Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.77 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Hong Son secondary school</b></i>
Class : <i>6...</i>
<b>I </b>. <b>Multiple choice </b>(6ms) <b>Choose and circle the best word or phrase</b>
<b>( Chọn và khoanh tròn từ hay cụm từ đúng nhất ) ( 6điểm)</b>
<b>1.</b> I ... Lan.
a. am b. is c. are
<b>2.</b> My ... is Tuan.
a. old b. name c. live
<b>3.</b> How are you? – I’m fine, ...
a. thank b. thank to c. thanks
<b>4.</b> How ... are you? – I’m eleven years old.
a. do b. in c. old
<b>5.</b> I live ... Nguyen Hue street.
a. in b. on c. at
<b>6.</b> Số 15 được viết là : ...
a. five b. fifteen c. fiveteen.
<b>7.</b> ... do you spell your name? - L_A_N, LAN.
a. How b. What c. Where
<b>8.</b> Từ trái nghĩa của từ “ Sit down” là : ...
a. Come in b. Stand up c. Good morning
<b>9.</b> Từ “ eraser” là từ có mấy âm tiết : ...
a. một b. hai c. ba
<b>10.</b>Tìm ra từ có cách phát âm khác trong các từ sau đây.
a. door b. board c. window
<b>11.</b>What is that? It’s ... eraser.
a. a b. an c. at
<b>12.</b>Is this your desk? – No. That’s ... desk.
a. my b. your c. you
<b>II. Find a mistake and correct it. (2ms) (Tìm ra lỗi và sửa nó) </b>
<b>1.</b> I am an student in Hong Son school. ...
<b>2.</b> My name are Nam. I’m eleven years old. ...
<b>III.Answer about you:(2ms) ( Trả lời về bản thân )</b>
<b>1.</b> What’s your name?
...
<b>2.</b> Where do you live?
...