<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tiết 65: </b>
<b>ÔN TẬP CHƯƠNG IV</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<i>Bài 1. Điền dấu , </i>
<i>> , <</i>
<i> </i>
<i>thích hợp vào ơ trống :</i>
,
a) Nếu a b thì a + 4 b + 4
b) Nếu a
<i><</i>
<i><b> b thì a - 7 b – 7</b></i>
c) Nếu a
<i>></i>
<i><b> b thì 3a 3b</b></i>
d) Nếu a b thì <b>-</b><i><b> 5a - 5b</b></i>
e) Nếu a b thì - 5a + 4 -5b + 4
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
a) Nếu a b thì a + 4 b + 4
b) Nếu a
<i><</i>
<i><b> b thì a - 7 b – 7</b></i>
<i><b>Bài 1. Điền dấu , > , < thích hợp vào ô trống :</b></i>
,
<
<b>LIÊN HỆ GIỮA THỨ TỰ VÀ PHÉP CỘNG</b>
<i>( Với ba số a, b và c bất kì )</i>
<b>Nếu a b thì a + c b + c</b>
<b>Nếu a </b>
<b>< </b>
<b> b thì a + c </b>
<b> < </b>
<b> b + c</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<i><b>Bài 1. Điền dấu , > , < thích hợp vào ô trống :</b></i>
,
c) Nếu a
<i>></i>
<i><b> b thì 3a 3b</b></i>
d) Nếu a b thì
<sub></sub>
<i><b> - 5a -5b</b></i>
>
<b>LIÊN HỆ GIỮA THỨ TỰ VÀ PHÉP NHÂN</b>
<i>( Với ba số a, b và c bất kì )</i>
<b> Nếu a b và </b>
<b>c > 0</b>
<b> thì ac bc</b>
<b> Nếu a </b>
<b><</b>
<b> b và</b>
<b> </b>
<b>c > 0</b>
<b>thì ac </b>
<b>< </b>
<b> bc</b>
<b> Nếu a b và </b>
<b>c < 0</b>
<b> thì ac bc</b>
<b> Nếu a </b>
<b>< </b>
<b> b và </b>
<b>c < 0</b>
<b> thì ac </b>
<b>></b>
<b> bc</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<i>Bài 1. Điền dấu , </i>
<i>> , <</i>
<i> </i>
<i>thích hợp vào ơ trống :</i>
,
a) Nếu a b thì a + 4 b + 4
b) Nếu a
<i><</i>
<i><b> b thì a - 7 b – 7</b></i>
c) Nếu a
<i>></i>
<i><b> b thì 3a 3b</b></i>
d) Nếu a b thì <b>-</b><i><b> 5a - 5b</b></i>
e) Nếu a b thì - 5a + 4 -5b + 4
<
>
+ 4 + 4
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<i>Bài 2. Nối mỗi bất phương trình ở cột A với biểu </i>
<i>diễn tập nghiệm tương ứng trên trục số ở cột B :</i>
A
B
<i><b>x </b></i>
<b>4</b>
<i><b>x </b></i>
>
<i><b> </b></i>
<b>4</b>
<i><b> x </b></i>
<
<i><b> </b></i>
<b>4</b>
<i><b> x </b></i>
<sub></sub>
<b>4</b>
0 4
[
0 4)
0 <sub>4</sub>(
0 <sub>4</sub>]
0
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
[
a
)
a
]
a
(
a
<b>Bất phương </b>
<b>trình</b> <b>Tập nghiệm</b> <b>Biểu diễn tập nghiệm trên trục số</b>
x < a
{ x / x < a }
x a
{ x / x a }
x > a
{ x / x > a }
x a
{ x / x a }
<b>TẬP NGHIỆM VÀ BIỂU DIỄN TẬP NGHIỆM CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<i><b>Bài 3. Khoanh tròn vào chữ cái </b></i>
<i><b>trước các khẳng định đúng:</b></i>
1 + 1 > 0
2 > 0
2.1 - 3 0
-1 0
2.1 3 + 1
2 4
-3 . 1 < 3
-3 < 3
<i><b>x = 1 là nghiệm của bất phương trình</b> ...</i>
