ổ ứ ộ ộ ệ
PTNT, Phó trưởng ti u ban ể
3 Bà Lê Th Th o Tiênị ả Gi ng viên, Trả ường Cao đ ng Lẳ ương th cự
Th c ph m, y viên th kýự ẩ Ủ ư
4 Bà Tr n Th Thanh M nầ ị ẫ Gi ng viên, Trả ường cao đ ng Lẳ ương th cự
Th c ph m, Thành viênự ẩ
5 Bà Tr n Th Minh Hầ ị ương Gi ng viên, Trả ường Cao đ ng Lẳ ương th cự
Th c ph m, Thành viênự ẩ
6 Bà H Th Tuy t Maiồ ị ế Gi ng viên, Trả ường Cao đ ng Lẳ ương th cự
Th c ph m, Thành viênự ẩ
7 Bà Hu nh Th Tuy tỳ ị ế Gi ng viên, Trả ường Cao đ ng Lẳ ương th cự
Th c ph m, Thành viênự ẩ
8 Bà Đoàn Th Phị ương
Dung Trung tâm K thu t Tiêu chu n đo l ng
ỹ ậ ẩ ườ
ch t lấ ượng 2, Thành viên
9 Bà Nguy n Ng c Trâmễ ọ Trung tâm K thu t Tiêu chu n đo lỹ ậ ẩ ường
10 Bà Hồng Th Hịa ị Tr m quang tr c và phân tích mơi trạ ắ ường
Đà N ng, Thành viênẵ
TT H và tên<b>ọ</b> N i làm vi c<b>ơ</b> <b>ệ</b>
viên
12 Bà Nguy n Th Dungễ ị Cơng ty Bánh k o Biscafun Qu ng Ngãi,ẹ ả
Thành viên
13 Ơng Nguy n Đăng Trễ ụ Nguyên cán b Vi n Khoa h c Giáo d cộ ệ ọ ụ
Vi t Nam, Thành viênệ
III. DANH SÁCH THÀNH VIÊN H I Đ NG TH M Đ NH<b>Ộ</b> <b>Ồ</b> <b>Ẩ</b> <b>Ị</b>
TT H và tên<b>ọ</b> N i làm vi c<b>ơ</b> <b>ệ</b>
1 Ông Vũ Tr ng Hàọ V trụ ưởng V T ch c cán b , B Nông ụ ổ ứ ộ ộ
nghi p và PTNT, Ch t ch H i đ ngệ ủ ị ộ ồ
2 Ơng Tr n Đăng Ninhầ Trưởng phịng, C c Qu n lý ch t lụ ả ấ ượng
Nông Lâm s n và Thu s nả ỷ ả , Phó Ch t ch ủ ị
H i đ ngộ ồ
3 Ơng Nguy n Ng c ễ ọ
Th yụ
Trưởng phòng Qu n lý Đào t o, V T ả ạ ụ ổ
4 Ơng Ngơ Ti n Hi nế ể Phó Ch t ch, kiêm T ng th ký, H i Khoa ủ ị ổ ư ộ
h c và Công ngh Lọ ệ ương th c th c ph m ự ự ẩ
Vi t Nam, y viênệ Ủ
5 Ơng Lê Xn Trung Trưởng phịng, T ng Cơng ty Mía đổ ường 1,
y viên
Ủ
6 Ơng Tr n H u Thànhầ ữ Trưởng phịng, T ng Cơng ty Rau qu , Nơngổ ả
s n, y viênả Ủ
7 Ơng Bùi Quang Thu tậ Phó Vi n trệ ưởng, Vi n Cơng nghi p th c ệ ệ ự
ph m, B Công thẩ ộ ương, y viênỦ
8 Bà Tr n Th Phầ ị ương
Nga
Phó Giám đ c Trung tâm, Vi n C đi n ố ệ ơ ệ
Nơng nghi p và Cơng ngh sau thu ho ch, ệ ệ ạ
y viên
Ủ
MƠ T NGH<b>Ả</b> <b>Ề</b>
TÊN NGH : KI M NGHI M CH T L<b>Ề</b> <b>Ể</b> <b>Ệ</b> <b>Ấ</b> <b>ƯỢ</b>NG L<b>ƯƠ</b>NG TH C TH C PH M<b>Ự</b> <b>Ự</b> <b>Ẩ</b>
MÃ S NGH : ………..<b>Ố</b> <b>Ề</b>
Ngh “Ki m nghi m ch t lề ể ệ ấ ượng lương th c th c ph m” là ngh chuyênự ự ẩ ề
th c hi n vi c l y m u; phân tích các ch tiêu ch t lự ệ ệ ấ ẫ ỉ ấ ượng c b n, ph bi nơ ả ổ ế
c a nguyên li u, bán s n ph m, s n ph m; phân tích ch tiêu đ c tr ng c aủ ệ ả ẩ ả ẩ ỉ ặ ư ủ
m t s nhóm lộ ố ương th c th c ph m theo các phự ự ẩ ương pháp: v t lý, kh iậ ố
