Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Ngữ văn: Video clip HD ôn thi TN THPT 2014 môn ngữ văn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.91 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THCS Nam Thái A
Bộ phận thiết bị


<b>DANH MỤC THIẾT BỊ TỐI THIỂU CẦN CĨ </b>


<i>Cơ số cho 4 lớp</i>


<b>Mơn T</b>

ốn


TT Tên loại hình thiết


bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 5 bộ 1 bộ 1 bộ 0


2 Mơ hình 3 bộ 0 3 bộ


( 20 cái) 1 bộ


3 Dụng cụ 5 bộ 2 bộ 24 bộ


1 cái


1 bộ
2 cái


4 Băng, đĩa 4 cái 0 0 1 cái



<b>MƠN VẬT LÍ</b>
TT Tên loại hình thiết bị


dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 4 tờ 0 4 tờ 3 tờ


2 Mơ hình 0 bộ


299 cái


14 bộ
390 cái


7 bộ
306 cái


90 bộ
429 cái


3 Vật liệu tiêu hao 0 0 0 48 cái


<b>MƠN SINH HỌC</b>
TT Tên loại hình


thiết bị dạy học



Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 1bộ


1 tờ


0
5 tờ


0
13 tờ


0
30 tờ


2 Mơ hình 4 cái 7 cái 6 bộ 4 hộp


3 Mẫu vật 2 hộp 0 2 hộp 1 hộp


4 Dụng cụ 6 bộ


1 hộp
133 cái


1 bộ
3 hộp
202 cái



5 bộ
3 hộp
103 cái


0
0
22 cái


5 Hóa chất 0 8 thứ 0 0


4 Băng, đĩa 5 cái 0 0 0


MƠN HĨA HỌC



TT Tên loại hình
thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 0 0 12 4


2 Dụng cụ 0 0 258 Cái


2 Hộp
26 Bộ


342 Cái


1 Hộp
22 Bộ


3 Hóa chất 0 0 24 loại 55 loại


4 Mơ hình 0 0 0 5 bộ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>MƠN CƠNG NGHỆ</b>
TT Tên loại hình


thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 7 tờ


2 Mô hình
Mẫu vật


10 bộ 8 con 8 bộ


14 cái
16 bộ


0
0
7 bộ
3 Dụng cụ và thiết



bị 20 bộ 120 cái 24 cái37 bộ 136 cái24 bộ
4 Hóa chất- vật


liệu tiêu hao 0 4 thứ0 00 18 thứ0


5 Băng, đĩa 2 cái 0 0 0


MƠN NGỮ VĂN



TT Tên loại hình
thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 2 tờ 0 3 tờ 3 tờ


1 bộ


2 Băng, đĩa 4 cái 0 0 0


Mơn lịch sử



TT Tên loại hình
thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú



Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 1 bộ 2 tờ 2 bộ 8 tờ


1 bộ
2 Bản đồ-lược đồ 8 tờ


0
0


0
9 tờ


0


0
7 tờ
1 bộ


0
10 tờ


0


3 Mơ hình 4 hộp 0 0 0


4 Băng, đĩa 2 bộ 0 0 0


MƠN ĐỊA LÍ




TT Tên loại hình


thiết bị dạy học <sub>Lớp 6</sub>Số lượng trang thiết bị cho các lớp<sub>Lớp 7</sub> <sub>Lớp 8</sub> <sub>Lớp 9</sub> Ghi chú


1 Tranh ảnh 13 tờ 0 20 tờ 1 bộ


2 Bản đồ 11 tờ


0
0


6 tờ
1 tập


4 bộ


18 tờ
3 tập


0


12 tờ
0
0
3


Mơ hình-mẫu
vật


4 cái


1 hộp


0
0


1 hộp
0


0
0


4 Dụng cụ 18 cái


1 bộ


0
0


0
0


0
0


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Môn thể dục



TT Tên loại hình
thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú



Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 20 tờ


0


2 tờ
2 bộ


8 tờ
0


0
0


3 Dụng cụ 126 cái 64 cái 73 cái 50 cái


4 Băng, đĩa 1 hộp 0 0 0


Môn âm nhạc



TT Tên loại hình
thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Đàn Ócgan 1 cái 0 2 bộ 0



2 Băng, đĩa 2 cái 10 cái 4cái 4 cái


3 Bản kê khuôn
nhạc


2 cái
0


0
0


0
0


0
2 bộ


4 Đàn ghi ta 4 cái 0 0 0


<b>Mơn ngoại ngữ</b>
TT Tên loại hình


thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 0 0 0 1 bộ



2 Bảng biểu 2 tờ 0 1 bộ 2 bộ


3 Băng ghi âm 10 cái 5 cái 1 bộ 4 cái


4 Băng, đĩa VCD 4 cái 1 cái 0 0


<b>Mơn mĩ thuật</b>
TT Tên loại hình


thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh 32 tờ 0 8 tờ 4 bộ


2 Bút vẽ 1 bộ 0 0 0


3 Màu vẽ 1 hộp 0 0 0


4 Giấy vẽ 1 tờ 0 0 0


5 Tượng mẫu 0 0 0 2 cái


6 Băng, đĩa ghi
hình


4 cái 0 0 0



Mơn GDCD



TT Tên loại hình
thiết bị dạy học


Số lượng trang thiết bị cho các lớp Ghi chú


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


1 Tranh ảnh
Bản đồ


2 bộ
0


3 tờ
0


5 tờ
0


0
1 tờ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Thiết bị dùng chung</b>



TT Tên loại hình thiết bị dạy học Ghi chú


1 Máy chiếu qua đầu



2 Máy chiếu phim dương bản
3 Máy thu hình


4 Đầu Video


5 Đầu đọc đĩa ghi hình
6 Máy vi tính


7 Máy in


8 Am li, micro, loa
9 Radiocassette
10 Màn chiếu


Nam thái A, ngày 10 tháng 9 năm 2010
Bộ phậ thiết bị


</div>

<!--links-->

×