Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bài tập  môn Toán - Tiếng Việt - Khối 2 - Tuần 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.89 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên học sinh:


……….
Lớp: 2/


Trường Tiểu học Phú Mỹ


<b>BÀI TẬP TUẦN 22 - MÔN: TỐN</b>
<b>Nhận xét của giáo viên</b>


...


………
………...
<b>1.Tính nhẩm:</b>


8 : 2 = ……. 10 : 2 = …… 14 : 2 = …... 18 : 2 = ...
16 : 2 = ….. .. 6 : 2 = …… 20 : 2 = …… 12 : 2 = …...
<b>2. Tính nhẩm :</b>


2 × 6 = ….. 2 × 8 = …. 2 × 2 = …... 2 × 1 = …...
12 : 2 =…… 16 : 2 = ….. 4 : 2 = …… 2 : 2 = …....
<b>3. Có 18 lá cờ chia đều cho 2 tổ. Hỏi mỗi tổ được mấy lá cờ ?</b>


<b>Bài giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Họ và tên học sinh:


……….
Lớp: 2/



Trường Tiểu học Phú Mỹ


<b>BÀI TẬP TUẦN 22 - MÔN: TIẾNG VIỆT</b>
<i> Nhận xét của giáo viên</i>


...………...
………...
<b>I. Đ c th m bài “Cò và Cu c” (TV 2 t p II- Trang 37) và làm bài t p ọ</b> <b>ầ</b> <b>ố</b> <b>ậ</b> <b>ậ</b>


<i><b>D a vào bài t p đ c, hãy ch n câu tr l i đúng:</b><b>ự</b></i> <i><b>ậ</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ả ờ</b></i>
<b>Câu 1. Th y cò l i ru ng Cu c h i th nào?ấ</b> <b>ộ</b> <b>ộ</b> <b>ố</b> <b>ỏ</b> <b>ế</b>


a. Ch b t tép v t v th , ch ng s bùn b n b n h t áo tr ng sao?ị ắ ấ ả ế ẳ ợ ắ ẩ ế ắ
b. Sao ch b t tép đ ăn à?ị ắ ể


c. B t tép có v t l m không ch ?ắ ấ ắ ị
<b>Câu 2. Vì sao Cu c l i h i nh v y?ố ạ ỏ</b> <b>ư ậ</b>


a. Vì Cu c nghĩ: Cò ph i l i ru ng đ ki m ăn.ố ả ộ ộ ể ế


b. Cu c nghĩ r ng: áo Cò tr ng phau, cò thố ằ ắ ường bay d p d n nh múaậ ờ ư
trên tr i xanh, khơng nghĩ cũng có lúc ch ph i khó nh c th này.ờ ị ả ọ ế


c. Cò l i ru ng đ d o ch i.ộ ộ ể ạ ơ


<b>3. Câu chuy n mu n khuyên ta đi u gì?ệ</b> <b>ố</b> <b>ề</b>
a. Khơng c n lao đ ng vì s b n.ầ ộ ợ ẩ


b. Ph i lao đ ng v t v m i có lúc th nh th i, sung sả ộ ấ ả ớ ả ơ ướng.
c. Khơng c n lao đ ng vì lao đ ng v t v , khó khăn.ầ ộ ộ ấ ả



<b>4. T nào trái nghĩa v i t lừ</b> <b>ớ ừ ười bi ng?ế</b>
a. Lười nhác


b. Nhanh nh nẹ
c. Chăm chỉ
<b>Bài t p:ậ</b>


<i><b>Ch n ti ng trong ngo c đ n đi n vào t ng ch tr ng đ t o t :</b><b>ọ</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>ặ</b></i> <i><b>ơ</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ừ</b></i> <i><b>ỗ ố</b></i> <i><b>ể ạ ừ</b></i>
a) … s , c a …., … giun, … l ng. ố ử ồ <b>(s , x )ổ ố</b>


b) s n …., …. c m, năng…, ….kho. (ả ơ <b>su t, xu t)ấ</b> <b>ấ</b>
c,… vào,… th t, đi…, … s , tham…, … bò. ị ư <b>(da, gia, ra)</b>


</div>

<!--links-->

×