lượng, th tích, tr c quang, quang ph , s c ký, sinh h c, ... b ng các d ng c ,ể ắ ổ ắ ọ ằ ụ ụ
thi t b , máy móc và hóa ch t chun d ng theo đúng tiêu chu n, quy trình,ế ị ấ ụ ẩ
đ m b o chính xác an tồn và hi u qu ; t ng h p đánh giá k t qu phân tíchả ả ệ ả ổ ợ ế ả
và qu n lý ho t đ ng th nghi m t i các phòng KCS, phòng th nghi m;ả ạ ộ ử ệ ạ ử ệ
Người làm ngh này thề ường xuyên làm vi c trong đi u ki n ti p xúc v iệ ề ệ ế ớ
các lo i hóa ch t phân tích, các d ng c th y tinh d v , máy và thi t b phânạ ấ ụ ụ ủ ễ ỡ ế ị
tích địi h i đ chính xác cao, c n thao tác c n th n, t m ; đ ng th i cũngỏ ộ ầ ẩ ậ ỉ ỉ ồ ờ
thường ti p xúc v i các máy móc, trang thi t b , đi u ki n làm vi c trong cácế ớ ế ị ề ệ ệ
môi trường s n xu t kinh doanh th c ph m khác nhau; ả ấ ự ẩ
DANH M C CÔNG VI C <b>Ụ</b> <b>Ệ</b>
TÊN NGH : KI M NGHI M CH T L<b>Ề</b> <b>Ể</b> <b>Ệ</b> <b>Ấ</b> <b>ƯỢ</b>NG L<b>ƯƠ</b>NG TH C TH C PH M<b>Ự</b> <b>Ự</b> <b>Ẩ</b>
MÃ S NGH : ………<b>Ố</b> <b>Ề</b>
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b> <sub> </sub>
1 B c
<b>ậ</b> <sub> </sub>
2 B c
<b>ậ</b> <sub> </sub>
3 B c
<b>ậ</b> <sub> </sub>
4 B c
<b>ậ</b> <sub> </sub>
5
A L y va quan ly m u th <sub>nghi m </sub><b>ấ</b> <b><sub>ệ</sub></b> ̀ <b>̉</b> ́ <b>ẫ</b> <b>ử</b>
1 A1 Lây mâu dang lonǵ ̃ ̣ ̉ x
2 A2 Lây mâu dang răn ́ ̃ ̣ ́ x
3 A3 Lây mâu dang huyên phú ̃ ̣ ̀ ̀ x
4 A4 Giao nhân va ma hoa mâu ̣ ̀ ̃ ́ ̃ x
5 A5 Bao quan va l u mâủ ̉ ̀ư ̃ x
6 A6 Thanh ly mâú ̃ x
B Ki m soát đi u ki n th <sub>nghi m </sub><b>ể<sub>ệ</sub></b> <b>ề</b> <b>ệ</b> <b>ử</b>
7 B1 Ki m sốt đi u ki n mơi <sub>tr</sub><sub>ườ</sub>ể<sub>ng th nghi m</sub><sub>ử</sub> ề <sub>ệ</sub> ệ x
8 B2 Ki m soát hoa chât th nghi mể ́ ́ ử ệ x
9 B3 Ki m sốt hóa ch t chu n <sub>trong th nghi m</sub>ể <sub>ử</sub> <sub>ệ</sub> ấ ẩ x
10 B4 Ki m soát thi t b th nghi mể ế ị ử ệ x
11 B5 Ki m soát d ng c , ph<sub>ti n đo</sub><sub>ệ</sub>ể ụ ụ ương x
12 B6 Ki m soát ph<sub>nghi m</sub>ể<sub>ệ</sub> ương pháp th ử x
13 B7 L p h s lý l ch thi t bậ ồ ơ ị ế ị x
C Pha hóa ch t th nghi m<b>ấ</b> <b>ử</b> <b>ệ</b>
14 C1 Pha dung d ch ch t chu n ị ấ ẩ x
15 C2 Pha dung d ch hoa ch t thông <sub>th</sub><sub>ươ</sub><sub>ng</sub><sub>̀</sub> ị ́ ấ x
16 C3 Pha dung d ch ch t ch thị ấ ỉ ị x
TT
Mã
s<b>ố</b>
công
vi c<b>ệ</b>
Công vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
3
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
b ng PP c m quan<b>ằ</b> <b>ả</b>
17 D1 Đanh gia tông quan bao bi san <sub>phâm</sub>́<sub>̉</sub> ́ ̉ ̀ ̉ x
18 D2 Đánh giá trang thai san phâṃ ́ ̉ ̉ x