a)
<i><b>x + 1 > 0</b></i>
b)
<i><b> 2x – 3 x</b></i>
c)
<i><b> 2x 3 + x</b></i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
{x / x > -1}
{x / x > -1}
{x / x > 3}
<i><b>Hai phương trình tương </b></i>
<i><b>đương?</b></i>
<i><b> </b></i>
<i><b>x = 1 là nghiệm của bất phương trình</b> ...</i>
a)
<i><b>x + 1 > 0</b></i>
b)
<i><b> 2x – 3 x</b></i>
c)
<i><b> 2x 3 + x</b></i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
QUY TẮC BIẾN ĐỔI BẤT PHƯƠNG TRÌNH
<b>1. Quy tắc chuyển vế:</b>
<i>Khi </i>
<i><b>chuyển</b></i>
<i> một hạng tử của bất phương trình </i>
<i>từ vế này sang </i>
<i><b>vế</b></i>
<i> kia ta phải </i>
<i><b>đổi dấu</b></i>
<i> của hạng </i>
<i>tử đó.</i>
<b>2. Quy tắc nhân với một số:</b>
<i>Khi </i>
<i><b>nhân</b></i>
<i> hai vế của bất phương trình với cùng </i>
<i>một số </i>
<i><b>khác 0</b></i>
<i>, ta phải:</i>
<i>- </i>
<i><b>Giữ nguyên</b></i>
<i> chiều bất phương trình nếu số </i>
<i>đó là </i>
<i><b>số dương</b></i>
<i> ;</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
Bài 1. Giải bất phương trình và
biểu diễn tập nghiệm trên trục số :
•
<i><b>2x + 3 > 9 – x</b></i>
•
<i><b>2x + 3 9 – x</b></i>
-5
-5
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
<i><b> </b></i>
<i><b>2x + 3 > 9 – x</b></i>
<i><b> 2x + x > 9 – 3</b></i>
<i><b> 3x > 6</b></i>
<i><b> 3x 6</b></i>
<i><b> 3 3</b></i>
<i><b> x > 2</b></i>
<i><b>Vậy tập nghiệm của bất </b></i>
<i><b>phương trình là :</b></i>
<i><b>{ x / x > 2 }</b></i>
<i><b>được biểu diễn trên trục số là:</b></i>
<i><b> </b></i>
<b>></b>
<i><b>2x + 3 9 – x</b></i>
-5
<b>></b>
-5
<b>Nhân hai vế với -5 ta có :</b>
<i><b>2x + 3 9 – x</b></i>
-5
<b>></b>
-5
<b>- 5</b>
.
<b><</b>
<b><sub>.</sub><sub> - 5</sub></b>
<i><b> </b><b>2x + 3 9 – x</b></i>
<i><b> 2x + x 9 – 3</b></i>
<i><b> 3x 6</b></i>
<i><b> 3x 6</b></i>
<i><b> 3 3</b></i>
<i><b> x 2</b></i>
<i><b>Vậy tập nghiệm của bất</b></i>
<i><b>phương trình là :</b></i>
<i><b>{ x / x 2 }</b></i>
<i><b>được biểu diễn trên trục số là:</b></i>
<i><b> </b></i>
<b><</b>
<b><</b>
<b><</b>
<b><</b>
<b><</b>
<b><</b>
0 <sub>2</sub>(
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
Bài 1. Giải bất phương trình và
biểu diễn tập nghiệm trên trục số :
•
<i><b>2x + 3 > 9 – x</b></i>
•
<i><b>2x + 3 9 – x</b></i>
-2
3
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
Bài 2
a) Điền biểu thức thích hợp vào chỗ trống :
| x – 5 | =
. . . .
nếu x 5
| x – 5 | =
. . . .
nếu x < 5
b) Giải phương trình:
| x – 5 | = 3x + 1
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
Bài tập về nhà
• Ơn tập các kiến thức cần ghi nhớ
của chương
</div>
<!--links-->