Samuel
Unit 10
A. READING wild(n)
[waild]
Nơi hoang dã
Circulation(n)
,sə:kju'lei∫n
Sự lưu thông Risky(adj)
['riski]
Mạo hiễm
Circulate
['sə:kjuleit]
Sensational (adj) Xúc động mạnh
circulatory
/'sə:kjuleitəri/
Sensation (n)
[sen'sei∫n]
Cảm giác
Conserve(v)
[kən'sə:v]
Bảo tồn Sensitive(adj)
['sensətiv]
Nhạy cảm
Sensationalize (v)
[sen'sei∫ənəlaiz]
Constant(adj)
['kɔnstənt]
Thường xuyên Suffer from(v)
['sʌfə]
Đau, đau khổ
Damage(n)
['dæmidʒ]
Thiệt hại C. LISTENING
Destructive (adj)
[di'strʌktiv]
Awful(adj)
['ɔ:ful]
Khủng khiếp
Destroy(v)
[di'strɔi]
Phá hủy Camper(n)
['kæmpə]
Ngừơi cắm trại
Destruction(n)
[dis'trʌk∫n]
Sự tàn phá
Disappearance(n)
[,disə'piərəns]
Sự biến mất Catch fire(exp)
[kæt∫] ['faiə]
Bắt lửa
Eliminate(v)
[i'limineit]
Loại ra Forester(n)
['fɔristə]
Người coi rừng
Erode (v)
[i'roud]
Heap of leaves Một đống lá
Erosion(n)
[i'rouʒn]
Sự xói mòn Spread(v)
[spred]
Lan rộng
Hydroelectric
dam(n)
[,haidroui'lektrik]
[dæm]
Đập thủy điện D. WRITING
Industry(n)
['indəstri]
Công nghiệp Afterwards(adv)
['ɑ:ftəwədz]
Sau đó
Loss(n), lose (v)
[lɔs], [lu:z]
Mất, thua Preparation(n)
[,prepə'rei∫n]
Sự chuẩn bị
Defense = defence
[di'fens]
Bảo vệ E. LANGUAGE FOCUS
Defend (v)
[di'fend]
Blouse(n)
[blauz]
Áo sơ mi nữ
Power(n)
['pauə]
Điện Bread roll(n)
[bred] ['roul]
ổ bánh mì
Run off Chảy đi Cap(n)
[kæp]
Mũ lưỡi trai
Soil(n)
[sɔil]
Đất Carpet(n)
['kɑ:pit]
Tấm thảm
Species(n)
['spi:∫i:z]
Giống, loài Coconut tree(n)
['koukənʌt]
Cây dừa
Treat(v)
[tri:t]
Chữa trị Organize(v)
['ɔ:gənaiz]
Tổ chức
Treatment (n)
['tri:tmənt]
Pad of paper(n)
[pæd] ['peipə]
Tập giấy
Valuable(adj)
['væljuəbl]
Có giá trị Photograph(v)
['foutəgrɑ:f ;
'foutəgræf]
Chụp ảnh
value
['vælju:]
Giá trị Photography (n)
[fə'tɔgrəfi]
Thuật nhiếp ảnh
valueless Vô giá trị Photographer (n)
[fə'tɔgrəfə]
Thợ nhiếp ảnh
Vegetation(n)
[,vedʒi'tei∫n]
Thực vật Photographic(adj)
[,foutə'græfik]
Thuộc nhiếp ảnh
Worsen(v)
['wə:sn]
Làm tệ hơn Pollen(n, v)
['pɔlən]
Phấn hoa
B. SPEAKING Report(v)
[ri'pɔ:t]
Báo cáo
Against one’s will Trái ý ai Serve(v)
[sə:v]
Phục vụ
Image(n)
['imidʒ]
Hình ảnh Service (n)
imagine
[i'mædʒin]
Tưởng tượng
imagination
[i,mædʒi'nei∫n]
Imprison(v)
[im'prizn]
Tống giam
Reconstruction(n)
[,ri:kən'strʌk∫n]
Sự tái xây dựng