Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bài tập trắc nghiệm - §2. Cộng, trừ véc tơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.72 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT TÂN QUỚI. Bµi TẬP TRẮC NGHIỆM §2. CỘNG , TRỪ VÉC TƠ NHẬN BIẾT Câu 1 : Đẳng thức nào ĐÚNG? A. AB  BC  AC B. AB  BC  AC Câu 2 : Đẳng thức nào ĐÚNG ?. C. AB  CB  AC. D. AB  AC  BC. A. AB  BC  CB B. AB  AC  CB C. AB  CB  AC Câu 3 : Điểm I là trung điểm AB . Đẳng thức nào SAI ?. D. AB  AC  BC. A . IA  IB  O B. AI  BI  O C. IA   IB Câu 4 : Điểm G là trọng tâm tam giác ABC . Đẳng thức nào SAI?. D. IA  BI  O. A . GA  GB  GC  O B . AG  BG  CG  O Câu 5: Đẳng thức nào SAI?. D . GA  GB  GC. C . GA  GB  GC. A. AB   BA B. AB  BA  O C. AB  BA D. Véc tơ đối của 0 là 0 THÔNG HIỂU Câu 6: Điều kiện nào là điều kiện cần và đủ để I là trung điểm của đoạn thẳng AB. A. I A = I B    B. IA  IB  0    C. IA  IB  0   D. IA  IB Câu 7: Cho bốn điểm ABCD. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng:     AB  CD  AD  CB A.      AB  BC  CD  DA B.      AB  BC  CD  DA C.      D. AB  AD  CD  CB Câu 8: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào đúng ?    AC  BD  BC A.    AD  BC  AB B.    AC  BD  CD C.     D. AB  AD  AC Câu 9: Cho hành bình hành ABCD có tâm 0 . Đẳng thức nào SAI? A. AB  CD  O B. OA  OC  OB  OD  O Câu 10: Đẳng thức nào SAI? A. AB  BA  O VẬN DỤNG. C. AB  AD  AC. B. AB  BC  CD  DA  O. D. AB  CD. C. AB  BC  CD  O D. AB  BC  CD  AD. Câu 11: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính độ dài AB  BC A . 2a. B . 3a. C.a. D.. 3a. D.. 3a. D.. 3a. D.. 3a. Câu 12: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính độ dài AB  AC A . 2a. B . 3a. C.a. Câu 13: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Tính độ dài AB  AC A . 2a VẬN DỤNG CAO. B . 3a. C.a. Câu 14: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính độ dài AB  AC A . 2a. 5a. B.. C.a. Câu 15: Cho hình chữ nhật ABCD cạnh AB =3a ; BC = 4a . Tính độ dài AB  AD A . 2a B .3a C . 4a D . 5a. Câu ĐA. 1 A. 2 B. 3 D. 4 C. 5 C. 6 B. 7 A. 8 D. 9 D. 10 11 12 13 14 15 C C C D B D. Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TRƯỜNG THPT TÂN QUỚI. §2. Phương trình quy về phương trình bậc nhất , bậc hai NHẬN BIẾT Câu 1: Nghiệm của phương trình x 2 A. x  4 B. x  4 Câu 2: Nghiệm của phương trình x 2 A. x  1 B. x  1 Câu 2: Nghiệm của phương trình x 2 A. x  1 B. x  1 Câu 3: Nghiệm của phương trình x 4 A. x  1; x  3.  16  0 là :. C. x  4. D. Phương trình vô nghiệm. C. x  1. D. Phương trình vô nghiệm. C. x  1  2 x  3  0 là :. D. Phương trình vô nghiệm.  1  0 là :  1  0 là : 2. B. x  1; x   3. C. x  1. Câu 4: Nghiệm của phương trình x  5 x  4  0 là : A. x  1; x  43 B. x  1; x  2 C. x  1; x  4 4. D. Phương trình vô nghiệm. 2. D. Phương trình vô nghiệm. Câu 5: Phương trình ax  bx  c  0(a  0) có hai nghiệm x1 và x 2 . Ta có hệ thức Viet sau : 2. b   x1  x 2  a A.   x .x  c  1 2 a. b   x1  x 2  a B.   x .x   c  1 2 a. b   x1  x 2   a C.   x .x  c  1 2 a. b   x1  x 2   a D.   x .x   c  1 2 a. THÔNG HIỂU. x 2  3x  2 2 x  5  là : 2x  3 4 23  23 6 A. x  B. x  C. x  6 6 23 2x  3 4 24   2  2 là : Câu 7: Nghiệm của phương trình x3 x3 x 9 A. x  3 B. x  3 C. x  3 1 2   1 là : Câu 8: Nghiệm của phương trình x 1 x  2 A. x  2  6 B. x  2  6 C. x  2  6 Câu 6: Nghiệm của phương trình. 3 x  5  3 là : 14  14 3 A. x  B. x  C. x  3 3 14 Câu 10: Nghiệm của phương trình 2 x  5  2 là : 1 1 A. x  B. x  C. x  2 2 2. D. x . 6 23. D. Phương trình vô nghiệm. D. Phương trình vô nghiệm. Câu 9: Nghiệm của phương trình. 3 14. D.. x. D.. x  2. D.. x  5. VẬN DỤNG Câu 11: Nghiệm của phương trình 3 x  2  2 x  3 là : A. x . 1 5. B. x . 1 5. C. x  5. Câu 12: Nghiệm của phương trình 2 x  1   5 x  2 là :. 1 ;x 1 7. 1 1 ;x 1 C. x  ; x  1 7 7 Câu 13: Nghiệm của phương trình 5 x  6  x  6 là : 1 1 A. x  B. x  C. x  15 15 15 A. x . B. x . Lop10.com. D. x . D.. 1 ; x  1 7 x  15.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TRƯỜNG THPT TÂN QUỚI VẬN DỤNG CAO 3 3 Câu 14: Phương trình 2 x 2  3 x  1  0 có hai nghiệm x1 và x 2 mà x1  x 2 bằng:. 11 9 11 C. D. 8 8 3 2 Câu 15: Phương trình x  2mx  m  1  0 có hai nghiệm x1 và x 2 mà x1  3x 2 khi đó m bằng: A.. 45 8. A. m . B.. 2 ;m  2 3. Câu ĐA. 1 C. B. m . 2 D. 3 C. 4 B. 2 ; m  2 3. 5 C. 6 B. C. m . 7 D. 8 C. 9 A. 2 ;m  2 3. D. m . 10 11 12 13 14 15 B B D C A A. Lop10.com. 2 ; m  2 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×