Lờ Phng T Toỏn trng THPT Thch Thnh 1
BI TP ễN THI KHI 10 MễN TON
I. HM S V TH
1. Vẽ các đồ thị các hàm số sau, t ú ch ra giá trị nhỏ nhất của cỏc hàm số ú:
a) y = x + 2 - x b) y = x + x + 1 + x - 1.
2. a. Vẽ đồ thị hàm số y = 2x 4 và đờng thẳng đối xứng với đồ thị hàm số này qua Oy.
b. Tính diện tích tam giác tạo bởi hai đờng vừa vẽ ở trên và trục Ox. S: S=4(vdt)
3. Cho hàm số y = f(x) =
xxx
xx
x
+
5142
51
)3(2
a. Tìm tập xác định của hàm số.
b. Vẽ đồ thị hàm số y = f(x). HD: nhõn liờn hp a hs v dng bc nht
c. Biện luận theo m số nghiệm của phơng trình f(x) = m.
4. Tìm Parabol y = ax
2
+ bx + 2, biết rằng Parabol đó
a. Đi qua 2 điểm A (1;5) và B ( -2; 8) S: a=1; b=2
b. Cắt trục hoành tại x
1
= 1 và x
2
= 2 S: a=1; b=-3
c. Đi qua điểm C (1; - 1) và có trục đối xứng là x = 2. S: a=1; b=-4
d. Đạt cực tiểu bằng
2
3
tại x = - 1 S: a=1/2; b=1
5. Vẽ đồ thị các hàm số : a) y = x
2
2x 3 b) y = x
2
+ 3x 4
Suy ra các đồ thị : y = x
2
2x 3 v y = x
2
+ 3x 4
6. a. Tìm Parabol y = ax
2
+ bx + 2, biết Parabol đó đạt cực đại bằng 3 tại x =1
b. Vẽ đồ thị vừa tìm đợc.
c. Suy ra các đồ thị y = - x
2
+ 2x + 2 ; y = - x
2
+ 2x +2.
7. Cho (P): y=-x
2
+2x+3
a) Lp bng bin thiờn v v parabol (P).
b) ng thng d: y = 2x 1 ct (P) ti 2 im A v B. Tỡm ta A, B v tớnh di on AB.
8. Tỡm tp xỏc nh ca cỏc hm s: a)
xxxx
xx
x
y 3348
43
52
2
2
++++
+
+
=
b)
9. Cho hm s cú th (Pm).
a) Lp bng bin thiờn v v th hm s khi m=1/2
b) CMR vi mi m, (Pm) luụn ct ng phõn giỏc ca gúc phn t th nht ti hai im phõn bit v
khong cỏch hai im ny bng mt hng s.
10. Xột tớnh chn, l ca cỏc hm s
a) b)
c) d)
11.
12. Tỡm m bit ng thng d: y= 2x + 5 ct ng thng d: y = x + 2m ti im A cú honh x
A
= -1
13.
Cuc i tuy di th, nm thỏng vn i qua. Nh bin kia du rng, mõy vn bay v xa... - 1 -
Lê Phương Tổ Toán trường THPT Thạch Thành 1
a) Tìm GTLN và GTNN của hàm số
54
2
+−=
xxy
với
30
≤≤
x
b) Tìm GTLN và GTNN của hàm số
)5)(3( xxy
−−=
với
53
≤≤
x
.
c) Tìm GTNN của hàm số
3
2
1
+
+
+=
x
xy
với x>-2. ĐS: GTNN bằng 3 khi x = -1
d*) Tìm GTLN của hàm số
2
21
2
xx
x
y
−−+=
với
2
1
1
≤≤−
x
. ĐS: GTLN bằng 1 khi x = 0
e*) Tìm GTLN của hàm số
2
4523 xxxy
−++−=
với
51
≤≤−
x
.