19 D3 Đanh gia màu săc san phâḿ ́ ́ ̉ ̉ x
20 D4 Đanh gia mui vi san phâḿ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ x
21 D5 Đanh gia tap chât san phâḿ ́ ̣ ́ ̉ ̉ x
E Xác đ nh ch tiêu ch t l<sub>LTTP b ng PP kh i l</sub><b>ị</b> <b><sub>ằ</sub></b> <b>ỉ</b> <b><sub>ố ượ</sub>ấ ượ</b><sub>ng</sub>ng
22 E1 Xác đ nh đ m ị ộ ẩ x
23 E2 Xác đ nh kh i l<sub>cái n</sub><sub>ướ</sub>ị <sub>c</sub> ố ượng t nh, t l ị ỉ ệ x <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
24 E3 Xác đ nh hàm l<sub>ph n</sub><sub>ầ</sub> ị ượng tro toàn <sub> </sub> <sub> </sub> x <sub> </sub> <sub> </sub>
25 E4 Xác đ nh hàm l<sub>tan trong HCl</sub>ị ượng tro không <sub> </sub> <sub> </sub> x <sub> </sub> <sub> </sub>
26 E5 Xác đ nh hàm lị ượng lipid x
27 E6 Xác đ nh hàm lị ượng x thô ơ x
F Xác đ nh ch tiêu ch t l<sub>LTTP b ng PP th tích </sub><b>ị</b> <b><sub>ằ</sub></b> <b>ỉ</b> <b><sub>ể</sub>ấ ượ</b>ng <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
3
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
36 F9 Xác đ nh hàm lị ượng Ca x
G Xác đ nh ch tiêu ch t l<sub>LTTP b ng PP v t lý </sub><b>ị</b> <b><sub>ằ</sub></b> <b>ỉ</b> <b><sub>ậ</sub></b> <b>ấ ượ</b>ng
37 G1 Xác đ nh t tr ng ị ỷ ọ x
38 G2 Xác đ nh kích thị ướ ảc s n ph mẩ x
39 G3 Xác đ nh đô pHị ̣ x
40 G4 Xác đ nh đ màuị ộ x
41 G5 Xác đ nh hàm l<sub>hòa tan</sub>ị ượng ch t r n ấ ắ x
42 G6 Xác đ nh đ c nị ộ ồ x
43 G7 Xác đ nh đ nh tị ộ ớ x
H Xác đ nh ch tiêu ch t l<sub>LTTP b ng PP tr c quang</sub><b>ị</b> <b><sub>ằ</sub></b> <b>ỉ</b> <b><sub>ắ</sub></b> <b>ấ ượ</b>ng
44 H1 Xác đ nh hàm l ng đ ng
ị ượ ườ
kh b ng phử ằ ương pháp tr c ắ
quang
x
45 H2 Xác đ nh hàm lị ượng Phospho x
46 H3 Xác đ nh hàm l<sub>Sorbic </sub>ị ượng acid x
47 H4 Xác đ nh hàm l<sub>Benzoic </sub>ị ượng acid x
48 H5 Xác đ nh hàm lị ượng Nitrit x
49 H6 Xác đ nh hàm lị ượng Nitrat x
50 H7 Xác đ nh hàm lị ượng SO2 x
51 H8 Xác đ nh hàm lị ượng SO42 x
52 H9 Xác đ nh đ đ cị ộ ụ x
I Xác đ nh ch tiêu ch t l ng
<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>
LTTP b ng PP quang ph <b>ằ</b> <b>ổ</b>
h p th nguyên t <b>ấ</b> <b>ụ</b> <b>ử</b>
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
3
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
55 I2 Xác đ nh hàm lị ượng As x
56 I3 Xác đ nh hàm lị ượng Sn x
57 I4 Xác đ nh hàm lị ượng Cd x
58 I5 Xác đ nh hàm lị ượng Cu x
59 I6 Xác đ nh hàm lị ượng Fe x
60 I7 Xác đ nh hàm lị ượng Zn x
61 I8 Xác đ nh hàm lị ượng Pb x
K
