Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.6 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP BẤT ĐẲNG THỨC CƠ BẢN </b>
<b>Câu 1: Ch</b>ứng minh rằng với <i>a b c</i>, , 0 thì:


4 4 4


 


  


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>abc</i>


<b>Câu 2: Cho 2 s</b>ố a,b thỏa mãn điều kiện <i>a</i><i>b</i>0. Chứng minh rằng:


2 2 3 3 6 6


(ab)(a b )(a b )4(a b )
<b>Câu 3: Cho 3 s</b>ố <i>x y z</i>, , 

0;2

. Chứng minh rằng:


2(<i>x</i> <i>y</i><i>z</i>)(<i>xy</i> <i>yz</i><i>zx</i>)4.
<b>Câu 4: Cho 3 s</b>ố <i>a b c</i>, , 0. Chứng minh rằng:


3

3


(1<i>a</i>)(1<i>b</i>)(1<i>c</i>) 1 <i>abc</i>
<b>Câu 5: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:


2 2 2

1 1 1 3




2


 


  <sub></sub>   <sub></sub>  


  


 


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>c</i> <i>a</i>
<b>Câu 6: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:


15
2


  


     


  


<i>b</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i>


<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<b>Câu 7: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:



2 2 2 2 2 2


1 1 1


  


    


  


<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>c</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>c</i> <i>a</i>


<b>Câu 8: Cho a,b,c>0 và a+b+c=1. Ch</b>ứng minh rằng:


a b c


1 1 1 64


b c a


   


   


   



   


<b>Câu 9: Cho a,b,c>0 và ab+bc+ca=abc. Ch</b>ứng minh rằng:


2 2 2 2 2 2


b 2 2 2


3


  


  


<i>a</i> <i>c</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>c</i>


<i>ab</i> <i>bc</i> <i>ca</i>


<b>Câu 10: Ch</b>ứng minh với mọi x, y, z ta có:




4 4 2 2


x y z  1 2x xy xx 1


<b>Câu 11: Cho a,b,c là </b>độ dài các cạnh tam giác. Chứng minh các bấtđẳng thức
sau:


1. abbcca  a2 b2 c2  2 ab

bcca



2. abc

a b c b



 c a c



 a b



3. 2 a b

2 2 b c2 2c a2 2

a4 b4c4 0


4. a b

c

2b c

a

2c a

b

2 4abca3b3c3
5. a b a2

b

b c b2

c

c a c2

a

0


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

1. 4 4 4 9
a2bc 2a b ca b 2ca b c
2.


2 2 2


2 2 2


a b c a b c


b c a
b  c a   


<b>Câu 13: Cho </b><i>x y</i>, là hai số dương thỏa mãn điều kiện <i>x</i> <i>y</i>4. Tìm GTNN
của biểu thức:


2 3


2


3 4 2


4



 


 <i>x</i>  <i>y</i>


<i>A</i>


<i>x</i> <i>y</i> .


<b>Câu 14: Tìm GTNN c</b>ủa hàm số 11 4 1 7<sub>2</sub> ( 0)
2


 


   <sub></sub>  <sub></sub> 


 


<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<b>Câu 15: Cho </b><i>x y z</i>, , thỏa mãn 3<i>x</i> 3<i>y</i> 3<i>z</i> 1. Chứng minh rằng:


9 9 9 3 3 3


4
3 3  3 3  3 3 


 



  


  


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x</i> <i>y z</i> <i>y</i> <i>x z</i> <i>z</i> <i>x y</i>


<b>Câu 16: Cho </b><i>a b c</i>, , là ba số dương thỏa mãn 3
4


<i>a</i>  <i>b</i> <i>c</i> . Chứng minh rằng:
3<i><sub>a</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><i><sub>b</sub></i><sub></sub> 3<i><sub>b</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><i><sub>c</sub></i> <sub></sub>3<i><sub>c</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i> <sub></sub><sub>3</sub>


<b>Câu 17: Cho </b><i>x y z</i>, , là các số dương thỏa mãn <i>xyz</i> 1. Chứng minh rằng:


3 3 3 3 3 3


1 1 1


3 3


     


  


<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>z</i> <i>x</i>


<i>xy</i> <i>yz</i> <i>zx</i>



<b>Câu 18: Ch</b>ứng minh rằng với mọi <i>x y</i>, 0thì


2
9


(1 ) 1<sub></sub>  <sub></sub><sub></sub>1 <sub></sub> 256


 <sub></sub> <sub></sub>


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i> .


