Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.9 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CẤP THCS</b>
<b>MƠN: TIẾNG ANH</b>
<b>(Áp dụng từ năm học 2011 – 2012)</b>
<i><b>(Ban hành kèm theo quyết định số 491/QĐ – SGD&ĐT – GDTrH </b></i>
<i><b>Ngày 09/9/2011 của Giám đốc Sở GD & ĐT Vĩnh Phúc)</b></i>
<b>Cả năm : 37 tuần, 105 tiết</b>
Học kì I : 18 tuần x 3 tiết = 54 tiết + 1 tuần dự phòng
Học kì II : 17 tuần x 3 tiết = 51 tiết + 1 tuần dự phịng
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b>
<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
<b>hướng dẫn thực hiện</b>
Hướng dẫn sử dụng SGK, tài
liệu học tập, phương pháp
học tập bộ môn
1
Greetings
A. Hello
B. Good morning.
C. How old are you ?
2-6
<b>Unit 2</b>
At school
A. Come in
B. Where do you live ?
C. My school
7-11
<b>Unit 3</b>
At home
A. My house
B. Numbers
C. Family 12-16
Grammar practice 17
<b>Bài kiểm tra số 1</b> <b>18</b>
<b>Unit 4</b>
Big or Small?
A. Where is your school ?
B. My class
C. Getting ready for
school
19-23
Chữa bài kiểm tra số 1 24
<b>PPCT</b>
Things I do B. My routine
C. Classes
Grammar practice 31
<b>Unit 6</b>
Places
A. Our house
B. In the city
C. Around the house
32-36
Ôn tập 37
<b>Bài kiểm tra số 2</b> <b>38</b>
<b>Unit 7</b>
Your house
A. Is your house big ?
B. Town or country ?
<i><b>C.</b></i> On the move
39-43 <i><b>Không dạy phần 2,</b><b><sub>trang 79</sub></b></i>
Chữa bài kiểm tra số 2 44
<b>Unit 8</b>
Out and about
A. What are you doing ?
B. A truck driver
<b>C.</b> Road signs
45-49 <i><b>Không dạy 4 câu đầu</b><b><sub>của phần 3, trang 90</sub></b></i>
Grammar practice 50
Ôn tập 51-52
<b>Kiểm tra học kì I</b> <b>53</b>
Chữa bài kiểm tra học kì I 54
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b>
<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
<b>hướng dẫn thực hiện</b>
Unit 9
The body
A. Parts of the body
B. Faces 55-59
Unit 10
Staying
healthy
A. How do you feel ?
B. Food and drink
C. My favorite food 60-64
What do you
eat ?