Xác đ nh ch tiêu ch t l<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>ng
LTTP b ng PP s c ký gi y <b>ằ</b> <b>ắ</b> <b>ấ</b>
và s c ký b n m ng <b>ắ</b> <b>ả</b> <b>ỏ</b>
62 K1 Xác đ nh ph m màu h u c tan<sub>trong n</sub>ị<sub>ướ</sub><sub>c</sub> ẩ ữ ơ <sub> </sub> x
63 K2 Xác đ nh saccharinị x
L
Xác đ nh ch tiêu ch t l<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>ng
LTTP b ng ph<b>ằ</b> <b>ươ</b>ng pháp
LC/MS/MS
64 L1 Xác đ nh Melamineị x
65 L2 Xác đ nh 3MCPDị x
66 L3 Xác đ nh Aflatoxinị x
67 L4
Xác đ nh d lị ư ượng các ch t ấ
chuy n hóa thu c nhóm ể ộ
Nitrofuran
x
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
3
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
74 L11 Xác đ nh hàm l<sub>B1</sub> ị ượng vitamin x
M Xác đ nh ch tiêu vi sinh c a <sub>LTTP </sub><b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ủ</b>
75 M1 Vô trùng đi u ki n th nghi m<sub>vi sinh</sub> ề ệ ử ệ x
76 M2 Pha ch môi tr<sub>vi sinh</sub>ế ường nuôi c y ấ x
77 M3 Duy trì chu n chính vi sinh ẩ x
78 M4 Xác đ nh t ng s vi khu n <sub>hi u khí</sub><sub>ế</sub> ị ổ ố ẩ x
79 M5 Xác đ nh t ng s bào t n m <sub>men, n m m c</sub>ị<sub>ấ</sub> ổ <sub>ố</sub> ố ử ấ x
80 M6 Xác đ nh ị <i>Coliform </i>t ng sổ ố x
81 M7 Xác đ nh ị <i>E.coli</i> x
82 M8 Xác đ nh <i><sub>perfringens</sub></i>ị <i>Clostridium </i> x
83 M9 Xác đ nh ị <i>Salmonella</i> x
84 M10 Xác đ nh <i><sub>aureus</sub></i>ị <i>Staphylococcus </i> x
85 M11 Xác đ nh ị <i>Bacillus cereus</i> x
86 M12 Xác đ nh ị <i>Streptococcus</i> x
87 M13 Xác đ nh ị <i>Vibrio cholerae </i> x
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
3
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
93 N2 Xác đ nh kích th<sub>h t nguyên v n</sub><sub>ạ</sub> ị <sub>ẹ</sub> ước và t l ỉ ệ x
94 N3 Xác đ nh h t khơng hồn thi nị ạ ệ x
95 N4 Xác đ nh m c đ nhi m côn <sub>trùng</sub> ị ứ ộ ễ x
96 N5 Xác đ nh dung tr ngị ọ x
97 N6 Xác đ nh kh i lị ố ượng 1000 h tạ x
98 N7 Xác đ nh m c xát c a g oị ứ ủ ạ x
99 N8 Xác đ nh t p ch t trong kh i <sub>h t</sub><sub>ạ</sub> ị ạ ấ ố x
100 N9 Xác đ nh hàm l<sub>l</sub><sub>ượ</sub><sub>ng gluten c a b t m</sub>ị <sub>ủ</sub>ượng, ch t <sub>ộ</sub> <sub>ỳ</sub>ấ x
O Xác đ nh ch tiêu ch t l ng
<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>
đ c tr ng c a rau qu và <b>ặ</b> <b>ư</b> <b>ủ</b> <b>ả</b>
s n ph m ch bi n <b>ả</b> <b>ẩ</b> <b>ế ế</b>
101 O1 Xác đ nh màu s c c a quị ắ ủ ả x
102 O2 Xác đ nh hàm lị ượng pectin x
103 O3 Xác đ nh hàm l<sub>bay h i</sub><sub>ơ</sub>ị ượng acid d ễ x
