Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (362.26 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM: LƯỢNG GIÁC. . Câu 1. Tập xác định của hàm số y cot 2 x A.. D. \{. C.. D. \{. 8. 4. k. . D. C.. D. \{. D. C.. D. \{. k 2 , k }. D.. D. \{. B.. D. \{k 2 , k }. D.. D. \{. B.. D. \{k 2 , k }. D.. D. \{. B.. D. \{. D.. D. k , k }. B.. D. \{. k , k }. D.. D. \{. B.. D. \{-. D.. D. \{. 2. . y. k 2 , k }. . y. D. \{. C.. D. \{. y tan. 2. k , k } . Câu 5. Tập xác định của hàm số y tan 2 x A.. D. \{. C.. D. \{. 2. 3. . D. \{-. C.. D. \{. 3. 2. . k , k }. 2. . k , k }. 2. . k 2 , k } 2 3 \{ k , k } 2. . 1 là: 6. Câu 6. Tập xác định của hàm số y 1 cot x A.. k , k }. 4. x là: 3. 3 k 3 , k } 2. . . cotx là: cos x 1. k 2 , k }. Câu 4. Tập xác định của hàm số. 8. s inx là: cos x 1. 2 \{k , k }. A.. k , k }. D. 2 \{k , k }. \{. . B.. Câu 3. Tập xác định của hàm số A.. là: 4. ,k }. Câu 2. Tập xác định của hàm số A.. . 3. k. 2. 2. ,k }. k 2 , k }. . là: 3. k , k }. k , k }. : 2 A. Hàm số y sinx đồng biến C. Hàm số y t anx nghịch biến. 3. 2. k 2 , k }. k 2 , k }. Câu 7. Trên 0;. B. Hàm số. y cos x đồng biến. D. Hàm số. y cot x đồng biến. Câu 8. Khẳng định nào sau đây đúng? 1. Lop11.com.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> y sinx nghịch biến trên ; 2 2 C. Hàm số y t anx đồng biến ; 2 2. y cos x nghịch biến trên ;0 2 D. Hàm số y cot x đồng biến ;0 2 . A. Hàm số. Câu 9. Trên A.. ;0 , hàm số nào đồng biến ?. y sinx. Câu 10. Trên A.. B. Hàm số. B.. y cos x. C.. y t anx. D.. y cot x. C.. y t anx. D.. y cot x. ; 2 , hàm số nào nghịch biến ?. y sinx. B.. Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số A. 5. y cos x y 2 3cos x là:. B. -1. Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 5. C. -5. D. 1. C. -5. D. 1. y 2 3cos x là:. B. -1. 1 4 y cos 2 x là: 3 3 1 1 A. B. 3 3 1 4 2 Câu 14. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y cos x là: 3 3 1 1 A. B. 3 3 Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số. C.. 5 3. D.. . 5 3. C.. 5 3. D.. . 5 3. Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 sinx 3 là: A. -5. B. -3. C. 5. D. 3. C. 5. D. 3. C. 5. D. 3. C. 5. D. 3. C. 3. D.- 3. A. 7 B. -7 C. 3 Câu 21. Quan sát hình vẽ bên và cho biết đó là đồ thị của hàm số nào. D.- 3. Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 sinx 3 là: A. -5. B. -3. . Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số y 4cos 2 x A. -5. . A. -5. . 1 là: 6. B. -3. Câu 19. Giá trị lớn nhất của hàm số y 2cos A. 7. x 5 là:. B. -7. Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2cos. y sinx C. y t anx. 1 là: 6. B. -3. Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 4cos 2 x . A.. . B.. y cos x. D.. y cot x. x 5 là:. . 