A. At the store
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b>
<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
<b>hướng dẫn thực hiện</b>
Grammar practice 70
<b>Bài kiểm tra số 3</b> <b>71</b>
<b>Unit 12</b>
Sports and
pastimes
A. What are they doing ?
B. Free time
C. How often ?
72-76
Activities and
seasons
A. The weather and
seasons
B. Activities in seasons
78-82
<b>Unit 14</b>
Making plans
A. Vacation destinations
B. Free time plans
C. Suggestions
83-87
Grammar practice 88
<b>Bài kiểm tra số 4</b> <b>89</b>
<b>Unit 15</b>
Countries
A. We are the world
B. Cities, buildings and
people
C. Natural features
90-94
Chữa bài kiểm tra số 4 95
<b>Unit 16</b>
Man and the
environment
A. Animals and plants
B. Pollution 96-100
<i><b>Không dạy phần 4, 5</b></i>
<i><b>trang 168 và phần 6</b></i>
<i><b>trang 172</b></i>
Grammar practice 101
Ôn tập 102-103
Học kì I : 18 tuần x 3 tiết = 54 tiết + 1 tuần dự phòng
Học kì II : 17 tuần x 3 tiết = 51 tiết + 1 tuần dự phịng
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b>
<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
<b>hướng dẫn thực hiện</b>
Hướng dẫn sử dụng SGK, tài
liệu học tập, phương pháp học
tập bộ môn hoặc ôn tập/kiểm tra
đầu năm
1
<b>Unit 1</b>
Back to school
A. Friends
B. Names and addresses 2-6
<b>Unit 2</b>
Personal
Information
A. Telephone numbers
B. My birthday 7-12
<b>Unit 3</b>
At home
A. What a lovely day !
B. Hoa’s family 13-17
<i><b>Không dạy phần 3 trang</b></i>
<i><b>31</b></i>
Language focus 1 18
<b>Bài kiểm tra số 1</b> <b>19</b>
<b>Unit 4</b>
At school
A. Schedules
B. The library 20-24
Chữa bài kiểm tra số 1 25
<b>Unit 5</b>
Work and play
A. In class
B. It’s time for recess 26-30
<b>Unit 6</b>
After school
A. What do you do ?
B. Let’s go 31-36
Language focus 2 37
<b>Bài kiểm tra số 2</b> <b>38</b>
<b>Unit 7</b>
The world of
work
A. A student’s work
B. The worker 39-43
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b>
<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
Places
A. Asking the way
B. At the post office 45-49
Ôn tập 50-52
<b>Kiểm tra học kì I</b> <b>53</b>
Chữa bài kiểm tra học kì I 54
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b>
<b>Tiết</b>
<b>theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
<b>hướng dẫn thực hiện</b>
<b>Unit 9</b>
At home and
away
A. A holiday in Nha Trang
B. Neighbors 55-59
Language focus 3 60
<b>Unit 10</b>
Health and
hygiene
A. Personal hygiene
B. A bad toothache 61-65
<b>Unit 11</b>
Keep fit, stay
healthy
A. Check –up
B. What was wrong with
you ? 66-70
<i><b>Không dạy phần 3 trang</b></i>
<i><b>111</b></i>
<b>Bài kiểm tra số 3</b> <b>71</b>
<b>Unit 12</b>
Let’s eat!
A. What shall we eat ?
B. Our food 72-76 <i><b>Không dạy phần 3b</b><b><sub>trang 116, 117</sub></b></i>
Chữa bài kiểm tra số 3 77
Language focus 4 78
<b>Unit 13</b>
Activities
A. Sports
B. Come and play 79-83
<b>PPCT</b>
Freetime fun B. What’s on ?
<b>Bài kiểm tra số 4</b> <b>89</b>
<b>Unit 15</b>
Going out
A. Video games
B. In the city 90-94
Chữa bài kiểm tra số 4 95
<b>Unit 16</b>
People and
places
A. Famous places in Asia
B. Famous people 96-100
Language focus 5 101
Ôn tập 102-103
<b>Cả năm : 37 tuần, 105 tiết</b>
Học kì I : 18 tuần x 3 tiết = 54 tiết + 1 tuần dự phòng
Học kì II : 17 tuần x 3 tiết = 51 tiết + 1 tuần dự phịng
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Bài/ Unit</b> <b>Nội dung</b> <b>Tiết theo<sub>PPCT</sub></b> <b>Nội dung điều chỉnh và<sub>hướng dẫn thực hiện</sub></b>
Hướng dẫn sử dụng SGK, tài
liệu học tập, phương pháp học