104 O4 Xác đ nh hàm l<sub>số</sub> ị ượng acid t ng ổ x
105 O5 Xác đ nh hàm l<sub>Polyphenol t ng s</sub>ị <sub>ổ</sub> ượ<sub>ố</sub>ng x
106 O6 Xác đ nh hàm lị ượng th t quị ả x
107 O7 Xác đ nh nhi t đ tâm s n <sub>ph m rau qu l nh đông</sub><sub>ẩ</sub> ị ệ ộ<sub>ả ạ</sub> ả x
P
Xác đ nh ch tiêu ch t l<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>ng
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
3
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
cao
111 P4 Xác đ nh hàm lị ượng methanol x
112 P5 Xác đ nh hàm lị ượng diacetyl x
113 P6 Xác đ nh đ đ ng c a biaị ộ ắ ủ x
Q <sub>đ c tr ng c a d u, m</sub>Xác đ nh ch tiêu ch t l<b><sub>ặ</sub></b> <b>ị<sub>ư</sub></b> <b><sub>ủ</sub>ỉ</b> <b><sub>ầ</sub></b> <b>ấ ượ<sub>ỡ</sub></b> ng
114 Q1 Xác đ nh ch s khúc xị ỉ ố ạ x
115 Q2 Xác đ nh nhi t đ nóng ch yị ệ ộ ả x
116 Q3 Xác đ nh ch s acid ị ỉ ố x
117 Q4 Xác đ nh ch s Iodị ỉ ố x
118 Q5 Xác đ nh ch s xà phòngị ỉ ố x
119 Q6 Xác đ nh hàm l<sub>khơng xà phịng hóa</sub>ị ượng ch t ấ x
120 Q7 Xác đ nh ch s peroxidị ỉ ố x
R
Xác đ nh ch tiêu ch t l<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>ng
đ c tr ng c a th y s n, súc <b>ặ</b> <b>ư</b> <b>ủ</b> <b>ủ ả</b>
s n và s n ph m ch bi n<b>ả</b> <b>ả</b> <b>ẩ</b> <b>ế ế</b>
121 R1 Xác đ nh NHị 3 x
122 R2 Xác đ nh Hị 2S x
123 R3 Xác đ nh hàm lị ượng Urea x
124 R4 Xác đ nh Natri boratị x
S Xác đ nh ch tiêu ch t l ng
<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>
đ c tr ng c a đ<b>ặ</b> <b>ư</b> <b>ủ</b> <b>ườ</b>ng, nha,
s a, bánh k o <b>ữ</b> <b>ẹ</b>
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
3
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
129 S2 Xác đ nh đ ki m c a bánhị ộ ề ủ x
130 S3 Xác đ nh đ x p c a bánhị ộ ố ủ x
131 S4 Xác đ nh đ pol c a đị ộ ủ ường x
132 S5 Xác đ nh hàm l<sub>không tan trong k o</sub>ị ượ<sub>ẹ</sub>ng t p ch t ạ ấ x
133 S6
Xác đ nh ch s khơng hịa tan ị ỉ ố
c a s a b t và s n ph m s a ủ ữ ộ ả ẩ ữ
b tộ
x
134 S7 Xác đ nh hàm l<sub>c a s a</sub><sub>ủ ữ</sub>ị ượng ch t béo ấ x
135 S8 Xác đ nh hàm l<sub>và lactat c a s a</sub>ị <sub>ủ ữ</sub>ượng acid lactic x
T
Xác đ nh ch tiêu ch t l<b>ị</b> <b>ỉ</b> <b>ấ ượ</b>ng
đ c tr ng c a n<b>ặ</b> <b>ư</b> <b>ủ</b> <b>ướ</b>c dùng
136 T1 Xác đ nh đ c ng c a nị ộ ứ ủ ước x
137 T2 Xác đ nh hàm lị ượng NH4+ x
138 T3 Xác đ nh đ ki m ị ộ ề x
139 T4 Xác đ nh hàm l<sub>tan </sub> ị ượng oxy hòa x
140 T5 Xác đ nh t ng ch t r n hòa tan ị ổ ấ ắ x
141 T6 Xác đ nh hàm lị ượng Flo x
TT
Mã
s<b>ố</b>
cơng
vi c<b>ệ</b>
Cơng vi c<b>ệ</b>
