Kết quả thực tập Thao giảng
TT Họ và tên
Học kỳ 1 Học kỳ 2
Số
Tiết
Xếp loại Số
Tiết
Xếp loại
Giỏ
i
Khá TB Yếu Giỏ
i
Kh
á
T
B
Yếu
1 Hồ Thị Lan
2 Thái Thị Hà
3 Thái Thị Nam
4 Đào Thị Lợng
5 Nguyễn Thị Anh Đào
6 Hoàng Thị Phi Nga
7 Bùi Thị Hồng Hoa
8 Hoàng Thị Soa
9 Nguyễn Thị Ngân
10 Nguyễn Thị Bình
11 Nguyễn Thị Thắng
12 Hà Thị Hạnh
13 Nguyễn Thị Thúy
14 Trần Thị Hồng Liễu
15 Lê Thị Nam Sơng
16 Nguyễn Thị Thanh Hải
17 Thái Thị Thu
18 Lê Thị Thành
19 Nguyễn Kim Nghiêm
20 Nguyễn Thị Thanh
21 Nguyễn Thị Hằng
22 Phan Thị Thanh
23 Nguyễn Thị Hảo
Kết quả dự giờ đột xuất
TT Họ và tên
Học kỳ 1 Học kỳ 2
Số
Tiết
Xếp loại Số
Tiết
Xếp loại
Giỏ
i
Khá TB Yếu Giỏ
i
Kh
á
T
B
Yếu
1 Hồ Thị Lan
2 Thái Thị Hà
3 Thái Thị Nam
4 Đào Thị Lợng
5 Nguyễn Thị Anh Đào
6 Hoàng Thị Phi Nga
7 Bùi Thị Hồng Hoa
8 Hoàng Thị Soa
9 Nguyễn Thị Ngân
10 Nguyễn Thị Bình
11 Nguyễn Thị Thắng
12 Hà Thị Hạnh
13 Nguyễn Thị Thúy
14 Trần Thị Hồng Liễu
15 Lê Thị Nam Sơng
16 Nguyễn Thị Thanh Hải
17 Thái Thị Thu
18 Lê Thị Thành
19 Nguyễn Kim Nghiêm
20 Nguyễn Thị Thanh
21 Nguyễn Thị Hằng
22 Phan Thị Thanh
23 Nguyễn Thị Hảo
Kết quả kiểm tra hồ sơ
TT Họ và tên
Kiểm tra toàn diện Kiểm tra đột xuất
Xếp loại Xếp loại
Lần
1
Lần
2
Lần
3
Lần
4
HK
1
Lần
1
Lần
2
Lần
3
Lần
4
HK
2
1 Hồ Thị Lan
2 Thái Thị Hà
3 Thái Thị Nam
4 Đào Thị Lợng
5 Nguyễn Thị Anh Đào
6 Hoàng Thị Phi Nga
7 Bùi Thị Hồng Hoa
8 Hoàng Thị Soa
9 Nguyễn Thị Ngân
10 Nguyễn Thị Bình
11 Nguyễn Thị Thắng
12 Hà Thị Hạnh
13 Nguyễn Thị Thúy
14 Trần Thị Hồng Liễu
15 Lê Thị Nam Sơng
16 Nguyễn Thị Thanh Hải
17 Thái Thị Thu
18 Lê Thị Thành
19 Nguyễn Kim Nghiêm
20 Nguyễn Thị Thanh
21 Nguyễn Thị Hằng
22 Phan Thị Thanh
23 Nguyễn Thị Hảo
Kết quả thanh tra toàn diện
TT Họ và tên Thời
gian
Kết quả
Dự giờ Hồ
sơ
Chất lợng HĐ
Khác
XL
Chung
T1 T2 T3 TB %
1 Hồ Thị Lan
2 Thái Thị Hà
3 Thái Thị Nam
4 Đào Thị Lợng
5 Nguyễn Thị Anh Đào
6 Hoàng Thị Phi Nga
7 Bùi Thị Hồng Hoa
8 Hoàng Thị Soa
9 Nguyễn Thị Ngân
10 Nguyễn Thị Bình
11 Nguyễn Thị Thắng
12 Hà Thị Hạnh
13 Nguyễn Thị Thúy
14 Trần Thị Hồng Liễu
15 Lê Thị Nam Sơng
16 Nguyễn Thị Thanh Hải
17 Thái Thị Thu
18 Lê Thị Thành
19 Nguyễn Kim Nghiêm
20 Nguyễn Thị Thanh
21 Nguyễn Thị Hằng
22 Phan Thị Thanh
23 Nguyễn Thị Hảo
Kết quả xếp loại Sáng kiến kinh nghiệm
TT Tên tác
giả
Tên sáng kiến kinh nghiệm Xếp loại
Trờng Cụm Huyệ
n
1 Lơng
2 Hoà
3 Hà
4 Lan
5 Hà
6 Nam
7 Lợng
8 A.Đào
9 Nga
10 Hoa
11 Soa
12 Ngân
13 Bình
14 Thắng
15 Hạnh
16 Thuý
17 Liễu
18 Sơng
19 Hải
20 Thu
21 Nghiêm
22 Thanh
23 Thanh(Nh)
24 Loan
25 Hoài
Xếp loại sử dụng thiết bị dạy học hàng tháng
TT Họ và tên T9 T10 T11 T12 T1 HK1 T2 T3 T4 T5 HK2
Cả
năm
1 Hồ Thị Lan
2 Thái Thị Hà
3 Thái Thị Nam
4 Đào Thị Lợng
5 Ng Thị Anh Đào
6 Hoàng Thị Phi Nga
7 Bùi Thị Hồng Hoa
8 Hoàng Thị Soa
9 Nguyễn Thị Ngân
10 Nguyễn Thị Bình
11 Nguyễn Thị Thắng
12 Hà Thị Hạnh
13 Nguyễn Thị Thúy
14 Trần T Hồng Liễu
15 Lê Thị Nam Sơng
16 Ng Thị Thanh Hải
17 Thái Thị Thu
18 Lê Thị Thành
19 Ng Kim Nghiêm
20 Nguyễn Thị Thanh
21 Nguyễn Thị Hằng
22 Phan Thị Thanh
23 Nguyễn Thị Hảo
Kết quả xếp loại hoạt động phòng đọc học kỳ 1
TT Họ và tên Tháng 9 Tháng10 Tháng 11 Tháng12 Tháng 1 HK1
Số lần
đọc
XL
Số lần
đọc
XL
Số lần
đọc
XL
Số lần
đọc
XL
Số lần
đọc
XL XL
1 Hồ Thị Lan
2 Thái Thị Hà
3 Thái Thị Nam
4 Đào Thị Lợng
5 Nguyễn Thị Anh Đào
6 Hoàng Thị Phi Nga
7 Bùi Thị Hồng Hoa
8 Hoàng Thị Soa
9 Nguyễn Thị Ngân
10 Nguyễn Thị Bình
11 Nguyễn Thị Thắng
12 Hà Thị Hạnh
13 Nguyễn Thị Thúy
14 Trần Thị Hồng Liễu
15 Lê Thị Nam Sơng
16 Ng Thị Thanh Hải
17 Thái Thị Thu
18 Lê Thị Thành
19 Nguyễn Kim Nghiêm