2. Lop11.com. . 2. 2. .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 22. Quan sát hình vẽ bên và cho biết đó là đồ thị của hàm số nào trên. y sinx C. y t anx A.. B.. y cos x. D.. y cot x. 0; ? 2. . Câu 23. Với giá trị nào của m thì phương trình sin 2x m có nghiệm ? A. m 1. B. 1 m 1. Câu 24. Với giá trị nào của m thì phương trình A. m 0. B. m 0. Câu 25. Nghiệm của phương trình. C. m 0. sin 2 x m 0 có nghiệm ? C. 0 m 1. x 3 k B. ,k x k 3. x 6 k 2 C. ,k x k 2 6. x 6 k D. ,k x k 6. A.. T {. 5 7 ; } 6 6. D. 1 m 0. tan 2 x 3 là:. x 3 k 2 A. ,k x k 2 3. Câu 26. Phương trình. D. m 1. 2cos x 3 0 có nghiệm x [0;2 ) là: B.. 5 T { ; } 3 3. C.. 11 T { ; } 6 6. x 3 cot 3 0 có nghiệm x [0;2 ) là: 4 2 10 } } A. { B. { C. { } 3 3 4 Câu 28. Nghiệm của phương trình cot x 1 0 là: C. x k , k A. x k , k B. x k , k 2 4 Câu 29. Nghiệm của phương trình t anx tan1 là: A. x acr tan1 k , k C. x 1 k , k B. x k , k 4 Câu 30. Phương trình cot x cot1 có nghiệm là: A. x acrcot1 k , k C. x 1 k , k B. x k , k 4 Câu 31. Phương trình m cos x 1 0 có nghiệm khi: C. 1 m 1 m 1 m 1 A. B. m 1 m 1 Câu 32. Nghiệm của phương trình sinx.cos x.cos2 x 0 là: A. x k , k B. x k , k C. x k , k 2 4. 7 11 ; } 6 6. D.. T {. D.. 5 { ; } 4 4. Câu 27. Phương trình. 3. Lop11.com. D. x . 4. D. x . D. x . D.. k , k . 4. 4. k , k . k , k . 1 m 1 m 0. D. x k. 8. ,k .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 33. Phương trình. cos2 x cos x 0 có nghiệm trong khoảng 0; là:. A. x 0. B. x . Câu 34. Nghiệm của phương trình. . C. x . 2. 2. cos x 3cos x 2 0 có nghiệm là: 2. x k ,k x arccos 2 k 2. B.. A. C.. D. x . . x k 2 , k . xk. 2. x k 2 ,k x arccos 2 k 2. D. . Câu 35. Phương trình nào sau đây vô nghiệm ? A.. cos3x 3 sin 3x 2. C.. s inx . . 5 6. cos3x 3 sin 3x 2 . D. 3sin x . 3. Câu 36. Nghiệm của phương trình A. x . B.. . 4cos x 5 0 3 3 . . 2sin 2 x 3sin x 1 0 với x [0; ) là: 2 B. x C. x 4 2. Câu 37. Nghiệm của phương trình A. Vô nghiệm. sin 2 x 2cos2 x sin 2 x 5 có nghiệm là: C. x B. x k , k 2. Câu 38. Nghiệm của phương trình. 1 5sin x 2cos2 x 0 là:. . x. k 2 , k . B.. x. 6. D. Đáp số khác. . k 2 , k 6 3 x 3 k 2 x 6 k 2 ,k ,k C. D. x 2 k 2 x 5 k 2 3 6 Câu 39. Phương trình 2sin x m cos x 1 m có nghiệm với : C. m 3 3 3 A. m B. m 2 2 Câu 40. Với giá trị m nào của m thì phương trình m sin x 5cos x m 1 có nghiệm ? A. m 12 B. m 6 C. m 24 A.. D. x . D. m 3. D. m 3. Câu 41. Nghiệm của phương trình 2cos x 3 3 sin 2 x 4sin x 4 là: 2. x 2 k A. ,k x k 6 Câu 42. Nghiệm của phương trình A. x . 4. k 2 , k . B. x . 2. 2. k 2 , k . C. x . 6. k , k . 4sin 4 x 12cos2 x 7 0 là: B. x k , k C. x k , k 4 2 4 4. Lop11.com. D. x . 2. D. x . k , k . 4. k , k .
<span class='text_page_counter'>(5)</span>