Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Tài liệu CAU TAO BEN TRONG CUA TRAI DAt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.19 MB, 21 trang )



Kiểm tra bài
Kiểm tra bài


Phân tích độ dài ngày và đêm tại tất cả các
Phân tích độ dài ngày và đêm tại tất cả các
điểm vào ngày 22/6 và 22/12 ? Giải thích?
điểm vào ngày 22/6 và 22/12 ? Giải thích?


Bài 10
Bài 10




I. CẤU TRÚC CỦA TRÁI ĐẤT
I. CẤU TRÚC CỦA TRÁI ĐẤT
Em hãy quan
Em hãy quan
sát hình vẽ sau
sát hình vẽ sau
và cho biết Trái
và cho biết Trái
Đất có bao
Đất có bao
nhiêu lớp? Tên
nhiêu lớp? Tên
gọi?


gọi?
-


Cấu trúc Trái Đất bao gồm 3 lớp: Lớp vỏ
Cấu trúc Trái Đất bao gồm 3 lớp: Lớp vỏ
Trái Đất, Lớp Trung gian (Lớp Manti), Lõi
Trái Đất, Lớp Trung gian (Lớp Manti), Lõi
(Nhân) Trái Đất.
(Nhân) Trái Đất.

I. CẤU TRÚC CỦA TRÁI ĐẤT
I. CẤU TRÚC CỦA TRÁI ĐẤT
VỎ TRÁI ĐẤT
VỎ TRÁI ĐẤT
QUYỂN MANTI
QUYỂN MANTI
NHÂN TRÁI ĐẤT
NHÂN TRÁI ĐẤT

LÁT CẮT THỂ HIỆN CẤU TRÚC TRÁI ĐẤT
LÁT CẮT THỂ HIỆN CẤU TRÚC TRÁI ĐẤT
Lôùp
Lôùp
Trung
Trung
gian
gian
Loõi
Loõi

Traùi
Traùi
Ñaát
Ñaát

Hãy quan sát hình
Hãy quan sát hình
vẽ, H26 và bảng
vẽ, H26 và bảng
trang 32 cùng thảo
trang 32 cùng thảo
luận nhóm theo
luận nhóm theo
các phiếu học tập
các phiếu học tập
sau:
sau:
Thời gian 4
Thời gian 4
phút.
phút.
+ Nhóm 1+2:
+ Nhóm 1+2:


Đặc điểm Cấu tạo
Đặc điểm Cấu tạo
lớp vỏ Trái Đất.
lớp vỏ Trái Đất.
+ Nhóm 3+4:

+ Nhóm 3+4:
Đặc điểm Cấu tạo
Đặc điểm Cấu tạo
Lớp Trung gian.
Lớp Trung gian.
+ Nhóm 5+6:
+ Nhóm 5+6:


Đặc điểm Cấu tạo
Đặc điểm Cấu tạo
của Lõi Trái Đất.
của Lõi Trái Đất.

Lớp
Lớp
Độ dày
Độ dày
Trạng Thái
Trạng Thái
Nhiệt độ
Nhiệt độ
Ý nghĩa
Ý nghĩa
Vỏ
Vỏ
Trái
Trái
Đất
Đất

Lớp
Lớp
Trung
Trung
gian
gian
Lõi
Lõi
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 1
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 1

Lớp
Lớp
Độ dày
Độ dày
Trạng Thái
Trạng Thái
Nhiệt độ
Nhiệt độ
Ý nghĩa
Ý nghĩa
Vỏ
Vỏ
Trái
Trái
Đất
Đất
Lớp
Lớp
Trung

Trung
gian
gian
Lõi
Lõi
5 –
5 –
70km
70km
Rắn chắc
Rắn chắc
Tối đa
Tối đa
1.000
1.000
0
0
C
C
Chứa đựng sự
Chứa đựng sự
sống và các
sống và các
thành phần
thành phần
khác.
khác.
Gần
Gần
3.000k

3.000k
m
m
Quánh
Quánh
dẻo đến
dẻo đến
lỏng
lỏng
1.500 –
1.500 –
4.700
4.700
0
0
C
C
.
.
Trên
Trên
3.000k
3.000k
m
m
Lỏng ở
Lỏng ở
ngoài, rắn ở
ngoài, rắn ở
trong

trong
Khoảng
Khoảng
5.000
5.000
0
0
C
C
.
.
Tạo từ
Tạo từ
trường.
trường.
Đòa mảng
Đòa mảng
dòch chuyển
dòch chuyển
được.
được.

×