<b>Câu 19: Cho hai s</b>ố thực <i>x</i>0,<i>y</i>0 thỏa mãn (<i>x</i> <i>y xy</i>)  <i>x</i>2<i>y</i>2<i>xy</i>. Tìm
GTLN của biểu thức :


3 3
1 1
 
<i>A</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<b>Câu 20: Gi</b>ả sử <i>x</i> và <i>y</i> là hai số dương và <i>x</i> <i>y</i>1. Tìm GTNN của:


x y



P


1 x 1 y


 


 


<b>Câu 21: Ch</b>ứng minh rằng với mọi <i>x</i> thì :


x x x


x x x


12 15 20


3 4 5


5 4 3


     


    


     


     


<b>Câu 22: Cho </b><i>x y z</i>, , là các số dương thỏa mãn 1 1 1 4



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>  . Chứng minh


rằng: 1 1 1 1


2xyz x2yz xy2z 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

1 1 1


2 2 2


x y z 82


2 2 2


x y z


     


<b>Câu 24: Gi</b>ả sử <i>x y</i>, là hai số dương thay đổi thỏa mãn điều kiện 5
4
 
<i>x</i> <i>y</i> .


Tìm GTNN của biểu thức: S 4 1
x 4y
 


<b>Câu 25: Cho </b><i>x y z</i>, , là các số dương. Chứng minh rằng:


4 4 4



3 3 3


x y z 1


(x y z )
yzzx  xy 2  
<b>Câu 26: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:


1.


3 3 3


a b c 1


(a b c)
(ab)(bc) (bc)(ca) (ca)(ab) 4  


2.


3 3 3


2 2 2


a b c 1


(a b c)
4


(bc) (ca) (ab)   



3.


3 3 3


2 2 2


a b c 1


(a b c )
a2b b2cc2a 3  
4.


5 5 5


3 3 3


a b c


a b c
bc ca ab  
5.


4 4 4


2 2 2


a b c


a b c


bc  ca ab   
6.


5 5 5 3 3 3


3 3 3


a b c a b c


b c a


b  c  a   


<b>Câu 27: Cho 3 s</b>ố dương a, b, c thỏa a.b.c=1. Tìm GTNN của biểu thức:


2 2 2 2 2 2


bc ca ab


P


a b a c b c b a c a c b


  


  


<b>Câu 28: Cho </b><i>x, y, z</i> > 0 và <i>x + y + z</i> = 1. Tìm GTLN của:


x y z



P


x 1 y 1 z 1


  


  


<b>Câu 29: Tìm GTLN c</b>ủa biểu thức:


ab c 2 bc a 3 ca b 4
F


abc


    


 với <i>a</i>3; b4; c2


<b>Câu 30: Ch</b>ứng minh rằng với mọi số thực a,b,c ta có:


2 2


(ab) (ac) 4abc(abc)
<b>Câu 31: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:


2 2 2



2 2 2 2 2 2 <sub>3 a</sub> <sub>b</sub> <sub>c</sub>



a b b c c a


a b b c c a a b c


 


  


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 32: </b> a b<sub>2</sub> b c<sub>2</sub> c a<sub>2</sub> 1 1 1
a b c
ab c bc a ca b


  


    


  


<b>Câu 33: </b> a b b c c a 2 c a b


c a b a b b c a c


 


  


   <sub></sub>   <sub></sub>



  


 


<b>Câu 34: Cho a,b,c>0 và a.b.c=1. Ch</b>ứng minh rằng:




 



 





3 3 3


a b c 3


1 b 1 c   1 a 1 c   1 a 1 b   4
<b>Câu 35: Cho a,b,c>0 và a+b+c=16. Ch</b>ứng minh rằng:


3 3 3


1 1 1 729


1 1 1 .


