Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài soạn Kiểm tra định kì lần 4 Toán 3 + Đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.1 KB, 2 trang )

Phòng gD&ĐT
Trờng Tiểu học
Kiểm tra định kỳ cuối kì II
Năm học 2009 - 2010
Môn: Toán 3
Họ tên học sinh:... Lớp 3
Họ tên GV chấm: ........................................................Chữ kí:..........
Điểm bằng số: ..................Điểm bằng chữ : .....................................
phần I (4 điểm): Trắc nghiệm
Bài 1: (0,5 điểm) Các số để điền vào dãy số 32915; 32920; 32925; .; ..;.
là:
A. 32930 ; 32935 ; 32940
B. 32926 ; 32927 ; 32928
C. 32935 ; 32945 ; 32955
Bài 2 (0,5 điểm) Số bé nhất trong dãy số: 73554; 74805; 73854; 73845; 74508
là : ............................
Bài 3 (1điểm) Điền dấu >, <, = vào chỗ ....
a. 5278 m ......... 5km 278m
b. 5000 + 3000 x 2 ..... ( 5000 + 3000) x 2
Bài 4 (0,5 điểm) 50510 : 5 =
A. 1012 B. 10102 C. 1102 D. 112
Bài 5 (0,5 điểm) Ngày 26 tháng 5 là thứ ba thì ngày 1 tháng 6 của năm đó là thứ:
A. thứ sáu B. thứ bảy C. chủ nhật D. thứ hai
Bài 6 (1 điểm) Diện tích hình chữ nhật có chiều dài 52 cm, chiều rộng 8 cm là:
A. 60 cm
2
B. 120 cm
2
C. 416 cm
2
D. 406 cm


2
phần II (6 điểm):
Bài 1: (2 điểm) Đặt tính rồi tính
8468 + 7532 24368 - 9314 3426 x 4 91764 : 3
Bài 2: (1 điểm) Tìm x: 7243 - x = 1548
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................



.....



.....



.....



.....
Bµi 3: (2 ®iÓm) Cã 48 000 ®ång th× mua ®îc 8 quyÓn vë. Hái mua 6 quyÓn vë nh thÕ
th× cÇn bao nhiªu tiÒn?
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………
……………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
Bµi 4: (1 ®iÓm) Mét h×nh ch÷ nhËt cã nöa chu vi lµ 40 cm. chiÒu réng lµ 8 cm. DiÖn
tÝch h×nh ch÷ nhËt ®ã lµ bao nhiªu?
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
………………

×