tập bộ môn hoặc ôn tập/kiểm tra
đầu năm
1
<b>Unit 1</b> My Friends 2-6
<b>Unit 2</b> Making Arrangements 7-12 <i><b>Không dạy phần 3 trang </b><b><sub>24</sub></b></i>
<b>Unit 3</b> At home 13-18
Ôn tập, củng cố 19
<b>Bài kiểm tra số 1</b> <b>20</b>
<b>Unit 4</b> Our past 21-25
Chữa bài kiểm tra số 1 26
<b>Unit 5</b>
Study habits
27-32
<i><b>Tăng thời lượng phần </b></i>
<i><b>Read thành 2 tiết; không </b></i>
<i><b>dạy phần 2 trang 52, dành</b></i>
<i><b>thời gian cho luyện tập </b></i>
<i><b>phần 3, 4</b></i>
<b>Unit 6</b>
The Young Pioneers Club
33-37
<i><b>Dòng 2 từ trên xuống </b></i>
<i><b>trang 57: sửa “from 15 to </b></i>
<i><b>30” thành “from 16 to </b></i>
<i><b>30”; khơng dạy câu g </b></i>
<i><b>trang 57</b></i>
Ơn tập, củng cố 38
<b>Bài kiểm tra số 2</b> <b>39</b>
Ơn tập 51-52
<b>Kiểm tra học kì I</b> <b>53</b>
Chữa bài kiểm tra học kì I 54
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b> <b>Tiết theo<sub>PPCT</sub></b> <b>Nội dung điều chỉnh và<sub>hướng dẫn thực hiện</sub></b>
<b>Unit 9</b> A first-aid course 55-60
<b>Unit 10</b> Recycling 61-66
<b>Unit 11</b> Traveling around Vietnam 67-71
Ôn tập, củng cố 72
<b>Bài kiểm tra số 3</b> <b>73</b>
<b>Unit 12</b> A Vacation Abroad 74-79
<b>Unit 13</b> Festivals 81-86 <i><b>Tăng thời lượng phần </b></i>
<i><b>Language focus thành 2 </b></i>
<i><b>tiết</b></i>
Ôn tập, củng cố 87
<b>Bài kiểm tra số 4</b> <b>88</b>
<b>14</b> Wonders of the world 89-93
Chữa bài kiểm tra số 4 94
<b>15</b> Computers 95-100 <i><b>- Thay phần Listen của </b></i>
<i><b>bài 15 bằng phần Listen </b></i>
<i><b>của bài 16.</b></i>
<i><b>- Trang 145 dòng 1 từ </b></i>
<i><b>dưới lên thay từ “Delhi” </b></i>
<i><b>thành “New Delhi”. </b></i>
<i><b>- Trang 145 dòng 6 từ </b></i>
<i><b>dưới lên thay từ “to” </b></i>
<i><b>thành “from”.</b></i>
<b>16</b> Inventions <i><b>Khơng dạy</b></i>
Ơn tập 101-103
<b>Cả năm : 37 tuần, 70 tiết</b>
Học kì I : 18 tuần x 2 tiết = 36 tiết + 1 tuần dự phịng
Học kì II : 17 tuần x 2 tiết = 34 tiết + 1 tuần dự phịng
<b>HỌC KÌ I</b>
<b>Bài/Unit</b> <b>Nội dung</b> <b>Tiết theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
<b>hướng dẫn thực hiện</b>
Hướng dẫn sử dụng SGK, tài
liệu, phương pháp học tập bộ
môn hoặc ôn tập/ kiểm tra đầu
năm.
1
<b>Unit 1</b> A visit from a penpal 2-6
<b>Unit 2</b> Clothing 7-11
Ôn tập, củng cố 12
<b>Bài kiểm tra số 1</b> <b>13</b>
<b>Unit 3</b> The countryside 14-18
Chữa bài kiểm tra số 1 19
<b>Unit 4</b> Learning a foreign language 20-24
Ôn tập củng cố 25
<b>Bài kiểm tra số 2</b> <b>26</b>
<b>Unit 5</b> The media 27-31
Chữa bài kiểm tra số 2 32
Ôn tập 33-34
<b>Kiểm tra học kì I</b> <b>35</b>
Chữa bài kiểm tra học kì I 36
<b>HỌC KÌ II</b>
<b>Bài /Unit</b> <b>Nội dung</b> <b>Tiết theo</b>
<b>PPCT</b>
<b>Nội dung điều chỉnh và</b>
<b>hướng dẫn thực hiện</b>
<b>Unit 6</b> The environment 37-41
Ôn tập củng cố 47
<b>Bài kiểm tra số 3</b> <b>48</b>
<b>Unit 8</b> Celebrations 49-53
Chữa bài kiểm tra số 3 54
<b>Unit 9</b> Natural disasters 55-59 <i><b>Không dạy bài tập 2, 3, </b><b><sub>4 trang 81, 82</sub></b></i>
<b>Bài kiểm tra số 4</b> <b>60</b>
<b>Unit 10</b>
Life on other planets
61-65
<i><b>Không dạy bài tập c </b></i>
<i><b>trang 85 và bài tập a </b></i>
<i><b>trang 87</b></i>
Chữa bài kiểm tra số 4 <b>66</b>
Ơn tập 67-68
<b>Kiểm tra học kì II</b> <b>69</b>
Chữa bài kiểm tra học kì II 70
<i><b>L</b></i>
<i><b> ưu</b><b> ý</b><b> : Trong q trình thực hiện chương trình, giáo viên có thể điều</b></i>
<i><b>chỉnh thời lượng dành cho các kỹ năng và ngôn ngữ để phù hợp với nội</b></i>