Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bài tập nghỉ dịch và về tết 2021 - Khối 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.08 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÂU H I ÔN T P MÔN Đ A LÍ L P 12Ỏ</b> <b>Ậ</b> <b>Ị</b> <b>Ớ</b>


<i><b>(Các em làm ra gi y, n p l i vào ti t Đ a đ u tiên sau ngh T t)</b><b>ấ</b></i> <i><b>ộ ạ</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>ị</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ỉ ế</b></i>
<b>I. T LU N:Ự</b> <b>Ậ</b>


<b>Câu 1:</b>


a) T i sao nói ngành th y s n ngày càng có vai trị quan tr ng trong n n kinh tạ ủ ả ọ ề ế
nước ta?


b) Ch ng minh r ng ngành th y s n nứ ằ ủ ả ước ta có s phân hóa rõ r t theo lãnh th ?ự ệ ổ
<b>Câu 2.</b>


a. Trình bày vai trị, thành t u đ t đự ạ ược trong s n xu t lả ấ ương th c nự ước ta.
b. Em bi t gì v n n đói năm 1945 và 1946 c a nế ề ạ ủ ước ta?


<b>Câu 3. </b>


a. Ch ng minh r ng nứ ằ ước ta có r t nhi u th m nh đ phát tri n cây công nghi p.ấ ề ế ạ ể ể ệ
b. Cho bi t nh ng thu n l i và khó khăn trong vi c s n xu t cây chè Thái Nguyên.ế ữ ậ ợ ệ ả ấ ở
<b>II. TR C NGHI M:Ắ</b> <b>Ệ</b>


<b>Câu 1: (THPT QG 2018 – Đ chính th c – MĐ 302). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
trang 9, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v ch đ nhi t c a Hà N i so v i TP.ế ậ ề ế ộ ệ ủ ộ ớ
H Chí Minh?ồ


A. Nhi t đ trung bình năm cao h n. B. Biên đ nhi t đ trung bình năm nh h n.ệ ộ ơ ộ ệ ộ ỏ ơ
C. Nhi t đ trung bình tháng I th p h n.ệ ộ ấ ơ D. Nhi t đ trung bình tháng VII th p h n.ệ ộ ấ ơ
<b>Câu 2.(THPT QG 2018 – Đ chính th c – MĐ 303). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
trang 14, cho bi t đ nh núi nào sau đây cao h n c ?ế ỉ ơ ả



A. Ng c Krinh.ọ B. Ng c Linh.ọ C. Kon Ka Kinh. D. V ng Phu.ọ


<b>Câu 3 : (THPT QG 2018 – Đ chính th c – MĐ 303). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
trang 9, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v ch đ nhi t c a Hà N i so v i C nế ậ ề ế ộ ệ ủ ộ ớ ầ
Th ?ơ


A. Nhi t đ trung bình tháng VII th p h n. B. Nhi t đ trung bình năm cao h n.ệ ộ ấ ơ ệ ộ ơ
C. Biên đ nhi t đ trung bình năm nh h n. D. Nhi t đ trung bình tháng I th pộ ệ ộ ỏ ơ ệ ộ ấ
h n.ơ


<b>Câu 4 : (THPT QG 2018 – Đ chính th c – MĐ 304). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
trang 13, cho bi t đ nh núi nào sau đây cao h n c ?ế ỉ ơ ả


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 5 : (THPT QG 2018 – Đ chính th c – MĐ 304). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
trang 9, cho bi t phát bi u nào sau đây không đúng v ch đ nhi t c a Hà N i soế ể ề ế ộ ệ ủ ộ
v i Cà Mau?ớ


A. Biên đ nhi t đ trung bình năm l n h n. B. Nhi t đ trung bình tháng VII th pộ ệ ộ ớ ơ ệ ộ ấ
h n.ơ


C. Nhi t đ trung bình tháng I th p h n.ệ ộ ấ ơ D. Nhi t đ trung bình năm th p h n.ệ ộ ấ ơ
<b>Câu 6 : (THPT QG 2018 – Đ minh h a – MĐ 001). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ọ ứ ị ệ
trang 13, cho bi t dãy núi nào sau đây có hế ướng vòng cung?


A. Ngân S n. B. Hoàng Liên S n. C. Pu Đen Đinh. D. Trơ ơ ường S n B c.ơ ắ


<b>Câu 7 : (THPT QG 2019 – Đ chính th c – MĐ 301). Căn c vào Atlat đ a lý Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
Vi t Nam trang 9, cho bi t tháng nào sau đây tr m khí tệ ế ở ạ ượng Sa Pa có lượng m aư
l n nh t?ớ ấ



A. Tháng VIII B. Tháng X. C. Tháng XI. D. Tháng IX


<b>Câu 8 : (THPT QG 2019 – Đ chính th c – MĐ 301). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
trang 10, cho bi t sông nào sau đây thu c h th ng sông Mãế ộ ệ ố


