Tải bản đầy đủ (.pptx) (19 trang)

Lớp 4: Toán :LUYỆN TẬP – TRANG 122

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.28 MB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG TH CHẤN </b>


<b>HƯNG</b>



<b>TOÁN – LỚP 4C</b>



<b>LUYỆN TẬP – TRANG 122</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Muốn so sánh hai phân số khác mẫu số, ta có
thể quy đồng mẫu số hai phân đó, rồi sánh
các tử số của hai phân số mới.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>a) …. </b>
b) và


Ta có = = . Vì<nên <


<b><</b>


(MSC: 25)


(5)


    Hai phân số có <b>cùng mẫu số</b>, phân 
số  nào  có  <b>tử số lớn hơn </b> thì  <b>phân số </b>


<b>đó lớn hơn</b> và ngược lại.


    Hai phân số có <b>cùng mẫu số</b>, phân 
số  nào  có  <b>tử số lớn hơn </b> thì  <b>phân số </b>


<b>đó lớn hơn</b> và ngược lại.



<b>QĐMS</b> <b>So sánh 2 PS </b>
<b>cùng Mẫu số </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 1:
c) và


Ta có= = ; = =
Vì > nên >


d) và


Ta có = = . Vì < nên <<sub>(MSC: 20</sub><sub>)</sub>


(2)


<b>QĐMS</b> <b><sub>cùng Mẫu số </sub>So sánh 2 PS </b> <b>So sánh 2 PS đề <sub>bài yêu cầu</sub></b>


(MSC: 56)


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>a) </b>và


Cách 1: Ta có==; ==
Vì> nên >


Cách 2: Vì> 1; < 1 nên>


(MSC: 56)


(7)


(8)


 Cách 1: Quy đồng mẫu số
 Cách 1: Quy đồng mẫu số


  Cách 2: So sánh với số


trung gian (so sánh với 1)


  Cách 2: So sánh với số


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>b) và </b>


Cách 1: Ta có==; ==
Vì> nên >


Cách 2: Vì> 1; < 1 nên>


(MSC: 40)


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Cách 1: Ta có = = ; ==
Ta có: = = ; = =


Vì<nên<


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài 3:
<b>a) và </b>


Vì 11 < 14 nên>
<b>b) và </b>



Vì 9 < 11 nên>


 Hai phân số <i>(khác 0) </i>có <b>cùng tử số</b>, 
phân  số  nào  có <b>mẫu số lớn hơn </b>thì 


<b>phân số đó bé hơn</b> và ngược lại.


 Hai phân số <i>(khác 0) </i>có <b>cùng tử số</b>, 
phân  số  nào  có <b>mẫu số lớn hơn </b>thì 


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

a) ; ;
Vì<<


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

b)Viếtcácphânsốtheothứtựtừbéđếnlớn ; ;
Ta có: = = ; = = ; = =


Vì<<nên <<


Cácphânsốtheothứtựtừbéđếnlớnlà


(MSC: 12)


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>0</b>



<b>1</b>

<b>2</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>0</b>



<b>1</b>

<b>2</b>




<b>3</b>


<b>4</b>


<b>5</b>

<b>6</b>


<b>7</b>

<b>8</b>

<b>9</b>


<b>10</b>



<i><b>Hết giờ</b></i>


6 4 5
a) ; ;


7 7 7


<b>Các phân số được sắp xếp từ bé đến lớn là:</b>


4 5 6
b) ; ;


7 7 7


5 4 6
c) ; ;


7 7 7


6 5 4
d) ; ; ;


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>0</b>




<b>1</b>

<b>2</b>



<b>3</b>


<b>4</b>


<b>5</b>

<b>6</b>


<b>7</b>

<b>8</b>

<b>9</b>


<b>10</b>



<i><b>Hết giờ</b></i>


2 5 3
a) ; ;


3 6 4


5 3 2
b) ; ;


6 4 3


3 2 5
c) ; ;


4 3 6


2 3 5
d) ; ;


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

- <sub>Học thuộc lòng cách so sánh </sub>



hai phân số có cùng tử số


- <sub>Chuẩn bị bài sau:</sub><i><sub> Luyện tập </sub></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

GIỜ HỌC KẾT THÚC


</div>

<!--links-->

×