512


a b c


   


   



   


   


<b>Câu 36: Cho x,y,z>0 và x+y+z=1. Ch</b>ứng minh rằng:


2 2 2


3 2


14
xyyzzx x y z 
<b>Câu 37: Cho a,b,c>0 và a+b+c</b>≤1. Chứng minh rằng:


2 2 2


1 1 1


9
a 2bc b 2ca  c 2ab 
<b>Câu 38: Cho a,b,c>0 và a.b.c=1. Ch</b>ứng minh rằng:


2

2

2


a b c 1


.
a b c
ab a 1 bc b 1 ca c 1



  


 


     


<b>Câu 39: Cho bi</b>ết: a  b1.<b> Ch</b>ứng minh rằng:


2 1


ab. a b


64
 


<b>Câu 40: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:


3
a b c a b c
b c a abc


 
  


<b>Câu 41: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:


ab bc ca a b c


a 3b 2c b 3c 2a c 3a 2b 6
 



  


     


<b>Câu 42: Cho a,b,c>0 và a.b.c=1. Ch</b>ứng minh rằng:


2 2 2 2 2 2


1 1 1 1


2
a 2b 3b 2c 3c 2a 3
<b>Câu 43: Cho a,b,c>0. Ch</b>ứng minh rằng:






2 2 2


a b b c c a


4 a b c


c a b


  


    



<b>Câu 44: Cho x,y>0 và x+y=1. Ch</b>ứng minh rằng: <sub>3</sub> 1 <sub>3</sub> 1 4 2 3
xy


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>



4 4 2 2


4 4 2 2




<sub></sub>

<sub></sub>





<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



<i>F</i>



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>



<b>Câu 46: V</b>ới x, y, z là số thực thỏa mãn

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2

<i>z</i>

2

2

. Tìm giá trị lớn
nhất, nhỏ nhất của biểu thức

<i>P</i>

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2

<i>z</i>

2

3

<i>xyz</i>



<b>Câu 47: Cho </b>


, ,

0



3



2



<i>z y x</i>


<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>








   






. Tìm giá trị nhỏ nhất:


1

1

1



4



 

 

<sub></sub>

<sub></sub>





<i>F</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<b>Câu 48: V</b>ới x, y, z là số dương và

<i>x y z</i>

. .

1



Tìm giá trị nhỏ nhất:






<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>F</i>



<i>x</i>

<i>yz</i>

<i>y</i>

<i>zx</i>

<i>z</i>

<i>xy</i>





<b>Câu 49: Cho </b>

, ,

0


1



<i>x y z</i>


<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>





. Tìm giá trị lớn nhất:


2 2 2


1

1

1








<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>P</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<b>Câu 50: Cho </b>









, ,

0;1



. .

1

1

1

(1)



<i>x y z</i>



<i>x y z</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>





<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>





. Tìm giá trị nhỏ nhất:


2 2 2





<i>F</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<b>Câu 51: Cho x, y là s</b>ố dương. Chứng minh rằng :


<sub>2</sub> <sub>2</sub>

3 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


8

8

8



<i>x</i>

<i>y</i>

 

<i>x y</i>

<i>xy</i>



<b>Câu 52: Cho x, y, z là s</b>ố dương không lớn hơn 1. Chứng minh rằng :
















1

1

1



1

1



1.



3

3



1

1




2.

1

1

1



3













<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<b>Câu 53: Cho </b>

2 2 2


, ,

0



3



<i>x y z</i>




<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>





. Tìm giá trị lớn nhất :


27



 

 



<i>F</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

<i>xyz</i>



<b>Câu 54: Cho </b>

, ,

0



. .

2



<i>x y z</i>



<i>x y z</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>





 

. Tìm giá trị nhỏ nhất:




<i>F</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i>F</i>

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>

(

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

)


<b>Câu 56: Cho </b>

, ,

0




. .

1



<i>x y z</i>


<i>x y z</i>





. Tìm giá trị nhỏ nhất:


2 2 2


3







<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>F</i>



<i>y</i>

<i>z</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<b>Câu 57: Cho </b>


, ,

0


1


2




<i>x y z</i>


<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>








   






. Chứng minh rằng:


2 2 2


1

1

1

108



5



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

<i>z</i>

.


