Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

phiếu ôn tập từ ngày 1702 đến ngày 19022021 tiểu học võ thị sáu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (328.13 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

HỌ VÀ TÊN:………..
LỚP:………


<b>PHIẾU ÔN TẬP TOÁN VỀ PHÂN SỐ </b>


<b>1.</b> <b>Rút gọn các phân số sau: </b>


.
...
...
...
...
...
...
...
25
50


81
45


=...


14
8


=...
<b>2.</b> <b>Quy đồng mẫu số các phân số sau: </b>



a/


5
7




3
2




………
………
………


b/


5
7




10
3




………
………


………
c/


2
3




12
3


………
………
………


<b>3.</b> <b>So sánh 2 phân số: </b>


a)

3


7


5


7

b)


9
8



9


12

c)


25


12

và 1 d)


8


34

và 1



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>GỢI Ý ĐÁP ÁN </b>
<b>1.</b> <b>Rút gọn phân số </b>


50
25

=



50 : 25
25 : 25

=



2


1

= 2



4<sub>81</sub>5

=

4<sub>81 : 9</sub>5 : 9

=

5<sub>9</sub>


<sub>14</sub>8

=

<sub>14 : 2</sub>8 : 2

=

4<sub>7</sub>


<b>2. Quy đồng mẫu số các phân số sau: </b>


a/


5
7





3
2


(MSC: 15)
7


5

=


7 X 3


5 X 3

=


21


15 ;
2
3

=



2 X 5
3 X 5

=



10
15
b/


5
7




10


3


(MSC: 10)
7


5

=


7 X 2
5 X 2

=



14
10


10
3


giữ nguyên
c/


2
3




12
3


(MSC: 12)
3


2

=



3 X 6
2 X 6

=



18
12


12
3


giữ nguyên


<b>3.So sánh 2 phân số: </b>


a)

3


7

<


5


7

b)


9
8

>



9


12

c)


25


12

> 1 d)


8



</div>

<!--links-->

×