A. Sông C u B. Sông Chu C. Sông Thầ ương D. Sông Đà


<b>Câu 9 : (THPT QG 2019 – Đ chính th c – MĐ 301). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam</b>ề ứ ứ ị ệ
trang 13, cho bi t núi nào sau đây thu c mi n Tây B c và B c Trung B ?ế ộ ề ắ ắ ộ


A. Ki u Liêu Ti B. Phanxipăng C. Pu Tha Ca D. Tây Côn Lĩnhề


<b>Câu 10 : (THPT QG 2019 – Đ tham kh o – MĐ 001). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t</b>ề ả ứ ị ệ
Nam trang 9, cho bi t n i nào sau đây có lế ơ ượng m a l n nh t vào tháng X?ư ớ ấ


A. L ng S n. B. Đ ng H i. ạ ơ ồ ớ C. Nha Trang. D. Đà L t.ạ


<b>Câu 11 : (THPT QG 2019 – Đ tham kh o – MĐ 001). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t</b>ề ả ứ ị ệ
Nam trang 13, dãy núi thu c mi n B c và Đông B c B c B làộ ề ắ ắ ắ ộ


A. Pu Sam Sao. B. Pu Đen Đinh. C. Phu Luông. D. Đông Tri u.ề


<b>Câu 12 : (THPT Lý Thái T - B c Ninh 2017 – MĐ 253). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t</b>ổ ắ ứ ị ệ
Nam trang 10, hãy cho bi t h th ng sông nào có di n tích l u v c l n nh t nế ệ ố ệ ư ự ớ ấ ước
ta?


A. Sông H ng ồ B. Sông Đ ng Nai C. Sông C u Long ồ ử D. Sơng Thái Bình


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. Dãy Trường S n. ơ B. Dãy Ng c Linh. C. Dãy Hoành S n. ọ ơ D. Dãy B ch Mã.ạ
<b>Câu 14 : (THPT Đô L</b>ương 2 – Ngh An 2018 L2 – MĐ 101). D a vào Atlat Đ a lý Vi tệ ự ị ệ


Nam trang 15, các đô th có quy mơ dân s t 500.001 đ n 1.000.000 ngị ố ừ ế ười là:


A. Hà N i, TP. H Chí Minh, C n Th . B. H i Phòng, Hà N i, C n Th .ộ ồ ầ ơ ả ộ ầ ơ
C. C n Th , Biên Hòa, Đà N ng. D. Nha Trang, C n Th , Đà N ng.ầ ơ ẵ ầ ơ ẵ


<b>Câu 15 : (THPT Khánh S n – Khánh Hòa 2017). D a vào Atlat Đ a lý Vi t Nam trang</b>ơ ự ị ệ
15, các đơ th khơng có quy mô dân s trên 1.000.000 ngị ố ười là:


A. TP. H Chí Minh. B. Hà N i. C. C n Th . D. H i Phòng.ồ ộ ầ ơ ả


<b>Câu 16 : (THPT Tr</b>ường Chinh – Lâm Đ ng 2017). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Namồ ứ ị ệ
trang 15, hãy cho bi t đô th nào sau đây là đô th lo i 1 nế ị ị ạ ở ước ta?


A. Thành ph H Chí Minh. ố ồ B. H i Phòng. C. Hà N i. ả ộ D. C n Th .ầ ơ


<b>Câu 17 : (THPT Nguy n Th Minh Khai 2019 – Hà N i). Căn c vào Atlat Vi t Nam</b>ễ ị ộ ứ ệ
trang 15, đơ th có quy mơ dân s (năm 2007) t 100 000 đ n 200 000 ngị ố ừ ế ườ ởi
Đông Nam B là:ộ


A. TP. H Chí Minh.ồ B. TP. Vũng Tàu. C. TP. Biên Hòa. D. TP. Th D u M t.ủ ầ ộ


<b>Câu 18 : (THPT Chuyên Nguy n Trãi 2019 L1 – H i D</b>ễ ả ương - MĐ 301). Căn c vàoứ
Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t đô th nào sau đây thu c t nh Hà Tĩnh?ị ệ ế ị ộ ỉ


A. C a Lò. ử B. Đ ng H i. ồ ớ C. H ng Lĩnh. ồ D. Đông Hà.


<b>Câu 19 : (THPT Chuyên ĐH Vinh 2019 L2 – Ngh An – MĐ 132). Căn c vào Atlat Đ a</b>ệ ứ ị
lí Vi t Nam trang 15, đơ th có quy mô dân s t 500.001-1.000.000 ngệ ị ố ừ ười là


A. Thái Nguyên. B. Biên Hồ. C. H i Phịng. D. Đà L t.ả ạ



<b>Câu 20 : (THPT Tr n Quang Di u 2019 – Hà N i). D a vào Atlat đ a lý phân b dân</b>ầ ệ ộ ự ị ố
c trang 15 cho bi t thành ph có quy mơ dân s l n nh t vùng Duyên h i Namư ế ố ố ớ ấ ở ả
Trung B là:ộ


</div>

<!--links-->

×