Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (33.29 KB, 1 trang )
Unit13
1.aquatic (adj):dưới nước
2.buoyant (adj):nổi trên mặt nước
3.clear (v) :nhảy qua
4.cord(n) :dây thừng
5.deal(n) :hợp đồng
6.dribble(v) rê bóng
7.fairness(N) :sự công bằng
8.gain (v):giành được
9.integral (adj) :không thể thiếu
10.outstanding (adj) : nổi bật
11.podium (n) :bục
12.point (n) : giai đoạn
13.pole vaulting (n) :môn nhảy sào
14.present (v) :trao,tặng
15.propose (V) :tiến cử,đề cử
16.rank(v) :xếp loại
17.record (n) :kỉ lục
18.roll (n) :cuốn,cuộn
19.scoreboard (n) :bảng điểm
20.spectator(n): người xem
21.tie (v) :cột,trói
22.hosted(n) : đăng cai tổ chức
23.enthusiasts(n) :người say mê
24.athletes (n): VĐV
25.competitors(n) : đối thủ
26.close to:gần với
27.standings(n) :bảng xếp hạng
28.titles(n) :danh hiệu
29.shoot(v) :bắn
30.excellent(adj) :xuất sắc