Trình đ k năng ngh<b>ộ ỹ</b> <b>ề</b>
B c<b>ậ</b>
1
B c<b>ậ</b>
2
B c<b>ậ</b>
B c<b>ậ</b>
4
B c<b>ậ</b>
5
147 U6 Tham gia gi i quy t khi u n i <sub>ch t l</sub><sub>ấ ượ</sub><sub>ng</sub>ả ế ế ạ x
V Tham gia quan ly qua trinh <sub>san xuât </sub><b><sub>̉</sub></b> <sub>́</sub> <b>̉</b> ́ ́ ̀
148 V1 Tham gia xây d ng cac chi tiêu <sub>kinh tê ky thuât</sub>ự ́ ̉
́ ̃ ̣
x <sub> </sub>
149 V2 Tham gia xây d ng tiêu chuân <sub>c s doanh nghiêp</sub><sub>ơ ở</sub> ự <sub>̣</sub> ̉ x
150 V3
Tham gia xây d ng đinh m c ự ̣ ứ
hoa chât trong công ngh san ́ ́ ệ ̉
xuât́
x
151 V4 Tham gia đanh gia qua trinh va <sub>kêt qua san xuât</sub>́ ́ ́ ̀ ̀
́ ̉ ̉ ́
x <sub> </sub>
152 V5 Tham gia đanh gia môi tr<sub>lam viêc</sub><sub>̀</sub> <sub>̣</sub> ́ ́ ương ̀ <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> x
X Th c hiên an toan va bao hô <sub>lao đông </sub><b>ự</b> <b><sub>̣</sub></b> <b>̣</b> ̀ ̀ <b>̉</b> <b>̣</b> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
153 X1 Mang m c trang b b o h lao <sub>đ ng </sub><sub>ộ</sub> ặ ị ả ộ x
154 X2 S c u ng<sub>đ ng</sub><sub>ộ</sub>ơ ứ ườ ịi b tai n n lao ạ <sub> </sub> x
155 X3 Xây d ng qui trình s c u <sub>b ng hóa ch t</sub><sub>ỏ</sub> ự <sub>ấ</sub> ơ ứ x <sub> </sub>
156 X4 Xây d ng phi u an tồn hóa <sub>ch t</sub><sub>ấ</sub> ự ế x <sub> </sub>
TIÊU CHU N TH C HI N CÔNG VI C<b>Ẩ</b> <b>Ự</b> <b>Ệ</b> <b>Ệ</b>
Tên công vi c: L y m u d ng l ng<b>ệ</b> <b>ấ</b> <b>ẫ</b> <b>ạ</b> <b>ỏ</b>
Mã s cơng vi c: A1<b>ố</b> <b>ệ</b>
I. MƠ T CƠNG VI C<b>Ả</b> <b>Ệ</b>
L y m u d ng l ng mang tính đ i di n cho lơ hàng. Các bấ ẫ ạ ỏ ạ ệ ước chính th cự
hi n công vi c g m: Xác đ nh đ a đi m lô hàng c n l y m u; chu n b d ngệ ệ ồ ị ị ể ầ ấ ẫ ẩ ị ụ
c , ki m tra s b , xác đ nh phụ ể ơ ộ ị ương pháp l y m u; th c hi n l y m u; tr nấ ẫ ự ệ ấ ẫ ộ
m u, l y m u phân tích và m u l u; l p biên b n l y m u; v n chuy n, b oẫ ấ ẫ ẫ ư ậ ả ấ ẫ ậ ể ả
qu n m u, g i m u; giao m u th nghi m c a s n ph m d ng l ng.ả ẫ ử ẫ ẫ ử ệ ủ ả ẩ ạ ỏ
II. CÁC TIÊU CHÍ TH C HI N<b>Ự</b> <b>Ệ</b>
Lơ hàng ph i đả ược ki m tra s đ ng nh t khi l y m u (n u khôngể ự ồ ấ ấ ẫ ế
đ ng nh t ph i phân chia lô hàng theo s đ ng nh t m i ph n c a lôồ ấ ả ự ồ ấ ỗ ầ ủ
hàng);
M u đẫ ượ ấc l y ng u nhiên có tính đ i di n và đẫ ạ ệ ược gi nguyên bao góiữ
(đ i v i s n ph m đố ớ ả ẩ ược ch a trong các đ n v bao gói nh );ứ ơ ị ỏ
M u đẫ ượ ấ ởc l y các v trí trên, gi a, dị ữ ướ ởi bên c nh ho c l y sau khiạ ặ ấ
đã khu y k v i s n ph m đ ng nh t; ho c l y v trí đã xác đ nh d aấ ỹ ớ ả ẩ ồ ấ ặ ấ ở ị ị ự