ĐS: GTLN bằng
153
−
khi
5
56
2
−=
x
f) Tìm GTLL và GTNN của hàm số
xxy 4632
−++=
g) Tìm GTLL và GTNN của hàm số
522
22
+−+−=
xxxxy
với
511
+≤≤
x
14. Tìm tất cả các hàm số f(x) biết x
2
f(x) + f(1-x) = 2x – x
4
với mọi x.
II. HỆ PHƯƠNG TRÌNH
1. Giải các hệ sau (Hệ đối xứng kiểu 1)
1.
2 2
3
2
x xy y
x y xy
+ + = −
+ =
2.
2 2
5
2
x xy y
x y
+ + =
+ =
3.
2 2
2 2
7
3
x xy y
x xy y
+ + =
− + =
4.
2 2
7
5
x y xy
x xy y
+ + =
+ + =
5.
−=
+
−=
+
++
3
2
5
2
142
2
yx
x
yx
xyx
6.
2 2
4
2
x y xy
x y xy
+ + =
+ + =
7.
3 3
8
2 2
x y
x xy y
+ =
+ + =
8.
2 2
1 2
1
x y xy
x y
+ = −
+ =
9.
3
( ) 2
x y xy
xy x y
+ + =
+ =
10.
2 2
1
6
x xy y
x y xy
− − =
− =
11.
3 3
7
( ) 2
x y
xy x y
− =
− =
12.
5 5
9 9 4 4
1x y
x y x y
+ =
+ = +
13.
4 4
6 6
1
1
x y
x y
+ =
+ =
14.
2 2
11
30
x y xy
x y xy
+ + =
+ =
15.
2 2
3 3
30
35
x y xy
x y
+ =
+ =
16.
3 3
2 2
1
1
x y
x y
+ =
+ =
17.
2 2
4 2 2 4
5
13
x y
x x y y
+ =
− + =
18.
2 2
2 2
1
( )(1 ) 5
1
( )(1 ) 49
x y
xy
x y
x y
+ + =
+ + =
19.
3 3
6 6
3 3
1
x x y y
x y
− = −
+ =
20.
2 2
2 2
1 1
4
1 1
4
x y
x y
x y
x y
+ + + =
+ + + =
21.
2 2
2 2 2
6
1 5
y xy x
x y x
+ =
+ =
22.
2 2
4 4 2 2
7
21
x y xy
x y x y
+ + =
+ + =
2. Giải các hệ sau (Hệ đối xứng kiểu 2)
Cuộc đời tuy dài thế, năm tháng vẫn đi qua. Như biển kia dẫu rộng, mây vẫn bay về xa... - 2 -
Lê Phương Tổ Toán trường THPT Thạch Thành 1
1.
2
2
3
3
x y xy
y x xy
+ =
+ =
2.
3 2
3 2
2
2
x x y
y xy
+ =
+ =
3.
2
2
3
3
x x y
y y x
+ =
+ =
4.
2 2
2 2
2 3 2
2 3 2
x x y
y y x
− = −
− = −
5.
2 2
2 2
2 2
2 2
x y x y
y x y x
− = +
− = +
6.
3
3
2
2
x x y
y y x
= +
= +
7.
3 4
3 4
y
x y
x
x
y x
y
− =
− =
8.
3
3
3 8
3 8
x x y
y y x
= +
= +
9.
1 3
2
1 3
2
x
y x
y
x y
+ =
+ =
10.
3
3
1 2
1 2
x y
y x
+ =
+ =
11.
2
2
2
2
2
3
2
3
y
y
x
x
x
y
+
=
+
=
12.
5 2 7
5 2 7
x y
y x
+ + − =
+ + − =
13.
2
2
3
2
3
2
x y
x
y x
y
+ =
+ =
3. Giải các hệ sau (Hệ đẳng cấp bậc 2)
1.
2 2
2 2
3 1
3 3 13
x xy y
x xy y
− + = −
− + =
2.
2
2
3 10
4 6
x xy
y xy
+ =
+ =
3.
