Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.64 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỒNG CƯƠNG</b>
<b>LỚP 1D</b> <sub>MÔN : TOÁN ( Thời gian 45 phút)</sub>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Người ra đề : Nguyễn Thị Hằng
<b>Phần I: Trắc nghiệm: </b>3điểm
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng
<b>Bài 1 </b>: Số nào bé nhất : 8,4,6,9.1.0
A. 4 B. 1 C. 9 D. 0
<b>Bài 2</b> : Số <b>nào lớn nhất </b> :9,7,8,6,10,1
A. 9 B. 8 C. 10 D. 1
<b>Bài 3</b> : a. Điền dấu gì: 8…..7
A. dấu < B.dấu > C. dấu = D.không dấu
b. có bao nhiêu số có một chữ số.
A. 11 B. 1 C. 9 D. 10
<b>Phần II: Tự luận </b>
<b> Bài 4</b>: Tính: 1điểm
2 + 1 0 +3 2 + 2 1+3
……… ………… ……… …. ……
……… …………. ……… ……….
……… ………… ………….. ……… ..
<b>Bài 5</b>: Tính : 2 điểm
3 + 0 = 1+2 = 1+ 1=
0+ 3 = 2+ 1= 4+ 0 =
<b>Bài 6</b>: 2 điểm
Xếp các số : 7; 6 ; 9 ; 8,0, 10
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:
……….
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé:
………..
<b>Bàài 7</b>: 2 điểm : Điền dấu thích hợp
8….6 5….7 9…..9 6……6 1+ 1…..1
2…..0 4…..5 1……3 8……10 2+1……8
<b>Bài 8</b>: 1 điểm
Cho các số: 2,6,5,2,8
a) Có ……số