theo t tr ng c a ch t c n phân tích v i m u khơng đ ng nh t (đ i v iỷ ọ ủ ấ ầ ớ ẫ ồ ấ ố ớ
s n ph m đả ẩ ược ch a trong các b ho c thùng to);ứ ể ặ
M u đẫ ượ ấc l y theo kho ng cách th i gian nh t đ nh đã đả ờ ấ ị ược qui đ nhị
và theo các v trí c a dịng ch y mang tính đ i di n (đ i v i s n ph mị ủ ả ạ ệ ố ớ ả ẩ
ch y liên t c);ả ụ
M u ph i đẫ ả ược tr n đ u trộ ề ước khi phân ra làm m u phân tích và m uẫ ẫ
l u; ư
M u phân tích và m u l u ph i đ m b o kh i lẫ ẫ ư ả ả ả ố ượng theo qui đ nh choị
t ng lo i s n ph m và có dán nhãn v i các thơng tin c n thi t;ừ ạ ả ẩ ớ ầ ế
Biên b n l y m u đả ấ ẫ ược đi n đ y đ và đúng các thông tinề ầ ủ ;
Ch t lấ ượng c a m u khơng đủ ẫ ược bi n đ i trong su t q trình v nế ổ ố ậ
chuy n, b o qu n m u;ể ả ả ẫ
M u g i đi ki m nghi m ph i cịn ngun d u niêm phong; có biên b nẫ ử ể ệ ả ấ ả
l y m u, phi u yêu c u ki m nghi m và các gi y t khác có liên quan.ấ ẫ ế ầ ể ệ ấ ờ
III. CÁC K NĂNG VÀ KI N TH C THI T Y U<b>Ỹ</b> <b>Ế</b> <b>Ứ</b> <b>Ế</b> <b>Ế</b>
1. K năng<b>ỹ</b>
L a ch n d ng c l y m u phù h p theo yêu c u c a s n ph m l ng;ự ọ ụ ụ ấ ẫ ợ ầ ủ ả ẩ ỏ
Quan sát, phát hi n và x lý nhanh khi lô hàng không đ ng nh t;ệ ử ồ ấ
Thao tác l y m u s n ph m l ng thành th o đ m b o lấ ẫ ả ẩ ỏ ạ ả ả ượng m u theoẫ
yêu c u các trầ ở ường h p (s n ph m đợ ả ẩ ược ch a trong các đ n v baoứ ơ ị
gói nh , ch a trong các b ho c thùng to, s n ph m ch y liên t c);ỏ ứ ể ặ ả ẩ ả ụ
Đ ng nh t thành th o m u s n ph m l ng;ồ ấ ạ ẫ ả ẩ ỏ
Thao tác l y m u phân tích, m u l u c a s n ph m l ng thành th o,ấ ẫ ẫ ư ủ ả ẩ ỏ ạ
đ m b o lả ả ượng m u theo yêu c u;ẫ ầ
Ch n l a phọ ự ương pháp v n chuy n, b o qu n m u phù h p cho t ngậ ể ả ả ẫ ợ ừ
lo i s n ph m d ng l ng;ạ ả ẩ ạ ỏ
Nh n bi t d u niêm phong cịn ngun và phát hi n nhanh nh ng saiậ ế ấ ệ ữ
sót khi giao m u;ẫ
Ghi chép rõ ràng vào biên b n l y m u, nhãn c a m u;ả ấ ẫ ủ ẫ
2. Ki n th c<b>ế</b> <b>ứ</b>
Nêu được yêu c u và cách v sinh đ i v i d ng c l y m u cho s nầ ệ ố ớ ụ ụ ấ ẫ ả
ph m l ng;ẩ ỏ
Nh n bi t đậ ế ược lô hàng đ ng nh t và cách x lý khi lơ hàng khơngồ ấ ử
đ ng nh t;ồ ấ
Trình bày được phương pháp l y m u s n ph m l ng theo yêu c u ấ ẫ ả ẩ ỏ ầ ở
các trường h p (s n ph m đợ ả ẩ ược ch a trong các đ n v bao gói nh ,ứ ơ ị ỏ
Trình bày được phương pháp đ ng nh t m u, l y m u phân tích, m uồ ấ ẫ ấ ẫ ẫ
l u cho s n ph m l ng;ư ả ẩ ỏ
Nêu được qui đ nh v kh i lị ề ố ượng m u phân tích, m u l u cho t ngẫ ẫ ư ừ
lo i s n ph m d ng l ng;ạ ả ẩ ạ ỏ