<b>Câu 58: Cho x,y thu</b>ộc R. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất:
4 4


1









<i>x</i>

<i>y</i>


<i>F</i>



<i>x</i>

<i>y</i>



<b>Câu 59: Cho </b>




3


, , 0; 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x y z</i>


   


 <sub></sub>




.Chứng minh rằng:


2



2



2

2 2 2


27

1

1

1




4

4

4



2

2

2

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

.


<b>Câu 60: Cho </b>

, ,

0


1



<i>x y z</i>


<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>





 

. Chứng minh rằng:


4

4

4

1



12



<i>x y</i>

<i>z</i>

<i>y z</i>

<i>x</i>

<i>z x</i>

<i>y</i>



<b>Câu 61: Cho </b>



2 2 2


4


, ,

0




<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

<i>xyz</i>


<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng:

<i>x</i>

<i>y</i>

 

<i>z</i>

3



<b>Câu 62: Cho </b>

<i>x y z</i>

, ,

0;1



<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>





.Chứng minh rằng:


2 2 2


2 2 2

3



(

)

(

)

(

)



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>y</i>

 

<i>z</i>

<i>x</i>

<i>z</i>

 

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<b>Câu 63: Cho </b>

3



, ,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x y z</i>



 



. Chứng minh rằng:

5

<i>xyz</i>

2

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>

<b> </b>


<b>Câu 64: Cho </b>

3



, ,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>


<i>x y z</i>



 



. Chứng minh rằng:


2 2 2


4



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

<i>xyz</i>



<b>Câu 65: Cho </b>

3



, ,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>


<i>x y z</i>






. Chứng minh rằng:


3 3 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Câu 66: Cho </b>

1



, ,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>


<i>x y z</i>





.Chứng minh rằng:


5

27

<i>xyz</i>

18(

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>

)


<b>Câu 67: Cho </b>



, ,

0



<i>xyz</i>

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>


<i>x y z</i>





.Chứng minh rằng:


2 2 2 2 2 2



5

<i>x y z</i>

27

<i>xyz</i>

18(

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

)



<b>Câu 68: Cho </b>

3



, ,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>


<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng:

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>

2

<i>xyz</i>

1



<b>Câu 69: Cho </b>

, ,

0; 2


3



<i>x y z</i>


<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>





 

. Chứng minh rằng:


3 3 3

9



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<b>Câu 70: Cho </b>

3




, ,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>


<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng:


2 2 2

2 2 2


2 <i>x</i>  <i>y</i> <i>z</i> <i>x y z</i> 7


<b>Câu 71: Cho </b>


. .

1


1



, ,

; 4



2



<i>x y z</i>


<i>x y z</i>













 



<sub></sub>

<sub></sub>





. Chứng minh rằng:

xy

yz

zx

17


4





<b>Câu 72: Cho </b>

1


, , 0


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x y z</i>


  


 . Chứng minh rằng:


1.

16



2.

9




3.9

1

4(

)







 



<i>y</i>

<i>z</i>

<i>xyz</i>



<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>

<i>xyz</i>



<i>xyz</i>

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>



<b>Câu 73: Cho </b>

, ,

0



3



<i>x y z</i>



<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>





. Chứng minh rằng:


3(

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

)

<i>xyz</i>

10


<b>Câu 74: Cho </b>

,

0;

2




2



<i>x y</i>

<sub> </sub>

<sub></sub>





. Chứng minh rằng: <sub>2</sub> <sub>2</sub>

2 2



1

1

3



<i>x</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

<i>x</i>





<b>Câu 75: Cho</b>

1



,

,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>


<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng:


2 2 2


2 2 2



1

1

1

7



1 .

+



1

1

1

2



1

1

1

7



2 .

+



1

1

1

2















<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>




<i>y</i>

<i>z</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>y</i>

<i>z</i>

<i>x</i>



<b>Câu 76: Cho x, y, z n</b>ằm trong đoạn

 

1; 2

.Chứng minh rằng:


3 3 3


5



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

<i>xyz</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Câu 78: Cho </b>

. .