2 2
2 2
2 4
2 4
x xy y
x xy y
+ + =
+ + =
4.
2 2
2 2
3 8 4 0
5 7 6 0
x xy y
x xy y
− + =
− − =
5.
2 2
2 2
2 3 9
2 2 2
x xy y
x xy y
+ + =
+ + =
6.
2 2
2 2
3 2 11
2 3 17
x xy y
x xy y
+ + =
+ + =
4. Giải các hệ sau
1.
3
2
x y x y
x y x y
− = −
+ = + +
2.
3
1 1
2 1
x y
x y
y x
− = −
= +
3.
2
( 2)(2 ) 9
4 6
x x x y
x x y
+ + =
+ + =
4.
3 3 3
2 2
1 19
6
x y x
y xy x
+ =
+ = −
5.
1
4
9
x xy y
y yz z
z zx x
+ + =
+ + =
+ + =
6.
2 2
2 2
3 4 1
3 2 9 8 3
x y x y
x y x y
+ − + =
− − − =
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Cuộc đời tuy dài thế, năm tháng vẫn đi qua. Như biển kia dẫu rộng, mây vẫn bay về xa... - 3 -
Lờ Phng T Toỏn trng THPT Thch Thnh 1
5. Cho hệ phơng trình
=
=+
mxyyx
xyyx
)(
2
a. Giải hệ m =-1; b. Tìm m để hệ có nghiệm .
6. Tìm m để hệ:
3 2 2
3 2 2
7
7
x y x mx
y x y my
= +
= +
có nghiệm duy nhất.
7. Cho hệ phơng trình:
2 2
2
1
x xy y m
x y xy m
+ + = +
+ = +
Xác định m để hệ có nghiệm duy nhất.
8. Cho hệ pt:
2
2
( 1)
( 1)
x y a
y x a
+ = +
+ = +
Tìm a để hệ có nghiệm duy nhất.
III. PHNG TRèNH Vễ T
1. Gii cỏc phng trỡnh sau (PP nõng lờn ly tha)
1.
1132
2
=+
xxx
10.
11
2
=++
xx
2
125
2
=
xx
11.
7916
=++
xx
3.
4259
+=+
xx
12.
11
2
=+++
xxxx
4.
012315
=
xxx
13.
211
33
=++
xx
5.
21412
33
=++
xx
14.
0321
333
=+++++
xxx
6.
333
3221
=+
xxx
15.
04
4
2
2
3
=+
x
x
x
7.
672332110
2
+++=++
xxxx
16.
12222
2
+=+
xxxx
8.
+
+++
+
+++ 12
1
23
1
xxxx
1
1
1
=
++
+
xx
17.
1
2
10
64
1
42
1
2
1
=
+++
+
+++
+
++
xxxxxx
9.
xx
x
x
=
123
23
2
2. Gii cỏc phng trỡnh sau (PP t n ph)
1.
( )( )
3325
2
+=+
xxx
10.
612824
22
+=
xxxx
2.
1635223132
2
+++=+++
xxxxx
11.
.16931363
222
++=+++++
xxxxxx
3.
36333
22
=+++
xxxx
12.
( )
1522
32
+=
xx
4.
2
5
16
1
1
16
55
=
+
x
x
x
x
13.
54057
44
=++
xx
5.
( )
122114
22
++=+
xxxx
14.
4.
5
4
5
66
=
+
+
+
x
x
x
x
6.
61224
3
=++
xx
15.
( )( )
36363
=+++
xxxx
7.
( )
63810
23
+=+
xxx
16.
224763
++=++
xxxx
8.
215
44
=+
xx
17.
17
3
=+
xx
9.
131
23
+=
xxx
18.
( )
121212
22
=+
xxxxx
3. Gii cỏc phng trỡnh sau (PP ỏnh giỏ)
1.
222
2414105763 xxxxxx
=+++++
5.