Nh n bi t đậ ế ược tính ch t c a c a t ng lo i m u và s bi n đ i c aấ ủ ủ ừ ạ ẫ ự ế ổ ủ
chúng theo đi u ki n môi trề ệ ường đ đ a ra phể ư ương pháp v n chuy n,ậ ể
b o qu n phù h p cho t ng lo i m u s n ph m l ng;ả ả ợ ừ ạ ẫ ả ẩ ỏ
Nêu được các ch tiêu ch t lỉ ấ ượng c a lo i m u s n ph m l ng c nủ ạ ẫ ả ẩ ỏ ầ
l yấ
Nh n bi t đậ ế ược d u niêm phong, các lo i gi y t c n thi t và cácấ ạ ấ ờ ầ ế
thông tin c n ghi trong biên b n l y m u.ầ ả ấ ẫ
IV. CÁC ĐI U KI N TH C HI N CÔNG VI C<b>Ề</b> <b>Ệ</b> <b>Ự</b> <b>Ệ</b> <b>Ệ</b>
H s l y m u, h s lô hàng;ồ ơ ấ ẫ ồ ơ
D ng c m hịm, ng dây cao su, bình tr n m u, c c đ ng m u;ụ ụ ở ố ộ ẫ ố ự ẫ
Gáo có cán dài, đũa th y tinh;ủ
T , giá, k đ ng m u, t l nh, t c p đông lo i nh (n u c n);ủ ệ ự ẫ ủ ạ ủ ấ ạ ỏ ế ầ
Dây bu c, gi y niêm phong theo qui đ nh…;ộ ấ ị
Tài li u v phệ ề ương pháp l y m u s n ph m l ng;ấ ẫ ả ẩ ỏ
Tiêu chí đánh giá Cách th c đánh giá<b>ứ</b>
M u đẫ ượ ấc l y theo đúng qui trình. Đơi chiêu v i tai liêu ky tht.́ ́ ớ ̀ ̣ ̃ ̣
D ng c l y m u phù h p theoụ ụ ấ ẫ ợ
yêu c u c a s n ph m l ng: khơ,ầ ủ ả ẩ ỏ
s ch, có n p đ y và vơ trùng đ i v iạ ắ ậ ố ớ
phân tích ch tiêu vi sinh.ỉ
Ki m tra tr c ti p d ng c , đôiể ự ế ụ ụ ́
chiêu v i tai liêu ky thuât.́ ớ ̀ ̣ ̃ ̣
Lô hàng ph i đả ược ki m tra sể ự
đ ng nh t khi l y m u (n u khôngồ ấ ấ ẫ ế
đ ng nh t ph i phân chia lô hàngồ ấ ả
theo s đ ng nh t m i ph n c a lôự ồ ấ ỗ ầ ủ
hàng).
Theo dõi quá trình th c hi n.ự ệ
M u đẫ ượ ấc l y ng u nhiên có tínhẫ
đ i di n và đạ ệ ược gi ngun bao góiữ
(đ i v i s n ph m đố ớ ả ẩ ược ch a trongứ
các đ n v bao gói nh ).ơ ị ỏ
Quan sát tr c ti p ngự ế ười th cự
hi n.ệ
M u đẫ ược l y các v trí trên,ấ ở ị
gi a, dữ ướ ởi bên c nh ho c l y sauạ ặ ấ
Quan sát tr c ti p ngự ế ười th cự
hi n.ệ
M u đẫ ược l y theo kho ng cáchấ ả
th i gian nh t đ nh đã đờ ấ ị ược qui đ nhị
và theo các v trí c a dòng ch yị ủ ả
mang tính đ i di n (đ i v i s nạ ệ ố ớ ả
ph m ch y liên t c).ẩ ả ụ
Quan sát tr c ti p ngự ế ười th cự
hi n.ệ
M u ph i đẫ ả ược tr n đ u trộ ề ước khi
phân ra làm m u phân tích và m uẫ ẫ
l u. ư
Quan sát tr c ti p ngự ế ười th cự
hi n.ệ
M u phân tích và m u l u ph iẫ ẫ ư ả
đ m b o kh i lả ả ố ượng theo qui đ nhị
cho t ng lo i s n ph m và có dánừ ạ ả ẩ
nhãn v i các thông tin c n thi t. ớ ầ ế
Quan sát tr c ti p ngự ế ười th cự
hi n.ệ
Biên b n l y m u đả ấ ẫ ược đi n đ yề ầ
đ và đúng các thông tin.ủ Quan sát tr c ti p ng i th c
ự ế ườ ự
hi n và ki m tra các thông tin trênệ ể
biên b n. ả
Ch t lấ ượng c a m u không đủ ẫ ược
bi n đ i trong su t quá trình v nế ổ ố ậ
chuy n, b o qu n m u.ể ả ả ẫ