1



,

,

0



<i>x y z</i>


<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng :


<i>x</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

<i>z</i>



<i>z</i>

<i>x</i>

4

<i>x</i>

<i>y</i>

 

<i>z</i>

1



<b>Câu 79: Cho </b>

6

9




,

,

0



<i>x y</i>

<i>y z</i>

<i>z x</i>

<i>x y z</i>


<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng :


3

6



<i>x</i>

<i>y</i>

 

<i>z</i>

<i>xyz</i>



<b>Câu 80: Cho </b>



2 2 2


3


, , 0


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x y z</i>


  


 . Chứng minh rằng :


1 .

<i>x y</i>

<i>y z</i>

<i>zx</i>

9

<i>xy z</i>






2.9

<i>xyz</i>

 

1 4

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>



<b>Câu 81: Cho </b>

,

0;

2


2



<i>x y</i>

<sub> </sub>

<sub></sub>





. Chứng minh rằng :


2 2


2 2



1

1

3



<i>x</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

<i>x</i>





<b>Câu 82: Cho </b>

,

1

;3


3



<i>x y</i>

<sub> </sub>

<sub></sub>




. Ch


ứng minh rằng :

7



5



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

<i>z</i>

<i>x</i>



<b>Câu 83: Cho x, y, z là s</b>ố dương chứng minh rằng :


<i>xyz</i>

2(

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2

<i>z</i>

2

) 8

 

5(

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

)



<b>Câu 84: Cho </b>

3



,

,

0



<i>x y</i>

<i>y z</i>

<i>z x</i>


<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng :


3(

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>

)

<i>xyz</i>

10


<b>Câu 85: Cho </b>



2 2 2



3



,

,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x y z</i>





. Chứng minh rằng :


2 2 2 2 2 2


<i>x</i>

<i>y</i>

 

<i>z</i>

<i>x y</i>

<i>y z</i>

<i>z x</i>



<b>Câu 86: Cho </b>



2 2 2


3



,

,

0



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>z</i>



<i>x y z</i>






. Chứng minh rằng :


7(

<i>xy</i>

<i>yz</i>

<i>zx</i>

) 12 9

<i>xyz</i>



<b>Câu 87: Cho a,b,c>0.Ch</b>ứng minh rằng:


7 7 7 4 4 4


3 3 3 3 3 3 3 3 3


a b c a b c


5
a b 3c b c 3a c a 3b


 


  


     


<b>Câu 88: Cho x,y,z>0 .Ch</b>ứng minh rằng:


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2


1 1 1 1 1 1 1


( )



4


x 2y z  y 2z x z 2x y  x  y z
<b>Câu 89: Cho x, y, z là các s</b>ố thực dương thoả mãn: <i>xyz</i>   <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 2. Chứng
minh rằng: 3


2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>


<b>Câu 90: Cho x, y, z >0 tho</b>ả <i>x</i>  <i>y</i> <i>z</i> 1. Chứng minh rằng: 1 4 9 36


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Câu 91: Cho các s</b>ố thực dương x, y, z thoả mãn: <i>x</i>2<i>y</i>2<i>z</i>2 3. Chứng minh
rằng: <i>xy</i> <i>yz</i> <i>zx</i> 3


<i>z</i>  <i>x</i>  <i>y</i> 


<b>Câu 92: Cho x, y, z là các s</b>ố thực dương thoả mãn 2 2 2


2 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>  <i>xyz</i> .


Chứng minh rằng:


1. 3


2


<i>x</i><i>y</i> <i>z</i> .



2. 1 1 1 4(<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>)


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>   .


<b>Câu 93: Cho a, b, c là các s</b>ố thực dương thoả mãn <i>a b c</i>  1. Chứng minh
rằng: 1 1 1 2 22 1


<i>abc</i>
<i>ab</i> <i>bc</i>  <i>ca</i>   


<b>Câu 94: Cho 3 s</b>ố thực a, b, c. Chứng minh rằng:


ab

 

2 bc

24abc a

bc



<b>Câu 95: Ch</b>ứng minh với mọi số thực dương a, b, c ta có:

2 2 2



2 2 2 2 2 2 <sub>3 a</sub> <sub>b</sub> <sub>c</sub>


a b b c c a


a b b c c a a b c


 


  


  



    


<b>Câu 96: Cho 3 s</b>ố thực dương a, b, c thoả mãn: a+b+c=1. Chứng minh rằng:
ab 16abc