186
116
156
2
2
2
+=
+
+
xx
xx
xx
Cuc i tuy di th, nm thỏng vn i qua. Nh bin kia du rng, mõy vn bay v xa... - 4 -
Lê Phương Tổ Toán trường THPT Thạch Thành 1
2.
23548464
4
222
+=+−++−++−
xxxxxx
6.
2354136116
4
222
+=+−++−++−
xxxxxx
3.
( )( )
5422
2
7
3
222
+−+−=+−
xxxxxx
7.
18853
2
+−=−+−
xxxx
4.
11642
2
+−=−+−
xxxx
8.
x
x
x
x
xx
21
21
21
21
3131
−
+
+
+
−
=++−
IV. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
1. Giải các BPT sau:
1.
2 2
x - 4x +3 < 2x - 10x + 11
9.
2
x + 6x + 8 2x + 3≤
17.
2
x - x - 12 x- 1≥
2.
2
x - x - 1 3 - x≤
10.
2
x - 4x - 12 x - 4≤
18.
2
x - 4x - 12 2 3x> +
3.
4 - 1 - x > 2 - x
11.
x - 3. x+ 1 + 3 > 0
19.
2
-x + 6x- 5 > 8 - 2x
4.
x + 3 < 1 - x
12.
2
x - 3x - 10 < x - 2
20.
2 2
(x - x) > x - 2
5.
2
x + x - 6 < x - 1
13.
2
x - 16 2x - 7≤
21.
2
x + 4x - 5 > x
6.
2
5x + 61x < 4x + 2
14.
2
x - 5x - 14 2x - 1≥
22.
− +
4 2
x 2 1 > 1 - xx
7.
2
x - 3x + 2 > 2x - 5
15.
2
x - 4x + 5 +2x 3≥
23.
(x + 1)(4 - x) > x - 2
8.
2
-x +6x -5 > 8-2x
16.
2
2x - 6x + 1 - x + 2 > 0
2. Giải các BPT sau:
1.
2
51- 2x-x
< 1
1-x
4.
≥
2-x + 4x-3
2
x
7.
2
x - 16
5
+ x-3 >
x-3 x-3
2.
2
2x- 4
> 1
x - 3x- 10
5.
x+ 5
< 1
1-x
8.
2
1 1
>
2x - 1
2x + 3x - 5
3.
2
1 - 1 - 4x
< 3
x
6.
2
8 - 2x - x
> 1
x + 2
3. Giải các BPT sau
1.
x - 1- x - 2 > x-3
8.
3x + 4 + x - 3 4x + 9≤
14.
5x - 1 - 3x - 2 - x - 1 > 0
2.
x + 3 2x - 8 + 7 - x≥
9.
x + 5 - x + 4 > x +3
15.
5x - 1 - x - 1 > 2x - 4
3.
2 2
4 - x + 1- x < 2
10.
≤
4 2 4 2 2
x +x -1 + x -x +1 2x
16.
≤
2 2 2
x +3x+2 + x +6x+5 2x +9x+7
4.
x+3 - x-1< x-2
11.
x+1 - x-1 x≤
17.
6x + 1 - 2x + 3 < 8x - 4x + 2
5.
5x+1 - 4x-1 3 x≤
12.
2 2 2
x +x+1+ x - x+1 2x +6x+2≥
18.
x + x + 9 x + 1 + x + 4≥
6.
x+1 > 3- x+4
13.
x+2 - 3-x< 5-2x
19.
3 3
4 - x + x + 8 2≥
20.
3 3
12 - x + 14 + x 2≥
4. Giải các BPT sau
1.
2
x 1 - x < 0
3.
( )
2
2x - 5 2x - 5x + 2 0≤
5.
2
(x-1)
x(x + 2) 0
(x-2)
≥
Cuộc đời tuy dài thế, năm tháng vẫn đi qua. Như biển kia dẫu rộng, mây vẫn bay về xa... - 5 -