Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Bộ sưu tập Lô gô của các đơn vị, cơ quan, trường học (Sưu tầm)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (437.96 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÒNG GIÁO DỤC BÙ GIA MẬP</b>


<b>TRƯỜNG THCS NGUYN DU</b>



<b>Hoá học 8 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Kiểm tra bài cũ



Kiểm tra bài cũ



<b>Tên chất</b>


<b>Tên chất</b> <b>Thành Thành <sub>phần </sub><sub>phần </sub></b>
<b>Ph©n tư</b>
<b>Ph©n tư</b>


<b>CTHH</b>


<b>CTHH</b> <b>PTKPTK</b>


<b> </b>


<b> KhÝ CloKhÝ Clo</b>
<b> </b>


<b> N ícN íc</b>
<b> </b>


<b> Axit sunfuricAxit sunfuric</b>
<b> </b>


<b> Muối ănMuối ăn</b>



<b>2 Cl</b>
<b>2 Cl</b>


<b>2H vµ 1O</b>
<b>2H vµ 1O</b>
<b>2H, 1S, 4O</b>
<b>2H, 1S, 4O</b>
<b>1 Na, 1 Cl</b>
<b>1 Na, 1 Cl</b>


<b>Cl<sub>2</sub></b>
<b>H<sub>2</sub>O</b>
<b>H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub></b>
<b>NaCl</b>


<b>71 ®vC</b>
<b>18 ®vC</b>
<b>98 ®vC</b>
<b>58,5 ®vC</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Tiết 13:</b>



<b>Tiết 13:</b>



Bài 10 : hóa trị



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bài tập 1


Bài tập 1




<b>CTHH</b> <b>Số </b>


<b>nguyên tử H</b>


<b>Hóa trị các nguyên tố </b>
<b>( nhóm nguyên tử) trong h/c</b>


<b> HCl</b> <b>1</b> <b>CI(I)</b>


<b> H<sub>2</sub>O</b> <b>2</b> <b>O(II)</b>


<b> NH<sub>3</sub></b> <b>3</b> <b>N(III)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Mô hình phân tử</b>



<b>Mô hình phân tử</b>



HCl


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài tập 1



Bài tập 1



CTHH


CTHH Số Số


nguyên tử H


nguyên tử H



Hóa trị các nguyên tố
Hóa trị các nguyên tố
( nhóm nguyên tư) trong h/c
( nhãm nguyªn tư) trong h/c




HClHCl


HH<sub>2</sub><sub>2</sub>OO


NHNH<sub>3</sub><sub>3</sub>


1H
2H
3H
2H
2H
3H


Clo cã hãa trÞ I
Oxi cã hãa trÞ II


L u huúnh cã hãa trÞ II
Cacbon cã hãa trÞ IV


Nhãm (SO<sub>4</sub>) cã hãa trÞ II


Nhãm (PO<sub>4</sub>) có hóa trị III
Nitơ có hóa trị III


H<sub>2</sub>S


4H
CH<sub>4</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Xác định hóa trị theo ngun tố oxi</b>



<b>Quy íc: Oxi có hóa trị II</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Kết luận:


Kết luận:



ã

<b><sub>Hóa trị của nguyên tố ( hay nhóm </sub></b>

<b><sub>Hóa trị cđa nguyªn tè ( hay nhãm </sub></b>


<b>nguyªn tư) </b>



<b>nguyªn tư) </b>

<b>là con số biểu thị khả </b>

<b>là con số biểu thị khả </b>


<b>năng liên kết của nguyên tử</b>



<b>nng liờn kt của nguyên tử</b>

<b> ( hay </b>

<b> ( hay </b>


<b>nhóm nguyên tử), đ ợc xác định </b>



<b>nhóm nguyên tử), đ ợc xác định </b>



<b>theo hóa trị của H chọn làm 1 đơn </b>



<b>theo hóa trị của H chọn làm 1 đơn </b>




<b>vị và hóa trị của O là hai đơn v</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bảng hóa trị</b>


<b>Bảng hóa trị</b>



<b>Kim loại</b> <b>Phi kim</b> <b>Nhóm </b>


<b>nguyên tử</b> <b>Hóa trị</b>


<b>Na, K, Ag, </b>


<b>Hg...</b> <b>H, Cl</b> <b>OH, NO3</b> <b>I</b>
<b>Mg, Ca, Ba, </b>


<b>Cu, Hg, Zn, </b>
<b>Fe...</b>


<b>S, N ,C, </b>


<b>O</b> <b>SO4, CO3</b> <b>II</b>


<b>Al, Fe</b> <b>N, P</b> <b>PO<sub>4</sub></b> <b>III</b>
<b>S, C, Si </b> <b>IV</b>


<b>N, P</b> <b>V</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b><sub>Tìm các giá trị tích của chỉ số (x,y) với hóa trị (a,b) </sub></b>


<b>trong các hợp chất sau</b>



Bài tập 2



Bài tËp 2



<b>CTHH</b> <b>x </b><b> a</b> <b>y</b><b> b</b>


<b> NH<sub>3</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bµi tËp 2



Bµi tËp 2



<b>CTHH</b>


<b>x</b><b> a</b> <b>y</b><b> b</b>


<b>NH<sub>3</sub></b>


<b>1 x III</b> <b>3 x I</b>


<b>CO<sub>2</sub></b>


<b>1 x IV</b>

=

<b>2 x II</b>


=


=



1 x II
2 x I



2 x I
1 x II


Ca(OH)<sub>2</sub>


H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bµi tËp 3</b>









Cho các CTHH sau hãy chọn CTHH đúng
<b> K2H</b>


<b> CaO</b>


<b> Al(OH)3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

b¹n sai rồi



bạn sai rồi



thử lần nữa



thử lần nữa




đi



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Đúng rồi



Đúng rồi



Em giỏi lắm



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>





Bµi tËp 4:



Bµi tËp 4:

h·y chän côm tõ thÝch

h·y chän côm tõ thích


hợp trong khung điền vào chỗ trống



hợp trong khung điền vào chỗ trống



ã

<b><sub>Hóa trị của ... ( hay nhóm nguyên </sub></b>


<b>tử ) là con số biểu thị ... cña </b>


<b>nguyên tử ( hay ...), đ ợc xác </b>
<b>định theo ...…. ...chọn làm đơn vị và </b>
<b>hóa trị của O là ...</b>


nhãm nguyên tử


nhóm nguyên tử



khả năng liên kết


khả năng liên kết


nguyên tố


nguyên tố


hóa trị của H


hóa trị của H


hai n v


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Bµi tËp vỊ nhµ</b>


<b>Bµi tËp vỊ nhµ</b>


-

<sub>1, 2, 3 SGK (trang 37)</sub><sub>1, 2, 3 SGK (trang 37)</sub>


-

<sub>Học thuộc hóa trị các nguyên tố và nhóm nguyên </sub><sub>Học thuộc hóa trị các nguyên tố và nhóm nguyên </sub>


</div>

<!--links-->

×