<b>Câu 97: Cho 3 s</b>ố thực dương a, b, c thoả mãn: a+b+c=4. Chứng minh rằng:
ababc


<b>Câu 98: Cho 3 s</b>ố thực dương a, b, c. Chứng minh rằng:


2 2 2


a b b c c a 1 1 1


a b c
ab c bc a ca b


  


    


  


<b>Câu 99: Cho 3 s</b>ố thực a, b, c thoả: a<sub>2</sub> b <sub>2</sub>c <sub>2</sub>2


a b c 2


  






  




. Chứng minh rằng:


4
0 a, b, c


3


 


<b>Câu 100: Ch</b>ứng minh rằng với mọi số thực a, b, c[0;1] ta có:


2

2 2 2



1 a  b c 4 a b c


<b>Câu 101: Cho 3 s</b>ố thực dương a, b, c. Chứng minh rằng:


a b b c c a c a b


2


c a b a b b c a c



 


  


   <sub></sub>   <sub></sub>


  


 


<b>Câu 102: Cho 3 s</b>ố thực dương a, b, c thoả a.b.c=1. Tìm GTNN của:




 



 





3 3 3


a b c


P


1 b 1 c 1 a 1 c 1 a 1 b


  


     


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

3 3 3


1 1 1



P 1 1 1


a b c


   


<sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>


   


<b>Câu 104: Cho 3 s</b>ố thực x,y,z>0 và thoả: 1 1 1 4


x  yz  . Tìm GTLN của:


1 1 1


P


2x y z x 2y z x y 2z


  


     


<b>Câu 105: Cho 3 s</b>ố thực dương x,y,z thoả: x+y+z=1. Tìm GTNN của;


2 2 2


3 2



P


xy yz zx x y z


 


   


<b>Câu 106: Cho 3 s</b>ố thực dương x,y,z thoả: x+y+z=1. Chứng minh rằng:








x2y z 4 1-x 1 y 1 z 


<b>Câu 107: Cho 3 s</b>ố a,b,c>0 và thoả: a+b+c≤1. Tìm GTNN của:


2 2 2


1 1 1


P


a 2bc b 2ca c 2ab


  


  


<b>Câu 108: Cho a,b>0 và tho</b>ả: a+b=1. Tìm GTNN của: P 1 <sub>2</sub> 1 <sub>2</sub>


ab a b
 



<b>Câu 109: Cho a,b>0 và tho</b>ả: a.b=1. Tìm GTNN của: Q 1 1 2


a b a b
  



<b>Câu 110: Cho 3 s</b>ố a,b,c>0 và thoả: a.b.c=1. Chứng minh rằng:


2

2

2


a b c 1


.
a b c
ab a 1 bc b 1 ca c 1


  


 


     


<b>Câu 111: Cho a,b>0 và tho</b>ả: a  b 1. Tìm GTLN của: Pab. a

<sub></sub>

b

<sub></sub>

2
<b>Câu 112: Cho a,b>0 và tho</b>ả: a3b3  a b. Chứng minh: a2b2ab 1.
<b>Câu 113: Cho 3 s</b>ố a,b,c>0. Chứng minh rằng:



3


a b c a b c
b c a abc


 
  


<b>Câu 114: Cho a,b,c>0 và tho</b>ả: a+b+c=3. Tìm GTLN của:


ab bc ca


P


a 3b 2c b 3c 2a c 3a 2b


  


     


<b>Câu 115: Cho a,b,c>0 và a.b.c=1. Tìm GTLN c</b>ủa:


2 2 2 2 2 2


1 1 1


P


a 2b 3 b 2c 3 c 2a 3



  


     


<b>Câu 116: Cho a,b,c>0 và a+b+c=3. Tìm GTNN c</b>ủa:


a b

2

b c

2

c a

2


P


c a b


  


  


<b>Câu 117: Cho x,y>0 và tho</b>ả: x+y=1. Tìm GTNN của: P <sub>3</sub>1 <sub>3</sub> 1
xy
x y


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Câu 118: Cho </b>x 1
2


  . Tìm GTLN của:


 

2


f x  2x 5x22 x 3 2x.



<b>Câu 119: Cho x,y,z>0 và tho</b>ả mãn: xyz(x+y+z)=1. Tìm GTNN của:
P=(x+y)(x+z).


<b>Câu 120: Cho hai s</b>ố thực x,y. Tìm GTNN của biểu thức:


 



10 10 <sub>2</sub>


16 16 2 2


2 2


1 x y 1


Q x y 1 x y .


2 y x 4


 


 <sub></sub>  <sub></sub>   


 


<b>Câu 121: Cho 3 s</b>ố a,b,c>0 và thoả: c2b2a2. Tìm GTNN của:

2 2

2


2 2 2



1 1 1


P b c a


a b c


 


   <sub></sub>  <sub></sub>


 


<b>Câu 122: Cho ph</b>ương trình hai ẩn x,y: x22x2xy6y2y2 4 0. Tìm
cặp nghiệm x,y của phương trình thoả mãn tổng S=x+y đạt GTNN, GTNN.
Tính các giá trị đó.


<b>Câu 123: Cho ph</b>ương trình hai ẩn x,y:


2 2 2 2


2x 2y x y 6xy4x4y 10 0 Tìm cặp nghiệm x,y của phương
trình thoả mãn tích P=x.y đạt GTNN.


<b>Câu 124: Cho x </b>≥ 0,chứng minh rằng: x4 – x5 + x – x + 1 > 0
<b>Câu 125: Cho ba s</b>ố a ,b ,c  [0;1],chứng minh rằng :


a + b + c – ab – bc – ca  1
<b>Câu 126: Cho a </b>≥ 1, b ≥ 1 .Chứng minh rằng :



1
1 + a3 +


1
1 + b3 +


1
1 + c3 ≥


3
1 + abc


<b>Câu 127: </b>Cho a ,b ,c là độ dài các cạnh của một tam giác ,chứng minh rằng :
1. a(b – c)2 + b(c – a)2 + c(a – b)2 > a3 + b3 + c3


2. a3(b2 – c2) + b3(c2 – a2) + c3(a2 – b2) < 0
3. (a + b + c)2 9bc với a  b  c
4. a3b + b3c + c3a ≥ a2bc + b2ca + c2ab
<b>Câu 128: Cho 3 s</b>ố a ,b ,c > 0 tùy ý . Chứng minh rằng:


a + b + c ≤ 1
2 ( a


2


b + b2c + c2a + 1
a +


1
b +



1
c )
<b>Câu 129: Ch</b>ứng minh rằng x (0; /2) ta có:


cosx + sinx + tgx + cotgx + 1
sinx +


1
cosx > 6
<b>Câu 130: Cho 4 s</b>ố dương a ,b ,c. Chứng minh rằng :


(abc + 1)( 1
a +


1
b +


1
c )(


a
c +


c
b +


b


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Tìm GTNN của B = x + y + z.



<b>Câu 132: Cho x,y,z là 3 s</b>ố dương thỏa x+y+z =1.
Tìm GTNN của A=4x2+y2+z2


<b>Câu 133: Cho x,y,z là 3 s</b>ố thực dương hay đổi .Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức :


1 1 1


2 2 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>P</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>yz</i> <i>zx</i> <i>xy</i>


     


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


 


   


<b>Câu 134: Cho x,y.z là các bi</b>ến số dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức




3 3 3 3



3 3


3 3
3


2 2 2


4( ) 4( )


4( ) 2


<i>p</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>z</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>z</i> <i>x</i>


    


 


  <sub></sub>   <sub></sub>


 


<b>Câu 135: Cho a>0, b>0, c>0 và </b><i><sub>a</sub></i>2<sub></sub><i><sub>b</sub></i>2<sub></sub><i><sub>c</sub></i>2<sub></sub><sub>1</sub>



.
Tìm GTNN của <i>f</i> <i>a</i> <i>b c</i> 1


<i>abc</i>


   


<b>Câu 136: Cho x>0, y>0. Tìm GTNN c</b>ủa


2
3


3 <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>f</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>


  
 <sub></sub> <sub></sub> 



 


<b>Câu 137: Cho 0</b>≤a≤b≤c≤1. Chứng minh: 1 1 (1 )(1 )(1 )
3 <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×